Cơ quan t báo chí tiếng anh là gì
Trong bài viết sau, VUS xin chia sẻ danh sách 100+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành báo chí, giúp các bạn đang làm việc tại ngành này có thể học thêm các từ mới, gia tăng kỹ năng Anh ngữ hiệu quả. Show
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành báo chíTừ vựng tiếng Anh chuyên ngành báo chí – Nghề nghiệpSTTTừ vựngPhiên âmDịch nghĩa1Broadcaster (n)/ˈbrɔːdkɑːstə/Phát thanh viên2Cameraman (n)/ˈkæmərəmæn/Phóng viên quay phim3Columnist (n)/ˈkɒləmnɪst/Người phụ trách chuyên mục4Contributor (n)/kənˈtrɪbjətər/Cộng tác viên5Correspondent (n)/ˌkɔrəˈspɑndənt /Phóng viên thường trú ở nước ngoài6Editor (n)/ˈɛdətər/Biên tập viên7Executive editor/ˈɛdətər-ɪn-ʧif /Tổng biên tập8Fact-checker (n)/fækt-ˈʧɛkər /Người kiểm tra thông tin9Graphic artist (n)/ˈgræfɪk ˈɑrtəst/Họa sĩ đồ họa10Graphic designer (n)/ˈgræfɪk dɪˈzaɪnər/Nhà thiết kế đồ họa11Journalist (n)/ˈʤɜrnələst /Nhà báo12News anchor (n)/njuːz/ /ˈæŋkə/Người dẫn chương trình truyền hình13News bureau (n)/ desks /nuz ˈbjʊroʊz/ dɛsks/Bộ phận biên tập tin bài14Newscaster (n)/ˈnjuːzˌkɑːstə/Người phát thanh bản tin ở đài15Paparazzi (n)/ˌpæp(ə)ˈrætsi/Người săn ảnh16Photojournalist (n)/ˌfoʊtoʊˈʤɜrnələst/Phóng viên ảnh17Reporter (n)/rɪˈpɔrtər /Phóng viên18Senior editor (n)/ˈsinjər ˈɛdətər/Biên tập viên cao cấp19Television reporter (n)/ˈtɛləˌvɪʒən rɪˈpɔrtər/Phóng viên truyền hình20War correspondent (n)/wɔr ˌkɔrəˈspɑndənt/Phóng viên chiến trường21Web designer (n)/wɛb dɪˈzaɪnər/Người thiết kế web22Webmaster (n)/ˈwɛbˌmæstər /Người quản lý website Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành báo chí – Tòa soạnSTTTừ vựngPhiên âmDịch nghĩa1Editorial (adj)/ˌɛdəˈtɔriəl /Thuộc/liên quan đến biên tập2Editorial board (n)/ˌɛdəˈtɔriəl bɔrd/Ban biên tập3Editorial team/staff (n)/ˌɛdəˈtɔriəl tim/stæf/Hội đồng biên tập4News agency (n)/nuz ˈeɪʤənsi/Thông tấn xã5Newspaper office (n)/ˈnuzˌpeɪpər ˈɔfəs/Tòa soạn6Newsroom (n)/ˈnuˌzrum/Phòng tin tức7Revenue (n)/ˈrɛvəˌnu /Doanh thu8Royalty (n)/ˈrɔɪ.əl.ti/Tiền bản quyền Cải thiện kỹ năng giao tiếp tiếng Anh, tự tin làm chủ đa dạng chủ đề từ vựng tại: Học tiếng Anh văn phòng Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành báo chí – Các tờ báoSTTTừ vựngPhiên âmDịch nghĩa1Article (n)/ˈɑːtɪkl/Bài báo2Broadsheet (n)/ˈbrɔːdʃiːt/Báo khổ lớn3Business news (n)/ˈbɪznɪs/ /njuːz/Tin kinh tế4Cartoons (n)/kɑːˈtuːnz/Tranh biếm họa5Classified Ad (n)/ˈklæsɪfaɪd/ /æd/Quảng cáo rao vặt6Crossword (n)/’krɒswɜːd/Mục giải ô chữ7Entertainment (n)/ˌɛntəˈteɪnmənt/Sự giải trí8Fashion article (n)/ˈfæʃən/ /ˈɑːtɪkl/Mục thời trang9Frontpage (n)/ˈfrʌntˈpeɪʤ/Trang nhất10Gossip (n)/ˈgɒsɪp/Mục lượm lặt11Headline (n)/ˈhɛdlaɪn/Tiêu đề12Online Newspaper (n)/ˈɒnˌlaɪn/ /ˈnjuːzˌpeɪpə/Báo trực tuyến/ báo mạng13Supplement (n)/ˈsʌplɪmənt/Bản phụ lục14Tabloid (n)/ˈtæblɔɪd/Báo lá cải15The letters page (n)/ðə/ /ˈlɛtəz/ /peɪʤ/Trang thư bạn đọc Từ vựng chủ đề tiếng Anh chuyên ngành báo chí: Vấn đề truyền thôngSTTTừ vựngPhiên âmDịch nghĩa1Attention-grabbing (adj)/əˈtɛnʃ(ə)n/-/ˈgræbɪŋ/Thu hút sự chú ý2Breaking news (n)/ˈbreɪkɪŋ/ /njuːz/Tin nóng3Circulation (n)/ˌsɜːkjʊˈleɪʃənz/Tổng số báo phát hành4Eye-catching (adj)/aɪ/-/ˈkæʧɪŋ/Bắt mắt5In-depth (adj)/ɪn/-/dɛpθ/Chi tiết, chuyên sâu6Information overload (n)/ˌɪnfəˈmeɪʃən/ /ˈəʊvələʊd/Quá tải thông tin7Invasion of privacy (n)/ɪnˈveɪʒən/ /ɒv/ /ˈprɪvəsi/Xâm phạm quyền riêng tư8Issue (n)/ˈɪʃuː/Vấn đề9Layout (n)/ˈleɪaʊt/Thiết kế dàn trang báo10Libel (n)/ˈlaɪbəl/Tin bôi xấu, phỉ báng11Make the headlines/meɪk/ /ðə/ /ˈhɛdlaɪnz/Xuất hiện trên bản tin12News coverage (n)/njuːz/ /ˈkʌvərɪʤ/Tin trang nhất, tin trang bìa13Objective reporting/əbˈʤɛktɪv/ /rɪˈpɔːtɪŋ/Đưa tin một cách khách quan14Yellow journalism (n)/ˈjɛləʊ/ /ˈʤɜːnəlɪzm/Báo lá cải iTalk – Khóa học chuyên sâu về kỹ năng giao tiếp dành riêng cho người bận rộnVới khóa học iTalk chuyên sâu về giao tiếp tiếng Anh tại Anh Văn Hội Việt Mỹ, các bạn sẽ được tiếp cận với phương pháp học tập khoa học mang tính chủ động cao, học sâu nhớ lâu các kiến thức với: Inquiry-based learning (Học tập chủ động) chỉ với 3 bướcKiến tạo kiến thức bền vững qua 3Ps đào tạo chuẩn toàn cầu:
Phương pháp học tập 10 – 90 – 10 đơn giản hoá các buổi học:
Lộ trình thăng tiến rõ ràng với hơn 365 chủ đề ứng dụng caoLộ trình học tại iTalk được chia nhỏ thành 4 Level chính. Mỗi level bao gồm 60 chủ đề giao tiếp tiếng Anh đa dạng:
Qua mỗi nấc thang mới, khả năng giao tiếp của học viên VUS sẽ khác nhau: Level 1: Hiểu và sử dụng từ vựng, các cách biểu đạt cơ bản hàng ngày. Học viên có khả năng trình bày và diễn đạt các chủ đề cơ bản như: Tự giới thiệu bản thân và gia đình, miêu tả sở thích, tính cách, và ngoại hình của một người. Đặc biệt, học viên VUS có thể miêu tả các triệu chứng bệnh thông thường với bác sĩ y tế trong các trường hợp khẩn cấp. Level 2: Tham gia giao tiếp cơ bản tại nơi làm việc và giao thiệp xã hội. Học viên ứng dụng các cấu trúc thông dụng vào những chủ đề cá nhân: Gia đình, học tập, công việc,…. Học viên tự tin tham gia các tình huống giao tiếp cơ bản: Thuật lại các sự kiện trong quá khứ, miêu tả kế hoạch cá nhân,… Level 3: Diễn đạt rành mạch các vấn đề thường gặp: Học tập, giải trí, công việc, hoặc đối phó với tình huống phát sinh khi đi du lịch… Học viên có thể mô tả ước mơ, nguyện vọng, và các kế hoạch tương lai của mình, đồng thời đưa ra các lý do và giải thích logic. Học viên tự tin tham gia phỏng vấn chuyên biệt và các cuộc đàm phán mang tính chuyên môn. Level 4: Sử dụng thành thạo ngôn ngữ thích hợp trong nhiều tình huống xã hội khác nhau Học viên dễ dàng xoay xở với nhiều tình huống phức tạp trong xã hội, học tập và công việc. Học viên giải thích về học vấn và kinh nghiệm bản thân. Học viên tự tin tham dự các cuộc họp mang tính chuyên môn, sẵn sàng nắm bắt các sự nghiệp cơ hội tiềm năng. 4 giá trị iTalk dành riêng cho người bận rộn
Trên đây là danh sách 100+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành báo chí. VUS hy vọng bạn đọc sẽ đạt được nhiều thành công mới trong việc học tiếng Anh về sau. |