500 tiền cambodia bằng bao nhiêu tiền việt nam

Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KHR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và USD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KHR sang USD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Top currency pairings for Riel Campuchia

Change Converter source currency

  • Bảng Anh
  • Chinese Yuan RMB
  • Đô-la Canada
  • Đô-la Hồng Kông
  • Đô-la New Zealand
  • Đô-la Singapore
  • Đô-la Úc
  • Euro
  • Forint Hungary
  • Franc Thụy Sĩ
  • Koruna Cộng hòa Séc
  • Krona Thụy Điển
  • Krone Đan Mạch
  • Krone Na Uy
  • Leu Romania
  • Lev Bungari
  • Lira Thổ Nhĩ Kỳ
  • Real Brazil
  • Ringgit Malaysia
  • Rupee Ấn Độ
  • Rupiah Indonesia
  • Shekel mới Israel
  • Yên Nhật
  • Zloty Ba Lan

500 tiền cambodia bằng bao nhiêu tiền việt nam

Download Our Currency Converter App

Features our users love:

  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.

See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.

Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.

Nếu bạn có trong tay tiền Campuchia hoặc bạn sắp sửa đi du lịch Campuchia nhưng chưa biết nhiều về loại tiền này cũng như thắc mắc tiền Campuchia 100,…

Comments

Comments are turned off for this Pin

KHR VND coinmill.com 5000 28,600 10,000 57,000 20,000 114,000 50,000 285,000 100,000 570,200 200,000 1,140,400 500,000 2,851,000 1,000,000 5,701,800 2,000,000 11,403,600 5,000,000 28,509,000 10,000,000 57,018,000 20,000,000 114,036,200 50,000,000 285,090,400 100,000,000 570,181,000 200,000,000 1,140,361,800 500,000,000 2,850,904,600 1,000,000,000 5,701,809,200 KHR tỷ lệ 5 tháng Sáu 2023 VND KHR coinmill.com 20,000 3500 50,000 8800 100,000 17,500 200,000 35,100 500,000 87,700 1,000,000 175,400 2,000,000 350,800 5,000,000 876,900 10,000,000 1,753,800 20,000,000 3,507,700 50,000,000 8,769,100 100,000,000 17,538,300 200,000,000 35,076,600 500,000,000 87,691,500 1,000,000,000 175,382,900 2,000,000,000 350,765,900 5,000,000,000 876,914,700 VND tỷ lệ 5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Biểu đồ này hiển thị dữ liệu từ 09/01/2023 đến 08/01/2024. Tỷ giá giao dịch trung bình trong khoảng thời gian này là 5,8035 đồng Việt Nam cho mỗi riel Campuchia.

Tỷ giá giao dịch cao nhất giữa đồng KHR và đồng VND là bao nhiêu trong năm qua?

Tỷ giá KHR/VND cao nhất là 5,9724 đồng Việt Nam cho mỗi riel Campuchia vào 03/01/2024.

Tỷ giá giao dịch thấp nhất giữa đồng từ KHR và đồng VND là bao nhiêu trong năm qua?

Tỷ giá KHR/VND thấp nhất là 5,6806 đồng Việt Nam cho mỗi riel Campuchia vào 05/05/2023.

Đồng KHR tăng hay giảm so với đồng VND trong năm qua?

Tỷ giá KHR/VND tăng +4,38%. Điều này có nghĩa là riel Campuchia đã tăng giá trị so với đồng Việt Nam.

Tỷ giá giao dịch của KHR và VND

30 ngày vừa qua 90 Ngày vừa qua Cao 5,9724 ₫5,9724 ₫Thấp 5,8932 ₫5,8711 ₫Trung bình 5,9244 ₫5,9161 ₫Biến động+0,85% +0,70%Tải xuống

Quy đổi KHR sang VND

Riel Campuchia Đồng Việt Nam 1 ៛5,9435 ₫5 ៛29,718 ₫10 ៛59,435 ₫15 ៛89,153 ₫20 ៛118,87 ₫25 ៛148,59 ₫50 ៛297,18 ₫100 ៛594,35 ₫500 ៛2.971,76 ₫1.000 ៛5.943,52 ₫2.500 ៛14.859 ₫5.000 ៛29.718 ₫10.000 ៛59.435 ₫25.000 ៛148.588 ₫50.000 ៛297.176 ₫100.000 ៛594.352 ₫

Quy đổi VND sang KHR

Lịch sử tỷ giá giao dịch giữa KHR và VND theo năm

Làm thế nào để quy đổi tỷ giá riel Campuchia sang đồng Việt Nam?

Bạn có thể quy đổi riel Campuchia sang đồng Việt Nam bằng cách sử dụng công cụ quy đổi tỷ giá exchange-rates.org chỉ bằng một bước đơn giản. Chỉ cần nhập số lượng KHR bạn muốn quy đổi thành VND vào hộp có nhãn "Số tiền" và hoàn tất! Bây giờ bạn sẽ thấy giá trị của đồng KHR được quy đổi sang đồng VND theo tỷ giá giao dịch mới nhất.

Quy đổi KHR sang các đơn vị tiền tệ khác

Tại sao nên tin tưởng chúng tôi?

Exchange-rates.org là nhà cung cấp hàng đầu về giá tiền tệ, tiền điện tử và kim loại quý trong gần 20 năm. Thông tin của chúng tôi được tin cậy bởi hàng triệu người dùng trên toàn cầu mỗi tháng. Chúng tôi đã được giới thiệu trên các ấn phẩm tài chính uy tín nhất trên thế giới bao gồm Business Insider, Investopedia, Washington Post và CoinDesk.

Chúng tôi hợp tác với các nhà cung cấp dữ liệu hàng đầu để mang đến cho người dùng tỷ giá mới nhất và chính xác nhất cho tất cả các loại tiền tệ chính, tiền điện tử và kim loại quý. Giá tiền tệ, tiền điện tử và kim loại quý hiển thị trên trang web của chúng tôi được tổng hợp từ hàng triệu điểm dữ liệu và chuyển qua các thuật toán độc quyền để cung cấp giá chính xác và kịp thời cho người dùng.

500 Cambodia 2023 bao nhiêu tiền Việt Nam?

Download Our Currency Converter App.

500 Campuchia đổi được bao nhiêu tiền Việt Nam?

500 riel Campuchia (KHR) = 2810.12 Việt Nam Đồng (VND) 1000 riel Campuchia (KHR) = 5620.23 Việt Nam Đồng (VND) 5000 riel Campuchia (KHR) = 28101.15 Việt Nam Đồng (VND) 10.000 riel Campuchia (KHR) = 56202.31 Việt Nam Đồng (VND)

10 đồng tiền Campuchia bằng bao nhiêu tiền Việt Nam?

Download Our Currency Converter App.

5000 ngắn Campuchia bằng bao nhiêu tiền Việt Nam?

Download Our Currency Converter App.