2 âm tiết tiếng anh là gì
Trọng âm (word stress) là việc người nói tiếng Anh nhấn một âm tiết trong từ rõ ràng hơn: cao hơn, to hơn, hoặc dài hơn (hoặc kết hợp). Để hiểu về trọng âm, bạn cần trả lời được các câu hỏi: Show
Trọng âm là gì? (What is word stress?)Để hiểu về trọng âm trong tiếng Anh, đầu tiên, bạn cần phải hiểu được âm tiết trong tiếng Anh. Âm tiết là gì?Tiếng Việt là ngôn ngữ đơn âm tiết, mỗi từ chỉ có 1 âm tiết duy nhất. Tiếng Anh mỗi từ có thể có nhiều âm tiết, một từ có bao nhiêu nguyên âm thì có bấy nhiêu âm tiết (lưu ý: nguyên âm đôi, ví dụ/ei/ trong “play”, vẫn tính là 1 nguyên âm). Ví dụ: (Bôi đen từ để nghe phát âm mẫu)
Các âm tiết trong tiếng Anh không được đọc “đều đều”, ngang ngang nhau như trong tiếng Việt, mà sẽ có âm tiết được đọc rõ hơn. => Để hiểu về nguyên âm, phụ âm xem bảng phiên âm tiếng Anh Ở ĐÂY Trọng âm chính (primary stress)Trọng âm chính là âm tiết được nhấn
rõ nhất trong từ (cao hơn, to hơn, hoặc dài hơn, hoặc kết hợp). Mỗi từ chỉ có 1 trọng âm chính, các âm tiết còn lại được làm mờ đi, nhỏ hơn, ngắn hơn. NE- cess- a- ry / ˈnɛsəˌsɛri/ Từ necessity (sự cần thiết) có trọng âm rơi vào âm tiết số 2: ne-CESS-i- ty /nəˈsesəti/ Video: Cô Moon hướng dẫn cách nhấn trọng âm trong tiếng Anh Trọng âm phụ (secondary stress)Trọng âm phụ là âm tiết được nhấn ít hơn so với trọng âm chính, nhưng lại rõ ràng hơn so với âm tiết không được nhấn. Nhận biết trọng âm khi tra từ điểnKhi tra từ điển (IPA), trọng âm chính của từ được biểu hiện bằng dấu ˈ được đặt ở phía trước âm tiết được nhấn, ví dụ, với từ “necessary”, trọng âm chính rơi vào âm tiết đầu tiên, dấu ˈ được đặt ở trước trọng âm chính /ˈnɛ—/. Trọng âm phụ của từ được biểu hiện bằng dấu ˌ được đặt ở phía trước trọng âm phụ (âm /–ˌsɛ-/ trong từ necessary / ˈnɛsəˌsɛri/).
Các quy tắc trọng âm của từ lẻQuy tắc 1: Trọng âm trong từ có 2 âm tiết(Bôi đen từ/câu để nghe phát âm mẫu)
Quy tắc 2: Tiền tố thường không ảnh hưởng trọng âm chính của từ gốcLời khuyên của chuyên gia: chỉ cần nhớ là không nhấn vào tiền tố, và nhớ các ngoại lệ
Quy tắc 3: Hậu tố -ateTừ có 3 âm tiết trở lên và có đuôi –ate trọng âm chính rơi vào âm tiết đứng trước –ate 1 âm tiết, ví dụ: a-PPRO-pri-ate, cer-TI-fi-cate, aff-I-li-ate… Với từ có 2 âm tiết, trọng âm có thể rơi vào âm tiết thứ nhất: climate, senate, hoặc âm tiết thứ 2: create Hậu tố -ate có thể tao tính từ hoặc động từ. Khi tạo tính từ, đuôi –ate không nhấn trọng âm, phát âm hơi giống từ “it”. Khi tạo động từ, đuôi –ate được nhấn trọng âm phụ, phát âm giống từ “ate”.
Quy tắc 4: Các hậu tố không ảnh hưởng tới trọng âm của từ gốcHầu hết hậu tố đều không ảnh hưởng tới trọng âm của từ gốc, nên bạn không cần phải quá tốn công để nhớ các hậu tố này. Hãy đọc bảng dưới đây xem có từ nào mình hay phát âm sai trọng âm không (mình nghĩ nhiều bạn phát âm sai đuôi –able). Nếu thấy có đuôi nào đáng ra không nhấn trọng âm, nhưng khi đọc mình hay nhấn, thì bạn tự sửa nhé: (Bôi đen từ/câu để nghe phát âm mẫu)
Quy tắc 5: trọng âm đứng ngay trước các hậu tốLời khuyên của chuyên gia: nếu không nhớ hết được, hãy nhớ 3 đuôi đầu tiên, cứ nhìn thấy là trọng âm đứng ngay trước đó. Các đuôi này tạo ra đa số sự dịch chuyển trọng âm trong tiếng Anh
Quy tắc 6: trọng âm đứng cách hậu tố 1 âm tiết(Bôi đen từ/câu để nghe phát âm mẫu)
Quy tắc 7: trọng âm đứng ở hậu tố
Bài test trọng âm từ tiếng AnhLý thuyết trọng âm nâng cao (xem trang 2) Lượt xem: 29.072 |