Dịch Sang Tiếng Việt:
Danh từ
1. Iat, thước Anh [bằng 0, 91
4 mét]
2. [hàng hải] trục căng buồm
Danh từ
1. sân [có rào xung quanh]
2. bãi rào [để chăn nuôi]
3. xưởng; kho
Ngoại Động từ
đưa súc vật vào bãi rào
Dictionary, Tra Từ Trực Tuyến, Dịch Online, Translate, Translation, Từ điển chuyên ngành Y khoa, Vietnamese Dictionary, Nghĩa Tiếng Việt
Dịch Sang Tiếng Việt: Danh từ 1. Iat, thước Anh [bằng 0, 91 4 mét] 2. [hàng hải] trục căng buồm Danh từ 1. sân [có rào xung quanh] 2. bãi rào [để chăn nuôi] 3. xưởng; kho Ngoại Động từ
đưa súc vật vào bãi rào
Từ điển chuyên ngành y khoa
Dictionary, Tra Từ Trực Tuyến, Online, Translate, Translation, Dịch, Vietnamese Dictionary, Nghĩa Tiếng Việt
yard | * danh từ - Iat, thước Anh [bằng 0, 914 mét] - [hàng hải] trục căng buồm =to be yard and yard+ kề sát nhau, sóng nhau [hai chiếc thuyền] * danh từ - sân [có rào xung quanh] =back yard+ sân sau - bãi rào [để chăn nuôi] - xưởng; kho =shipbuilding yard+ xưởng đóng tàu =contractor's yard+ xưởng chứa vật liệu * ngoại động từ - đưa súc vật vào bãi rào |
yard | bao giờ ; cái vườn ; của ; gia súc ; ngoài sân nhà ; ngoài vườn ; ra sân ; scotland ; sát scotland ; sân nhà ; sân vườn nhà ; sân ; sở ; tù này ; tù ; vườn ; vậy ; xưởng ; |
yard | bao giờ ; cái sân ; cái vườn ; của ; gia súc ; hát ; mày ; ngoài sân nhà ; ngoài vườn ; ra sân ; scotland ; sát scotland ; sân nhà ; sân vườn nhà ; sân ; sở ; tù này ; tù ; vườn ; vậy ; xưởng ; |
yard; pace | a unit of length equal to 3 feet; defined as 91.44 centimeters; originally taken to be the average length of a stride |
yard; curtilage; grounds | the enclosed land around a house or other building |
yard; 1000; chiliad; g; grand; k; m; one thousand; thou; thousand | the cardinal number that is the product of 10 and 100 |
yard; cubic yard | a unit of volume [as for sand or gravel] |
yard; railway yard; railyard | an area having a network of railway tracks and sidings for storage and maintenance of cars and engines |
door-yard | * danh từ - [từ Mỹ,nghĩa Mỹ] sân trước |
hop-yard | -yard] /'hɔpjɑ:d/ * danh từ - vườn hublông, ruộng hublông |
lumber-yard | * danh từ - [từ Mỹ,nghĩa Mỹ], [Ca-na-dda] nơi chứa gỗ để bán |
navy-yard | * danh từ - xưởng đóng tàu chiến |
poultry yard | * danh từ - sân nuôi gà vịt |
rope-yard | * danh từ - đường bện dây thừng |
school-yard | |
tilt-yard | * danh từ - [sử học] trường đấu thương |
timber-yard | |
yard-master | * danh từ - [ngành đường sắt] người dồn toa - người phụ trách nhà kho |
yard-wand | * danh từ - thước iat [thước đo dài 1 iat] [[cũng] yardstick] |
dung-yard | |
junk-yard | * danh từ - nơi để đồ đồng nát |
log-yard | |
quarter-yard | * danh từ - một phần tư yard Anh [1 yard = 0, 914 m] |
scotland yard | * danh từ - [trước đây Scotland Yard] sở chỉ huy của cảnh sát London - [hiện nay, chính thức là New Scotland Yard] Cục điều tra tội phạm của cảnh sát London |
scrap-yard | |
storage-yard | * danh từ - sân kho; bãi chứa |
tan-yard | * danh từ - xưởng thuộc da |
victualling-yard | * danh từ - kho lương thực thực phẩm |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet