Dây điện Cadivi 25 giá bao nhiêu 1 mét?
Dây Điện Đơn Cadivi CV 25 - 0,6/1 KV gồm 1 lõi đồng nguyên chất, cách điện bằng nhựa PVC, dùng để truyền tải, phân phối điện, lắp đặt cố định cho hệ thống điện và nhận diện dây cáp này bằng màu vỏ bọc đen. Show
Cadivi - VCmMã hàngTiết diệnmm2Đường kính tổng mmKhối lượng dây kg/kmĐiện áp VoltVCm-0,50,52,19300/500 VVCm-0,750,752,312300/500 VVCm-112,515300/500 VVCm-1,51,5321450/750 VVCm-2,52,53,633450/750 VVCm-444,249450/750 VVCm-665,271450/750 VVCm-10106,61140,6/1 kVVCm-16167,91760,6/1 kVVCm-25259,72710,6/1 kVVCm-353511,13650,6/1 kVVCm-505013,15080,6/1 kVVCm-707015,47330,6/1 kVVCm-959517,69630,6/1 kVVCm-12012019,512120,6/1 kVVCm-15015021,714880,6/1 kVVCm-18518524,218570,6/1 kVVCm-24024027,323690,6/1 kVTỔNG QUAN Dây cáp điện ruột đồng bọc nhựa PVC (có hoặc không có vỏ) dùng cho các thiết bị điện dân dụng. Sản phẩm này được lắp trong ống (chịu lực, chống rò rỉ...) tại các vị trí: Lắp cố định trên tường, trên trần, trên sàn. Lắp âm trong tường, trong trần, trong sàn. Hoặc chôn trong đất. TIÊU CHUẨN ÁP DỤNG •TCVN 6610-3 / IEC 60227-3 •TCVN 6610-5 / IEC 60227-5 •TCVN 6612 / IEC 60228 •JIS C 3307; JIS C 3102 •AS/NZS 5000.1; AS/NZS 1125 Cách lựa chọn dây điện theo yêu cầuCách lựa chọn tiết diện dây dẫn theo dòng điệnLựa chọn cáp Cadivi CV - 0,6/1 kVMã hàngTiết diệnmm2Đường kính ruột mmĐường kính tổng mmKhối lượng dây kg/km CV-1,0 (E)1,0 (E)1,282,514CV-1,5 (E)1,5 (E)1,562,820CV-2,5 (E)2,5 (E)2,013,432CV-111,282,917CV-1,51,51,563,223CV-2,52,52,013,633CV-442,554,653CV-663,125,174CV-10 / 10 (CC)10 / 10 (CC)4,05 / 3,756,1 / 5,8117 / 112CV-16164,656,7165CV-25255,88,2258CV-35356,859,3346CV-5050810,8472CV-70709,712,5676CV-959511,314,5916CV-12012012,715,91142CV-15015014,1317,71415CV-18518515,719,71755CV-24024018,0322,42304CV-30030020,425,22938CV-40040023,228,43783CV-50050026,231,84805CV-63063030,235,86312TỔNG QUAN Cáp điện lực CV dùng cho hệ thống truyền tải và phân phối điện, cấp điện áp 0,6/1 kV, lắp đặt cố định. TIÊU CHUẨN ÁP DỤNG AS/NZS 5000.1 AS/NZS 1125 NHẬN BIẾT LÕI Bằng màu cách điện: Màu đen. • Hoặc theo yêu cầu khách hàng. ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT Cấp điện áp U0/U: 0,6/1 kV. Điện áp thử: 3,5 kV (5 phút). Nhiệt độ làm việc dài hạn cho phép của ruột dẫn là 70OC. Nhiệt độ cực đại cho phép của ruột dẫn khi ngắn mạch trong thời gian không quá 5 giây là: 140OC, với tiết diện lớn hơn 300mm2. 160OC, với tiết diện nhỏ hơn hoặc bằng 300mm2. CẤU TRÚC CÁP Cách lựa chọn tiết diện dây dẫn theo dòng điệnLoại DâyBảng GiáDây Cadivi 1.0444,400 vnđDây Cadivi 1.25471,900 vnđDây Cadivi 1.5610,500 vnđDây Cadivi 2.0790,900 vnđDây Cadivi 2.5995,500 vnđDây Cadivi 3.51,338,700 vnđDây Cadivi 4.01,507,000 vnđDây Cadivi 5.52,072,400 vnđDây Cadivi 6.02,211,000 vnđDây Cadivi 8.02,970,000 vnđ Bạn đang tìm đại lý nhà phân phối dây cáp điện Cadivi? Bạn không biết đơn vị nào bán Cadivi giá rẻ chiết khấu ưu đãi nhất? Bạn không biết đâu là đại lý Cadivi chính hãng? uy tín?. Etinco là một trong những đại lý Cấp 1 Cadivi luôn có mới nhất (chỉ đại lý lớn nhất mới có ) của Công ty CP dây cáp điện Việt Nam – CADIVI kèm đầy đủ thông số kỹ thuật cũng như chính sách chiết khấu tốt nhất cho khách hàng.Gọi ngay 0939.66.44.22 để nhận ngay Sự Khác Biệt về GIÁ mà không nhà cung cấp Cadivi nào có được. Etinco là đại lý cấp 1 của ,đơn vị Duy Nhất là tổng kho phân phối và cung cấp dây cáp điện Cadivi tại Việt Nam.Gọi ngay 0939.66.44.22 để nhận báo giá mới nhất từ .Bạn sẽ nhận được ngay đơn giá với Chiết Khấu Cao Nhất Thị trường.(Gọi điện trực tiếp luôn có chiết khấu tốt hơn) NHẬN NGAY BẢNG GIÁ MỚI NHẤTHỖ TRỢ CHIẾT KHẤU CAO NHẤT Quý khách đang có nhu cầu báo giá để tham gia công trình, dự án thì liên hệ ngay Etinco(là đại lý dây cáp điện Cadivi 4 năm trúng trên 300 gói thầu) với nhiều năm kinh nghiệm được nhiều người dùng tin tưởng. Chúng tôi hỗ trợ khách hàng tham gia báo giá sơ bộ Dự Án nhanh nhất và tỷ lệ thành công rất cao.Ngoài báo giá chiết khấu tốt Etinco còn tập trung hỗ trợ tốt nhất đầy đủ nhất hàng mẫu, giấy tờ kinh doanh liên quan và vận chuyển Miễn Phí tới tận chân công trình cho khách hàng.Tại sao lên mua dây cáp điện Cadivi tại Etinco.vn. Bảng giá dây điện Cadivi mới nhất 2023Dây điện bán chạy nhất để tra giá nhanh, Muốn xem bảng giá đầy đủ thì xem tại đây: Dây CV Cadivi (Cuộn 100m)Dây CV 1.0444,400Dây CV 1.25471,900Dây CV 1.5610,500Dây CV 2.0790,900Dây CV 2.5995,500Dây CV 3.51,338,700Dây CV 4.01,507,000Dây CV 5.52,072,400Dây CV 6.02,211,000Dây CV 8.02,970,000Dây CV 103,663,000Dây đôi VCmd Cadivi (Cuộn 100m)Dây đôi 2×16 (VCmd 2×0.5)455,400Dây đôi 2×24 (VCmd2x0.75)642,400Dây đôi 2×32 (VCmd2x1.0)823,900Dây đôi 2×30 (VCmd2x1.5)1,173,700Dây đôi 2×50 (VCmd2x2.5)1,903,000Dây đôi dẹt VCmo Cadivi (Cuộn 100m)VCmo 2×1.5 dẹt1,333,200VCmo 2×2.5 dẹt2,147,200VCmo 2×4.0 dẹt3,245,000VCmo 2×6.0 dẹt4,851,000Dây CV Cadivi (1 m)CV-16 – 0,6/1kV55,770CV-25 – 0,6/1kV87,450CV-35 – 0,6/1kV121,000CV-50 – 0,6/1kV165,550CV-70 – 0,6/1kV236,170CV-95 – 0,6/1kV326,590CV-120 – 0,6/1kV425,370Dây CVV (1 m)CVV-2×1.5 – 300/500V19,591CVV-2×2.5 – 300/500V28,710CVV-2×4 – 300/500V41,580CVV-2×6 – 300/500V57,420CVV-3×1.5 – 300/500V25,850CVV-3×2.5 – 300/500V38,280CVV-3×4 – 300/500V56,100CVV-3×6 – 300/500V79,860CVV-4×1.5 – 300/500V32,890CVV-4×2.5 – 300/500V48,730CVV-4×4 – 300/500V73,260CVV-4×6 – 300/500V104,940Chúng tôi đảm bảo quí khách sẽ nhận được giá tốt nhất khi liện hệ trực tiếp.Cam Kết Giá rẻ Nhất Việt Nam. Bảng giá dây điện Cadivi VC VCm VCmo VCmd VCmtBảng giá dây cadivi dưới đây tính theo đơn vị vnđ /1 mét(m) Giá dây điện bọc nhựa PVC -450/750V -TCVN 6610-3 (ruột đồng) giá dây điện cadivi 1.5, 2.5, 4.0, 6.0, 10.0 (Loại dây VC)MSPTÊN SẢN PHẨMĐVTGIÁ CHƯA THUẾ GTGTGIÁ CÓ THUẾ GTGT102100Dây điện bọc nhựa PVC -450/750V -TCVN 6610-3 (ruột đồng)01021004VC-1,5(F 1,38) – 450/750V – (TCVN 6610-3:2000)mét3,0803,3881021006VC-2,5(F 1,77) – 450/750V – (TCVN 6610-3:2000)mét4,9205,4121021008VC-4,0(F 2,24) – 450/750V – (TCVN 6610-3:2000)mét7,6508,4151021010VC-6,0(F 2,74) – 450/750V – (TCVN 6610-3:2000)mét11,23012,3531021013VC-10,0(F 3,56) – 450/750V – (TCVN 6610-3:2000)mét18,82020,702Giá dây đồng đơn cứng bọc PVC -300/500V -TCVN 6610-3 giá dây điện cadivi 0.5, 0.75, 1.0 (Loại dây VC)MSPDây đồng đơn cứng bọc PVC -300/500V -TCVN 6610-3 ĐVTGIÁ CHƯA THUẾ GTGT GIÁ CÓ THUẾ GTGT1020101VC-0,50(F 0,80) – 300/500Vmét1,2401,3641020102VC-0,75(F 0,97) – 300/500Vmét1,6401,8041020104VC-1,00(F 1,13) – 300/500Vmét2,0902,299giá dây nhôm đơn cứng bọc PVC -0.6/1kV -TCCS 10AMSPDây nhôm đơn cứng bọc PVC -0.6/1kV -TCCS 10A ĐVT GIÁ CHƯA THUẾ GTGT GIÁ CÓ THUẾ GTGT2020205VA-7 (F 3,00)-0.6/1kVmét2,4402,684Giá dây điện bọc nhựa PVC -300/500V -TCVN 6610-3 (ruột đồng) giá dây điện cadivi 0.5, 0.75, 1.0 (Loại dây VCm)102110Dây điện bọc nhựa PVC -300/500V -TCVN 6610-3 (ruột đồng) ĐVT GIÁ CHƯA THUẾ GTGT GIÁ CÓ THUẾ GTGT1021102VCm-0,5 (1×16/0.2 ) -300/500Vmét1,2801,4081021103VCm-0,75 (1×24/0,2 ) -300/500Vmét1,7201,8921021104VCm-1.0 (1×32/0,2 ) -300/500Vmét2,2002,420Giá dây điện bọc nhựa PVC -450/750V -TCVN 6610-3 (ruột đồng) giá dây điện cadivi 1.5, 2.5, 4.0, 6.0, 10.0, 16.0… (Loại dây VCm)MSPDây điện bọc nhựa PVC -450/750V -TCVN 6610-3 (ruột đồng) ĐVT GIÁ CHƯA THUẾ GTGT GIÁ CÓ THUẾ GTGT1021106VCm-1.5-(1×30/0.25)–450/750V – (TCVN 6610-3:2000)mét3,2503,5751021108VCm-2.5-(1×50/0.25)–450/750V – (TCVN 6610-3:2000)mét5,1905,7091021110VCm-4-(1×56/0.30)–450/750V – (TCVN 6610-3:2000)mét8,0208,8221021112VCm-6-(7×12/0.30)–450/750V – (TCVN 6610-3:2000)mét12,02013,2221021113VCm-10 (7×12/0.4) – 450/750V-(TCVN 6610-3:2000)mét21,50023,6501021114VCm-16 (7×18/0.4) – 450/750V-(TCVN 6610-3:2000)mét31,50034,6501021115VCm-25 (7×28/0,4) – 450/750V-(TCVN 6610-3:2000)mét48,40053,2401021116VCm-35 (7×40/0,4) – 450/750V-(TCVN 6610-3:2000)mét68,30075,1301021117VCm-50 (19×21/0,4) – 450/750V-(TCVN 6610-3:2000)mét100,500110,5501021118VCm-70 (19×19/0.5) – 450/750V-(TCVN 6610-3:2000)mét137,800151,5801021119VCm-95 (19×25/0,5) – 450/750V-(TCVN 6610-3:2000)mét180,700198,7701021120VCm-120 (19×32/0.5) – 450/750V-(TCVN 6610-3:2000)mét228,700251,5701021121VCm-150 (37×21/0,5) – 450/750V-(TCVN 6610-3:2000)mét295,900325,4901021122VCm-185 (37×25/0,5) – 450/750V-(TCVN 6610-3:2000)mét350,800385,8801021123VCm-240 (61×20/0,5) – 450/750V-(TCVN 6610-3:2000)mét464,100510,510Giá dây điện mềm bọc nhựa PVC -300/500V -TCVN 6610-5 (ruột đồng) giá dây điện cadivi 2×0.75, 2×1.0 (Loại dây VCmo)MSPDây điện mềm bọc nhựa PVC -300/500V -TCVN 6610-5 (ruột đồng) ĐVT GIÁ CHƯA THUẾ GTGT GIÁ CÓ THUẾ GTGT1021503VCmo-2×0.75-(2×24/0.2)-300/500Vmét4,1404,5541021504VCmo-2×1.0-(2×32/0.2)-300/500Vmét5,1705,687Giá dây điện mềm bọc nhựa PVC -0.6/1kV -TCCS 10B:2011 (ruột đồng) giá dây điện cadivi 2×1.15, 2×2.5, 2×4, 2×6 (Loại dây VCmo)MSPDây điện mềm bọc nhựa PVC -0.6/1kV -TCCS 10B:2011 (ruột đồng) ĐVT GIÁ CHƯA THUẾ GTGT GIÁ CÓ THUẾ GTGT1021506VCmo-2×1.5-(2×30/0.25) -0.6/1kVmét7,2107,9311021508VCmo-2×2.5-(2×50/0.25) -0.6/1kVmét11,58012,7381021510VCmo-2×4-(2×56/0.3) -0,6/1KVmét17,48019,2281021512VCmo-2×6-(2x7x12/0.30) -0,6/1KVmét26,00028,600Giá dây điện bọc nhựa PVC -0.6/1kV -TCCS 10C:2011 (ruột đồng) giá dây điện cadivi 2×0.5, 2×0.75, 2×1, 2×1.5, 2×2.5 (Loại dây VCmd)MSPDây điện bọc nhựa PVC -0.6/1kV -TCCS 10C:2011 (ruột đồng) ĐVT GIÁ CHƯA THUẾ GTGT GIÁ CÓ THUẾ GTGT1021202VCmd-2×0.5-(2×16/0.2) – 0,6/1kVmét2,4402,6841021203VCmd-2×0.75-(2×24/0.2) – 0,6/1kVmét3,4403,7841021204VCmd-2×1-(2×32/0.2) – 0,6/1kVmét4,4304,8731021206VCmd-2×1.5-(2×30/0.25) -0,6/1kVmét6,2406,8641021208VCmd-2×2.5-(2×50/0.25) – 0,6/1KVmét10,18011,198Bảng giá dây cáp điện Cadivi 2021Cáp điện bán chạy nhất để tra giá nhanh, Muốn xem bảng giá đầy đủ thì xem Tên hàngXem bên dướiCV-16-750V-TCVN6610:3-2000CV-25-750V-TCVN6610:3-2000CV-35-750V-TCVN6610:3-2000CV-50-750V-TCVN66103-2000CV-70-750V-TCVN6610:3-2000CV-95-750V-TCVN6610:3-2000CV-120-750V-TCVN6610:3-2000CV-300-750V-TCVN6610:3-2000CVV-2×1.5(2×7/0.52)-300/500VCVV-2×2.5(2×7/0.67)-300/500VCVV-2×4(2×7/0.85)-300/500VCVV-2×6(2×7/1.04)-300/500VCVV-2×8 (2×7/1.2) 0.6/1kVCVV-2×10(2×7/1.35)-300/500VCVV-2×16-0,6/1kVCVV-3×1.5(3×7/0.52)-300/500VCVV-3×2.5(3×7/0.67)-300/500VCVV-3×4(3×7/0.85)-300/500VCVV-3×6(3×7/1.04)-300/500VCVV-3×10(3×7/1.35)-300/500VCVV-3×16+1×10(3×7/1.7+1×7/1.35)-0,6/1kVCVV-4×1.5(4×7/0.52)-300/500VCVV-4×2.5(4×7/0.67)–300/500VCVV-4×25-0,6/1kVCVV-4×35-0,6/1kVCVV-4×4(4×7/0.85)-300/500VCVV-4×6(4×7/1.04)-300/500VCVV-4×10(4×7/1.35)-300/500VCVV-4×16-0,6/1kVCXV-70-0,6/1kVCXV-95-0,6/1kVCXV-120-0,6/1kVCXV-150-0,6/1kVCXV-185-0,6/1kVCXV-240-0,6/1kVCXV-2×1.5(2×7/0.52)-0,6/1kVCXV-2×2.5(2×7/0.67)-0,6/1kVCXV-2×4(2×7/0.85)-0,6/1kVCXV-2×6(2×7/1.04)-0,6/1kVCXV-2×16-0,6/1kVCXV-3×1.5(3×7/0.52)-0,6/1kVCXV-3×2.5(3×7/0.67)-0,6/1kVCXV-3×4(3×7/0.85)-0,6/1kVCXV-3×10(3×7/1.35)-0,6/1kVCXV-3×10+1×6(3×7/1.35+1×7/1.04)-0,6/1kVCXV-3×16+1×10(3×7/1.7+1×7/1.35)-0,6/1kVCXV-3×50-0,6/1kVCXV-4×1.5(4×7/0.52)-0,6/1kVCXV-4×2.5(4×7/0.67)-0,6/1kVCXV-4×4(4×7/0.85)-0,6/1kVCXV-4×6(4×7/1.04)-0,6/1kVCXV-4×10(4×7/1.35)-0,6/1kVCXV-4×16-0,6/1kVCXV-4×25-0,6/1kVDVV-2×1.5(4×7/0.52)-0,6/1kVDVV-3×0.75(3×1/0.97)-0,6/1kVDVV-4×1(4×7/0.425)-0,6/1kVDVV-4×1.5(4×7/0.52)-0,6/1kVDVV-5×1.5(5×7/0.52)-0,6/1kVVCm-1,0(1×32/0.2)-300/500VVCm-25(7×28/0.4))-450/750V-(TCVN6610-3×2000)VCm-50(19)(21/0.4)-4501150V-(TCVN6610-3×2000)VCm-70(19×19/0.5)-450/750V-(TCVN6610-3×2000)VCmt-2×0.75-(2×24/0.2)-300/500VVCmt-2×1.0-(2×32/0.2)-300/500VVCmt-2×1.5-(2×30/0.25)-300/500VVCmt-2×2.5-(2×50/0.25)-300/500VLV-ABC-2×16-0,6/1kVLV-ABC-3×16-0,6/1kVLV-ABC-4×120-0,6/1kVLV-ABC-4×35-0,6/1kVLV-ABC-4×95-0,6/1kVAV-150-0,6/1kVAV-25-0,6/1kVAV-35-0,6/1kVAV-50-0,6/1kVAV-70-0,6/1kVAV-95-0,6/1kVAV-120-0,6/1kVAV-500-0,6/1kVBảng giá dưới đây chỉ mang tính chất tham khảo.Vui lòng gọi điện 0939.66.44.22 .Hoặc gửi yêu cầu báo giá qua mail:[email protected] để nhận giá tốt hơn.Cam Kết Giá rẻ Nhất Việt Nam. Bảng giá Cáp điện hạ thế Cadivi CV CVV CXVBảng giá Cáp điện kế, điều khiển CadiviBảng giá Cáp đồng trung thế CadiviBảng giá Cáp nhôm Cadivi LV-ABCBảng giá Cáp nhôm trung thế CadiviBảng giá Cáp chống cháy CadiviBảng giá cáp nhôm trần cadiviBảng giá cáp đồng trần xoắn CadiviGiá cáp điện lực hạ thế – 450/750V – TCVN 6610:3 (ruột đồng) Giá cáp điện cadivi 1.5, 2.5, 4.0, 6, 10… (Loại dây CV)MSPCáp điện lực hạ thế – 450/750V – TCVN 6610:3 (ruột đồng) ĐVT GIÁ CHƯA THUẾ GTGT GIÁ CÓ THUẾ GTGT1040102CV-1.5 (7/0.52) – 450/750V (TCVN 6610-3:2000)mét3,2903,6191040104CV-2.5 (7/0.67) – 450/750V (TCVN 6610-3:2000)mét5,3605,8961040106CV-4 (7/0.85) – 450/750V (TCVN 6610-3:2000)mét8,0308,8331040108CV-6 (7/1.04) – 450/750V (TCVN 6610-3:2000)mét11,72012,8921040110CV-10 (7/1.35) – 450/750V (TCVN 6610-3:2000)mét19,60021,5601040201CV -16-750V -TCVN 6610:3-2000mét30,40033,4401040203CV -25-750V -TCVN 6610:3-2000mét47,90052,6901040205CV -35-750V -TCVN 6610:3-2000mét66,00072,6001040208CV -50-750V -TCVN 6610:3-2000mét92,100101,3101040212CV -70-750V -TCVN 6610:3-2000mét129,000141,9001040217CV -95-750V -TCVN 6610:3-2000mét178,200196,0201040219CV -120-750V -TCVN 6610:3-2000mét226,500249,1501040223CV -150-750V -TCVN 6610:3-2000mét290,200319,2201040227CV -185-750V -TCVN 6610:3-2000mét348,000382,8001040230CV -240-750V -TCVN 6610:3-2000mét457,100502,8101040235CV -300-750V -TCVN 6610:3-2000mét572,700629,9701040239CV -400-750V -TCVN 6610:3-2000mét756,100831,710Giá dây cáp điện Cadivi điện lực hạ thế -300/500V – TCVN 6610-4 ( 2 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC) Giá cáp điện cadivi 2×1.5, 2×2.5, 2×4, 2×6, 2×10(Loại dây CVV)MSPCáp điện lực hạ thế -300/500V – TCVN 6610-4 ( 2 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC) ĐVT GIÁ CHƯA THUẾ GTGT GIÁ CÓ THUẾ GTGT1050206CVV-2×1.5 (2×7/0.52) –300/500Vmét10,13011,1431050210CVV-2×2.5 (2×7/0.67) –300/500Vmét14,87016,3571050216CVV-2×4 (2×7/0.85) –300/500Vmét21,40023,5401050222CVV-2×6 (2×7/1.04) –300/500Vmét29,40032,3401050227CVV-2×10 (2×7/1.35) –300/500Vmét48,00052,800Giá dây điện cáp Cadivi điện lực hạ thế -300/500V – TCVN 6610-4 ( 3 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC) Giá cáp điện cadivi 3×1.5, 3×2.5, 3×4, 3×6, 3×10(Loại dây CVV)MSPCáp điện lực hạ thế -300/500V – TCVN 6610-4 ( 3 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC) ĐVT GIÁ CHƯA THUẾ GTGT GIÁ CÓ THUẾ GTGT1050306CVV-3×1.5 (3×7/0.52) –300/500Vmét13,19014,5091050310CVV-3×2.5 (3×7/0.67) –300/500Vmét19,58021,5381050316CVV-3×4 (3×7/0.85) –300/500Vmét28,60031,4601050322CVV-3×6 (3×7/1.04) –300/500Vmét40,70044,7701050327CVV-3×10 (3×7/1.35) –300/500Vmét66,00072,600Giá dây cáp điện lực hạ thế cadivi -300/500V – TCVN 6610-4 ( 4 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC) Giá cáp điện cadivi 4×1.5, 4×2.5, 4×4, 4×6, 4×10(Loại dây CVV)MSPCáp điện lực hạ thế -300/500V – TCVN 6610-4 ( 4 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC) ĐVT GIÁ CHƯA THUẾ GTGT GIÁ CÓ THUẾ GTGT1050406CVV-4×1.5 (4×7/0.52) –300/500Vmét16,83018,5131050410CVV-4×2.5 (4×7/0.67) –300/500Vmét25,10027,6101050416CVV-4×4 (4×7/0.85) –300/500Vmét37,80041,5801050422CVV-4×6 (4×7/1.04) –300/500Vmét53,80059,1801050427CVV-4×10 (4×7/1.35) –300/500Vmét86,60095,260Giá dây cáp điện lực hạ thế cadivi – 0.6/1kV – TCVN 5935 ( 1 lõi,ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC) Giá cáp điện cadivi 1, 1.5, 2.5, 4, 6, 10, 16, 25…(Loại dây CVV)MSPCáp điện lực hạ thế – 0.6/1kV – TCVN 5935 ( 1 lõi,ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC) ĐVT GIÁ CHƯA THUẾ GTGT GIÁ CÓ THUẾ GTGT1050701CVV-1 (1×7/0.425) -0,6/1kVmét3,6504,0151050702CVV-1.5 (1×7/0.52) -0,6/1kVmét4,6805,1481050704CVV-2.5 (1×7/0.67) -0,6/1kVmét6,6807,3481050706CVV-4 (1×7/0.85) -0,6/1kVmét9,98010,9781050708CVV-6 (1×7/1.04) -0,6/1kVmét13,81015,1911050710CVV-10 (1×7/1.35) -0,6/1kVmét21,50023,6501052301CVV-16-0,6/1kVmét32,50035,7501052302CVV-25-0,6/1kVmét50,30055,3301052303CVV-35-0,6/1kVmét68,30075,1301052305CVV-50-0,6/1kVmét94,500103,9501052306CVV-70-0,6/1kVmét131,400144,5401052307CVV-95-0,6/1kVmét180,800198,8801052308CVV-120-0,6/1kVmét228,700251,5701052309CVV-150-0,6/1kVmét292,300321,5301052311CVV-185-0,6/1kVmét350,300385,3301052312CVV-240-0,6/1kVmét459,000504,9001052315CVV-300-0,6/1kVmét574,500631,9501052316CVV-400-0,6/1kVmét756,500832,150Giá dây cáp điện cadivi hạ thế – 0.6/1kV – TCVN 5935 ( 2 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC) Giá cáp điện cadivi 2×16, 2×25, 2×35, 2×50, 2×70, 2×95…(Loại dây CVV)MSPCáp điện lực hạ thế – 0.6/1kV – TCVN 5935 ( 2 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC) ĐVT GIÁ CHƯA THUẾ GTGT GIÁ CÓ THUẾ GTGT1052401CVV-2×16-0,6/1kVmét75,30082,8301052402CVV-2×25-0,6/1kVmét111,100122,2101052403CVV-2×35-0,6/1kVmét148,100162,9101052405CVV-2×50-0,6/1kVmét202,000222,2001052406CVV-2×70-0,6/1kVmét278,500306,3501052407CVV-2×95-0,6/1kVmét380,600418,6601052408CVV-2×120-0,6/1kVmét418,600460,4601052409CVV-2×150-0,6/1kVmét614,100675,5101052411CVV-2×185-0,6/1kVmét734,900808,3901052412CVV-2×240-0,6/1kVmét961,0001,057,1001052415CVV-2×300-0,6/1kVmét1,202,6001,322,8601052416CVV-2×400-0,6/1kVmét1,584,2001,742,620Giá dây cáp điện cadivi hạ thế – 0.6/1kV – TCVN 5935. ( 3 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC) Giá cáp điện cadivi 3×16, 3×25, 3×35, 3×50, 3×70, 3×95…(Loại dây CVV)MSPCáp điện lực hạ thế – 0.6/1kV – TCVN 5935 ( 3 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC) ĐVT GIÁ CHƯA THUẾ GTGT GIÁ CÓ THUẾ GTGT1052501CVV-3×16-0,6/1kVmét104,400114,8401052502CVV-3×25-0,6/1kVmét157,600173,3601052503CVV-3×35-0,6/1kVmét211,800232,9801052505CVV-3×50-0,6/1kVmét291,600320,7601052506CVV-3×70-0,6/1kVmét403,300443,6301052507CVV-3×95-0,6/1kVmét555,700611,2701052508CVV-3×120-0,6/1kVmét701,400771,5401052509CVV-3×150-0,6/1kVmét896,800986,4801052511CVV-3×185-0,6/1kVmét1,073,4001,180,7401052512CVV-3×240-0,6/1kVmét1,407,9001,548,6901052515CVV-3×300-0,6/1kVmét1,759,5001,935,4501052516CVV-3×400-0,6/1kVmét2,319,2002,551,120Giá dây cáp điện lực hạ thế cadivi – 0.6/1kV – TCVN 5935 ( 4 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC) Giá cáp điện cadivi 4×16, 4×25, 4×35, 4×50, 4×70, 4×95…(Loại dây CVV)MSPCáp điện lực hạ thế – 0.6/1kV – TCVN 5935 ( 4 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC) ĐVT GIÁ CHƯA THUẾ GTGT GIÁ CÓ THUẾ GTGT1052601CVV-4×16-0,6/1kVmét135,300148,8301052602CVV-4×25-0,6/1kVmét206,500227,1501052603CVV-4×35-0,6/1kVmét279,500307,4501052605CVV-4×50-0,6/1kVmét385,900424,4901052606CVV-4×70-0,6/1kVmét535,900589,4901052607CVV-4×95-0,6/1kVmét737,300811,0301052608CVV-4×120-0,6/1kVmét933,4001,026,7401052609CVV-4×150-0,6/1kVmét1,194,7001,314,1701052611CVV-4×185-0,6/1kVmét1,429,5001,572,4501052612CVV-4×240-0,6/1kVmét1,876,3002,063,9301052615CVV-4×300-0,6/1kVmét2,347,3002,582,0301052616CVV-4×400-0,6/1kVmét3,093,9003,403,290Giá dây cáp điện lực hạ thế cadivi -0.6/1kV – TCVN 5935. ( 3 lõi pha + 1 lõi đất, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC) Giá cáp điện 3 pha cadiviMSPCáp điện lực hạ thế -0.6/1kV – TCVN 5935 ( 3 lõi pha + 1 lõi đất, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)ĐVT GIÁ CHƯA THUẾ GTGT GIÁ CÓ THUẾ GTGT1051108CVV-3×16+1×10 (3×7/1.7+1×7/1.35) -0,6/1kVmét124,200136,6201052701CVV- 3×25+1×16-0,6/1kVmét188,600207,4601052702CVV-3×35+1×16 -0,6/1kVmét243,000267,3001052703CVV-3×35+1×25 -0,6/1kVmét266,700293,3701052704CVV- 3×50+1×25-0,6/1kVmét341,300375,4301052705CVV- 3×50+1×35-0,6/1kVmét360,100396,1101052706CVV- 3×70+1×35-0,6/1kVmét472,100519,3101052707CVV- 3×70+1×50-0,6/1kVmét498,000547,8001052708CVV- 3×95+1×50-0,6/1kVmét650,500715,5501052709CVV- 3×95+1×70-0,6/1kVmét687,600756,3601052710CVV- 3×120+1×70-0,6/1kVmét833,900917,2901052711CVV- 3×120+1×95-0,6/1kVmét885,700974,2701052712CVV- 3×150+1×70-0,6/1kVmét1,031,5001,134,6501052713CVV- 3×150+1×95-0,6/1kVmét1,081,7001,189,8701052714CVV- 3×185+1×95-0,6/1kVmét1,257,9001,383,6901052715CVV- 3×185+1×120-0,6/1kVmét1,306,9001,437,5901052716CVV- 3×240+1×120-0,6/1kVmét1,641,0001,805,1001052717CVV- 3×240+1×150-0,6/1kVmét1,706,8001,877,4801052718CVV- 3×240+1×185-0,6/1kVmét1,765,3001,941,8301052719CVV- 3×300+1×150-0,6/1kVmét2,061,5002,267,6501052720CVV- 3×300+1×185-0,6/1kVmét2,120,2002,332,2201052721CVV- 3×400+1×185-0,6/1kVmét2,679,6002,947,5601052722CVV- 3×400+1×240-0,6/1kVmét2,789,9003,068,890Giá dây cáp điện cadivi hạ thế cadivi có giáp bảo vệ -0.6/1kV – TCVN 5935. (1 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, giáp băng nhôm bảo vệ, vỏ PVC). Giá cáp điện Cadivi 1 lõiMSPTÊN SẢN PHẨMĐVTGIÁ CHƯA THUẾ VATGIÁ CÓ THUẾ VATCáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ -0.6/1kV – TCVN 5935 (1 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, giáp băng nhôm bảo vệ, vỏ PVC).1052802CVV/DATA-25-0,6/1kVmét68,50075,3501052803CVV/DATA-35-0,6/1kVmét87,90096,6901052805CVV/DATA-50-0,6/1kVmét116,500128,1501052806CVV/DATA-70-0,6/1kVmét153,400168,7401052807CVV/DATA-95-0,6/1kVmét205,500226,0501052808CVV/DATA-120-0,6/1kVmét255,300280,8301052809CVV/DATA-150-0,6/1kVmét321,400353,5401052811CVV/DATA-185-0,6/1kVmét381,700419,8701052812CVV/DATA-240-0,6/1kVmét494,400543,8401052815CVV/DATA-300-0,6/1kVmét615,800677,3801052816CVV/DATA-400-0,6/1kVmét803,100883,410Giá dây cáp điện cadivi hạ thế có giáp bảo vệ -0.6/1kV – TCVN 5935. (2 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, giáp băng thép bảo vệ, vỏ PVC). MSPTÊN SẢN PHẨMĐVTGIÁ CHƯA THUẾ VATGIÁ CÓ THUẾ VATCáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ -0.6/1kV – TCVN 5935 (2 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, giáp băng thép bảo vệ, vỏ PVC).1051306CVV/DSTA-2×4 (2×7/0.85) -0,6/1kVmét33,20036,5201051308CVV/DSTA-2×6 (2×7/1.04) -0,6/1kVmét42,50046,7501051310CVV/DSTA-2×10 (2×7/1.35) -0,6/1kVmét60,40066,4401052901CVV/DSTA-2×16-0,6/1kVmét86,90095,5901052902CVV/DSTA-2×25-0,6/1kVmét125,500138,0501052903CVV/DSTA-2×35-0,6/1kVmét163,700180,0701052905CVV/DSTA-2×50-0,6/1kVmét219,500241,4501052906CVV/DSTA-2×70-0,6/1kVmét300,100330,1101052907CVV/DSTA-2×95-0,6/1kVmét423,400465,7401052908CVV/DSTA-2×120-0,6/1kVmét528,300581,1301052909CVV/DSTA-2×150-0,6/1kVmét666,800733,4801052911CVV/DSTA-2×185-0,6/1kVmét794,300873,7301052912CVV/DSTA-2×240-0,6/1kVmét1,029,4001,132,3401052915CVV/DSTA-2×300-0,6/1kVmét1,281,5001,409,6501052916CVV/DSTA-2×400-0,6/1kVmét1,674,6001,842,060Giá dây Cáp điện cadivi hạ thế có giáp bảo vệ -0.6/1kV – TCVN 5935. (3 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, giáp băng thép bảo vệ, vỏ PVC). MSPTÊN SẢN PHẨMĐVTGIÁ CHƯA THUẾ VATGIÁ CÓ THUẾ VATCáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ -0.6/1kV – TCVN 5935 (3 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, giáp băng thép bảo vệ, vỏ PVC).1051406CVV/DSTA-3×4 (3×7/0.85) -0,6/1kVmét42,20046,4201051408CVV/DSTA-3×6 (3×7/1.04) -0,6/1kVmét55,40060,9401051410CVV/DSTA-3×10 (3×7/1.35) -0,6/1kVmét79,50087,4501053001CVV/DSTA-3×16-0,6/1kVmét117,100128,8101053002CVV/DSTA-3×25-0,6/1kVmét172,700189,9701053003CVV/DSTA-3×35-0,6/1kVmét228,300251,1301053005CVV/DSTA-3×50-0,6/1kVmét312,400343,6401053006CVV/DSTA-3×70-0,6/1kVmét443,800488,1801053007CVV/DSTA-3×95-0,6/1kVmét602,500662,7501053008CVV/DSTA-3×120-0,6/1kVmét753,800829,1801053009CVV/DSTA-3×150-0,6/1kVmét957,5001,053,2501053011CVV/DSTA-3×185-0,6/1kVmét1,141,5001,255,6501053012CVV/DSTA-3×240-0,6/1kVmét1,487,4001,636,1401053015CVV/DSTA-3×300-0,6/1kVmét1,847,9002,032,6901053016CVV/DSTA-3×400-0,6/1kVmét2,458,4002,704,240Giá dây cáp điện cadivi hạ thế có giáp bảo vệ -0.6/1kV – TCVN 5935. (4 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, giáp băng thép bảo vệ, vỏ PVC). Giá Cáp điện CVV Cadivi 4 lõi, ruột đồng.MSPTÊN SẢN PHẨMĐVTGIÁ CHƯA THUẾ VATGIÁ CÓ THUẾ VATCáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ -0.6/1kV – TCVN 5935 (4 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, giáp băng thép bảo vệ, vỏ PVC).1051504CVV/DSTA-4×2.5 (4×7/0.67) -0,6/1kVmét30,09133,1001051506CVV/DSTA-4×4 (4×7/0.85) -0,6/1kVmét43,21847,5401051508CVV/DSTA-4×6 (4×7/1.04) -0,6/1kVmét55,68261,2501051510CVV/DSTA-4×10 (4×7/1.35) -0,6/1kVmét83,22791,5501053101CVV/DSTA-4×16-0,6/1kVmét122,345134,5801053102CVV/DSTA-4×25-0,6/1kVmét182,536200,7901053103CVV/DSTA-4×35-0,6/1kVmét243,536267,8901053105CVV/DSTA-4×50-0,6/1kVmét349,236384,1601053106CVV/DSTA-4×70-0,6/1kVmét475,273522,8001053107CVV/DSTA-4×95-0,6/1kVmét647,800712,5801053108CVV/DSTA-4×120-0,6/1kVmét813,355894,6901053109CVV/DSTA-4×150-0,6/1kVmét1,035,9091,139,5001053111CVV/DSTA-4×185-0,6/1kVmét1,234,9181,358,4101053112CVV/DSTA-4×240-0,6/1kVmét1,610,9731,772,0701053115CVV/DSTA-4×300-0,6/1kVmét2,037,2912,241,0201053116CVV/DSTA-4×400-0,6/1kVmét2,665,0002,931,500Giá dây cáp điện cadivi hạ thế cadivi có giáp bảo vệ – 0.6/1kV -TCVN 5935. (3 lõi pha+1lõi đất, ruột đồng, cách điện PVC, giáp băng thép bảo vệ, vỏ PVC). Giá Cáp điện Cadivi 3 lõi pha + 1 lõi đấtMSPTÊN SẢN PHẨMĐVTGIÁ CHƯA THUẾ VATGIÁ CÓ THUẾ VATCáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ – 0.6/1kV -TCVN 5935 (3 lõi pha+1lõi đất, ruột đồng, cách điện PVC, giáp băng thép bảo vệ, vỏ PVC).1051601CVV/DSTA-3×4+1×2.5 (3×7/0.85+1×7/0.67) -0,6/1kVmét40,18244,2001051602CVV/DSTA-3×6+1×4 (3×7/1.04+1×7/0.85) -0,6/1kVmét52,31857,5501051604CVV/DSTA-3×10+1×6 (3×7/1.35+1×7/1.04) -0,6/1kVmét76,42784,0701051608CVV/DSTA-3×16+1×10 (3×7/1.7+1×7/1.35) -0,6/1kVmét112,918124,2101053201CVV/DSTA- 3×25+1×16-0,6/1kVmét167,036183,7401053202CVV/DSTA-3×35+1×16 -0,6/1kVmét213,282234,6101053203CVV/DSTA-3×35+1×25 -0,6/1kVmét226,564249,2201053204CVV/DSTA- 3×50+1×25-0,6/1kVmét299,218329,1401053205CVV/DSTA- 3×50+1×35-0,6/1kVmét314,473345,9201053206CVV/DSTA- 3×70+1×35-0,6/1kVmét421,236463,3601053207CVV/DSTA- 3×70+1×50-0,6/1kVmét444,109488,5201053208CVV/DSTA- 3×95+1×50-0,6/1kVmét573,836631,2201053209CVV/DSTA- 3×95+1×70-0,6/1kVmét606,064666,6701053210CVV/DSTA- 3×120+1×70-0,6/1kVmét729,473802,4201053211CVV/DSTA- 3×120+1×95-0,6/1kVmét773,018850,3201053212CVV/DSTA- 3×150+1×70-0,6/1kVmét897,573987,3301053213CVV/DSTA- 3×150+1×95-0,6/1kVmét971,5361,068,6901053214CVV/DSTA- 3×185+1×95-0,6/1kVmét1,090,7641,199,8401053215CVV/DSTA- 3×185+1×120-0,6/1kVmét1,132,1731,245,3901053216CVV/DSTA- 3×240+1×120-0,6/1kVmét1,414,9911,556,4901053217CVV/DSTA- 3×240+1×150-0,6/1kVmét1,470,5091,617,5601053218CVV/DSTA- 3×240+1×185-0,6/1kVmét1,519,7091,671,6801053219CVV/DSTA- 3×300+1×150-0,6/1kVmét1,771,3641,948,5001053220CVV/DSTA- 3×300+1×185-0,6/1kVmét1,837,1272,020,8401053221CVV/DSTA- 3×400+1×185-0,6/1kVmét2,319,7822,551,7601053222CVV/DSTA- 3×400+1×240-0,6/1kVmét2,414,3272,655,760Giá cáp điện lực hạ thế – 0.6/1kV – TCVN 5935 ( 1lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ PVC) Giá Cáp điện Cadivi CXV 1 lõi ruột đồngMSPTÊN SẢN PHẨMĐVTGIÁ CHƯA THUẾ VATGIÁ CÓ THUẾ VATCáp điện lực hạ thế – 0.6/1kV – TCVN 5935 ( 1lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ PVC)1060101CXV-1 (1×7/0.425) -0,6/1kVmét3,0093,3101060102CXV-1.5 (1×7/0.52) -0,6/1kVmét3,8554,2401060104CXV-2.5 (1×7/0.67) -0,6/1kVmét5,5006,0501060106CXV-4 (1×7/0.85) -0,6/1kVmét8,2279,0501060108CXV-6 (1×7/1.04) -0,6/1kVmét11,38212,5201060110CXV-10 (1×7/1.35) -0,6/1kVmét17,70919,4801061701CXV-16-0,6/1kVmét26,81829,5001061702CXV-25-0,6/1kVmét41,49145,6401061703CXV-35-0,6/1kVmét56,25561,8801061705CXV-50-0,6/1kVmét77,90085,6901061706CXV-70-0,6/1kVmét108,318119,1501061707CXV-95-0,6/1kVmét148,991163,8901061708CXV-120-0,6/1kVmét188,436207,2801061709CXV-150-0,6/1kVmét240,918265,0101061711CXV-185-0,6/1kVmét288,718317,5901061712CXV-240-0,6/1kVmét378,264416,0901061715CXV-300-0,6/1kVmét473,464520,8101061716CXV-400-0,6/1kVmét623,445685,790Giá dây cáp điện cadivi hạ thế – 0.6/1kV – TCVN 5935 ( 2 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ PVC) Giá cáp điện Cadivi CXV 2 lõi, ruột đồngMSPTÊN SẢN PHẨMĐVTGIÁ CHƯA THUẾ VATGIÁ CÓ THUẾ VATCáp điện lực hạ thế – 0.6/1kV – TCVN 5935 ( 2 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ PVC)1060201CXV-2×1 (2×7/0.425) -0,6/1kVmét7,8098,5901060202CXV-2×1.5 (2×7/0.52) -0,6/1kVmét9,70010,6701060204CXV-2×2.5 (2×7/0.67) -0,6/1kVmét13,58214,9401060206CXV-2×4 (2×7/0.85) -0,6/1kVmét19,92721,9201060208CXV-2×6 (2×7/1.04) -0,6/1kVmét26,90029,5901060210CXV-2×10 (2×7/1.35) -0,6/1kVmét40,83644,9201063501CXV-2×16-0,6/1kVmét62,07368,2801063502CXV-2×25-0,6/1kVmét91,591100,7501063503CXV-2×35-0,6/1kVmét122,018134,2201063505CXV-2×50-0,6/1kVmét166,464183,1101063506CXV-2×70-0,6/1kVmét229,518252,4701063507CXV-2×95-0,6/1kVmét313,655345,0201063508CXV-2×120-0,6/1kVmét396,882436,5701063509CXV-2×150-0,6/1kVmét506,100556,7101063511CXV-2×185-0,6/1kVmét605,655666,2201063512CXV-2×240-0,6/1kVmét791,955871,1501063515CXV-2×300-0,6/1kVmét991,0551,090,1601063516CXV-2×400-0,6/1kVmét1,305,5181,436,070Giá dây cáp điện cadivi hạ thế – 0.6/1kV – TCVN 5935 ( 2 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ PVC) Giá Cáp điện Cadivi 3 lõi, ruột đồngMSPTÊN SẢN PHẨMĐVTGIÁ CHƯA THUẾ VATGIÁ CÓ THUẾ VATCáp điện lực hạ thế – 0.6/1kV – TCVN 5935 ( 3 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ PVC)1060301CXV-3×1 (3×7/0.425) -0,6/1kVmét9,80910,7901060302CXV-3×1.5 (3×7/0.52) -0,6/1kVmét12,45513,7001060304CXV-3×2.5 (3×7/0.67) -0,6/1kVmét17,54519,3001060306CXV-3×4 (3×7/0.85) -0,6/1kVmét26,23628,8601060308CXV-3×6 (3×7/1.04) -0,6/1kVmét36,00039,6001060310CXV-3×10 (3×7/1.35) -0,6/1kVmét55,92761,5201063601CXV-3×16-0,6/1kVmét86,01894,6201063602CXV-3×25-0,6/1kVmét129,891142,8801063603CXV-3×35-0,6/1kVmét174,582192,0401063605CXV-3×50-0,6/1kVmét240,345264,3801063606CXV-3×70-0,6/1kVmét332,345365,5801063607CXV-3×95-0,6/1kVmét457,973503,7701063608CXV-3×120-0,6/1kVmét578,018635,8201063609CXV-3×150-0,6/1kVmét739,064812,9701063611CXV-3×185-0,6/1kVmét884,618973,0801063612CXV-3×240-0,6/1kVmét1,160,2181,276,2401063615CXV-3×300-0,6/1kVmét1,450,0091,595,0101063616CXV-3×400-0,6/1kVmét1,911,2552,102,380Giá dây cáp điện Cadivi 3 pha hạ thế – 0.6/1kV – TCVN 5935 ( 4 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ PVC) Giá Cáp điện 3 pha Cadivi 4 lõiMSPTÊN SẢN PHẨMĐVTGIÁ CHƯA THUẾ VATGIÁ CÓ THUẾ VATCáp điện lực hạ thế – 0.6/1kV – TCVN 5935 ( 4 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ PVC)1060401CXV-4×1 (4×7/0.425) -0,6/1kVmét12,17313,3901060402CXV-4×1.5 (4×7/0.52) -0,6/1kVmét15,67317,2401060404CXV-4×2.5 (4×7/0.67) -0,6/1kVmét22,30024,5301060406CXV-4×4 (4×7/0.85) -0,6/1kVmét33,78237,1601060408CXV-4×6 (4×7/1.04) -0,6/1kVmét46,90051,5901060410CXV-4×10 (4×7/1.35) -0,6/1kVmét73,30980,6401063701CXV-4×16-0,6/1kVmét111,518122,6701063702CXV-4×25-0,6/1kVmét170,155187,1701063703CXV-4×35-0,6/1kVmét230,336253,3701063705CXV-4×50-0,6/1kVmét318,000349,8001063706CXV-4×70-0,6/1kVmét441,655485,8201063707CXV-4×95-0,6/1kVmét607,618668,3801063708CXV-4×120-0,6/1kVmét769,245846,1701063709CXV-4×150-0,6/1kVmét984,5731,083,0301063711CXV-4×185-0,6/1kVmét1,178,0091,295,8101063712CXV-4×240-0,6/1kVmét1,546,2731,700,9001063715CXV-4×300-0,6/1kVmét1,934,3822,127,8201063716CXV-4×400-0,6/1kVmét2,549,7092,804,680Nếu bạn cần báo giá dây cáp Cadivi đầy đủ ,mới nhất và giá tốt nhất .Chỉ cần gửi thông tin sản phẩm số lượng qua Mail:[email protected] chúng tôi sẽ gửi báo giá sau 3 phút .Hoặc gọi ngay cho chúng tôi 0939.66.44.22 để được báo giá tốt nhất Việt Nam . Xem ngay Catalogue dây cáp cadivi hoặc dowload Catalogue dây cáp điện cadivi pdf tại đây Giá dây cáp điện ngoài trờiGiá dây cáp điện ngoài trời Cadivi đang cập nhật lại giá … Dưới đây là 1 số câu hỏi thường gặp về dây cáp điện Cadivi.Nếu một trong những câu trả lời của chúng tôi chưa làm bạn thỏa mãn vui lòng bình luận ở phía dưới chúng tôi sẽ hỗ trợ bạn 1 cách nhanh nhất. Dây điện Cadivi 1.5 giá bao nhiêuDây điện Cadivi 1.5 có giá 610,500vnd nhưng giá có thể thay đổi tùy thời điểm .Khách hàng vui lòng liên hệ qua zalo:0939.66.44.22 để nhận bảng giá và chiết khấu chính xác nhất. Dây điện Cadivi 2.5 giá bao nhiêuDây điện Cadivi 2.5 có giá 995,500vnd nhưng giá có thể thay đổi tùy thời điểm .Khách hàng vui lòng liên hệ qua zalo:0939.66.44.22 để nhận bảng giá và chiết khấu chính xác nhất. Dây điện Cadivi 3.5 giá bao nhiêuDây điện Cadivi 3.5 có giá 1,338,700vnd nhưng giá có thể thay đổi tùy thời điểm .Khách hàng vui lòng liên hệ qua zalo:0939.66.44.22 để nhận bảng giá và chiết khấu chính xác nhất. Dây điện Cadivi 4.0 giá bao nhiêuDây điện Cadivi 4.0 có giá 1,507,000vnd nhưng giá có thể thay đổi tùy thời điểm .Khách hàng vui lòng liên hệ qua zalo:0939.66.44.22 để nhận bảng giá và chiết khấu chính xác nhất. Dây điện Cadivi 6.0 giá bao nhiêuDây điện Cadivi 6.0 có giá 2,211,000vnd nhưng giá có thể thay đổi tùy thời điểm .Khách hàng vui lòng liên hệ qua zalo:0939.66.44.22 để nhận bảng giá và chiết khấu chính xác nhất. Dây điện Cadivi 5.0 giá bao nhiêuGiá dây Cadivi 5.0 là 1.268.300 vnđ/1 cuộn (liên hệ trực tiếp sẽ có giá rẻ hơn chiết khấu đến 33-35%) Dây điện Cadivi 8.0 giá bao nhiêuGiá dây Cadivi 8.0 là 1.978.900 vnđ/1 cuộn (liên hệ trực tiếp sẽ có giá rẻ hơn chiết khấu đến 33-35%) Dây điện Cadivi 2×4 giá bao nhiêuGiá dây Cadivi 2×4 là 427.900 vnđ/1 cuộn (liên hệ trực tiếp sẽ có giá rẻ hơn chiết khấu đến 33-35%) Dây cáp điện Cadivi 2×6 giá bao nhiêuGiá cáp điện Cadivi 2×6 là CVV-2×6(2×7/1.04)-300/500V :38,280 (liên hệ trực tiếp sẽ có giá rẻ hơn chiết khấu đến 33-35%) Dây điện Cadivi 5.5 giá bảo nhiềuGiá dây Cadivi 5.5 là 1.381.600 vnđ/1 cuộn (liên hệ trực tiếp sẽ có giá rẻ hơn chiết khấu đến 33-35%) Giá dây điện 3 pha 4 lõi CadiviGiá dây điện 3 pha 4 lõi Cadivi là CXV-3×4(3×7/0.85)-0,6/1kV:39,710vnđ (liên hệ trực tiếp sẽ có giá rẻ hơn chiết khấu đến 33-35%) MSPTÊN SẢN PHẨMĐVTGIÁ CHƯA THUẾ VATGIÁ CÓ THUẾ VATCáp điện lực hạ thế – 0.6/1kV – TCVN 5935 ( 4 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ PVC)1060401CXV-4×1 (4×7/0.425) -0,6/1kVmét12,17313,3901060402CXV-4×1.5 (4×7/0.52) -0,6/1kVmét15,67317,2401060404CXV-4×2.5 (4×7/0.67) -0,6/1kVmét22,30024,5301060406CXV-4×4 (4×7/0.85) -0,6/1kVmét33,78237,1601060408CXV-4×6 (4×7/1.04) -0,6/1kVmét46,90051,5901060410CXV-4×10 (4×7/1.35) -0,6/1kVmét73,30980,6401063701CXV-4×16-0,6/1kVmét111,518122,6701063702CXV-4×25-0,6/1kVmét170,155187,1701063703CXV-4×35-0,6/1kVmét230,336253,3701063705CXV-4×50-0,6/1kVmét318,000349,8001063706CXV-4×70-0,6/1kVmét441,655485,8201063707CXV-4×95-0,6/1kVmét607,618668,3801063708CXV-4×120-0,6/1kVmét769,245846,1701063709CXV-4×150-0,6/1kVmét984,5731,083,0301063711CXV-4×185-0,6/1kVmét1,178,0091,295,8101063712CXV-4×240-0,6/1kVmét1,546,2731,700,9001063715CXV-4×300-0,6/1kVmét1,934,3822,127,8201063716CXV-4×400-0,6/1kVmét2,549,7092,804,680Thông số kỹ thuật dây điện cadivi+ Cấp điện áp U0/U đến: 0,6/1 kV. + Điện áp thử đến: 3,5 kV (5 phút). + Nhiệt độ làm việc tối đa của ruột dẫn là 105 0C. + Bán kính uốn cong nhỏ nhất: 6 x D (D: đường kính ngoài của cáp). Ký hiệu dây điện dân dụng Cadivi– Dây điện bọc nhựa PVC dùng cho các thiết bị điện trong nhà. – Dây đơn mềm ruột đồng ký hiệu là VCm. – Dây đôi mềm dẹt ký hiệu là VCmd. – Dây đôi mềm xoắn ký hiệu là VCmx. – Dây đôi mềm tròn ký hiệu là VCmt. – Dây đôi mềm ovan ký hiệu là VCmo. – Dây đôi mềm ovan dẹt ký hiệu là VCmod. Ưu điểm vượt trội của dây cáp điện Cadivi– Ruột dẫn theo tiêu chuẩn kỹ thuật quốc tế đảm bảo dẫn điện tốt, không bị oxy hóa, ít tổn hao điện, dễ sử dụng, dễ uốn cong, không bị đứt ngầm khi cắt, tuổi thọ cao. – Vật liệu cách điện theo tiêu chuẩn kỹ thuật quốc tế đảm bảo cách điện an toàn, phòng chống cháy nổ, thích hợp cho các công trình lắp đặt ngầm, âm tường. – Khả năng chống cháy cao, sử dụng bền lâu. Phân loại dây cáp điện Cadivi1. Cáp duplex Du-CV, Du-CXĐể dẫn nguồn điện một pha hai dây từ trụ điện ngoài đường vào nhà, cáp có 2 lõi, ruột dẫn gồm nhiều sợi đồng mềm xoắn đồng tâm. Cáp duplex có các đặc điểm sau: + Du-CV: cách điện PVC. Nhiệt độ làm việc của ruột dẫn tối đa là 70ºC. Để dẫn nguồn điện ba pha bốn dây từ trụ điện ngoài đường vào đầu nhà. Cáp có 4 lõi, ruột dẫn có nhiều sợi đồng mềm xoắn đồng tâm. Cáp quaduplex có các đặc điểm sau: + Qu-CV: cách điện PVC. Nhiệt độ làm việc của ruột dẫn tối đa là 70ºC Phân biệt theo số lõi: Loại 2 lõi để dẫn nguồn điện 1 pha 2 dây từ đầu nhà đến điện kế; Loại 4 lõi để dẫn nguồn điện 3 pha 4 dây từ đầu nhà đến điện kế. Ruột dẫn là một sợi đồng mềm, bọc cách điện PVC. Nhiệt độ làm việc của ruột dẫn tối đa là 70ºC, sử dụng làm đường dây phân phối và cung cấp. Trên thị trường, Cadivi có dây VC quy cách : 1,5; 2,5; 4; 6; 10. 5. Dây điện lực CV 6. Dây điện lực CX 7. Dây đôi mềm ôvan VCmo 8. Dây điện lực CVV, CXV 9. Dây điện lực chậm cháy CV/FRT 10. Cáp điện lực chậm cháy CXV/FRT 11. Cáp điện lực chậm cháy, ít khói và khí độc CXE/FRT-LSHF 12. Dây điện lực chống cháy CV/FR 13. Cáp điện lực chống cháy CXV/FR 14. Cáp điện lực chống cháy, ít khói và khí độc CXE/FR-LSHF 15. Cáp truyền số liệu CAT 5E UTP 24AWG và CAT 6 UTP 23AWG 16. Cáp đồng trục 5C-FB-JF(dùng cho TV) Cách chọn dây dẫn điện trong nhà,gia đình.Hướng dẫn cách chọn dây dẫn điện trong nhà theo file đính kèm tại đây . Hướng dẫn lựa chọn dây và cáp hạ thế CadiviXem hướng dẫn lựa chọn dây và cáp hạ thế Cadivi tại đây. Những sản phẩm Dây cáp Cadivi 2023 mà Etinco đang phân phốiDây điện bọc nhựa PVC Cadivi Đại lý dây cáp điện CadiviĐại lý Cấp 1 phân phối dây điện Cadivi tại Hà nộiEtinco là đại lý Cấp 1 của công ty cổ phần dây cáp điện Việt Nam Cadivi. Lưu ý :Quý khách đang có nhu cầu báo giá để tham gia công trình, dự án thì liên hệ ngay Etinco(là đại lý dây cáp điện Cadivi 4 năm trúng trên 300 gói thầu) với nhiều năm kinh nghiệm chúng tôi hỗ trợ khách hàng tham gia báo giá Dự Án và tỷ lệ thành công rất cao.Ngoài báo giá chiết khấu tốt Etinco còn hỗ trợ đầy đủ hàng mẫu, giấy tờ liên quan và vận chuyển Miễn Phí tới tận chân công trình cho khách hàng. Chúng tôi phân phối: dây trần, dây điện dân dụng Cadivi đơn lõi và đa lõi, dây và cáp điện lực hạ thế, cáp trung thế Cadivi, cáp đồng trục, cáp điều khiển, cáp chống cháy, cáp chậm cháy cadivi … Với cam kết giá luôn rẻ nhất Việt Nam Đại lý phân phối, cửa hàng bán lẻ dây điện Cadivi tại miền bắcHà Nội, Hải Dương, Hưng Yên, Hải Phòng, Lào Cai, Yên Bái, Điện Biên, Hòa Bình, Lai Châu, Sơn La, Hà Giang, Cao Bằng, Bắc Kạn, Lạng Sơn, Tuyên Quang, Thái Nguyên, Phú Thọ, Bắc Giang, Quảng Ninh, Bắc Ninh, Hà Nam,Hưng Yên, Nam Định, Ninh Bình, Thái Bình, Vĩnh Phúc. Đại lý phân phối dây điện Cadivi tại miền trungThanh Hoá, Nghệ An, Hà Tĩnh, Quảng Bình, Đà Nẵng, Huế, Quảng Trị, Quảng Nam, Quảng Ngãi, Bình Định, Phú Yên, Khánh Hoà, Ninh Thuận, Bình Thuận… Đại lý phân phối dây điện Cadivi tại miền namThành phố Hồ Chí Minh, Đồng Nai, Bình Dương, Tây Ninh… Cách để lựa chọn dây điện Cadivi chính hãng tốt cho công trìnhĐể lựa chọn được sản phẩm dây điện, cáp điện tốt cho công trình là một điều tương đối khó khi hiện tại trên thị trường hiện đang có rất nhiều sản phẩm giả không đạt chất lượng, sẽ làm giảm tuổi thọ công trình. Dưới đây là một số cách nhận biết, phân biệt, lựa chọn dây điện Cadivi tốt, chất lượng, chính hãng. Tại sao nên lựa chọn sản phẩm dây điện CadiviCó rất nhiều lý do lựa chọn sản phẩm dây điện dân dụng, dây dẫn điện trong xây dựng, công nghiệp chúng ta thường chọn lựa sản phẩm dây điện thương hiệu Cadivi. Dây cáp điện Cadivi đã có thương hiệu lâu đời đã phát triển trên 45 năm. Công ty dây cáp điện Việt Nam được thành lập vào ngày 06/10/1975 với thương hiệu Cadivi, cho đến hiện tại vẫn là công ty hàng đầu trọng lĩnh vực sản xuất dây cáp điện, dây điện Cadivi. Dây cáp điện Cadivi được thiết kế với nhiều chủng loại và tính ứng dụng cao.Sản phẩm dây điện, cáp điện Cadivi luôn được đánh giá cao với chất lượng đồng, nhôm có hàm lượng tinh khiết cao, giúp sản phẩm có thể mang dẫn dòng điện, tín hiệu 1 cách tốt nhất. Hệ thống đại lý phân phối dây cáp điện Cadivi có mặt trên toàn quốc cung cấp các sản phẩm cáp điện lực hạ thế, trung thế Cadivi, cáp đồng trục, cáp điều khiển, chống cháy, chậm cháy cadivi. Công ty CP dây cáp điện Cadivi Việt NamCông ty CP dây cáp điện Việt Nam – CADIVI là đơn vị đầu tiên nhận chứng chỉ ISO Năm 1998, Cadivi trở doanh nghiệp sản xuất dây cáp điện đầu tiên ở Việt Nam nhận chứng chỉ ISO 9002:1994. Đến năm 2002, Cadivi chuyển đổi sang ISO 9001:2000. Hiện nay, Cadivi đã được cấp chứng chỉ ISO 9001:2015. Công nghệ hàng đầu được đầu tư để chế tạo dây cáp điện Cadivi. Sản phẩm dây cáp điện Cadivi đạt tiêu chuẩn quốc tế. Sản phẩm của Cadivi được sản xuất và thử nghiệm theo tiêu chuẩn quốc gia Việt Nam TCVN cũng như tiêu chuẩn của quốc tế BS, IEC, ASTM, DIN, UL, JIS, AS, … Nhà máy dây cáp điện Cadivi Việt NamNhà máy dây cáp điện Cadivi Tại Đồng Nai Tìm hiểu chung về dây điện CadiviHiện tại trên thị trường có rất nhiều loại dây điện thuộc mẫu dây điện Cadivi, và mỗi loại sẽ có một kí hiệu khác nhau, mã sản phẩm khác nhau. Do đó để biết được dòng sản phẩm mình đang tìm hiểu là loại nào thì khách hàng cần nắm qua được những kí hiếu sản phẩm cơ bản, và công dụng của mỗi loại. Dây cáp điện Cadivi có khá nhiều ký hiệu cho mỗi loại sản phẩm khác nhau. Thường hay sử dụng nhất đó là 3 loại dây cáp điện: CV, CVV, Và CXV. Trong đó: 1.1 Dây cáp điện Cadivi CV Ruột dẫn: đồng cao cấp Cu 99.99% Dây cáp điện Cadivi hạ thế CXV 1 lõi (Cu/XLPE/PVC) Lớp lõi làm bằng đồng mềm dẻo tốt, không bị gãy khi gấp khúc nhiều lần, dẫn điện tốt, hoạt động không bị tắc nghẽn, trì hoãn. Thông thường nhiệt độ làm việc tối đa cho phép là 90 độ C, nhiệt độ cực đại cho phép khi ngắn mạch là 250 độ C với thời gian không quá 5 giây. Các loại dây điện CadiviDây điện Cadivi có mấy loại ?Dây cadivi bao gồm các loại dây sau:VC VCm VCmo VCmd VCmt CVV TCCS .Dây cáp điện Cadivi có khá nhiều ký hiệu cho mỗi loại sản phẩm khác nhau. Thường hay sử dụng nhất đó là 3 loại dây cáp điện: CV, CVV, Và CXV |