Đất sét tiếng Trung là gỉ
Từ điển phổ thông Từ điển trích dẫn 1. (Danh) Đất. Như: niêm thổ 黏土 đất thó, đất sét, sa thổ 沙土 đất cát, nê thổ 泥土 đất bùn. Từ điển Thiều Chửu Ðất, như niêm thổ 黏土 đất thó, sa thổ 沙土đất cát, v.v. Từ điển Trần Văn Chánh Đất: 土山Núi đất; 砂土 Đất cát; 紅土 Đất đỏ; Từ điển Nguyễn Quốc Hùng Đất Vùng đất Tên bộ chữ Hán, bộ Thổ. Từ ghép 63 |