Bàn chân tiếng anh gọi là gì
Bộ phận cơ thể người là thứ quen thuộc nhất với mỗi chúng ta. Trong bài viết này, hãy cùng MochiMochi khám phá tên gọi của những cơ quan, bộ phận cơ thể người. Bên cạnh đó, đừng quên nạp thêm những từ mới liên quan đến cảm giác, trạng thái, và cử chỉ nhé. Show
1. Học từ vựng theo chủ đềMột trong những lời khuyên phổ biến nhất trong việc học từ vựng là hãy học và ghi nhớ chúng theo chủ đề. Ngoài việc khiến cho việc hệ thống từ vựng đơn giản hơn, việc học như vậy cũng giúp bạn dễ luyện tập, ứng dụng trong thực tế đời sống. Khóa 1000 từ vựng cơ bản của MochiMochi đã chia sẵn các bài học theo chủ đề (tất nhiên có bao gồm chủ đề bộ phận cơ thể mà bạn đang quan tâm). Bạn sẽ không phải mất thời gian tự thu thập và lên danh sách từ vựng theo chủ đề nữa, chỉ cần học theo list từ Mochi đã tổng hợp sẵn! 2. Học từ vựng kèm hình ảnh và âm thanhSử dụng hình ảnh và âm thanh là một phương pháp học từ mới rất hiệu quả vì thị giác có tác động mạnh mẽ tới não bộ và khả năng ghi nhớ. Cách học này đặc biệt hiệu quả đối với từ vựng cơ bản về các sự vật, hiện tượng cụ thể trong đời sống hằng ngày. Các flashcard từ vựng của MochiMochi đều kèm theo hình ảnh, audio phát âm và câu ví dụ, giúp bạn có ấn tượng sâu sắc hơn với từ mới. 3. Có phương pháp ôn tập hiệu quảThay vì kiểu học thuộc lòng truyền thống, MochiMochi tính toán và nhắc nhở bạn ôn tập vào “thời điểm vàng” – thời điểm bạn chuẩn bị quên từ mới học. Bạn chỉ cần vào ôn tập khi nhận được thông báo từ MochiMochi, rất nhanh gọn và tiết kiệm công sức. Ngoài ra, dựa vào lịch sử học của bạn, MochiMochi cũng phân loại những từ bạn đã học theo cấp độ ghi nhớ. Những từ bạn đã biết rõ (cấp độ 4-5) sẽ ôn tập ít hơn so với các từ vựng bạn chưa nhớ (cấp độ 1-2). Điều này giúp bạn tiết kiệm thời gian, sức lực để tập trung vào những từ vựng khó thay vì học kiểu “cào bằng” như trước kia. Từ vựng tiếng Anh bộ phận cơ thểTừ vựng tiếng Anh các bộ phận trên đầu và mặtTừ vựng tiếng Anh các bộ phận cơ thể và tay chânTừ vựng tiếng Anh về cơ quan nội tạng và xươngTừ vựng tiếng Anh về hoạt động, cử chỉ, trạng thái cơ thểTừ vựng tiếng Anh về hoạt động, cử chỉTừ vựng tiếng Anh chỉ trạng thái cơ thểTừ vựng (Loại từ)Phiên âmNghĩaachy (adj)/ˈeɪki/đau nhứcawake (adj)/əˈweɪk/tỉnh táo (không ngủ)breathless (adj)/ˈbreθləs/lặng người (cảm xúc) hết hơi, khó thởbruised (adj)/bruːzd/bị bầm tímcomfortable (adj)/ˈkʌmfərtəbl/dễ chịu, thoải máidizzy (adj)/ˈdɪzi/hoa mắt, chóng mặt, choáng vángdull (adj)/dʌl/chậm hiểufatigued (adj)/fəˈtiːɡd/mệt mỏi, mệt nhọchungry (adj)/ˈhʌŋɡri/đóiitchy (adj)/ˈɪtʃi/ngứa, gây ngứanauseous (adj)/ˈnɔːʃəs/buồn nônnervy (adj)/ˈnɜːrvi/bồn chồnnumb (adj)/nʌm/tê, tê cóngslobbery (adj)/ˈprɪkli/sởn gai ốcpuffy (adj)/ˈpʌfi/sưng húpqueasy (adj)/ˈkwiːzi/buồn nôn, nôn naoravenous (adj)/ˈrævənəs/rất đóisensitive (adj)/ˈsensətɪv/nhạy cảmshivery (adj)/ˈʃɪvəri/run rẩy, lẩy bẩysick (adj)/sɪk/ốm, buồn nônsore (adj)/sɔːr/đau nhứcspacey (adj)/ˈspeɪsi/vô thứcsuffocating (adj)/ˈsʌfəkeɪtɪŋ/ngạt thở, ngột ngạtsweaty (adj)/ˈsweti/nhễ nhại mồ hôitaut (adj)/tɔːt/căng thẳngtired (adj)/ˈtaɪərd/mệt mỏitremble (n, v)/ˈtrembl/sự run rẩy run rẩy (lo lắng, hào hứng, hoảng sợ)twitchy (adj)/ˈtwɪtʃi/sợ hãi, lo lắngwobbly (adj)/ˈwɑːbli/loạng choạng, đi không vữngwooden (adj)/ˈwʊdn/cứng nhắc, vụng về, không tự nhiên Các cụm từ và thành ngữ tiếng Anh liên quan đến bộ phận cơ thểBên cạnh các từ vựng đơn lẻ, bạn sẽ bất ngờ với số lượng cụm từ và thành ngữ gắn với bộ phận cơ thể người đó. Một số cụm từ thoạt nghe có vẻ không liên quan, nhưng lại được người bản ngữ sử dụng rất thường xuyên. Ngược lại, cũng có những cụm rất dễ liên tưởng tới hình ảnh thực tế để bạn ghi nhớ tốt hơn. All ears Khi muốn nói rằng mình đã sẵn sàng để dành hết sự tập trung nghe ai đó nói chuyện thì hãy dùng cụm từ “all ears” nhé. Cụm từ này khá dễ để ghi nhớ bởi nó có nét tương đồng với cách nói “dỏng tai lên nghe” trong tiếng Việt. Ví dụ: Let me finish my work and I will be all ears to hear your story. Head over heels (in love) Muốn ghi điểm trong mắt người mình yêu thì đừng chỉ dùng “I love you”. Thay vào đó hãy thử dùng cụm từ “head over heels” để thể hiện tình yêu nồng cháy của mình nhé. Bởi vì cụm từ này trong tiếng Anh có nghĩa là “yêu say đắm” một người. Ví dụ: I fell head over heels in love with you at first sight. Rule of thumb “Rule of thumb” hay quy tắc ngón tay cái nói đến việc đánh giá, đưa ra nhận định nào đó dựa trên kinh nghiệm thực tế, thay vì các bằng chứng chính xác. Ví dụ: A good rule of thumb is that you should cook this for at least 30 minutes. Make one’s blood boil Thành ngữ này nói đến việc khiến ai đó tức giận đến mức nóng cả người. Bạn có thể tìm thấy trong tiếng Việt cách diễn đạt gần như tương tự là “làm ai sôi máu”. Bàn chân Tiếng Anh đọc thế nào?Bàn chân: foot. Mu bàn chân: the dorsum of the foot. Ngón chân cái: big toe. Mắt cá chân: ankle. Tiếng Anh từ chân là gì?Tiếng Anh: leg (chân của con người), foot (bàn chân & phần dưới của núi, đồi...) Còn với tên Tiếng Anh là gì?ELEPHANT | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge. Bàn chân có nghĩa là gì?Bàn chân là một cấu trúc giải phẫu gặp ở nhiều động vật có xương sống, cho phép động vật di chuyển. Nó còn được sử dụng làm đơn vị đo lường (foot). |