Biểu đồ so sánh tiếng anh la gì năm 2024
Thời gian lý tưởng nhất mà thí sinh nên hoàn thành Task 1 là trong vòng 20 phút. Điều này là do bài luận chỉ dài tối thiểu 150 từ, và nếu thí sinh quá tập trung viết bài luận Task 1, thì thí sinh sẽ mất thời gian để chuyển sang Task 2 tiếp theo. Vì vậy, để tối ưu thời gian trong quá trình làm bài Task 1, bài viết sẽ hướng dẫn người học cách viết Overview một cách hiệu quả và tiết kiệm thời gian nhất. Show
Key takeaways
Tầm quan trọng của Overview trong Writing Task 1Overview, định nghĩa theo một cách dễ hiểu, đó chính là phần tổng quan cũng như bản tóm tắt những gì thí sinh có thể quan sát trong biểu đồ. Phần Overview được xem như là xương cốt của bài viết Writing Task 1, bởi vì nhờ vào nó, giám khảo có thể đánh giá và kiểm tra được khả năng tổng hợp và phân tích biểu đồ của thí sinh. Theo Band Descriptor IELTS Writing Task 1 – bảng mô tả các tiêu chí chấm điểm được công bố bởi Cambridge dưới đây: Nhìn vào bảng hệ thống chấm điểm bài IELTS Writing Task 1, người học có thể thấy rõ Overview là phần quan trọng ảnh hưởng trực tiếp tới tiêu chí chấm điểm Task Achievement trong bài viết, và có sự lưu ý khác biệt rõ đối với các band điểm từ 5.0 trở lên. Band 5: Thuật lại thông tin một cách máy móc mà không có Overview Band 6: Cung cấp Overview với những thông tin phù hợp Band 7: Trình bày Overview rõ ràng, mạch lạc qua những xu hướng chính, so sánh các điểm giống và khác nhau… Vì thế, có thể nói rằng, việc luyện tập viết Overview cho các dạng bài trong bài Writing Task 1 là rất cần thiết và có thể giúp người học IELTS tăng band điểm cao hơn. Cách phân tích và áp dụng phần Overview trong Writing Task 1Để viết phần Overview, thí sinh cần nắm được những đặc điểm nổi bật hoặc đặc trưng nhất của số liệu trên biểu đồ, bản đồ hoặc sơ đồ.
Như đã đề cập ở phía trên, các dạng biểu đồ thường gặp trong bài Writing Task 1 bao gồm: Biểu đồ cột, đường, bảng, tròn, hỗn hợp, bản đồ và quy trình. Tuy nhiên để phân tích các biểu đồ 1 cách dễ dàng, thí sinh cần gom và chia các bài thành 5 dạng: Dạng Biểu đồ so sánh (Comparison Chart), Dạng Biểu đồ xu hướng (Trend Chart), Dạng Bản đồ (Map), Dạng Quy trình (Process), Dạng Hỗn hợp (Mixed)...Trong bài viết này, tác giả sẽ đi sâu vào 2 phần chính là Comparison Chart và Trend Chart. Dạng biểu đồ có dòng thời gian (Trend / Xu hướng)Khi chúng ta thấy trong biểu đồ có từ hai khoảng thời gian khác nhau trở lên thì nó sẽ thuộc vào dạng biểu đồ xu hướng. Dưới đây là một số đề bài điển hình cho dạng bài này: (Đề thi ngày 21/04/2022) Với các biểu đồ có yếu tố thời gian, các câu hỏi mà thí sinh có thể đặt ra trong phần Overview để thu gom thông tin bao gồm:
Cùng áp dụng vào ví dụ trên: Biểu đồ phía trên miêu tả số lượng sản xuất trái cây của 4 nước qua 40 năm từ 1970 tới 2010. Sau khi trả lời các câu hỏi phía trên, người học có thể phân tích biểu đồ tổng quan như sau:
Đoạn Overview hoàn chỉnh: Overall, it can be seen that the amount of fruit produced in Turkey was generally on a gradual rise during the period, contrasting with Germany seeing a downward trend. In addition, Spain always remained the largest fruit producer from 1970 to 2010. (Dịch: Nhìn chung, có thể thấy rằng số lượng trái cây được sản xuất ở Thổ Nhĩ Kỳ nhìn chung đang tăng dần trong giai đoạn này, trái ngược với Đức có xu hướng giảm. Ngoài ra, Tây Ban Nha luôn là nước sản xuất trái cây lớn nhất từ năm 1970 đến năm 2010.) Dạng biểu đồ không có dòng thời gian (Comparison / So sánh)Khi chúng ta thấy trong biểu đồ không đề cập tới năm hoặc chỉ nhắc đến một năm duy nhất thì nó thuộc vào dạng biểu đồ so sánh. Dưới đây là một số đề bài điển hình cho dạng bài này: (Đề thi ngày 21/05/2022) Với các biểu đồ không có yếu tố thời gian, các nội dung thường gặp trong phần Overview bao gồm:
Cùng áp dụng vào ví dụ trên: Biểu đồ thanh so sánh số lượng người lao động được trả lương và không được trả lương tham gia vào bốn vai trò trong thể thao, cụ thể là huấn luyện viên, trọng tài, nhà trị liệu và các bộ phận khác, trong năm 2015 tại một thị trấn của Úc. Sau khi trả lời các câu hỏi phía trên, người học có thể phân tích biểu đồ tổng quan như sau
Đoạn Overview hoàn chỉnh: In general, it can be seen that the majority of volunteers favoured coaching whereas the referee was the least commonly chosen, compared to other roles. In addition, there were no significant changes in the number of paid workers among the four roles. (Dịch: Nhìn chung, có thể thấy rằng đa số tình nguyện viên đều thích vai trò huấn luyện viên trong khi trọng tài là vai trò ít được lựa chọn nhất so với các vai trò khác. Ngoài ra, không có thay đổi đáng kể nào về số lượng công nhân được trả lương trong số bốn vai trò.) Một số tự vựng để liên kết trong bài Writing Task 1Đề: The charts below show the proportion of holidaymakers using four different types of accommodation in three different years. Từ nối thể hiện tính tổng quátĐề bắt đầu dẫn từ Introduction vào Overview một cách uyển chuyển và có tính liên kết mạch lạc với nhau, thí sinh có thể sử dụng một số từ nối/ cụm từ nối câu đầu dưới đây.
Ví dụ: Overall, the most popular choice of accommodation when on holiday was to stay with family. (Dịch: Nhìn chung, sự lựa chọn chỗ ở phổ biến nhất khi đi nghỉ là ở cùng gia đình.)
Ví dụ: It is obviously clear that the most popular choice of accommodation when on holiday was to stay with family. (Dịch: Rõ ràng là sự lựa chọn chỗ ở phổ biến nhất khi đi nghỉ là ở cùng gia đình.)
Ví dụ: As can be seen, the most popular choice of accommodation when on holiday was to stay with family. Tương tự cho các cụm từ nối câu dưới,
Từ nối thể hiện sự quan hệ tương phảnĐối với những đối tượng hoặc số liệu có đặc tính tương phản nhau, thí sinh cho thể sử dụng những từ nối/ cụm từ nố thể hiện mối quan hệ tương phản, trái ngược nhau dưới đây.
Ví dụ: As can be seen the most popular choice of accommodation when on holiday was to stay with family but there was a downward trend over the twenty year period. (Dịch: Có thể thấy sự lựa chọn chỗ ở phổ biến nhất khi đi nghỉ là ở với gia đình, mặc dù có xu hướng giảm trong khoảng thời gian hai mươi năm.)
Ví dụ: As can be seen, the most popular choice of accommodation when on holiday was to stay with family, despite a downward trend over the twenty-year period. (Dịch: Có thể thấy, lựa chọn chỗ ở phổ biến nhất khi đi nghỉ là ở cùng gia đình, bất chấp xu hướng giảm trong khoảng thời gian hai mươi năm.)
Ví dụ: In contrast, renting apartments and staying in hotels showed a gradual increase over the years. (Dịch: Trái ngược lại, việc thuê căn hộ và khách sạn tăng dần qua các năm.)
Ví dụ: Renting apartments and staying in hotels showed a gradual increase over the years, while the opposite was true for camping. (Dịch: Việc thuê căn hộ và ở trong khách sạn tăng dần trong những năm qua, điều trái ngược lại đúng với hoạt động cắm trại.) Từ nối thể hiện sự quan hệ tương đồngTrái ngược lại, đối với những yếu tố thể hiện mối quan hệ tương đồng, thí sinh có thể sử dụng một số từ nối/ cụm từ nối dưới đây để tăng tính liên kết giữa các câu.
Ví dụ: Renting apartments showed a gradual increase over the years. Likewise, there was also a rise in the figure for staying in hotels. (Dịch: Giá thuê căn hộ tăng dần qua các năm. Tương tự như vậy, con số lưu trú tại các khách sạn cũng tăng lên.) Những điều cần lưu ý khi viết OverviewTrong quá trình ôn luyện viết Overview, theo cựu giám khảo Simon, có một số lưu ý mà người học cần phải ghi nhớ để tránh gây ra những lỗi sai như:
Ví dụ: Nếu một biểu đồ cho thấy một xu hướng tăng tổng thể, người học có thể bỏ qua một năm cụ thể khi số liệu giảm - hãy lưu năm đó cho các đoạn Body 'chi tiết' của người học.
Ví dụ: Đừng tìm kiếm các số liệu 'cao nhất' hoặc 'thấp nhất' riêng lẻ, chẳng hạn như 'đỉnh' trên biểu đồ đường. Thay vào đó, hãy mô tả tổng thể các mục cao nhất và thấp nhất (ví dụ: dòng nào trên biểu đồ là cao nhất trong toàn bộ hoặc hầu hết thời kỳ?).
Luyện tậpBài 1: Dạng so sánh (Comparison) Đề: Bar chart on average time (hours) a teacher spent teaching in three different school types in 4 countries in 2001 Biểu đồ thanh so sánh thời gian trung bình (giờ) mà một giáo viên đã dành để giảng dạy ở ba loại trường học khác nhau, bao gồm tiểu học, cấp một và cấp hai ở 4 quốc gia vào năm 2001 Trong dạng bài so sánh (Comparison), người học có thể thấy biểu đồ so sánh các yếu tố trong chỉ có 1 năm duy nhất. Khi đó, người học có thể phân tích biểu đồ tổng quan bằng cách đặt các câu hỏi như:
Phân tích:
Đoạn Overview hoàn chỉnh: Overall, teachers in the US had the longest working hours, while Japanese teachers spent the least time at schools. In addition, the higher level of school teachers were working in, the more time they spent on teaching. Moreover, Iceland witnessed a clear disparity in working hours between upper secondary teachers and two lower-level ones. (Dịch: Nhìn chung, giáo viên ở Mỹ có thời gian làm việc lâu nhất, trong khi giáo viên Nhật Bản dành ít thời gian nhất ở trường. Ngoài ra, giáo viên của trường học ở cấp học cao hơn, họ dành nhiều thời gian hơn cho việc giảng dạy. Hơn nữa, Iceland chứng kiến sự chênh lệch rõ ràng về giờ làm việc giữa giáo viên trung học phổ thông và hai giáo viên cấp dưới.) Bài 2: Dạng xu hướng (Trend) Đề bài: The two tables below show the number of international students from different resource countries in Canada and the USA in two school years. Hai bảng dưới đây cho thấy số lượng sinh viên quốc tế đến từ các quốc gia tài nguyên khác nhau ở Canada và Hoa Kỳ trong hai năm học. Trong dạng bài xu hướng (Trend), người học có thể thấy được sự thay đổi, xu hướng của các yếu tố trong chỉ có 2 năm trở lên. Khi đó, người học có thể phân tích biểu đồ tổng quan bằng cách đặt các câu hỏi như:
Phân tích:
Đoạn Overview hoàn chỉnh: As can be seen the total number of foreign students in America decreased slightly, while the opposite was true for Canada. In addition, the figure for the former* outnumbered that of latter over the period. (Dịch: Có thể thấy tổng số sinh viên nước ngoài ở Mỹ giảm nhẹ, trong khi ở Canada thì ngược lại. Ngoài ra, con số của cái trước nhiều hơn con số của cái sau trong giai đoạn này.) Lưu ý: (*) The former và the latter, thí sinh sử dụng trong trường hợp không muốn bị lặp từ.
Ví dụ: Trong câu trên, mình đã đề cập America trước, Canada sau. Vậy thì the former sẽ tương ứng với America và the latter sẽ tương ứng với Canada. Tổng kếtQua bài viết trên, tác giả đã giới thiệu và hướng dẫn cho người học về cách viết Overview dạng so sánh và xu hướng. Hy vọng những phương pháp và các thông tin trên sẽ giúp ích cho thí sinh làm phần Overview một cách hiệu quả và nhanh chóng hơn. |