Cô chủ nhỏ quán cà phê tiếng anh là gì năm 2024
B: My favorite one is The Coffee House, a local coffee shop in my neighborhood. (Tiệm cà phê yêu thích của tôi là The Coffee House, một tiệm cà phê địa phương ở khu vực tôi sống) Show A: Where is it? (Nó ở đâu?) B: It’s 500 m far from my house. (Nó cách nhà tôi 500m) A: How often do you visit that coffee shop? (Bạn thường tới đó mấy lần?) B: Every weekend when I hang out with my friends. The Coffee House is always our first choice. (Mỗi cuối tuần khi tôi đi chơi cùng bạn tôi. The Coffee House luôn là lựa chọn đầu tiên của chúng tôi) A: Who do you go with? (Ai đi cùng với bạn?) B: I meet my friends there. They love the place, too. (Tôi gặp bạn tôi ở đó. Họ cũng thích địa điểm đó) A: What drinks does it serve? (Đồ uống nào được phục vụ ở đó?) B: Many kinds: coffee, chocolate, cocktail, smoothie, tea, juice of various tastes. My favorite one is hot chocolate. (Có nhiều loại: cà phê, sô cô la, cốc-tai, smoothie, trà, hoa quả nhiều hương vị. Tôi thích sô cô la nóng) A: Are the waiters there friendly? (Phục vụ bàn ở đó có thân thiện không?) B: Yes, they couldn’t be nicer. (Có, họ rất tốt bụng) A: Do you like the decorations of that coffee shop? (Bạn có thích sự trang trí ở đó không?) B: Yes, I love it. I fancy the green space they put in each corner of the room. (Có, tôi thích chúng. Tôi rất thích không gian xanh họ bài trí ở mỗi góc của phòng) A: When was the last time you go there? (Lần cuối bạn tới đó là khi nào?) B: I last went there last Monday. (Lần cuối tôi tới đó là vào thứ 2 vừa rồi) A: What is special about that coffee shop? (Điều gì là đặc biệt ở tiệm cà phê đó?) B: The drinks are what make them different. People are just addicted to full-bodied coffee and chocolate there. (Đồ uống là những gì tạo nên khác biệt. Mọi người nghiền cà phê và sô cô la ở đó) A: How do you know about that coffee shop? (Bạn biết tới tiệm cà phê đó như thế nào?) B: My cousin recommended it to me and I did give it a try. (Cháu của tôi đề xuất tôi và tôi cũng thử xem sao). FILE AUDIO CỦA ĐOẠN HỘI THOẠI TRÊN Xin vui lòng nghe file audio của đoạn hội thoại tại đây. Phil Connect cam kết hỗ trợ học viên tất cả các thủ tục liên quan đến du học tiếng Anh tại Philippines và không thu bất kỳ khoản phí dịch vụ nào. Hãy liên hệ với Phil Connect để được tư vấn và hỗ trợ hoàn toàn miễn phí nhé! Nhân dịp viết các bài viết để hướng dẫn các từ vựng và câu nói tiếng Anh thông dụng dành cho khách đi du lịch và công tác nước ngoài gồm có: trò chuyện ở sân bay, thủ tục visa, các từ vựng dùng ở quán Cà phê, nhà hàng và trong các cuộc họp. Bài viết này Ce Phan sẽ liệt kê các từ vựng (Anh-Việt) liên quan tới chủ đề Cà Phê (Coffee) và những cụm từ Việt- Anh liên quan tới các tên gọi và các hoạt động trong một quán Cà Phê (Coffee Shop). 1. coffee beans: hạt cà phê 2. white coffee: cà phê với sữa. Người Việt mình, nhất là người Bắc, thường dùng màu “nâu” để chỉ cà phê sữa, trong khi đó người Anh lại dùng màu “trắng” để nói về loại cà phê này. 3. black coffee: cà phê đen (cà phê không có sữa) 4. skinny coffee: cà phê ít chất béo, hàm lượng sữa thấp 5. espresso: một lượng nhỏ cà phê rất đậm đặc. Loại cà phê này được pha bằng cách cho nước sôi đi qua filter với áp suất cao 8-9 bar để chiết xuất 25-30ml cà phê thành phẩm có lớp creama màu nâu cánh dán phía trên. 6. latte: một loại cà phê của Ý, dùng với nhiều sữa và có 1 lớp váng bọt sữa trên cùng 7. Cappuccino: cà phê được pha giữa espresso và sữa nóng, có bọt (sữa được đánh bông lên, tạo bọt nhỏ) và thường được rắc một lớp bột sô cô la lên trên. Ngày nay, với nhu cầu giải trí, thư giãn của giới trẻ ngày càng cao, các thương hiệu và chuỗi cafe lớn mọc lên nhan nhản, kéo theo đó là số lượng khách nước ngoài ngày càng tăng. Chính vì vậy, kĩ năng giao tiếp tiếng Anh ở các quán cafe cũng được yêu cầu và được xem là một lợi thế đối với các bạn nhân viên phục vụ hay đối với chính các khách hàng khi đến những địa điểm này. Bởi vậy, nhằm giúp các bạn tự tin giao tiếp Tiếng Anh với người nước ngoài ở những nơi này, hãy cùng GLN tham khảo các mẫu câu thường gặp trong quán cafe dưới đây nhé! Mục lục Các mẫu câu hay dùng khi xem thực đơn
Các mẫu câu thường dùng khi gọi đồ
Các mẫu câu thường dùng khi thanh toán
Từ vựng tiếng anh dành cho nhân viên phục vụ
7 tên cafe cơ bản bằng tiếng anh
Trên đây là những mẫu câu giao tiếp tiếng Anh trong quán cafe. Hi vọng qua bài viết này bạn sẽ có thêm kiến thức cũng như sẽ không còn “lo ngại” khi giao tiếp với người nước ngoài ở những nơi này. Ngoài ra nếu đang gặp khó khăn trong việc học ngoại ngữ, bạn có thể tham khảo các khóa học tại GLN English Center để có lộ trình học Tiếng Anh một cách hiệu quả nhất nhé. 5 ưu việt của chương trình Tiếng Anh giao tiếp tại GLN:
Để biết thêm thông tin về các khóa học cũng như chương trình ưu đãi, vui lòng liên hệ hotline tư vấn: 0989 310 113 – 0948 666 358 để được giải đáp cụ thể và miễn phí. |