Bán hàng trực tiếp tiếng anh là gì năm 2024
Bán hàng là hoạt động kinh doanh cơ bản của các doanh nghiệp. Thông qua hoạt động bán hàng mà các sản phẩm, dịch vụ đến được tay người tiêu dùng. Đồng thời, đây cũng là hoạt động giữ vai trò quan trọng trong việc đảm bảo sự tồn tại và phát triển của doanh nghiệp. Show
Sau đây, HRchannels sẽ gửi đến bạn đọc những thuật ngữ tiếng Anh trong ngành bán hàng. Hy vọng những thông tin trong bài viết này sẽ hữu ích với các bạn. 1. Sales: lượng hàng hóa được bán ra
\=> Doanh số bán hàng năm nay vượt quá tổng số hai năm trước.
\=> Công ty có doanh thu hàng năm 750 triệu USD.
\=> Ban lãnh đạo lo lắng về việc sụt giảm doanh số thời gian gần đây.
\=> Bộ phận đã đạt được chỉ tiêu doanh số hàng tháng. Các cụm từ thường gặp:Sales department → bộ phận bán hàng Sales manager → trưởng phòng bán hàng Sales target: → chỉ tiêu doanh số Sales call → cuộc gọi chào hàng Sales plan → kế hoạch bán hàng Sales planning → lập kế hoạch bán hàng 2. Sale: hàng hóa được bán với giá thấp hơn bình thường
\=> Những sản phẩm này có giảm giá hay không?
\=> Tuần này tất cả quần áo nam của họ đều giảm giá. Các cụm từ thường gặp:Sale goods → hàng giảm giá Sale price → giá bán hạ giá On a big sale → đại hạ giá \>>> Xem thêm: 3. Sale: hoạt động bán các sản phẩm, hàng hóa để có tiền
\=> Công ty phải nộp thuế đối với phần lợi nhuận thu được từ việc bán hàng hóa. Các cụm từ thường gặp:Bill of sale → hóa đơn bán hàng Bulk sale → bán buôn Cash sale → bán thu tiền mặt Direct sale → bán hàng trực tiếp Sale for resale → mua để bán lại 4. Quote: thông báo giá cả của hàng hóa, dịch vụ được bán ra
\=> Hầu hết các báo giá có hiệu lực trong vòng một tháng.
\=> Tôi gọi lại để báo rằng bảng báo giá vừa rồi không chính xác. Các cụm từ thường gặp:All-in price quote → bao gồm cả báo giá Firm quote → giá chắc chắn Mandatory quote period → thời gian báo giá bắt buộc Subject quote → giá tham khảo 5. Quotation: mức giá công ty sẽ thu về đối với một loại hàng hóa nào đó\>>>> Có thể bạn quan tâm:
\=> Bạn có thể yêu cầu một bản báo giá online đối với các mặt hàng của công ty chúng tôi.
\=> Công ty đã bàn bạc và đưa ra một bảng báo giá chi tiết cho khách hàng.
\=> Bảng giá này sẽ được công ty công bố vào năm sau. Các cụm từ thường gặp:Request for price quotation (RPQ) → yêu cầu bảng giá Original quotation → bản dự kê giá ban đầu Date of quotation → ngày báo giá Quotation letter → thư báo giá Quotation sheet → bảng báo giá 6. Profit: khoản tiền doanh nghiệp thu được sau khi trừ đi các khoản chi phí
\=> Lợi nhuận của công ty giảm so với năm trước.
\=> Bạn đừng mong đợi kiếm được lợi nhuận trong những năm đầu khi thành lập công ty.
\=> Đảm bảo bộ phận bán hàng đạt được mức lợi nhuận gộp và ròng như dự kiến. Các cụm từ thường gặp:Gross profit → lợi nhuận gộp Net profit → lợi nhuận ròng Anticipated profit → lợi nhuận dự tính Excess profit → siêu lợi nhuận Factual profit → lợi nhuận thực tế Gross profit → tổng lợi nhuận Profit-to-investment ratio → tỷ số lợi nhuận/đầu tư 7. Supplier: công ty bán các loại sản phẩm, hàng hóa
\=> Trụ sở chính của chúng tôi sẽ liên hệ với nhà cung cấp để đảm bảo việc giao hàng đúng thời hạn.
\=> Chúng tôi đang kiện các nhà cung cấp vì đã không thực hiện đúng hợp đồng.
\=> Tôi đề nghị chúng ta dùng AB làm nhà cung cấp chính. Các cụm từ thường gặp:Foreign supplier → nhà cung cấp nước ngoài Local supplier → nhà cung cấp tại địa phương Advance to supplier → khoản trả trước cho người cung cấp First-tier supplier → nhà cung cấp cấp một Second-tier supplier → nhà cung cấp cấp hai 8. Customer: người mua sản phẩm, hàng hóa
\=> Duy trì và phát triển cơ sở dữ liệu khách hàng.
\=> Các cửa hàng đang giảm giá để thu hút nhiều khách hàng hơn.
\=> Chúng tôi cố gắng cung cấp cho khách hàng dịch vụ tốt nhất.
\=> Duy trì và tăng cường mối quan hệ với khách hàng hiện có và phát triển khách hàng mới. Các cụm từ thường gặp:Customer support → hỗ trợ khách hàng Important customer → khách hàng quan trọng Large customer → khách hàng lớn Privileged customer → khách hàng ưu tiên Retail customer → khách hàng lẻ Special customer → khách hàng đặc biệt Customer deposit → tiền đặt cọc của khách hàng Customer complaint → khiếu nại của khách hàng Có thể bạn quan tâm: Sales Manager là gì? Mức lương & Nhận diện Sales Manager tiềm năng 9. Distribution channel: phương pháp được sử dụng để bán các sản phẩm hay dịch vụ của công ty.Ví dụ: bán qua đại lý hay bán lẻ
\=> Các kênh phân phối bao gồm bán buôn, bán lẻ, nhà phân phối và Internet.
\=> Đề xuất, xây dựng kênh phân phối và chuỗi đại lý.
\=> Các kênh phân phối không chỉ tác động đến giá cả mà còn tác động đến các quyết định tiếp thị khác. Các cụm từ thường gặp:Distribution channel members → các thành viên của kênh phân phối Direct distribution channel → kênh phân phối trực tiếp Indirect distribution channel → kênh phân phối gián tiếp
10. Market: tập hợp những người muốn mua hoặc là bán thứ gì đó
\=> Mở rộng và phát triển thị trường khu vực.
\=> Phân tích và xem xét mức độ cạnh tranh trên thị trường để tư vấn cho ban lãnh đạo ngày phát hành.
\=> Họ đã tăng thị phần của mình lên 10% trong năm vừa rồi. Các cụm từ thường gặp:Share of the market → thị phần Black market → chợ đen Domestic market → thị trường trong nước International market → thị trường quốc tế Market price → giá thị trường ---- HRchannels - Headhunter - Dịch vụ tuyển dụng cao cấp Hotline: 08. 3636. 1080 Email: [email protected] / [email protected] Website: https://hrchannels.com/ Địa chỉ: Tòa MD Complex, 68 Nguyễn Cơ Thạch, Nam Từ Liêm, Hà Nội, Việt Nam Nguồn ảnh: internet HRchannelsHRchannels là nền tảng tuyển dụng và thu hút nhân sự cấp cao hàng đầu tại Việt Nam. Với hơn 12 năm kinh nghiệm tuyển dụng nhân sự cấp cao. Chúng tôi là công ty headhunter hàng đầu ở Việt Nam. Bán hàng trực tiếp gọi là gì?Direct sale còn gọi là bán hàng trực tiếp, là quá trình trao đổi trực tiếp giữa người bán và khách hàng. Sau đó, người bán sẽ tìm hiểu thông tin về nhu cầu của khách hàng và giới thiệu để thuyết phục khách hàng mua sản phẩm hoặc dịch vụ của mình. Bán hàng trực tiếp tại cửa hàng tiếng Anh là gì?Bán hàng trực tiếp (tiếng Anh: Direct selling) là thuật ngữ bao gồm 2 mô hình kinh doanh chính là tiếp thị đơn cấp (single-level marketing) và tiếp thị đa cấp (multi-level marketing). Agency selling là gì?Đại diện bán hàng (Agency Selling) là một hình thức bán hàng trong đó một bên thứ ba, thường là một công ty hoặc cá nhân có kinh nghiệm và chuyên môn trong lĩnh vực bán hàng, thay mặt cho nhà sản xuất để bán sản phẩm/ dịch vụ cho khách hàng. Mua bán trực tiếp là gì?Bán hàng trực tiếp là một quá trình trao đổi mua bán giữa khách hàng và người bán, thông qua đó người bán tìm hiểu về nhu cầu, tư vấn, giới thiệu và thuyết phục khách hàng đưa ra lựa chọn và mua các sản phẩm. |