Buồn trong tiếng anh là gì năm 2024

- I’m sad (Tôi buồn): I'm sad and I need to hear something positive. (Tôi đang rất buồn và tôi cần nghe điều gì đó tích cực.)

- I’m feeling down (Tôi cảm thấy nản): If I'm feeling down, buying makeup always gives me a lift. (Nếu tôi cảm thấy chán nản, việc mua đồ trang điểm luôn giúp tôi cải thiện tình hình.)

Bạn có nhiều lựa chọn khác để diễn đạt về sự buồn rầu của mình trong tiếng Anh như "unhappy", "blue" bên cạnh từ "sad".

Hàng chục tính từ có thể được dùng thay thế cho "sad" với nhiều sắc thái nghĩa. Bạn có thể tham khảo bảng sau với phần diễn giải bằng tiếng Anh, qua đó hiểu đúng hơn nghĩa của mỗi từ.

Buồn trong tiếng anh là gì năm 2024

Tính từ Phiên âm Diễn giải Tạm dịch bad /bæd/ unpleasant and causing difficulties or harm tồi tệ blue /bluː/ (informal) feeling or showing sadness buồn rầu depressed /dɪˈprest/ unhappy and without hope buồn vô vọng devastated /'dev.ə.steɪ.tɪd/ very shocked and upset sụp đổ, sốc disheartened /dɪsˈhɑː.tənd/ lose confidence, hope, and energy thất vọng dispirited /dɪˈspɪr.ɪ.tɪd/ not feeling much hope about a particular situation or problem mất tinh thần, ít hy vọng down /daʊn/ unhappy; unable to feel excited or energetic about anything không vui, mất tinh thần, không có hứng downcast /ˈdaʊn.kɑːst/ sad and without hope buồn, vô vọng gloomy /ˈɡluː.mi/ unhappy and without hope buồn vô vọng glum /ɡlʌm/ disappointed or unhappy, and quiet u buồn gutted /ˈɡʌt.ɪd/ extremely disappointed and unhappy rất thất vọng heartbroken /ˈhɑːtˌbrəʊ.kən/ extremely sad rất buồn melancholy /ˈmel.əŋ.kɒl.i/ sad buồn miserable /ˈmɪz.ər.ə.bl̩/ very unhappy; unpleasant, causing unhappiness rất buồn; buồn bực và không thoải mái pathetic /pəˈθet.ɪk/ causing ​feelings of ​sadness, ​sympathy, or sometimes ​lackof ​respect, ​especially because a ​person or an ​animal is ​suffering đáng thương cảm, buồn thương sorrowful /ˈsɒr.əʊ.fəl/ very sad rất buồn unhappy /ʌnˈhæp.i/ sad or not satisfied buồn, không hài lòng upset /ʌpˈset/ worried, unhappy, or angry buồn, lo lắng, bực mình wretched /ˈretʃ.ɪd/ very ill or very unhappy mệt mỏi, buồn bực

Nếu biết thêm những từ vựng, cụm diễn đạt khác, bạn có thể để lại bình luận, chia sẻ cùng các độc giả.

Y Vân

Trung tâm Anh ngữ AMA giới thiệu lớp học chủ động Active Learning linh hoạt thời gian do giáo viên bản ngữ giảng dạy. Học viên được phát triển chuyên sâu kỹ năng nghe nói và luyện thi các chứng chỉ IELTS, TOEIC, TOEFL cam kết đầu ra với môi trường học thân thiện, chuyên nghiệp. Đăng ký khóa học

- đau thương: It is sad to hear that he lost too many relatives in one day. (Thật đau thương khi biết tin anh mất đi quá nhiều người thân trong một ngày.)

- đáng buồn: It's a sad fact that many of those killed were children. (Một thực tế đáng buồn là nhiều người trong số những người thiệt mạng là trẻ em.)

- buồn chán: You'd have to be sad to wear a shirt like that. (Chắc là bạn phải buồn chán lắm nên mới mặc cái áo đó.)

Nếu một người đang có tâm trạng tốt, ta dùng cụm "in a good mood": I was in a good mood this morning so I went out for a walk (Sáng nay tôi vui nên tôi ra ngoài đi dạo).

Khi một người vui vì một điều gì đó cụ thể, có thể nói người ấy đang "pleased" hay "glad": I'm glad that you came (Tôi mừng vì bạn đã đến).

Còn nếu nói về cảm giác vui và phấn khích, ta dùng "excited": The kids were so excited about the new cartoon (Bọn trẻ rất hào hứng với bộ phim hoạt hình mới).

Cảm giác hài lòng, thỏa mãn được gọi là "contented": She's a contented wife (Cô ấy là một người vợ mãn nguyện).

"Cheerful" dùng để nói về một người tính tình vui vẻ: He likes working with cheerful people (Anh ấy thích làm việc với những người vui vẻ).

Trong những cuộc nói chuyện thường ngày, người nói có thể dùng "on cloud nine" (ở tầng mây thứ 9) để thể hiện niềm vui sướng tột cùng: She was on cloud nine when she was admitted to her dream school (Cô ấy như ở trên chín tầng mây khi được nhận vào ngôi trường mơ ước).

"Over the moon" là một cách diễn đạt tương tự: The child was over the moon about her new toys (Đứa trẻ rất vui mừng vì có đồ chơi mới).

Ngược lại, để nói về nỗi buồn hoặc thứ gì đó đáng buồn, bên cạnh từ "sad", tiếng Anh còn có "unhappy".

"Miserable" có nghĩa là rất buồn, đến mức khổ sở: Living on her own in a big city, the young girl feels miserable sometimes (Sống một mình ở thành phố lớn, cô gái trẻ đôi lúc thấy khổ sở).

Nếu một người thấy buồn xen lẫn với tức giận hoặc lo lắng, người đó bị "upset": The little boy was upset because his father didn't take him to the zoo like he promised (Cậu bé buồn bã vì bố không đưa cậu đi sở thú như đã hứa).

Các từ "depressed", "down", hoặc "low" thường được sử dụng khi ai đó đang rất không vui và không thể hào hứng với bất cứ điều gì trong một thời gian dài: Being unemployed has made him depressed/ feeling low (Thất nghiệp khiến anh ấy trầm cảm/ thấy chán nản).

Trong tiếng Anh, từ "blue", thường chỉ màu xanh nhưng cũng có thể được dùng để nói về nỗi buồn: He's feeling blue now that he has to say goodbye to his friends (Anh ấy buồn vì phải nói lời tạm biệt với bạn bè).