Cảm ơn tiếng hàn quốc là gì năm 2024

Ngày đăng: 24/04/2024 / Ngày cập nhật: 24/04/2024 - Lượt xem: 127

Học cách nói Cám Ơn Trong tiếng Hàn Quốc là một trong những chuyện quan trọng nhất khi học ngôn ngữ.

Bạn sẽ ngạc nhiên khi biết có quá nhiều cách để nói cám ơn bằng tiếng Hàn, tương tự như tiếng Việt, yếu tố then chốt là học cách áp dụng trong từng tình huống cụ thể.

Đừng lo lắng, nếu tuân theo các quy tắc trong bài viết này, chắc chắn sẽ không làm phật lòng bất cứ ai.

Cùng bắt đầu nào!

Nội Dung []

  • 1.
    • 1.1
    • 1.2
  • 2.
  • 3.
  • 4.
    • 4.1
    • 4.2
    • 4.3
  • 5.
    7 cách nói cám ơn bằng tiếng Hàn

1. Cách nói Cám Ơn trong tiếng Hàn lịch sự, xã giao

Đối với những bạn học giao tiếp tiếng Hàn cấp độ newbie, tôi khuyên bạn nên sử dụng 2 mẫu câu dưới đây [Có thể áp dụng trong hầu hết trường hợp]

1.1 감사합니다 [kamsamita] là gì?

Phiên bản này xuất phát từ động từ 감사하다 [gamsahada], có nghĩa là cám ơn.

Từ này cũng được phiên âm thành gamsahamnida.

Nếu bạn nghe ai đó nói kamsamita, thì có nghĩa họ đang nói cám ơn với bạn một cách lịch sự.

- Vậy nên sử dụng trong những tình huống nào?

Cách nói này mang nghĩa trang trọng, lịch sự, thường được áp dụng với người lạ hoặc những người lớn tuổi hơn.

Ngoài ra, bạn cũng có thể sử dụng khi đến nhà hàng, mua đồ ở cửa hàng tiện lợi hoặc khi đón taxi.

- Ví dụ minh họa:

+ 시간 내주셔서 대단히 감사합니다. [sigan naejusyeoseo daedanhi kamsamita].

Cám ơn vì đã dành thời gian [Kiểu trang trọng].

+ 도와 주셔서 감사합니다. [dowa jusyeoseo kamsamita].

Cám ơn đã giúp đỡ tôi.

+ 염려해 주셔서 고맙습니다 [yeomnyeohae jusyeoseo gomapseumnida].

Cám ơn bạn đã quan tâm.

- Phân tích cách nói cám ơn 감사합니다 [kamsamita].

감사 [gamsa] là một danh từ thể hiện lòng biết ơn hoặc sự trân trọng.

합니다 [hamnida] nghĩa là “làm một việc gì đó”.

Ghép chúng lại với nhau, bạn sẽ có động từ 감사합니다 [kamsamita].

Kamsamita trong tiếng Hàn nghĩa là gì

1.2 고맙습니다 [gomapseumnida]

Thành ngữ này có nguồn gốc từ động từ 고맙다 [gomapda], có nghĩa là “lòng biết ơn”.

- Tình huống áp dụng:

Cách nói cám ơn 고맙습니다 [gomapseumnida] trong tiếng Hàn có thể được áp dụng trong các tình huống tương tự như 감사합니다 [gamsahamnida], nhưng có chút khác biệt về sắc thái, nó có vẻ “thoải mái” hơn.

Bạn có thể nói gomapseumnida với đồng nghiệp hoặc những người ngang tuổi.

- Ví dụ:

+ 그렇게 말씀해 주시니 고맙습니다. [geureoke malsseumhae jusini gomapseumnida].

Cám ơn bạn đã nói vậy [Kiểu xã giao].

+ 메시지 보내주셔서 고맙습니다 [mesiji bonaejusyeoseo gomapseumnida].

Cám ơn bạn đã nhắn tin.

Cách nói cám ơn tiếng Hàn có phiên âm

2. Cách nói Cám Ơn tiếng Hàn đối với bạn bè thân thiết

Bạn có thể nói 고마워요 [gomawoyo]

Đây là phiên bản ít phổ biến hơn khi muốn nói cám ơn ở Hàn. Về cấp độ sắc thái, nó sẽ “ít lịch sự” hơn một chút so với gomapseumnida.

- Tình huống sử dụng:

Khi nói chuyện với ai đó bằng tuổi, hoặc bạn bè thân thiết.

Cần lưu ý rằng bạn vẫn nên ưu tiên dùng 감사합니다 [gamsahamnida] hoặc 고맙습니다 [gomapseumnida] khi nói cám ơn bằng tiếng Hàn trong 90% tình huống.

Chỉ nên nói gomawoyo khi nói chuyện với những người thực sự thân thiết với bạn.

- Ví dụ:

정말 고마워요. [jeongmal gomawoyo].

Cám ơn rất nhiều.

알려줘서 고마워요. [allyeojwoseo gomawoyo].

Cám ơn đã cho tôi biết.

Cách nói Gomawoyo tiếng Hàn Quốc

3. Cách nói cám ơn ít lịch sự nhất khi áp dụng ở Hàn

Bạn có thể nói 고마워 [gomawo].

Cách nói này thực sự không phổ biến ở Hàn Quốc, bạn không nên áp dụng trong phần lớn tình huống, nó có vẻ hơi “cộc”.

- Áp dụng trong ngữ cảnh:

Khi nói chuyện với người thân trong gia đình hoặc người nhỏ tuổi hơn, bạn có thể sử dụng 고마워 [gomawo].

Một lần nữa, phiên bản này có thể gây khó chịu nếu nói với người lớn tuổi.

- Ví dụ:

난 괜찮아, 고마워. [nan gwaenchana, gomawo].

Tôi ổn, cám ơn.

선물을 사줘서 고마워. [seonmuleul sajwoseo gomawo].

Cám ơn vì đã mua quà cho tôi.

Cám ơn tiếng Hàn Gomawo rất ít khi được sử dụng

4. Những cách khác để nói cám ơn ở Hàn Quốc

4.1 대단히 감사합니다 [daedanhi gamsahamnida]

Dịch ra tiếng Việt là cám ơn rất nhiều.

Bạn sẽ nghe thấy cụm từ này trong những thông báo ở sân bay, tàu điện ngầm…Tương tự như phiên bản nói cám ơn kamsamita một cách lịch sự.

Chúng ta cũng áp dụng cách nói này khi phát biểu hoặc thuyết trình.

대단히 [daedanhi] có nghĩa là “Rất nhiều”.

4.2 진심으로 감사드립니다 [jinsimeuro gamsadeurimnida]

Trong tiếng Hàn nghĩa là chân thành cám ơn.

Nếu bạn muốn “nâng cấp” sắc thái, thể hiện sự tôn trọng nhiều hơn, hãy sử dụng 진심으로 감사드립니다 [jinsimeuro gamsadeurimnida].

Cảm ơn trong tiếng Hàn gọi là gì?

Thường thì chúng ta hay nghe đến câu 감사합니다 /kam-sa-ham-ni-ta/ và biết đó là "Cảm ơn" trong tiếng Hàn Quốc.

Khi người Hàn nói cảm ơn thì trả lời như thế nào?

Câu đáp lại lời cảm ơn của người khác một cách lịch sự. * 별말씀을요 [dạng ngắn gọn của câu “별말씀을 다 하세요”] = 별말씀을요. [Không có gì. / Khách sáo quá.]

Xia Xịa nghĩa là gì?

Đây là cách nói “cảm ơn” đơn giản và thông dụng nhất trong tiếng Trung. Bạn có thể dùng từ này bất cứ khi nào bạn muốn bày tỏ sự biết ơn của mình với người khác. A: 谢谢。 Xièxie: Cảm ơn.

Trong tiếng Pháp cảm ơn là gì?

Đôi khi có những bạn không học Tiếng Pháp, cũng có thể hay nói từ này: Merci:cảm ơn [mẹt xi], Merci beaucoup:cảm ơn nhiều [mẹt xi bu cu]Khi bạn cần nhờ ai và cảm ơn ai, xin lỗi ai……

Chủ Đề