15000 bath Thái bằng bao nhiêu tiền Việt

Bộ chuyển đổi Bạt Thái Lan/Đồng Việt Nam được cung cấp mà không có bất kỳ bảo hành nào. Giá có thể khác với giá của các tổ chức tài chính như ngân hàng (Bank of Thailand, State Bank of Vietnam), công ty môi giới hoặc công ty chuyển tiền. Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.

Cập nhật gần nhất: 4 Th11 2023

Gửi tiền ra nước ngoài

Wise

Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm

Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?

Ngày tốt nhất để đổi từ Bạt Thái Lan sang Đồng Việt Nam là Thứ bảy, 21 Tháng một 2023. Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.

100 Bạt Thái Lan = 71 836.7853 Đồng Việt Nam

Ngày xấu nhất để đổi từ Bạt Thái Lan sang Đồng Việt Nam là Thứ sáu, 14 Tháng mười 2022. Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.

100 Bạt Thái Lan = 63 093.2989 Đồng Việt Nam

Lịch sử Bạt Thái Lan / Đồng Việt Nam

Lịch sử của giá hàng ngày THB /VND kể từ Thứ tư, 12 Tháng mười 2022.

Tối đa đã đạt được Thứ bảy, 21 Tháng một 2023

1 Bạt Thái Lan = 718.3679 Đồng Việt Nam

tối thiểu trên Thứ sáu, 14 Tháng mười 2022

1 Bạt Thái Lan = 630.9330 Đồng Việt Nam

Lịch sử giá VND / THB

DateTHB/VNDThứ hai, 30 Tháng mười 2023683.8813Thứ hai, 23 Tháng mười 2023677.6930Thứ hai, 16 Tháng mười 2023674.2989Thứ hai, 9 Tháng mười 2023660.5456Thứ hai, 2 Tháng mười 2023657.5936Thứ hai, 25 Tháng chín 2023674.3676Thứ hai, 18 Tháng chín 2023683.4908Thứ hai, 11 Tháng chín 2023677.5433Thứ hai, 4 Tháng chín 2023682.7727Thứ hai, 28 Tháng tám 2023683.6074Thứ hai, 21 Tháng tám 2023676.8399Thứ hai, 14 Tháng tám 2023676.0616Thứ hai, 7 Tháng tám 2023680.7635Thứ hai, 31 Tháng bảy 2023691.4152Thứ hai, 24 Tháng bảy 2023684.7563Thứ hai, 17 Tháng bảy 2023683.4809Thứ hai, 10 Tháng bảy 2023674.8183Thứ hai, 3 Tháng bảy 2023673.0442Thứ hai, 26 Tháng sáu 2023668.2678Thứ hai, 19 Tháng sáu 2023676.8047Thứ hai, 12 Tháng sáu 2023677.9429Thứ hai, 5 Tháng sáu 2023675.9211Thứ hai, 29 Tháng năm 2023676.0217Thứ hai, 22 Tháng năm 2023680.2419Thứ hai, 15 Tháng năm 2023694.8142Thứ hai, 8 Tháng năm 2023693.3718Thứ hai, 1 Tháng năm 2023685.9802Thứ hai, 24 Tháng tư 2023685.0221Thứ hai, 17 Tháng tư 2023681.0388Thứ hai, 13 Tháng ba 2023683.2811Thứ hai, 6 Tháng ba 2023686.1448Thứ hai, 27 Tháng hai 2023680.5159Thứ hai, 20 Tháng hai 2023690.2521Thứ hai, 13 Tháng hai 2023698.3549Thứ hai, 6 Tháng hai 2023695.4581Thứ hai, 30 Tháng một 2023716.0302Thứ hai, 23 Tháng một 2023716.6672Thứ hai, 16 Tháng một 2023709.7275Thứ hai, 9 Tháng một 2023701.5824Thứ hai, 2 Tháng một 2023685.2906Thứ hai, 26 Tháng mười hai 2022681.0401Thứ hai, 19 Tháng mười hai 2022680.5257Thứ hai, 12 Tháng mười hai 2022679.7527Thứ hai, 5 Tháng mười hai 2022684.4055Thứ hai, 28 Tháng mười một 2022691.8405Thứ hai, 21 Tháng mười một 2022685.0207Thứ hai, 14 Tháng mười một 2022693.3878Thứ hai, 7 Tháng mười một 2022667.0031Thứ hai, 31 Tháng mười 2022652.6881Thứ hai, 24 Tháng mười 2022650.4807Thứ hai, 17 Tháng mười 2022639.0195

Chuyển đổi của người dùnggiá Đô la Đài Loan mới mỹ Đồng Việt Nam1 TWD = 764.7612 VNDthay đổi Euro Đồng Việt Nam1 EUR = 26359.1000 VNDchuyển đổi Ringgit Malaysia Đồng Việt Nam1 MYR = 5190.1887 VNDTỷ giá Kwanza Angola Đồng Việt Nam1 AOA = 29.5010 VNDTỷ lệ Yên Nhật Đồng Việt Nam1 JPY = 164.3663 VNDtỷ lệ chuyển đổi Đô la Mỹ Đồng Việt Nam1 USD = 24552.2965 VNDWon Hàn Quốc Đồng Việt Nam1 KRW = 18.7563 VNDđổi tiền Nhân dân tệ Đồng Việt Nam1 CNY = 3363.3141 VNDchuyển đổi Bảng Anh Đồng Việt Nam1 GBP = 30383.3084 VNDchuyển đổi Riel Campuchia Đồng Việt Nam1 KHR = 5.9983 VND

Tiền Của Thái Lan

flag THB

  • ISO4217 : THB
  • Thái Lan
  • THB Tất cả các đồng tiền
  • Tất cả các đồng tiền THB

Tiền Của Việt Nam

flag VND

  • ISO4217 : VND
  • Việt Nam
  • VND Tất cả các đồng tiền
  • Tất cả các đồng tiền VND

bảng chuyển đổi: Bạt Thái Lan/Đồng Việt Nam

Thứ bảy, 4 Tháng mười một 2023

số lượngchuyển đổitrongKết quả1 Bạt Thái Lan THBTHBVND692.52 Đồng Việt Nam VND2 Bạt Thái Lan THBTHBVND1 385.05 Đồng Việt Nam VND3 Bạt Thái Lan THBTHBVND2 077.57 Đồng Việt Nam VND4 Bạt Thái Lan THBTHBVND2 770.09 Đồng Việt Nam VND5 Bạt Thái Lan THBTHBVND3 462.62 Đồng Việt Nam VND10 Bạt Thái Lan THBTHBVND6 925.23 Đồng Việt Nam VND15 Bạt Thái Lan THBTHBVND10 387.85 Đồng Việt Nam VND20 Bạt Thái Lan THBTHBVND13 850.47 Đồng Việt Nam VND25 Bạt Thái Lan THBTHBVND17 313.08 Đồng Việt Nam VND100 Bạt Thái Lan THBTHBVND69 252.33 Đồng Việt Nam VND500 Bạt Thái Lan THBTHBVND346 261.65 Đồng Việt Nam VND

bảng chuyển đổi: THB/VND

Các đồng tiền chính

tiền tệISO 4217Đô la MỹUSDNhân dân tệCNYWon Hàn QuốcKRWYên NhậtJPYEuroEURĐô la Đài Loan mớiTWDKwanza AngolaAOARinggit MalaysiaMYRRiel CampuchiaKHRPeso PhilipinPHP