Cách phòng ngừa tai biến đột quỵ

Để tìm ra cách phòng ngừa đột quỵ hiệu quả, điều quan trọng nhất là phải tìm ra nguyên nhân dẫn đến đột quỵ là gì để kiểm soát chúng. Theo các nghiên cứu y khoa, đột quỵ có thể xuất phát từ những nguyên nhân như tuổi tác, di truyền, các bệnh lý mãn tính như tim mạch, tiểu đường, thói quen sinh hoạt và ăn uống không lành mạnh… Hầu hết những nguyên nhân đột quỵ đều bắt nguồn và liên quan mật thiết đến lối sống mà chúng ta có thể thay đổi dễ dàng. Dưới đây là những gợi ý phòng ngừa đột quỵ ai cũng nên biết.

Cách phòng ngừa tai biến đột quỵ
Xuất huyết não là một trong những nguyên nhân gây đột quỵ

Cách phòng ngừa tai biến đột quỵ do tăng huyết áp

Huyết áp là áp lực bên trong các động mạch, chỉ số huyết áp của người bình thường khoảng 120/80mmHg. Huyết áp cao (tăng huyết áp) xảy ra khi huyết áp ở mức 140mmHg/90mmHg trở lên. Đây là một trong những nguyên nhân gây đột quỵ phổ biến nhất. Huyết áp cao gây áp lực mạnh lên thành mạch trong thời gian dài khiến thành mạch bị mỏng dần, suy yếu và vỡ ra gây xuất huyết não. Do đó, kiểm soát huyết áp ổn định vô cùng quan trọng trong phòng ngừa đột quỵ.

Cách phòng ngừa tai biến đột quỵ
Kiểm tra huyết áp thường xuyên, sử dụng thuốc theo chỉ định của bác sĩ

Để kiểm soát huyết áp hiệu quả, người bệnh cao huyết áp cần dùng thuốc đều đặn theo chỉ định của bác sĩ, tuyệt đối không tự ý đổi liều, ngừng uống thuốc. Đặc biệt, không nên tự ý mua thuốc uống theo đơn của người khác có bệnh tương tự bởi liều lượng thuốc đã được kê đơn theo mức độ bệnh, tuổi tác và tiền sử bệnh lý. Bên cạnh đó, thường xuyên kiểm tra huyết áp, nếu tăng hoặc giảm bất thường cần thông báo ngay cho bác sĩ. Đồng thời, duy trì chế độ ăn uống tốt cho sức khỏe, hạn chế các thói quen xấu, thường xuyên rèn luyện cơ thể thông qua các bài tập luyện nhẹ nhàng.

Kiểm tra sức khỏe tim mạch định kỳ

Khám sức khỏe định kỳ 6 tháng/lần là cách tốt nhất để chủ động chăm sóc sức khỏe của bản thân. Nhưng không phải ai cũng hiểu rõ vai trò của khám sức khỏe định kỳ. Thông qua việc thăm khám lâm sàng và cận lâm sàng, khám sức khỏe định kỳ sẽ giúp phát hiện sớm các nguy cơ gây bệnh tiềm ẩn, nhất là các căn bệnh mãn tính diễn tiến âm thầm như tiểu đường, tăng mỡ máu, tim mạch…

Cách phòng ngừa tai biến đột quỵ
Khám sức khỏe định kỳ là cách phòng ngừa đột quỵ tốt nhất

Cách phòng ngừa đột quỵ do rung nhĩ

Rung nhĩ hay còn gọi là rối loạn nhịp tim là nguyên nhân dẫn đến đột quỵ do thiếu máu cục bộ. Xảy ra khi tâm nhĩ bơm máu không hiệu quả khiến dòng máu bị trì trệ tạo thành cục máu đông (huyết khối) trong tâm nhĩ. Cục máu đông này có thể vỡ ra, di chuyển đến não và gây tắc mạch máu não. Vì thế, với những người có bệnh rung nhĩ việc điều trị hiệu quả căn bệnh này sẽ giảm nguy cơ đột quỵ đến 90%.

Kiểm soát đường huyết và mỡ máu

Người bị tiểu đường và mỡ máu có nguy cơ đột quỵ cao gấp đôi so với người không mắc bệnh ở cùng độ tuổi và giới tính. Để phòng ngừa hiệu quả, cơ thể chúng ta cần duy trì HbA1c <7% hoặc đường huyết lúc đói là 80 – 120 mg/dL. Đồng thời, hạn chế ăn những đồ ăn nhiều dầu mỡ nhằm giữ mức cholesterol LDL dưới 70 mg/dL. Theo đó, cách tốt nhất để giữ đường huyết và mỡ máu ổn định là thường xuyên kiểm tra đường huyết và nồng độ cholesterol trong máu, kết hợp cùng chế độ ăn giàu chất xơ, ít chất béo, hạn chế đường và tập luyện thể thao vừa sức.

Cách phòng ngừa tai biến đột quỵ
Thường xuyên theo dõi chỉ số đường huyết để điều chỉnh kịp thời

Hạn chế đồ uống có cồn, chất kích thích để phòng tránh đột quỵ

Ngoài những nguyên nhân bệnh lý, thói quen uống rượu, bia, hút thuốc lá chính là nguyên nhân dẫn đến đột quỵ phổ biến, đặc biệt ở giới trẻ. Do đó, tránh xa thuốc lá, rượu, bia là giải pháp phòng ngừa đột quỵ bạn nên áp dụng càng sớm càng tốt. Trường hợp tính chất công việc phải sử dụng cồn, bạn hãy hạn chế mức tối thiểu không quá 2 ly/ngày. 

Tăng cường vận động, tập luyện thể thao

Lối sống lười vận động, ngồi lì một chỗ ở dân văn phòng làm tăng nguy cơ béo phì, mỡ máu, huyết áp cao. Tất cả đều là các yếu tố nguy cơ dẫn đến đột quỵ ở người trẻ tuổi. Hãy tạo cho mình thói quen vận động, tập luyện thể thao để nâng cao sức khỏe và đột quỵ không có cửa ghé thăm.

Cách phòng ngừa tai biến đột quỵ
Tập thể dục đều đặn giúp giảm nguy cơ đột quỵ

Với những người mới bắt đầu, hãy làm quen với những bài tập nhẹ nhàng và tăng dần theo thời gian. Không nên tập quá sức dễ xảy ra chấn thương và gây tác dụng ngược. Một số hình thức vận động phổ biến ai cũng có thể áp dụng như chạy bộ, đạp xe, bơi lội…

Xây dựng chế độ ăn uống khoa học 

Chế độ ăn uống là một trong những yếu tố đóng quan trọng trong sự phát triển của bệnh đột quỵ. Ăn uống đầy đủ dinh dưỡng cần thiết, tránh xa chất béo, đồ ngọt sẽ giảm nguy cơ mắc các bệnh tim mạch, huyết áp, tiểu đường, mỡ máu…

Hãy bổ sung thực phẩm tươi ngon, an toàn thay vì sử dụng đồ ăn chế biến sẵn, không đảm bảo vệ sinh. Tăng cường rau xanh, trái cây và ngũ cốc nguyên hạt trong khẩu phần ăn hàng ngày. Đồng thời, cắt giảm đồ ăn không tốt cho sức khỏe như bánh ngọt, nước có ga, đồ ăn vặt, đồ chiên rán… 

Cách phòng ngừa tai biến đột quỵ
Thực phẩm nguồn gốc hữu cơ rất tốt cho sức khỏe 

Ngoài ra, duy trì cân nặng ở mức trung bình, từ bỏ những thói quen ảnh hưởng tới sức khỏe như thức khuya, làm việc quá sức, căng thẳng, tắm khuya… cũng là cách phòng ngừa đột quỵ dễ thực hiện. Bên cạnh đó, việc kiểm soát các yếu tố nguy cơ cần được thực hiện định kỳ bởi đây là căn bệnh có tỷ lệ tái phát cao, nhất là với những người có tiền sử bị đột quỵ.

Trên đây là những cách phòng ngừa tai biến đột quỵ hiệu quả, hy vọng những thông tin này sẽ giúp bạn có thêm kiến thức trong chăm sóc sức khỏe để tránh xa căn bệnh này.

An An

Nguồn Tổng hợp

Đột quỵ có thể xảy ra bất cứ khi nào nhưng có xu hướng gia tăng khi trời lạnh. Đột quỵ hay còn gọi là tai biến mạch máu não, là bệnh lý cấp tính nguy hiểm, thường xảy ra đột ngột. Nếu được phát hiện và xử trí kịp thời, bệnh nhân sẽ được cứu sống và tránh những di chứng nặng nề.

Trước đây, đột quỵ thường gặp ở người cao tuổi nhưng bệnh ngày càng trẻ hóa. Ngày càng có nhiều người trẻ mắc đột quỵ, nhất là những người có tiền sử bệnh tim mạch, tăng huyết áp, đái tháo đường…

1. Đột quỵ là gì?

Đột quỵ (tai biến mạch máu não) là tình trạng não bộ bị tổn thương nghiêm trọng, xảy ra khi dòng máu cung cấp cho não bị gián đoạn hoặc có một mạch máu trong não bị vỡ. 

Khi đó, lượng ôxy và dinh dưỡng nuôi các tế bào não bị giảm đáng kể. Trong vòng vài phút, các tế bào não bắt đầu chết dần và gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm đến tính mạng người bệnh.

Thời gian kéo dài càng lâu, số lượng tế bào não chết càng nhiều sẽ ảnh hưởng lớn tới khả năng vận động và tư duy của cơ thể, thậm chí gây tử vong. 

Hầu hết những người sống sót sau cơn đột quỵ đều có sức khỏe suy yếu hoặc mắc các di chứng như: tê liệt hoặc cử động yếu một phần cơ thể, mất ngôn ngữ, rối loạn cảm xúc, thị giác suy giảm...

Cách phòng ngừa tai biến đột quỵ

Đột quỵ gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm và có tỉ lệ tử vong cao.

2. Phân loại các dạng đột quỵ

2.1 Đột quỵ thiếu máu cục bộ

Đột quỵ thiếu máu cục bộ là loại đột quỵ phổ biến nhất xảy ra khi huyết khối trong mạch máu cản trở lưu lượng máu đến não. Huyết khối di chuyển từ khu vực khác của cơ thể đến một mạch máu trong não cũng có thể gây ra đột quỵ do thiếu máu cục bộ.

Một cơn thiếu máu não thoáng qua, đôi khi được gọi là đột quỵ nhỏ, tương tự như đột quỵ do thiếu máu cục bộ ở chỗ tình trạng này tạm thời chặn lưu lượng máu đến não. Tuy nhiên, không giống như đột quỵ do thiếu máu cục bộ, cơn thiếu máu não thoáng qua không gây tổn thương não kéo dài.

2.3 Đột quỵ xuất huyết

Đột quỵ xuất huyết xảy ra khi mạch máu bị vỡ gây chảy máu vào não. Máu tích tụ từ sẽ chèn ép các mô não xung quanh. Giống như các đột quỵ khác, đột quỵ xuất huyết có thể gây chết mô não một cách nhanh chóng.

2.4 Đột quỵ do huyết khối

Do sự tồn tại của cục máu đông (huyết khối) được hình thành trong động mạch ở cổ hoặc não. Tức là cục máu đông hình thành trực tiếp tại não. Những động mạch này có thể có tích tụ chất béo, gọi là các mảng bám theo thời gian gây tắc mạch làm hạn chế hoặc mất hoàn toàn sự lưu thông của dòng máu.

2.5Đột quỵ do tắc mạch

Do sự tồn tại của các cục máu đông hình thành các bộ phận khác trong cơ thể (thường là tim) và di chuyển đến não. Biểu hiện thường gặp là nhịp bất thường ở hai buồng phía trên của tim (rung tâm nhĩ), có thể làm hình thành cục máu đông.

2.6 Các loại đột quỵ khác

Khi không thể xác định nguyên nhân gây ra sự gián đoạn lưu lượng máu đến não, đó là một cơn đột quỵ mã hóa. Các triệu chứng của đột quỵ mã hóa tương tự như các đột quỵ khác. Tuy nhiên, việc điều trị có thể khó khăn vì không biết nguyên nhân gây ra chúng.

Vì lý do này, có thể cần thực hiện một loạt các xét nghiệm chẩn đoán. Bac sĩ cũng có thể đề nghị điều trị để giảm tổn thương não hoặc khuyến nghị thực hiện một số thay đổi lối sống để giảm nguy cơ bị đột quỵ khác.

Người cao tuổi cần giữ ấm cơ thể khi đi ngủ và mỗi khi ra khỏi phòng, kể cả đi bộ buổi sáng, tránh để cơ thể lạnh đột ngột. Đi ngủ và thức dậy đúng giờ, tập thể dục, uống nhiều nước vào sáng sớm lúc ngủ dậy, ăn đủ bữa trong ngày, đặc biệt là bữa sáng. Ăn nhiều rau xanh, hoa quả. Giảm muối, mỡ trong chế độ ăn.

3. Nguyên nhân gây đột quỵ

3.1 Các yếu tố không thể kiểm soát

- Tuổi tác: Bất cứ ai cũng có nguy cơ bị đột quỵ. Tuy nhiên, người cao tuổi có nguy cơ đột quỵ cao hơn người trẻ. Kể từ sau tuổi 55, cứ mỗi 10 năm, nguy cơ bị đột quỵ lại tăng lên gấp đôi.

- Giới tính: Nam giới có nguy cơ bị đột quỵ cao hơn nữ giới

- Tiền sử gia đình: Người có người thân trong gia đình từng bị đột quỵ có nguy cơ bị đột quỵ cao hơn người bình thường.

- Chủng tộc: Người Mỹ gốc Phi có nguy cơ mắc đột quỵ cao gần gấp đôi so với người da trắng.

Cách phòng ngừa tai biến đột quỵ

Người bệnh tăng huyết áp có nguy cơ cao bị đột quỵ.

3.2 Các yếu tố bệnh lý, có thể kiểm soát

- Tiền sử đột quỵ: Người có tiền sử bị đột quỵ có nguy cơ cao bị đột quỵ lần tiếp theo, nhất là trong vòng vài tháng đầu. Nguy cơ này kéo dài khoảng 5 năm và giảm dần theo thời gian.

- Đái tháo đường: Các vấn đề liên quan đến đái tháo đường có khả năng làm tăng nguy cơ đột quỵ.

Bệnh tim mạch: Người mắc các bệnh lý tim mạch có khả năng bị đột quỵ cao hơn người bình thường

Tăng huyết áp: Tăng huyết áp gây gia tăng sức ép lên thành động mạch, lâu dần khiến thành động mạch bị tổn thương dẫn đến xuất huyết não. Ngoài ra, tăng huyết áp còn tạo điều kiện cho các cục máu đông hình thành, cản trở quá trình lưu thông máu lên não. Đo huyết áp là một trong những biện pháp để tìm ra nguyên nhân đột quỵ.

- Mỡ máu: Khi lượng cholesterol trong máu cao có thể tích tụ trên thành động mạch, tạo thành vật cản gây tắc nghẽn mạch máu não.

- Thừa cân, béo phì: Người bị thừa cân béo phì có nhiều nguy cơ mắc các bệnh lý như tăng huyết áp, mỡ máu, tim mạch... làm tăng nguy cơ bị đột quỵ.

- Hút thuốc lá: Hút thuốc làm tăng gấp đôi nguy cơ đột quỵ do tắc mạch máu. Hút thuốc có thể làm tổn thương thành mạch máu, làm tăng quá trình xơ cứng động mạch, khiến tim làm việc nhiều hơn và làm tăng huyết áp. Hút thuốc thụ động cũng làm tăng nguy cơ đột quỵ.

- Lối sống không lành mạnh: Ăn uống không điều độ, không cần bằng đầy đủ các loại dưỡng chất; lười vận động là một trong những nguyên nhân dẫn đến đột quỵ.

4.Dấu hiệu cảnh báo cơn đột quỵ sớm

Đột quỵ xảy ra khi mạch máu nuôi não bị tắc nghẽn hoặc bị vỡ làm cho não bị thiếu ôxy, không đủ dinh dưỡng để nuôi các tế bào. Đột quỵ não có thể gây ra nhiều triệu chứng như:

  • Người bệnh có hiện tượng tê hoặc yếu cơ, đặc biệt là thường xảy ra ở một bên cơ thể
  • Người bệnh có dấu hiệu thay đổi thị lực ở một hoặc cả hai mắt
  • Xuất hiện cảm giác khó nuốt
  • Người bệnh bị nhức đầu nghiêm trọng không rõ nguyên nhân
  • Cảm thấy chóng mặt, đi lại khó khăn, khó cử động
  • Xuất hiện hiện tượng nói ngọng, khó nói, lưỡi bị tê cứng
  • Bị rối loạn trí nhớ.

Các triệu chứng báo hiệu đột quỵ thường không kéo dài vì thế khi phát hiện bất kể một biểu hiện bất thường nào của người bệnh thì không nên chủ quan, mà hãy thực hiện việc cấp cứu kịp thời.

Gần đây các chuyên gia y tế, y bác sĩ nhận biết sớm nguy cơ đột quỵ bằng quy tắc "FAST":

  • Liệt mặt (Face): Miệng bị lệch sang một bên, nếp nhăn mũi - má mờ
  • Yếu, liệt tay (Arm) hoặc chân: Không thể cầm, nắm, đi lại
  • Rối loạn ngôn ngữ (Speech): Đột ngột rối loạn lời nói, không nói được hoặc lời nói không rõ ... như bình thường trước đó.
  • Thời điểm phát bệnh (Time): Khi gặp những triệu chứng trên, cần gọi cấp cứu ngay. Người bệnh cần ghi nhớ thời điểm phát bệnh để thông báo với nhân viên y tế.

Thời gian vàng trong đột quỵ thiếu máu não là 270 phút nếu sử dụng thuốc tiêu huyết khối làm tan cục máu đông hoặc trong 6-8 giờ nếu lấy huyết khối cơ học trong trường hợp tắc động mạch lớn trong não. Tuy nhiên, nếu người bệnh được điều trị càng sớm trong khoảng thời gian này thì cơ hội phục hồi, ít để lại di chứng càng cao.

5. Di chứng nguy hiểm của các cơn đột quỵ

Nếu như không được cấp cứu kịp thời, đột quỵ có thể để lại nhiều di chứng liên quan đến các cơ quan, hệ cơ quan khác nhau trên cơ thể người bệnh như:

  • Tàn tật vĩnh viễn hoặc tạm thời, mức độ phụ thuộc vào khoảng thời gian mà não bị thiếu máu cục bộ và các bộ phận trên cơ thể bị ảnh hưởng do tế bào não bị tổn thương;
  • Bị tê liệt, mất khả năng vận động một số cơ hoặc một số bộ phận;
  • Mất khả năng giao tiếp, ngôn ngữ và cử động của miệng, gặp khó khăn khi nói hoặc nuốt.
  • Suy giảm trí nhớ, nhận thức, khả năng suy nghĩ, khó khăn khi diễn đạt bằng lời;
  • Ảnh hưởng đến tâm lý, người đã từng trải qua cơn tai biến sẽ gặp khó khăn trong việc kiểm soát cảm xúc, dễ thu mình và có thể bị trầm cảm.

Cách phòng ngừa tai biến đột quỵ

Liệt mặt là một trong những di chứng của đột quỵ.

6. Thời gian vàng trong cấp cứu đột quỵ

Thời gian vàng là khoảng thời gian tốt nhất để cấp cứu điều trị bệnh nhân đột quỵ, có tỷ lệ phục hồi cao và biến chứng thấp nhất.

Theo đó, là từ 4 - 5 giờ đối với nhồi máu não dùng thuốc tan máu đông. Trong vòng 6 giờ đối với nhồi máu não can thiệp lấy huyết khối.

Nếu bệnh nhân đột quỵ thiếu máu não được chuyển đến bệnh viện trong 3 giờ đầu ngay sau khi bị đột quỵ và được điều trị đặc hiệu bằng thuốc tiêu huyết khối, sự phục hồi sẽ rất khả quan.

Bệnh nhân đột quỵ cần được thăm khám, chẩn đoán và điều trị nhanh nhất, tránh lỡ thời gian vàng khiến tổn thương não nặng, hiệu quả can thiệp kém dẫn đến tai biến sau can thiệp cao.

7.Cần làm gì khi người thân bị đột quỵ?

Khi thấy người thân có một trong các triệu chứng đột quỵ, cần nhanh chóng:

Gọi người trợ giúp và gọi ngay xe cấp cứu đưa người bệnh đến cơ sở y tế, bệnh viện gần nhất có đủ phương tiện, kỹ thuật, chuyên môn tái thông mạch máu não.

Trong khi chờ xe cấp cứu, cần phải:

Giữ thông thoáng môi trường chung quanh bệnh nhân để giúp họ thở tốt.

Đặt người bệnh nằm trên một mặt phẳng, bề mặt đủ độ cứng để giữ thăng bằng, không đặt lên đệm có độ lún sâu và tránh xê dịch để không làm trầm trọng tình trạng xuất huyết não.

Nếu có bất cứ dấu hiệu suy giảm ý thức nào, hoặc bệnh nhân có dấu hiệu nôn mửa, cần đặt bệnh nhân sang tư thế nằm nghiêng an toàn nhằm bảo vệ đường thở của bệnh nhân, móc hết đàm nhớt ở miệng người bệnh ra nếu có.

Nếu bệnh nhân bất tỉnh hoặc lơ mơ nhưng còn thở bình thường: Nên đặt bệnh nhân ở tư thế nằm nghiêng an toàn hoặc nằm ngửa, nhưng cần theo dõi kỹ. Nếu bệnh nhân nôn mửa, cần chuyển ngay bệnh nhân sang tư thế nằm nghiêng, tránh sặc chất nôn vào đường hô hấp.

Nếu bệnh nhân còn tỉnh: Hỗ trợ bệnh nhân nằm ở một tư thế thoải mái nhất và theo dõi phản ứng của bệnh nhân. Lập tức gọi cấp cứu, đưa người bệnh tới bệnh viện.

Đồng thời, trong khi chờ xe cứu thương đến hãy hỏi người bệnh càng nhiều thông tin càng tốt về các loại thuốc mà người bệnh đang dùng, tình trạng sức khỏe, có dị ứng gì không? Ghi lại tất cả các triệu chứng bao gồm: thời điểm đột quỵ, tiền sử bệnh tật của người bệnh... Những thông tin này rất hữu ích khi bác sĩ khai thác bệnh sử...

8. Không nên làm gì?

Không tự ý điều trị cho bệnh nhân dù chỉ là bấm huyệt, châm cứu, đánh gió vì những động tác này có thể làm nặng thêm tình trạng bệnh và làm mất thời gian vàng điều trị.

Không cho bệnh nhân ăn uống và đề phòng nôn trào ngược, bệnh nhân hít chất nôn hoặc thức ăn vào đường thở sẽ rất nguy hiểm.

Không tự ý dùng thuốc hạ huyết áp, chỉ dùng thuốc hạ huyết áp khi huyết áp > 220/120 mmHg và không dùng thuốc hạ huyết áp nhỏ dưới lưỡi.

9. Phòng ngừa đột quỵ

Cách phòng ngừa tai biến đột quỵ

Chế độ dinh dưỡng khoa học góp phần giảm nguy cơ bị đột quỵ.

9.1 Chế độ dinh dưỡng hợp lý

Nguyên nhân gây đột quỵ đến nhiều từ các bệnh lý tim mạch, đái tháo đường, mỡ máu... Chế độ dinh dưỡng là yếu tố quan trọng quyết định hình thành các bệnh lý này. Ăn uống với chế độ dinh dưỡng hợp lý là cách phòng tránh đột quỵ hiệu quả.

9.2 Tập thể dục hàng ngày

Tập thể dục giúp tăng cường tuần hoàn máu trong cơ thể, nâng cao sức khỏe, giúp tim khỏe mạnh. Tập thể dục 30 phút mỗi ngày, ít nhất 4 lần mỗi tuần sẽ làm giảm nguy cơ mắc bệnh tim mạch, dẫn đến đột quỵ.

9.3 Giữ ấm cơ thể

Nhiễm lạnh có thể gây tăng huyết áp, tăng áp lực khiến mạch máu bị vỡ. Cần giữ ấm cơ thể, giữ gìn sức khỏe, đặc biệt là với người lớn tuổi trong thời điểm giao mùa. Khi trời lạnh cần giữa ấm, không ra ngoài trời lúc sáng sớm hoặc tối muộn khi trời còn lạnh. Nếu muốn tập thể dục có thể tập trong nhà vào thời gian muộn hơn.

9.4 Không hút thuốc lá

Thuốc lá là một trong những nguy cơ làm tăng khả năng bị đột quỵ. Thuốc lá còn gây hại cho sức khỏe của bản thân và những người xung quanh. Nếu bỏ thuốc lá trong vòng từ 2 - 5 năm, nguy cơ bị đột quỵ sẽ ngang bằng với người chưa bao giờ hút thuốc.

9.5 Kiểm tra sức khỏe định kỳ

Cần kiểm tra sức khỏe định kỳ sớm phát hiện các yếu tố gây đột quỵ và chủ động can thiệp sẽ giúp phòng tránh đột quỵ hiệu quả.

Những người mắc các bệnh lý đái tháo đường, tim mạch, mỡ máu càng cần đi khám sức khỏe định kỳ để kiểm soát tình trạng bệnh, không để các chỉ số vượt quá mức nguy hiểm gây ra đột quỵ.

Kiểm tra sức khỏe định kỳ là một trong những cách nhận biết sớm và phòng tránh bệnh nhất là đối với những bệnh nhân có tiền sử bị đột quỵ, từ đó có kế hoạch điều trị đạt kết quả tối ưu.

Cách phòng ngừa tai biến đột quỵ
5 cách tự đánh giá để dự báo nguy cơ đột quỵ

Xem thêm video đang được quan tâm:

Kỹ năng cứu đuối nước an toàn từ trên bờ mùa mưa bão

ThS. Vũ Hồng Anh

Bệnh viện Trường ĐH Y Dược Thái Nguyến