7 oz bằng bao nhiêu Gam
Oz là viết tắt của Ounce lỏng, đây là một đơn vị đo thể tích được sử dụng khá phổ biến ở các nước như Hoa Kì, An Quốc và cũng được xem là đơn vị đo quốc tế. Trong khi đó ml còn gọi là mililít, đây là đơn vị đo thể tích nhỏ hơn lít. Mililít là tiền số đứng trước các đơn vị đo theo hệ thống đo lường quốc tế. 1 mililít bằng không phẩy không không một lít: 1ml = 0.001 lít. Show
Quy đổi oz sang ml
oz được xem là đơn vị thống nhất trong pha chế và các công cụ đo lường thường sẽ được định mức theo đơn vị này. Bảng quy chuẩn quốc tế để quy đổi từ đơn vị oz sang ml 1 fl oz30 mL1 cup (8 fl oz)240 mL1 pint (16 fl oz)480 mL1 quart (32 fl oz)960 mL1 gallon (128 fl oz)3800 mL1 teaspoon5 mL1 tablespoon15 mLSố lượng quy đổi OZ sang ML thông dụng nhất OZML2.574388.73.5103.541184.513351486177.56.519272077.522292669.52811029612355144141647318532226502471032946341005Một số thuật ngữ khác trong đo lường pha chế Ounce hay Ounces thường được viết tắt là oz, là một đơn vị đo khối lượng quốc tế có trọng lượng là 28.34 gr (chính xác là 28.3495231). Ở những nơi khác nhau, trong các lĩnh vực áp dụng khác nhau, đơn vị này được viết thành nhiều cách như ounce, once, ons, unze. Trong một số trường hợp, Ounce cũng thường được dùng để đo lực, được so sánh với Pound lực hay lbf. Vì trọng lượng của Ounce có thể gây ra một số nhầm lẫn đối với các Bartender, vì trong pha chế đa phần đều sử dụng chất lỏng nên người ta thường dùng thang đo là fl oz (Fluid Ounce – đơn vị thể tích – fl oz) để thay thế. Nên trong quá trình pha chế, phải dùng kí hiệu chính xác là fl oz và đơn vị chính xác của fl oz theo chuẩn US là 29.57353 ml. Thông thường khi chuyển đổi từ oz sang ml chứng ta thường áp dụng quy tắc làm tròn tương ứng 1oz = 30 ml. Hôm nay ly giấy Minh Đức giới thiệu bảng quy chuẩn quốc tế để quy đổi từ đơn vị oz sang ml. + 1 fl oz = 30 ml + 1 cup (8 fl oz) = 240 ml + 1 pint (16 fl oz) = 480 ml + 1 quart (32 fl oz) = 960 ml + 1 gallon (128 fl oz) = 3800 ml + 1 teaspoon = 5 ml + 1 tablespoon = 15 ml Stt Đơn vị Quy đổi oz ml 1 2.5 74 2 3 88.7 3 3.5 103.5 4 4 118 5 4.5 133 6 5 148 7 6 177.5 8 6.5 192 9 7 207 10 7.5 222 11 9 266 12 9.5 281 13 10 296 14 12 355 15 14 414 16 16 473 17 18 532 18 22 650 19 24 710 20 32 946 21 34 1005 Để chuyển đổi Ounce - GamOunce Để chuyển đổicông cụ chuyển đổi Gam sang Ounce Dễ dàng chuyển đổi Ounce (oz) sang (g) bằng công cụ trực tuyến đơn giản này.Công cụ chuyển đổi từ Ounce sang hoạt động như thế nào?Đây là công cụ rất dễ sử dụng. Bạn chỉ cần nhập số lượng bạn muốn chuyển (bằng Ounce) và nhấp "Chuyển đổi" để biết kết quả chuyển đổi sang (g)Kết quả chuyển đổi giữa Ounce vàlà bao nhiêu Để biết kết quả chuyển đổi từ Ounce sang , bạn có thể sử dụng công thức đơn giản này= Ounce*28.349 Để chuyển đổi Ounce sang ...
Công cụ chuyển đổi 0.20 Ounce sang Gam?0,20 Ounce bằng 6 Gam Công cụ chuyển đổi 0.50 Ounce sang Gam?0,50 Ounce bằng 14 Gam Bao nhiêu 1 Ounce en Gam?1 Ounce bằng 28.3495 Gam Công cụ chuyển đổi 2 Ounce sang Gam?2 Ounce bằng 56,6990 Gam Công cụ chuyển đổi 10 Ounce sang Gam?10 Ounce bằng 283,4949 Gam |