5 chữ cái với la ở giữa năm 2022

Đối với những người mới bắt đầu học tiếng Anh, việc phải ghi nhớ những từ vựng thật không hề đơn giản. Cùng khám phá những từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T thông dụng nhất hiện nay để ứng dụng trong giao tiếp ngay nhé! 

Show

Nội dung chính Show

  • Từ tiếng Anh bắt đầu bằng T có 15 chữ cái
  • Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T có 14 chữ cái
  • Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T có 13 chữ cái
  • Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T có 12 chữ cái
  • Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T có 11 chữ cái
  • Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T có 10 chữ cái
  • Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T 9 chữ cái thông dụng
  • Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T 8 chữ cái thông dụng
  • Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T 7 chữ cái thông dụng
  • Từ vựng tiếng Anh 6 chữ cái bắt đầu bằng T
  • Từ vựng tiếng Anh 5 chữ cái bắt đầu bằng T
  • Những từ vựng tiếng Anh có 4 chữ cái và bắt đầu bằng chữ T
  • Động từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ "T"
  • Tính từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ "T"
  • Trạng từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ "T"
  • Danh từ từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ "T"
  • Tên con vật bằng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ "T"
  • Tên đồ vật bằng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ "T"
  • Những từ nào có vi trong họ?
  • Một từ 5 chữ cái bắt đầu bằng VI là gì?
  • Một số từ 5 chữ cái bắt đầu bằng V?
  • Những từ nào có IV trong họ?

5 chữ cái với la ở giữa năm 2022

10 triệu++ trẻ em tại 108 nước đã
giỏi tiếng Anh như người bản xứ &
phát triển ngôn ngữ vượt bậc qua
các app của Monkey

Đăng ký ngay để được Monkey tư vấn sản phẩm phù hợp cho con.

Từ tiếng Anh bắt đầu bằng T có 15 chữ cái

Chữ T là chữ cái thứ 20 trong bảng chữ cái tiếng Anh, được sử dụng rất thông dụng và bắt gặp rất nhiều trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày. Trong quá trình “nạp” những từ mới tiếng Anh, bạn sẽ có thể bắt gặp chữ cái này đứng đầu từ, giữa từ hoặc cuối từ nào đó. Với từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T 15 chữ cái, bạn có thể tham khảo bảng sau đây: 

Từ vựng

Nghĩa Tiếng Việt

Transfiguration

sự biến hình

transhistorical

xuyên lịch sử

transferability

khả năng chuyển nhượng

transportations

vận chuyển

transpositional

chuyển tiếp

temperateness

ôn hòa

temporariness

tạm thời

therapeutically

trị liệu

telephotography

chụp ảnh từ xa

territorialize

lãnh thổ

trustworthiness

đáng tin cậy

Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T có 14 chữ cái

Bên cạnh việc ghi nhớ tiếng Anh theo chủ đề, ghi nhớ từ theo số lượng chữ cái cũng hạn chế việc viết sai chữ khi học. Một mẹo để ghi nhớ tiếng Anh tốt hơn là liên kết chuỗi từ đã được học thành một đoạn văn, câu chuyện nào đó phù hợp theo hoàn cảnh. Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T có 14 chữ cái cùng nghĩa tiếng Việt được thể hiện trong bảng sau đây:

Từ vựng

Nghĩa Tiếng Việt

teleconference

hội nghị từ xa

transportation

vận chuyển

transformation

sự biến đổi

transcendental

siêu việt

traditionalism

chủ nghĩa truyền thống

telangiectasia

giãn tĩnh mạch xa

transmissivity

sự truyền

territorialism

chủ nghĩa lãnh thổ

teletypewriter

máy đánh chữ

traditionalize

truyền thống hóa

Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T có 13 chữ cái

Trong tiếng Anh, những từ vựng được bắt đầu bằng chữ T có 13 chữ cái bạn sẽ bắt gặp những từ thông dụng như bảng sau đây:

Từ vựng

Nghĩa tiếng Việt

technological

công nghệ

transcription

phiên mã (sinh học)

transnational

xuyên quốc gia

telemarketing

tiếp thị qua điện thoại

transatlantic

xuyên Đại Tây Dương

transgression

sự vi phạm

thermoplastic

nhựa nhiệt dẻo

transgendered

chuyển giới

triangulation

tam giác

thermonuclear

nhiệt hạch

thoroughgoing

kỹ lưỡng

Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T có 12 chữ cái

Với những từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T có 12 chữ cái, một số từ thông dụng phổ biến hay dùng trong giao tiếp có trong bảng dưới đây:

Từ vựng

Nghĩa tiếng Việt

transmission

quá trình lây truyền

thanksgiving

tạ ơn

transparency

minh bạch

troubleshoot

khắc phục sự cố

tranquillity

yên bình

thoroughfare

lộ trình

transduction

chuyển nạp

technicality

tính kỹ thuật

thunderstorm

giông

transfection

chuyển giao

thermocouple

cặp nhiệt điện

thermography

nhiệt kế

Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T có 11 chữ cái

Trong bảng sau sẽ là những từ vựng tiếng Anh 11 chữ cái bắt đầu bằng chữ T thường được sử dụng trong giao tiếp:

Từ vựng

Nghĩa tiếng Việt

traditional

truyền thống

transaction

giao dịch

temperature

nhiệt độ

theoretical

lý thuyết

translation

dịch

therapeutic

trị liệu

terminology

thuật ngữ

transparent

trong suốt

termination

chấm dứt

translucent

mờ

transdermal

thẩm thấu qua da

transfusion

truyền máu

transformer

máy biến áp

treacherous

bội bạc

troublesome

khó khăn

transmitter

hệ thống điều khiển

temperament

tính cách

terrestrial

trên cạn

territorial

lãnh thổ

theological

thần học

Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T có 10 chữ cái

Những từ vựng tiếng Anh được bắt đầu bằng T và có 10 chữ cái sử dụng phổ biến bạn có thể tham khảo bảng dưới đây:

Từ vựng

Nghĩa tiếng Việt

technology

công nghệ

throughout

khắp

themselves

chúng tôi

tremendous

to lớn

transition

chuyển tiếp

television

TV

threatened

bị đe dọa

tournament

giải đấu

thereafter

sau đó

temptation

sự cám dỗ

thoughtful

chu đáo

Fte Theatrical

thuộc sân khấu

throughput

thông lượng

turnaround

quay lại

transplant

cấy

transcript

bảng điểm

technician

kỹ thuật viên

transistor

bóng bán dẫn

translator

người dịch

turbulence

nhiễu loạn

triumphant

đắc thắng

tomography

chụp cắt lớp

triangular

hình tam giác

topography

địa hình

Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T 9 chữ cái thông dụng

Những từ tiếng Anh bao gồm 9 chữ cái bắt đầu bằng T được thể hiện chi tiết qua bảng dưới đây:

Từ vựng

Nghĩa tiếng Việt

therefore

vì thế

technical

kỹ thuật

treatment

sự đối xử

transport

vận chuyển

tradition

truyền thống

telephone

điện thoại

temporary

tạm thời

technique

kỹ thuật

territory

lãnh thổ

terrorist

khủng bố

trademark

nhãn hiệu

transform

biến đổi

testament

di chúc

treasurer

thủ quỹ

threshold

ngưỡng

Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T 8 chữ cái thông dụng

Những từ tiếng Anh có 8 chữ cái bắt đầu bằng chữ T được sử dụng rất nhiều, đặc biệt trong giao tiếp hàng ngày bạn có thể dễ dàng bắt gặp, cụ thể như bảng sau:

Từ vựng

Nghĩa tiếng Việt

together

cùng nhau

training

đào tạo

thinking

suy nghĩ

transfer

chuyển khoản

thousand

nghìn

teaching

giảng bài

terminal

thiết bị đầu cuối

treasury

kho bạc

tomorrow

ngày mai

taxation

thuế

tropical

nhiệt đới

talisman

bùa hộ mệnh

typology

phân loại học

tailored

phù hợp

traveled

đi du lịch

thorough

kỹ lưỡng

thirteen

mười ba

tracking

theo dõi

tendency

khuynh hướng

turnover

doanh số

terrible

kinh khủng

Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T 7 chữ cái thông dụng

Hãy tham khảo bảng từ vựng có 7 chữ cái bắt đầu bằng chữ T và ghi nhớ để tăng thêm số từ vựng vốn có nhé!

Từ vựng

Nghĩa Tiếng Việt

through

xuyên qua

thought

nghĩ

towards

hướng tới

traffic

giao thông

trouble

rắc rối

teacher

giáo viên

tonight

tối nay

typical

điển hình

turning

quay

totally

tổng cộng

telling

nói

thereby

bằng cách ấy

telecom

viễn thông

triumph

chiến thắng

tourist

khách du lịch

transit

quá cảnh

tobacco

thuốc lá

tactics

chiến thuật

tribute

cống vật

tourism

du lịch

tragedy

bi kịch

tension

căng thẳng

theatre

rạp hát

therapy

trị liệu

Từ vựng tiếng Anh 6 chữ cái bắt đầu bằng T

Những từ vựng gồm 6 chữ cái bắt đầu bằng chữ T bạn có thể tham khảo trong bảng sau:

Từ vựng

Nghĩa Tiếng Việt

Từ vựng

Nghĩa Tiếng Việt

though

tuy nhiên

timing

thời gian

taking

đang lấy

talent

năng lực

trying

cố gắng

taught

đã dạy

travel

du lịch

tissue

twenty

hai mươi

ticket

target

mục tiêu

tenant

người thuê nhà

theory

học thuyết

tennis

quần vợt

twelve

mười hai

timely

hợp thời

thirty

ba mươi

tender

đấu thầu

toward

về phía

treaty

hiệp ước

threat

mối đe dọa

thanks

cảm ơn

Từ vựng tiếng Anh 5 chữ cái bắt đầu bằng T

Với 5 chữ cái trong một từ, những từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T bạn có thể tham khảo dưới đây:

Từ vựng

Nghĩa Tiếng Việt

Từ vựng

Nghĩa Tiếng Việt

their

của chúng

title

tiêu đề

today

hôm nay

teach

dạy

three

số ba

theme

chủ đề

total

toàn bộ

treat

đãi

taken

lấy

truth

sự thật

trade

buôn bán

tower

tòa tháp

times

lần

trend

khuynh hướng

table

cái bàn

train

xe lửa

trust

lòng tin

track

theo dõi

thing

điều

taste

nếm thử

Những từ vựng tiếng Anh có 4 chữ cái và bắt đầu bằng chữ T

Bạn có thể tham khảo từ vựng bắt đầu bằng T và có 4 chữ cái theo bảng sau:

Từ vựng

Nghĩa Tiếng Việt

Từ vựng

Nghĩa Tiếng Việt

they

bọn họ

told

kể lại

time

thời gian

term

kỳ hạn

them

chúng

took

lấy

team

đội

turn

xoay

take

lấy

then

sau đó

than

hơn

type

kiểu

true

sự thật

thus

do đó

test

kiểm tra

tell

nói

talk

nói chuyện

town

thị trấn

text

bản văn

   

Động từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ "T"

Danh sách các động từ tiếng Anh cơ bản bắt đầu bằng chữ “T” bạn cần phải biết.

Từ tiếng Anh

Phiên âm

Nghĩa

teach

/ti:tʃ/ (v)

dạy

tend

/tend/(v)

trông nom

test 

/test/ (v)

bài kiểm tra

touch 

/tʌtʃ/ (v)

sờ, mó

transform

/træns’fɔ:m/ (v)

thay đổi

treat 

/tri:t/ (v)

đối xử

tune 

/tun/ (v)

điệu, giai điệu

turn 

/tə:n/ (v)

quay, xoay

translate 

/træns´leit/ (v)

dịch, biên dịch

Tính từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ "T"

Những tính từ nào trong tiếng Anh bắt đầu bằng ký tự “T”?

Từ tiếng Anh

Phiên âm

Nghĩa

transparent 

/træns´pærənt/ (adj)

trong suốt

tropical 

/´trɔpikəl/ (adj)

nhiệt đới

twin 

/twɪn/ (adj)

sinh đôi

true 

/tru:/ (adj)

đúng, thật

traditional

/trə´diʃənəl/ 

theo truyền thống

tough 

/tʌf/ (adj)

chắc, bền, dai

tiring 

/´taiəriη/ (adj)

sự mệt mỏi

threatening

/´θretəniη/ (adj)

sự đe dọa

thorough 

/’θʌrə/ (adj)

cẩn thận, kỹ lưỡng

thirsty 

/´θə:sti/ (adj)

khát, cảm thấy khát

terrible

/’terəbl/ (adj)

khủng khiếp, ghê sợ

Trạng từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ "T"

Monkey tổng hợp giúp bạn một số trạng từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ ‘T” trong bảng sau:

Từ tiếng Anh

Phiên âm

Nghĩa

temporarily 

/’tempзrзlti/ (adv) 

tạm thời

terribly 

/’terəbli/ (adv)

tồi tệ, không chịu nổi

therefore

/’ðeəfɔ:(r)/ (adv)

bởi vậy

thoroughly

/’θʌrəli/ (adv)

kỹ lưỡng

through

/θru:/ (adv

qua, xuyên qua

tight 

/tait/ (adv) 

kín, chặt, chật

tomorrow 

/tə’mɔrou/ (adv)

vào ngày mai

totally 

/toutli/ (adv)

hoàn toàn

truly 

/’tru:li/ (adv)

đúng sự thật

twice

/twaɪs/  (adv) 

hai lần

Danh từ từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ "T"

Danh sách các từ vựng tiếng Anh bắt đầu vô cùng quen thuộc bắt đầu bằng chữ “T” cho bạn tự tin giao tiếp.

Từ tiếng Anh

Phiên âm 

Nghĩa

trip 

/trip/ (n)

cuộc dạo chơi 

translation 

/træns’leiʃn/ (n) 

sự dịch thuật

traffic 

/’træfik/ (n)

sự đi lại

tradition 

/trə´diʃən/  (n)

truyền thống

travel 

/’trævl/ (n)

đi lại, đi du lịch

trouble

/’trʌbl/ (n)

điều lo lắng, điều muộn phiền

tube 

/tju:b/ (n) 

ống, tuýp

tree 

/tri:/ (n)

cây

tiger

/'taigə/ (n)

con hổ

tomato

[tə.ˈmɑː.təʊ] (n)

cà chua

turkey

/ˈtɜːki/ (n)

gà tây

Tên con vật bằng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ "T"

Cùng Monkey học thêm một số từ vựng về động vật bắt đầu bằng chữ “T” bạn nhé!

Từ tiếng Anh

Phiên âm

Nghĩa

Tadpole

/’tædpoʊl/ (n)

Nòng nọc

Toad 

/toʊd/ (n)

Con cóc

Trout 

/traʊt/ (n)

Cá hương

Turkey

/ˈtɜːki/ 

Gà tây

Xem thêm: Tổng hợp từ Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ "E" đầy đủ nhất 2022

Tên đồ vật bằng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ "T"

Dưới đây là một số từ vựng về các vật dụng quen thuộc trong gia đình bắt đầu bằng chữ “T”:

Từ tiếng Anh

Phiên âm

Nghĩa

table 

/'teibl/ (n) 

cái bàn.

taxi 

/’tæksi/ (n) 

xe tắc xi

thread 

/θred/ (n)

chỉ, sợi chỉ, sợi dây

scissors

/ˈsizəz/ (n)

cái kéo

tank

/tæŋk/ (n)

thùng, két, bể

toothpaste

/ˈtuːθ.peɪst/

kem đánh răng

tablespoon

/teIblspu:n/ (n)

thìa canh

Bạn có thể tham khảo thêm kho từ vựng tiếng Anh khổng lồ từ app Monkey Junior với những phương pháp học vô cùng dễ nhớ và khoa học.

Qua những thông tin mà Monkey vừa chia sẻ ở trên, bạn đã có thêm những kiến thức về từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T chưa? Theo dõi chúng tôi để cập nhật nhiều bài viết về từ vựng tiếng Anh bổ ích nhé.

5 Thư từ VI thường rất hữu ích cho các trò chơi từ như Scrabble và Words với bạn bè. Danh sách này sẽ giúp bạn tìm thấy những từ ghi điểm hàng đầu để đánh bại đối thủ. Word Finder by Wordtips cung cấp cho bạn một danh sách các từ được đặt hàng bởi các điểm trò chơi Word của họ mà bạn chọn. Bạn cũng có thể quan tâm đến 5 từ chữ bắt đầu với VI. Bạn đang chơi Wordle? Hãy thử New York Times Wordle Solver của chúng tôi hoặc sử dụng các tính năng bao gồm và loại trừ trên trang 5 chữ cái của chúng tôi khi chơi Dordle, WordGuessr hoặc các trò chơi giống như Wordle khác. Chúng giúp bạn đoán câu trả lời nhanh hơn bằng cách cho phép bạn nhập các chữ cái tốt mà bạn đã biết và loại trừ các từ chứa các kết hợp chữ cái xấu của bạn. are often very useful for word games like Scrabble and Words with Friends. This list will help you to find the top scoring words to beat the opponent. Word Finder by WordTips gives you a list of words ordered by their word game points of your choice. You might also be interested in 5 Letter Words starting with VI.
Are you playing Wordle? Try our New York Times Wordle Solver or use the Include and Exclude features on our 5 Letter Words page when playing Dordle, WordGuessr or other Wordle-like games. They help you guess the answer faster by allowing you to input the good letters you already know and exclude the words containing your bad letter combinations.

objectivization44nonobjectivisms39provincializing39individualizing36nonobjectivists36substantivizing36disincentivized35objectivisation35paramyxoviruses35civilianization34disincentivizes34divisionalizing34exteroceptivity34ovoviviparously34circumnavigated33hypervigilances33circumnavigates32circumnavigator32viscometrically32cytomegalovirus3144nonobjectivisms39provincializing39individualizing36nonobjectivists36substantivizing36disincentivized35objectivisation35paramyxoviruses35civilianization34disincentivizes34divisionalizing34exteroceptivity34ovoviviparously34circumnavigated33hypervigilances33circumnavigates32circumnavigator32viscometrically32cytomegalovirus31

subjectivizing46hypercivilized39collectivizing38nonobjectivism38nonobjectivity37subjectivising37subjectivistic37conjunctivites36conjunctivitis36provincialized36supercivilized36nonobjectivist35provincializes35nonexclusivity34subjectivities34ultracivilized34unconvincingly34victimizations34civilizational33disincentivize3346hypercivilized39collectivizing38nonobjectivism38nonobjectivity37subjectivising37subjectivistic37conjunctivites36conjunctivitis36provincialized36supercivilized36nonobjectivist35provincializes35nonexclusivity34subjectivities34ultracivilized34unconvincingly34victimizations34civilizational33disincentivize33

objectivizing44subjectivized43subjectivizes42subjectivisms36collectivized35objectivising35objectivistic35overcivilized35civilianizing34collectivizes34incentivizing34provincialize34semicivilized34subjectivised34paramyxovirus33subjectivises33subjectivists33victimization33objectivities32quadrumvirate3244subjectivized43subjectivizes42subjectivisms36collectivized35objectivising35objectivistic35overcivilized35civilianizing34collectivizes34incentivizing34provincialize34semicivilized34subjectivised34paramyxovirus33subjectivises33subjectivists33victimization33objectivities32quadrumvirate32

objectivized41subjectivize41objectivizes40subjectivism35bolshevizing34objectivisms34subjectivity34collectivize33czarevitches33prizegivings33objectivised32subjectivise32subjectivist32vitaminizing32civilianized31exclusivisms31incentivized31objectivises31objectivists31visualizable3141subjectivize41objectivizes40subjectivism35bolshevizing34objectivisms34subjectivity34collectivize33czarevitches33prizegivings33objectivised32subjectivise32subjectivist32vitaminizing32civilianized31exclusivisms31incentivized31objectivises31objectivists31visualizable31

objectivize39objectivism33victimizing33czareviches32objectivity32prizegiving32bolshevized31uncivilized31bolshevizes30exclusivism30objectivise30objectivist30passivizing30quadriviums30quadrumvirs30victimizers30civilianize29exclusivity29incentivize29sempervivum2939objectivism33victimizing33czareviches32objectivity32prizegiving32bolshevized31uncivilized31bolshevizes30exclusivism30objectivise30objectivist30passivizing30quadriviums30quadrumvirs30victimizers30civilianize29exclusivity29incentivize29sempervivum29

jarovizing35czarevitch31civilizing30victimized30activizing29bolshevize29quadrivium29quadrumvir29victimizer29victimizes29divinizing28viziership28avianizing27civilizers27passivized27vitalizing27vitaminize27convolving26effluviums26hacktivism2635czarevitch31civilizing30victimized30activizing29bolshevize29quadrivium29quadrumvir29victimizer29victimizes29divinizing28viziership28avianizing27civilizers27passivized27vitalizing27vitaminize27convolving26effluviums26hacktivism26

jarovized32jarovizes31czarevich30vizcachas30avizandum28victimize28civilized27slivovitz27tzarevich27activized26civilizer26civilizes26myxoviral26myxovirus26activizes25commoving25divinized25effluvium25impluvium25joviality2532jarovizes31czarevich30vizcachas30avizandum28victimize28civilized27slivovitz27tzarevich27activized26civilizer26civilizes26myxoviral26myxovirus26activizes25commoving25divinized25effluvium25impluvium25joviality25

jarovize30vizcacha29civilize25jovially25activize24jovialty24lixivium24vizoring24divinize23poxvirus23vizarded23aquavits22avianize22cervixes22chivvied22vincibly22vinculum22vitalize22vixenish22vizirial2230vizcacha29civilize25jovially25activize24jovialty24lixivium24vizoring24divinize23poxvirus23vizarded23aquavits22avianize22cervixes22chivvied22vincibly22vinculum22vitalize22vixenish22vizirial22

schvitz25exuvium23vixenly22aquavit21qiviuts21victrix21vivific21vizards21vizored21vizslas21exuvial20jiviest20luvving20peccavi20pyruvic20viffing20viziers20akvavit19bevvied19bivvied1925exuvium23vixenly22aquavit21qiviuts21victrix21vivific21vizards21vizored21vizslas21exuvial20jiviest20luvving20peccavi20pyruvic20viffing20viziers20akvavit19bevvied19bivvied19

jiving22shvitz21cervix20jovial20juvies20qiviut20vizard20vizsla20jivier19vivify19vizier19vizirs19vizors19exuvia18vixens18gyving17pelvic17viffed17viking17vivace1722shvitz21cervix20jovial20juvies20qiviut20vizard20vizsla20jivier19vivify19vizier19vizirs19vizors19exuvia18vixens18gyving17pelvic17viffed17viking17vivace17

juvie19vizir18vizor18vieux17vixen17civic15viffs15kevil14viewy14vivid14bovid13cavil13civil13clavi13covin13mavin13molvi13pavid13pavin13vibed1319vizir18vizor18vieux17vixen17civic15viffs15kevil14viewy14vivid14bovid13cavil13civil13clavi13covin13mavin13molvi13pavid13pavin13vibed13

viva12vive12vivo12vibe11vice11vici11view11vims11viny11viga10vigs10vill10avid9divi9evil9nevi9vial9vide9vids9vied912vive12vivo12vibe11vice11vici11view11vims11viny11viga10vigs10vill10avid9divi9evil9nevi9vial9vide9vids9vied9

vim10vip10vig9vid8vin8via7vie7vis710vip10vig9vid8vin8via7vie7vis7

© 2022 Bản quyền: Word.tips

Những từ nào có vi trong họ?

constructivism..

constructivism..

conjunctivitis..

circumnavigate..

transmissivity..

bougainvillaea..

vitellogenesis..

overprivileged..

photoengraving..

Một từ 5 chữ cái bắt đầu bằng VI là gì?

Một số từ 5 chữ cái thường được sử dụng bắt đầu bằng VI là virus, video, virus, thị thực, dây leo, quan điểm, vixen, v.v.virus, video, viral, visas, vines, views, vixen, etc.

Một số từ 5 chữ cái bắt đầu bằng V?

5 Từ chữ bắt đầu bằng V..

vacas..

vacay..

vacua..

vagal..

vague..

vagus..

vails..

vairs..

Những từ nào có IV trong họ?

underprivileged..

underprivileged..

anticompetitive..

uncommunicative..

undemonstrative..

electronegative..

incommunicative..

electropositive..

antivivisection..

Người tìm từ

Nhập tối đa 15 chữ cái và tối đa 2 ký tự đại diện (? Hoặc không gian).

Từ điển

Ẩn giấu

Hãy xem bên dưới để biết một danh sách toàn diện của tất cả 5 từ với LA cùng với tiếng xáo trộn trùng khớp của họ và các từ với các điểm bạn bè. Chúc may mắn với trò chơi của bạn!

5 chữ cái

Lazzizzi

Lazzozzo

lanhlaxy

GLAZYlazy

ngọn lửalaze

quảng trườnglaza

Qiblala

aflajlaj

falajlaj

bong tróclaky

Kem phủ lên bánhlaze

Jhalala

lỏng lẻoxly

Loudingzed

xylanlan

Boxlala

búng taylack

Flafflaff

Hấp dẫnlawy

jalaplap

Jelablab

Lapjepje

Lazarzar

chaozes

Lazoszos

Malaxlax

Quilala

Talaqlaq

Zilaslas

Zillala

màu đenlack

Blafflaff

Bylawlaw

Clacklack

Ngnglamy

Galaxlax

Kulaklak

laybyyby

Phylala

placklack

tiếng kêulach

vảylake

flakslaks

TIẾT KIỆMlamm

hônglank

bình giữ nhiệtlask

Khulala

Kwelala

lakhskhs

Lambymby

  • Trước
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • Tiếp theo
  • Cuối

Nhập tối đa 15 chữ cái và tối đa 2 ký tự đại diện (? Hoặc không gian).

Từ điển

Ẩn giấu

Người tìm từ

  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Nhận xét
  • Quảng cáo với chúng tôi

Bản quyền © 2003-2022 Farlex, Inc

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

Tất cả nội dung trên trang web này, bao gồm từ điển, từ điển, tài liệu, địa lý và dữ liệu tham khảo khác chỉ dành cho mục đích thông tin. Thông tin này không nên được coi là đầy đủ, cập nhật và không được sử dụng thay cho chuyến thăm, tham vấn hoặc lời khuyên của một pháp lý, y tế hoặc bất kỳ chuyên gia nào khác.

Trang chủ & nbsp; & nbsp; | & nbsp; Tất cả & nbsp; từ & nbsp; & nbsp; | & nbsp; Bắt đầu & nbsp; với & nbsp; & nbsp; | & nbsp; Kết thúc & nbsp; với & nbsp; & nbsp; | & nbsp; Chứa & nbsp; ab & nbsp; & nbsp; | & nbsp; Chứa & nbsp; a & nbsp; && nbsp; b & nbsp; & nbsp; | & nbsp; At & nbsp; vị trí

Bấm để thêm một chữ cái thứ ba

Bấm để xóa chữ cái cuối cùng

Bấm để thay đổi Word Sizeall & nbsp; Bảng chữ cái & nbsp; & nbsp; Tất cả & nbsp; by & nbsp; size & nbsp; & nbsp; 2 & nbsp; & nbsp; 3 & nbsp; & nbsp; 4 & nbsp; & nbsp; 5 & ​​nbsp; & nbsp; 6 & nbsp; & nbsp; 7 & nbsp; & nbsp; 8 & nbsp; & nbsp; 9 & nbsp; & nbsp; 10 & nbsp; & nbsp; 11 & nbsp; & nbsp; 12 & nbsp; & nbsp; 13 & nbsp; & nbsp; 14 & nbsp; & nbsp; 15
All alphabetical   All by size   2   3   4   5   6   7   8   9   10   11   12   13   14   15


Có 437 từ năm chữ cái chứa LA

Aflaj Agila Akela Alaap Alack Alamo Aland Alane Alang Alans Alant Alapa Alaps ALALY ALATE ALAYS ALLAY ALULA AMLAS ANLAS ASYLA ATLAS Blatt Blaud Blawn Blaws Blays Blaze Bolar Bolas Boyla Bulla Bylaw Calla Cella Chela Chola Clach Clack Clad Eland elans elate falaj fella filar flabs flac Glaze Glazy Gulag Gulas Gulas Gusla Halal Hilar Holla Hulas Hylas Idola Inlay Inula Jalap Jelab Jhal A KALAM KIBLA KLANG KLAPS KOALA KOLAS KULAK KULAN KULAS KWELALAARILABDALABEL LABIALABISLABOR LABRA LACED LACER LACESLACETLACEY LACKS LADED LADEN LADER LADES LADLELAERSLAEVO LAGAN LAGER LAHAR LAICH LAICSLAIDSLAIGHLAIKA LAIKSLAIRD LAIRSLAIRYLAITH LAITY LAKED LAKER LAKES LAKHSLAKIN LAKSA LALDYLALLS LAMAS LAMBS LAMBY LAMED LAMER LAMES LAMIALAMMYLAMPS LANAILANASLANCELANCH LANDELANDS LANESLANKSLANKYLANTSLAPEL LAPIN LAPISLAPJELAPSE LARCH LARDS LARDY LAREE LARES LARGE LARGO LARIS LARKS LARKYLARNSLARUM LARVA LASED LASER LASES LASSI LASSOLASSULASTSLATAHLATCH LATED LATEN LATER LATEX LATHE LATHI LATHS LATHY LATKE LATTE LAUANLAUCHLAUDSLAUFSLAUGHLAUNDLAURA LAVAS LAVED LAVER LAVESLAVRALAWEDLAWER LAWIN LAWKSLAWNS LAWNY LAXER LAXES LAXLY LAYED LAYER LAYIN LAYUP LAZAR LAZED LAZESLAZOS LAZZI LAZZO LILAC LLAMA LLANO MALAM MALAR MALAS Malax melas molal molas molla moola mulla mylar nabla nalas nalla nulla nyala oflag ollas ollav omlah onlay palas pala pelas pelas pepla phyla pilaf Pilaw Plaas Place Plack Plage kẻ sọc plain plait máy bay Plan kế hoạch thực vật plap plash plasm plast mảng platy playa chơi plaza polar pula pulas qibla thư giãn rơle rolag salad sala selah sella shola sigla Tát slart slash slate slats slaty nô lệ slaws giết solah solan solar solas splay stela tabla Talak Talar Talas Telae Tesla Tilak Tolan Tolar TolasLAJ AGILA AKELA ALAAP ALACK ALAMO ALAND ALANE ALANG ALANS ALANT ALAPA ALAPS ALARM ALARY ALATE ALAYS ALLAY ALULA AMLAS ANLAS ASYLA ATLAS AULAS BALAS BELAH BELAR BELAY BLABS BLACK BLADE BLADS BLADY BLAER BLAES BLAFF BLAGS BLAHS BLAIN BLAME BLAMS BLAND BLANK BLARE BLART BLASE BLASH BLAST BLATE BLATS BLATT BLAUD BLAWN BLAWS BLAYS BLAZE BOLAR BOLAS BOYLA BULLA BYLAW CALLA CELLA CHELA CHOLA CLACH CLACK CLADE CLADS CLAES CLAGS CLAIM CLAME CLAMP CLAMS CLANG CLANK CLANS CLAPS CLAPT CLARO CLART CLARY CLASH CLASP CLASS CLAST CLATS CLAUT CLAVE CLAVI CLAWS CLAYS COALA COLAS DELAY DOBLA DOULA ECLAT ELAIN ELAND ELANS ELATE FALAJ FELLA FILAR FLABS FLACK FLAFF FLAGS FLAIL FLAIR FLAKE FLAKS FLAKY FLAME FLAMM FLAMS FLAMY FLANK FLANS FLAPS FLARE FLARY FLASH FLASK FLATS FLAWN FLAWS FLAWY FLAXY FLAYS GALAH GALAS GALAX GILAS GLACE GLADE GLADS GLADY GLAIK GLAIR GLAMS GLAND GLANS GLARE GLARY GLASS GLAUM GLAUR GLAZE GLAZY GULAG GULAR GULAS GUSLA HALAL HILAR HOLLA HULAS HYLAS IDOLA INLAY INULA JALAP JELAB JHALA KALAM KIBLA KLANG KLAPS KOALA KOLAS KULAK KULAN KULAS KWELA LAARI LABDA LABEL LABIA LABIS LABOR LABRA LACED LACER LACES LACET LACEY LACKS LADED LADEN LADER LADES LADLE LAERS LAEVO LAGAN LAGER LAHAR LAICH LAICS LAIDS LAIGH LAIKA LAIKS LAIRD LAIRS LAIRY LAITH LAITY LAKED LAKER LAKES LAKHS LAKIN LAKSA LALDY LALLS LAMAS LAMBS LAMBY LAMED LAMER LAMES LAMIA LAMMY LAMPS LANAI LANAS LANCE LANCH LANDE LANDS LANES LANKS LANKY LANTS LAPEL LAPIN LAPIS LAPJE LAPSE LARCH LARDS LARDY LAREE LARES LARGE LARGO LARIS LARKS LARKY LARNS LARUM LARVA LASED LASER LASES LASSI LASSO LASSU LASTS LATAH LATCH LATED LATEN LATER LATEX LATHE LATHI LATHS LATHY LATKE LATTE LAUAN LAUCH LAUDS LAUFS LAUGH LAUND LAURA LAVAS LAVED LAVER LAVES LAVRA LAWED LAWER LAWIN LAWKS LAWNS LAWNY LAXER LAXES LAXLY LAYED LAYER LAYIN LAYUP LAZAR LAZED LAZES LAZOS LAZZI LAZZO LILAC LLAMA LLANO MALAM MALAR MALAS MALAX MELAS MOLAL MOLAR MOLAS MOLLA MOOLA MULLA MYLAR NABLA NALAS NALLA NULLA NYALA OFLAG OLLAS OLLAV OMLAH ONLAY PALAS PALAY PALLA PELAS PEPLA PHYLA PILAF PILAO PILAR PILAU PILAW PLAAS PLACE PLACK PLAGE PLAID PLAIN PLAIT PLANE PLANK PLANS PLANT PLAPS PLASH PLASM PLAST PLATE PLATS PLATY PLAYA PLAYS PLAZA POLAR PULAO PULAS QIBLA RELAX RELAY REPLA ROLAG SALAD SALAL SCALA SELAH SELLA SHOLA SIGLA SLABS SLACK SLADE SLAES SLAGS SLAID SLAIN SLAKE SLAMS SLANE SLANG SLANK SLANT SLAPS SLART SLASH SLATE SLATS SLATY SLAVE SLAWS SLAYS SOLAH SOLAN SOLAR SOLAS SPLAT SPLAY STELA TABLA TALAK TALAQ TALAR TALAS TELAE TESLA TILAK TOLAN TOLAR TOLAS UHLAN ULAMA ULANS UNLAW UNLAY UPLAY UVULA VELAR VILLA VIOLA VOILA VOLAE VOLAR WALLA XYLAN YCLAD YULAN ZILAS ZILLA

Các từ trong màu đen được tìm thấy trong cả từ điển TWL06 và SOWPods; Các từ màu đỏ chỉ có trong từ điển SOWPods.red are only in the sowpods dictionary.

Chỉnh sửa & nbsp; Danh sách & nbsp; & nbsp; Trước & nbsp; Danh sách & nbsp; & nbsp; Tiếp theo & NBSP; Danh sách


Xem danh sách này cho:

  • Mới ! Wiktionary tiếng Anh: 1142 từ English Wiktionary: 1142 words
  • Scrabble trong tiếng Pháp: 394 từ
  • Scrabble trong tiếng Tây Ban Nha: 575 từ
  • Scrabble bằng tiếng Ý: 344 từ

Một từ có LA trong đó là gì?

arabinofuranosyladenine..
arabinofuranosyladenine..
colangiopancreatography..
fibrolymphangioblastoma..
salicylazosulfapyridine..
strobovideolaryngoscopy..
intracerebroventricular..
tetrahydrofurfurylamine..
hexafluoroacetylacetone..

5 chữ cái kết thúc bằng le là gì?

5 chữ cái kết thúc bằng le..
aizle..
azole..
quale..
zolle..
chyle..
phyle..
axile..
cycle..

Một từ 5 chữ cái với trong là gì?

5 chữ cái bắt đầu bằng trong.

Một từ 5 chữ cái bắt đầu bằng le là gì?

5 chữ cái bắt đầu bằng le.