Roundabout nghĩa là gì

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ roundabout trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ roundabout tiếng Anh nghĩa là gì.

roundabout /'raundəbaut/* tính từ- theo đường vòng [không đi theo con đường ngắn nhất]=to go by a roundabout route+ đi bằng con đường vòng- quanh co=a roundabout way of saying something+ lối nói quanh co vè việc gì- đẫy đà, to bép, mập mạp* danh từ- chổ đường vòng [phải vòng qua bục công an... không đi thẳng được] [[cũng] rotary, traffic-circle]- vòng ngựa gỗ- lời nói quanh co- [từ Mỹ,nghĩa Mỹ] áo cánh, áo cộc!to lose on the swings what you make on the roundabouts- lên voi xuống chó mâi rồi đâu vẫn hoàn đấy
  • unspiced tiếng Anh là gì?
  • atom-bomb tiếng Anh là gì?
  • undetected tiếng Anh là gì?
  • nose-monkey tiếng Anh là gì?
  • clerkliness tiếng Anh là gì?
  • forceful tiếng Anh là gì?
  • levanted tiếng Anh là gì?
  • entrapped tiếng Anh là gì?
  • fiduciary tiếng Anh là gì?
  • impeachable tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của roundabout trong tiếng Anh

roundabout có nghĩa là: roundabout /'raundəbaut/* tính từ- theo đường vòng [không đi theo con đường ngắn nhất]=to go by a roundabout route+ đi bằng con đường vòng- quanh co=a roundabout way of saying something+ lối nói quanh co vè việc gì- đẫy đà, to bép, mập mạp* danh từ- chổ đường vòng [phải vòng qua bục công an... không đi thẳng được] [[cũng] rotary, traffic-circle]- vòng ngựa gỗ- lời nói quanh co- [từ Mỹ,nghĩa Mỹ] áo cánh, áo cộc!to lose on the swings what you make on the roundabouts- lên voi xuống chó mâi rồi đâu vẫn hoàn đấy

Đây là cách dùng roundabout tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ roundabout tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

roundabout /'raundəbaut/* tính từ- theo đường vòng [không đi theo con đường ngắn nhất]=to go by a roundabout route+ đi bằng con đường vòng- quanh co=a roundabout way of saying something+ lối nói quanh co vè việc gì- đẫy đà tiếng Anh là gì? to bép tiếng Anh là gì? mập mạp* danh từ- chổ đường vòng [phải vòng qua bục công an... không đi thẳng được] [[cũng] rotary tiếng Anh là gì? traffic-circle]- vòng ngựa gỗ- lời nói quanh co- [từ Mỹ tiếng Anh là gì?nghĩa Mỹ] áo cánh tiếng Anh là gì?

áo cộc!to lose on the swings what you make on the roundabouts- lên voi xuống chó mâi rồi đâu vẫn hoàn đấy

Hình ảnh cho thuật ngữ roundabout

Chủ đề
Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa – Khái niệm

roundabout tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ roundabout trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ roundabout tiếng Anh nghĩa là gì.

roundabout /’raundəbaut/

* tính từ– theo đường vòng [không đi theo con đường ngắn nhất]=to go by a roundabout route+ đi bằng con đường vòng– quanh co=a roundabout way of saying something+ lối nói quanh co vè việc gì

– đẫy đà, to bép, mập mạp

* danh từ– chổ đường vòng [phải vòng qua bục công an… không đi thẳng được] [[cũng] rotary, traffic-circle]– vòng ngựa gỗ– lời nói quanh co– [từ Mỹ,nghĩa Mỹ] áo cánh, áo cộc!to lose on the swings what you make on the roundabouts

– lên voi xuống chó mâi rồi đâu vẫn hoàn đấy

Xem thêm: PWA là gì? Bạn có cần xây dựng PWA cho website của mình không?

Thuật ngữ liên quan tới roundabout

Xem thêm: Tứ niệm xứ – Wikipedia tiếng Việt

Tóm lại nội dung ý nghĩa của roundabout trong tiếng Anh

roundabout có nghĩa là: roundabout /’raundəbaut/* tính từ- theo đường vòng [không đi theo con đường ngắn nhất]=to go by a roundabout route+ đi bằng con đường vòng- quanh co=a roundabout way of saying something+ lối nói quanh co vè việc gì- đẫy đà, to bép, mập mạp* danh từ- chổ đường vòng [phải vòng qua bục công an… không đi thẳng được] [[cũng] rotary, traffic-circle]- vòng ngựa gỗ- lời nói quanh co- [từ Mỹ,nghĩa Mỹ] áo cánh, áo cộc!to lose on the swings what you make on the roundabouts- lên voi xuống chó mâi rồi đâu vẫn hoàn đấy

Đây là cách dùng roundabout tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2021.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ roundabout tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

roundabout /’raundəbaut/* tính từ- theo đường vòng [không đi theo con đường ngắn nhất]=to go by a roundabout route+ đi bằng con đường vòng- quanh co=a roundabout way of saying something+ lối nói quanh co vè việc gì- đẫy đà tiếng Anh là gì? to bép tiếng Anh là gì? mập mạp* danh từ- chổ đường vòng [phải vòng qua bục công an… không đi thẳng được] [[cũng] rotary tiếng Anh là gì? traffic-circle]- vòng ngựa gỗ- lời nói quanh co- [từ Mỹ tiếng Anh là gì?nghĩa Mỹ] áo cánh tiếng Anh là gì?

áo cộc!to lose on the swings what you make on the roundabouts- lên voi xuống chó mâi rồi đâu vẫn hoàn đấy

Source: //mindovermetal.org
Category: Wiki là gì

Tiếng AnhSửa đổi

roundabout

Cách phát âmSửa đổi

  • IPA: /ˈrɑʊn.də.ˌbɑʊt/

Tính từSửa đổi

roundabout [so sánh hơn more roundabout, so sánh nhất most roundabout]

  1. Theo đường vòng [không đi theo con đường ngắn nhất]. to go by a roundabout route — đi bằng con đường vòng
  2. Quanh co. a roundabout way of saying something — lối nói quanh co vè việc gì
  3. Đẫy đà, to bép, mập mạp.

Danh từSửa đổi

roundabout [số nhiềuroundabouts]

  1. Bùng binh, chỗ đường vòng, cái vòng xoay [phải vòng qua bục công an... không đi thẳng được].
  2. Vòng ngựa gỗ.
  3. Lời nói quanh co.
  4. [Mỹ] Áo cánh, áo cộc.

Thành ngữSửa đổi

  • to lose on the swings what you make on the roundabouts: Lên voi xuống chó mãi rồi đâu vẫn hoàn đấy.

Đồng nghĩaSửa đổi

bùng binh
  • rotary
  • traffic-circle

Tham khảoSửa đổi

  • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]

Video liên quan

Chủ Đề