Accounts Receivable la gì

Các khoản phải thu (Accounts receivable) là một thuật ngữ quan trọng trong quản trị tài chính doanh nghiệp. Quản trị khoản phải thu tốt giúp doanh nghiệp kiểm soát công nợ hiệu quả, hạn chế thất thoát, duy trì dòng tiền đều đặn trong doanh nghiệp. Vậy khoản phải thu Accounts receivable là gì? Và các khoản này có đặc điểm gì? Theo dõi ngay trong bài viết phân tích dưới đây.

Accounts receivable là gì?

Accounts Receivable la gì
Accounts receivable là gì?

Các khoản phải thu (Accounts receivable -AR) là số dư tiền của một công ty với các loại hàng hóa hoặc dịch vụ đã giao hoặc sử dụng nhưng khách hàng chưa thanh toán. Các khoản phải thu được thống kê trên bảng cân đối kế toán như một tài sản lưu động. Accounts receivable có thể là bất kỳ khoản tiền nào khách hàng nợ khi mua hàng được thực hiện bằng tín dụng.

Đặc điểm của Accounts receivable là gì?

  • Các khoản phải thu là một tài khoản tài sản trên bảng cân đối kế toán thể hiện tiền đến hạn của một công ty trong thời gian ngắn hạn.
  • Các khoản phải thu được tạo ra khi công ty cho phép người mua mua hàng hóa hoặc dịch vụ của họ dưới hình thức tín dụng.
  • Các khoản phải trả tương tự như các khoản phải thu, nhưng thay vì tiền phải nhận thì đó là tiền nợ.
  • Sức mạnh của khoản phải thu trong một công ty có thể được phân tích với tỷ lệ vòng quay khoản phải thu hoặc số ngày bán hàng tồn đọng.

Vai trò của các khoản phải thu với hoạt động doanh nghiệp

Các khoản phải thu là một khía cạnh quan trọng trong phân tích tài chính cơ bản của doanh nghiệp. Các khoản phải thu là tài sản lưu động do đó nó đo lường tính thanh khoản của công ty hoặc khả năng trang trải các nghĩa vụ ngắn hạn mà không có dòng tiền bổ sung.

Các nhà phân tích thường đánh giá các khoản phải thu của doanh nghiệp dựa trên vòng quay, còn được gọi là tỷ lệ vòng quay các khoản phải thu. Chỉ số này để đo lường số lần mà một công ty đã thu được trên số dư các khoản phải thu của mình trong kỳ kế toán. Phân tích sâu hơn sẽ bao gồm phân tích số ngày bán hàng tồn đọng, đo lường kỳ thu tiền bình quân đối với số dư các khoản phải thu của một công ty trong một thời kỳ cụ thể.

Tìm các khoản phải thu của công ty ở đâu?

Các khoản phải thu được thể hiện trên bảng cân đối kế toán của công ty, và vì chúng đại diện cho các khoản tiền nợ công ty nên chúng được ghi nhận như một tài sản.

Accounts Receivable la gì
Tìm các khoản phải thu của doanh nghiệp ở đâu? 

Điều gì sẽ xảy ra nếu khách hàng không bao giờ trả tiền đến hạn là gì?

Khi rõ ràng rằng một khoản phải thu không được khách hàng thanh toán, thì khoản đó phải được xóa sổ dưới dạng  chi phí nợ phải thu khó đòi hoặc khoản phí một lần.

Các khoản phải thu khác với các khoản phải trả như thế nào?

Các khoản phải thu thể hiện số tiền nợ công ty đối với các dịch vụ được cung cấp và được ghi nhận như một tài sản. Mặt khác, các khoản phải trả thể hiện các khoản tiền mà công ty nợ người khác.

Ví dụ:

Khi một công ty nợ các nhà cung cấp của mình, đây là các khoản phải trả . Các khoản phải trả trái ngược với các khoản phải thu. Lấy một ví dụ dễ hiểu hơn, một Công ty A làm sạch thảm của Công ty B và gửi hóa đơn cho các dịch vụ. Công ty B nợ tiền họ nên ghi hóa đơn vào cột khoản phải trả. Công ty A đang chờ nhận tiền nên ghi hóa đơn vào cột khoản phải thu.

Quản lý công nợ, các khoản phải thu - phải trả hiệu quả với bộ tài liệu Sodes

Quản lý khoản phải thu, phải trả vốn là cái vấn đề đau đầu với nhiều doanh nghiệp, nhất là các doanh nghiệp startup, có quy mô vừa và nhỏ. Chính vì vậy, đội ngũ chuyên gia tại Sodes đã nghiên cứu và cho ra đời các bảng mẫu quản lý công nợ toàn diện trong BỘ TÀI LIỆU QUẢN TRỊ TÀI CHÍNH DÒNG TIỀN HIỆU QUẢ. Trong đó, bao gồm các hướng dẫn chi tiết, kèm case study thực tế, tích hợp hoàn toàn TỰ ĐỘNG dưới dạng WORD, EXCEL cùng các phần mềm kế toán phục vụ chuyên sâu.

Accounts Receivable la gì
Quản lý các khoản phải thu, phải trả hiệu quả với bộ tài liệu Sodes

Đồng thời, hệ thống tài liệu, biểu mẫu được thể hiện bằng các con số, sơ đồ và bảng biểu khoa học, giúp CEO dễ dàng nắm bắt và quản lý công nợ hiệu quả mà không hề tốn quá nhiều thời gian và công sức.

Đặc biệt, CEO còn nhận được sự hỗ trợ tối đa từ các chuyên gia trong quá trình sử dụng bộ tài liệu. Mọi vướng mắc sẽ nhanh chóng được tháo gỡ để CEO có thể thuần thục các thao tác quản lý công nợ hiệu quả.

Ưu đãi tặng kèm combo 5 khóa học LÀM CHỦ TÀI CHÍNH & ĐẦU TƯ TOÀN THẮNG (trị giá trên 6.000.000 đồng) khi đăng ký Bộ tài liệu ngay tại: https://sodes.vn/quantridongtien/01

Khoản phải thu (Accounts Receivable) là khoản mà khách hàng ( cá nhân hoặc công ty) nợ doanh nghiệp vì họ đã mua hàng hóa (sản phẩm hoặc dịch vụ) của doanh nghiệp nhưng chưa thanh toán.

Nếu công ty có các khoản phải thu, điều đó có nghĩa công ty đã bán được hàng nhưng chưa thu được tiền. Các công ty cung cấp chương trình tín dụng cho những khách hàng thường xuyên mua sản phẩm hoặc là khuyến khích khách hàng mua sắm.

Accounts Receivable la gì

ADVERTISEMENT

Các khoản phải thu thường dưới dạng tín dụng trong thời gian ngắn từ vài ngày cho tới dưới 1 năm, vì vậy các công ty ghi nhận các khoản phải thu trên bảng cân đối kế toán như một tài sản.

Tầm quan trọng của các khoản phải thu

Các khoản phải thu là một khía cạnh quan trọng trong phân tích cơ bản của doanh nghiệp. Các khoản phải thu là tài sản hiện tại, vì vậy chúng là thước đo tính thanh khoản của công ty hoặc khả năng chi trả các nghĩa vụ ngắn hạn mà không cần thêm dòng tiền.

Các nhà phân tích cơ bản thường đánh giá các khoản phải thu trong bối cảnh doanh thu, mà họ gọi là tỷ lệ doanh thu phải thu , đo lường số lần công ty đã thu được trên số dư tài khoản phải thu của mình trong một kỳ kế toán. Phân tích sâu hơn sẽ bao gồm phân tích doanh số bán hàng ngày, đo lường thời gian thu tiền trung bình cho số dư khoản phải thu của một công ty trong một khoảng thời gian xác định.

Sự khác biệt giữa các khoản phải thu và các khoản phải trả

Khi một công ty có các khoản nợ với nhà cung cấp hoặc các bên khác, đây là những khoản phải trả . Tài khoản phải trả ngược lại với tài khoản phải thu. Để minh họa, hãy tưởng tượng Công ty A cung cấp hàng hóa dưới dạng tín dụng cho Công ty B. Công ty B nợ tiền, vì vậy trong bảng cân đối kế toán nó được ghi vào cột tài khoản phải trả. Công ty A đang chờ để nhận tiền, vì vậy trong bảng cân đối kế toán sẽ được ghi vào cột các khoản phải thu.

Hi vọng bài viết trên đã giải đáp thắc mắc của các bạn về Khoản phải thu (Accounts Receivable) là gì. Nếu có bất cứ đóng góp nào cho Bstyle.vn, đừng quên comment ở bên dưới nhé.

Account receivable bao gồm những gì?

Accounts receivable là thuật ngữ dùng để chỉ các khoản phải thu. Đây khoản mà khách hàng (có thể cá nhân hoặc công ty) nợ doanh nghiệp vì họ đã mua sản phẩm hoặc dịch vụ của doanh nghiệp nhưng chưa thanh toán.

Account Payable bao gồm những gì?

Account payable (viết tắt là AP) là thuật ngữ dùng để chỉ các khoản phải nợ khác nhau mà doanh nghiệp bắt buộc phải trả trong một khoảng thời gian nhất định, thông thường là một năm. Các khoản nợ này được gọi là nợ ngắn hạn.

AR là công việc gì?

Accounts receivable khoản phải thu. Đây khoản mà khách hàng (có thể cá nhân hoặc công ty) nợ doanh nghiệp vì họ đã mua sản phẩm hoặc dịch vụ của doanh nghiệp nhưng chưa thanh toán. Nếu doanh nghiệp có các khoản phải thu có nghĩa công ty đã bán được hàng nhưng chưa thu được tiền.

Các khoản phải thu tiếng Anh là gì?

Receivable – Công nợ phải thu, theo dõi trên tài khoản phải thu (Account Receivable) Payable – Công nợ phải trả, theo dõi trên tài khoản phải trả (Account Payable)