Zen tiếng Việt là gì

zen
[phát âm có thể chưa chuẩn]

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.

Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ zen trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ zen tiếng Anh nghĩa là gì.

zen* danh từ- phái Zen, phái Thiền
  • Natural rate of unemployment tiếng Anh là gì?
  • quatrains tiếng Anh là gì?
  • one - place tiếng Anh là gì?
  • railleries tiếng Anh là gì?
  • endorsing tiếng Anh là gì?
  • match-book tiếng Anh là gì?
  • binnacle tiếng Anh là gì?
  • compensatory tiếng Anh là gì?
  • forrowing tiếng Anh là gì?
  • colliding tiếng Anh là gì?
  • blinking cursor tiếng Anh là gì?
  • photocopies tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của zen trong tiếng Anh

zen có nghĩa là: zen* danh từ- phái Zen, phái Thiền

Đây là cách dùng zen tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ zen tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

zen* danh từ- < tiếng Anh là gì?phật> tiếng Anh là gì? phái Zen tiếng Anh là gì?

phái Thiền

zen
[phát âm có thể chưa chuẩn]
Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Bạn đang chọn từ điển Ý-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ zen trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ zen tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ- {Zen} phái Zen, phái Thiền- {Buddhist religion practiced in Japan}
  • piccolissimo tiếng Ý là gì?
  • interferometria a lunghissima base tiếng Ý là gì?
  • argomentabile tiếng Ý là gì?
  • anglicanesimo tiếng Ý là gì?
  • comodamente tiếng Ý là gì?
  • bicchiere da vino tiếng Ý là gì?
  • intarsiatura tiếng Ý là gì?
  • rivoluzionamento tiếng Ý là gì?
  • sbracciato tiếng Ý là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của zen trong tiếng Ý

zen có nghĩa là: * danh từ- {Zen} phái Zen, phái Thiền- {Buddhist religion practiced in Japan}

Đây là cách dùng zen tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ zen tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {Zen} < tiếng Ý là gì?phật> tiếng Ý là gì? phái Zen tiếng Ý là gì?

phái Thiền- {Buddhist religion practiced in Japan}


zen

* danh từ
- phái Zen, phái Thiền


zen

anh sơn ; chào ; dở quá anh sơn ; sơn ; thiền ; tu thiền ; tĩnh lặng ;

zen

anh sơn ; chào ; dở quá anh sơn ; sơn ; thiền ; tu thiền ; tĩnh lặng ;


zen; zen buddhism

school of Mahayana Buddhism asserting that enlightenment can come through meditation and intuition rather than faith; China and Japan

zen; acid; back breaker; battery-acid; dose; dot; elvis; loony toons; lucy in the sky with diamonds; pane; superman; window pane

street name for lysergic acid diethylamide


zen

* danh từ
- phái Zen, phái Thiền

zen

anh sơn ; chào ; dở quá anh sơn ; sơn ; thiền ; tu thiền ; tĩnh lặng ;

English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet

Tiếng AnhSửa đổi

Cách phát âmSửa đổi

  • IPA: /ˈzɛn/

Hoa Kỳ[ˈzɛn]

Danh từSửa đổi

zen /ˈzɛn/

  1. [Phật] Phái Zen, phái Thiền.

Tham khảoSửa đổi

  • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]

Tiếng PhápSửa đổi

Cách phát âmSửa đổi

  • IPA: /zɛn/

Danh từSửa đổi

Số ítSố nhiều
zen
/zɛn/
zens
/zɛn/

zen /zɛn/

  1. [Tôn giáo] Thiền tông [đạo Phật ở Nhật Bản].

Tham khảoSửa đổi

  • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]

Video liên quan

Chủ Đề