Communicated là gì
communicated tiếng Anh là gì ? Định nghĩa, khái niệm, lý giải ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng communicated trong tiếng Anh . Show
Thông tin thuật ngữ communicated tiếng AnhTừ điển Anh Việtcommunicated (phát âm có thể chưa chuẩn) Hình ảnh cho thuật ngữ communicatedChủ đề Định nghĩa – Khái niệmcommunicated tiếng Anh?Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ communicated trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ communicated tiếng Anh nghĩa là gì.
Thuật ngữ liên quan tới communicatedTóm lại nội dung ý nghĩa của communicated trong tiếng Anh
Đây là cách dùng communicated tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2021. Cùng học tiếng AnhHôm nay bạn đã học được thuật ngữ communicated tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Từ điển Việt Anh
Từ đồng nghĩaacquaint , advertise , advise , announce , be in touch , betray , break , broadcast , carry , connect , contact , convey , correspond , declare , disclose , discover , disseminate , divulge , enlighten , get across , get through , hint , impart , imply , inform , interact , interface , keep in touch , let on , let out , make known , network * , pass on , phone , proclaim , publicize , publish , raise , reach out , relate , report , reveal , ring up , signify , spread , state , suggest , tell , touch base * , transfer , transmit , unfold , write , answer , associate with , be close to , be near , buzz , cable , chat , commune with , confabulate , confer , converse , discourse , drop a line , drop a note , establish contact , get on the horn , give a call , give a ring , have confidence of , hear from , reach , reply , talk , telephone , wire , pass , display , manifest , articulate , express , utter , vent , verbalize , vocalize , voice , give , bestow , dictate , network , signal Từ trái nghĩabottle up , conceal , cover , keep , keep quiet , suppress , withhold Mục lục
Tiếng Anh[sửa]Cách phát âm[sửa]
Ngoại động từ[sửa]communicate ngoại động từ /kə.ˈmjuː.nə.ˌkeɪt/
Chia động từ[sửa]communicate
Nội động từ[sửa]communicate nội động từ /kə.ˈmjuː.nə.ˌkeɪt/
Chia động từ[sửa]communicate
Tham khảo[sửa]
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=communicate&oldid=2010263” |