Xe cứu thương tiếng anh đọc là gì năm 2024

Chia động từ và tra cứu với chuyên mục của bab.la. Chuyên mục này bao gồm cả các cách chia động từ bất qui tắc. Chia động từ

Cụm từ & Mẫu câu Chuyên mục Cụm từ & Mẫu câu Những câu nói thông dụng trong tiếng Việt dịch sang 28 ngôn ngữ khác. Cụm từ & Mẫu câu

Treo Cổ Treo Cổ Bạn muốn nghỉ giải lao bằng một trò chơi? Hay bạn muốn học thêm từ mới? Sao không gộp chung cả hai nhỉ! Chơi

Let's stay in touch

Các từ điển

  • Người dich
  • Từ điển
  • Từ đồng nghĩa
  • Động từ
  • Phát-âm
  • Đố vui
  • Trò chơi
  • Cụm từ & mẫu câu

Công ty

  • Về bab.la
  • Liên hệ
  • Quảng cáo

Đăng nhập xã hội

Bằng cách hoàn thành đăng ký này, bạn chấp nhận the terms of use and privacy policy của trang web này.

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈæm.bjə.lənts/
    Xe cứu thương tiếng anh đọc là gì năm 2024
    Hoa Kỳ[ˈæm.bjə.lənts]

Danh từ[sửa]

ambulance /ˈæm.bjə.lənts/

  1. Xe cứu thương, xe cấp cứu.
  2. (Định ngữ) Để cứu thương. ambulance car — xe ô tô cứu thương ambulance train — xe lửa cứu thương ambulance airplane — máy bay cứu thương

Tham khảo[sửa]

  • "ambulance", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɑ̃.by.lɑ̃s/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều ambulance /ɑ̃.by.lɑ̃s/ambulances /ɑ̃.by.lɑ̃s/

ambulance gc /ɑ̃.by.lɑ̃s/

  1. Xe cứu thương. La sirène d’une ambulance — còi xe cứu thương Appelez une ambulance — hãy gọi xe cứu thương đến! Elle a été transportée en ambulance à l’hôpital — cô ta được chở đến bệnh viện bằng xe cứu thương
  2. (Từ cũ, nghĩa cũ) Trạm quân y lưu động.

Tham khảo[sửa]

  • "ambulance", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)

Xe cứu thương tiếng Anh là ambulance, phương tiện y tế để cấp cứu và chuyển viện đối với bệnh nhân ở tình trạng nguy kịch, học ví dụ và cụm từ liên quan.

Xe cứu thương là một phương tiện quan trọng trong hệ thống y tế để cung cấp chăm sóc y tế khẩn cấp và chuyển viện cho những người bị thương hoặc bệnh nặng trong tình huống nguy cấp, được coi là loại xe ưu tiên ở bất kì quốc gia nào trên thế giới. Vậy xe cứu thương có tên gọi như thế nào trong tiếng Anh? Hãy giải mã ngay qua bài học hôm nay cùng học tiếng Anh nhanh nhé!

Xe cứu thương tiếng Anh là gì?

Xe cứu thương tiếng anh đọc là gì năm 2024

Xe cứu thương có bản dịch tiếng Anh là gì?

Xe cứu thương có tên tiếng Anh là ambulance, danh từ nói về phương tiện y tế đặc biệt để cấp cứu và chuyển viện đối với những người trong tình trạng nguy kịch.

Xe cứu thương thường được trang bị các thiết bị y tế cần thiết và nhân viên y tế chuyên nghiệp để chăm sóc y tế tại chỗ và đưa người bệnh tới bệnh viện một cách an toàn và nhanh chóng, đóng vai trò quan trọng trong việc cứu sống và đảm bảo sự an toàn.

Cách phát âm từ Ambulance - Xe cứu thương là /ˈæm.bjə.ləns/ theo cả giọng Anh - Anh và giọng Anh - Mỹ.

Ví dụ: He was taken to the hospital by an ambulance after collapsing at home. (Anh ấy đã được chuyển đến bệnh viện bằng xe cứu thương sau khi ngất xỉu ở nhà)

Ví dụ sử dụng từ vựng xe cứu thương tiếng Anh

Xe cứu thương tiếng anh đọc là gì năm 2024

Xe cứu thương và các ví dụ tiếng Anh.

Những ví dụ sau đây sẽ giúp bạn học có thể hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ vựng xe cứu thương trong tiếng Anh qua những ngữ cảnh và tình huống cụ thể:

  • She was rushed to the hospital by an ambulance. (Cô ấy được chuyển đến bệnh viện bằng xe cứu thương)
  • The paramedics in the ambulance provided immediate medical assistance. (Đội cứu thương trong xe cung cấp sự giúp đỡ y tế ngay lập tức)
  • They heard the ambulance approaching from a distance. (Họ nghe tiếng thấy xe cứu thương đang tiếp cận từ xa)
  • The ambulance crew worked tirelessly to save the patient's life. (Đội ngũ trên xe cứu thương làm việc không mệt mỏi để cứu sống bệnh nhân)
  • She was taken to the hospital in an ambulance after collapsing. (Cô ấy đã được chuyển đến bệnh viện trong xe cứu thương sau khi ngất xỉu)
  • The ambulance is available 24/7 for emergencies. (Xe cứu thương sẵn sàng phục vụ 24/7 cho các tình huống khẩn cấp)

Các cụm từ sử dụng xe cứu thương trong tiếng Anh

Xe cứu thương tiếng anh đọc là gì năm 2024

Xe cứu thương và một số cụm từ liên quan trong tiếng Anh.

Xe cứu thương có hệ thống cứu thương và trang bị y tế như máy tạo oxy, máy đo huyết áp, máy trợ tim và các loại thuốc cần thiết giúp nhân viên y tế chẩn đoán và chăm sóc cho bệnh nhân trong quá trình chuyển đến bệnh viện. Cùng học tiếng Anh tìm hiểu về các vật dụng trên xe cứu thương và một số cụm từ vựng liên quan trong tiếng Anh nhé!

  • Phương tiện cứu thương: Ambulance vehicle
  • Xe vận chuyển cứu thương: Ambulance van
  • Túi cứu thương: Ambulance bag
  • Còi xe cứu thương: Ambulance siren
  • Đèn xe cứu thương: Ambulance lights
  • Tuyến đường xe cứu thương: Ambulance route
  • Khoang xe cứu thương: Ambulance compartment
  • Xe cứu thương thông thường: Regular ambulance
  • Xe cứu thương cao cấp: High-end ambulance
  • Xe cứu thương bệnh viện: Hospital ambulance
  • Thuê xe cứu thương: Rent an ambulance
  • Xe cứu thương khẩn cấp: Emergency ambulance
  • Cảnh báo xe cứu thương: Ambulance warning
  • Cấu tạo xe cứu thương: Ambulance structure
  • Trang bị xe cứu thương: Ambulance equipment
  • Tiêu chuẩn xe cứu thương: Ambulance standards
  • Dụng cụ trên xe cứu thương: Ambulance equipment

Hội thoại sử dụng từ vựng xe cứu thương tiếng Anh

Xe cứu thương tiếng anh đọc là gì năm 2024

Xe cứu thương bằng tiếng Anh sử dụng trong giao tiếp.

Tham khảo ngay đoạn hội thoại minh hoạ dưới đây của học tiếng Anh nhanh để có thể hình dung cách sử dụng danh từ xe cứu thương khi giao tiếp nhé!

Mary: Did you hear the ambulance siren earlier? It was so loud! (Bạn có nghe tiếng còi xe cứu thương không? Nó to quá!)

Tom: Yes, I did. It was rushing down the street. I hope everyone is okay. (Có, tôi nghe thấy. Nó đang đi xuống đường. Hy vọng mọi người đều ổn)

Mary: Me too. Ambulances play a crucial role in saving lives during emergencies. (Tôi cũng vậy. Xe cứu thương đóng vai trò quan trọng trong việc cứu người trong các tình huống khẩn cấp)

Tom: Absolutely. They provide medical care on the way to the hospital, which can be life-saving. (Chắc chắn. Họ chăm sóc y tế trên đường đến bệnh viện, điều đó có thể cứu sống người)

Mary: And the paramedics onboard are highly trained to handle various medical situations. (Và các y sĩ cấp cứu trên xe được đào tạo chuyên sâu để xử lý các tình huống y tế phức tạp)

Tom: That's true. They have everything needed to stabilize patients before reaching the hospital. (Đúng vậy. Họ có mọi thứ cần thiết để ổn định tình hình của bệnh nhân trước khi đến bệnh viện)

Mary: We're lucky to have dedicated paramedics and well-equipped ambulances in our community. (Chúng ta may mắn khi có các y sĩ cấp cứu nhiệt tình và các xe cứu thương được trang bị đầy đủ trong cộng đồng)

Tom: Absolutely. Their prompt response can make a significant difference in critical situations. (Chắc chắn. Phản ứng nhanh của họ có thể tạo ra sự khác biệt đáng kể trong các tình huống nguy hiểm)

Qua chuyên mục bài học hôm nay, hoctienganhnhanh.vn mong rằng bạn học đã có thể tích luỹ thêm những kiến thức quan trọng về từ vựng xe cứu thương tiếng Anh, cũng như cách sử dụng nó trong những tình huống giao tiếp của mình. Hy vọng bạn học luôn xây dựng cho mình một lộ trình học ngoại ngữ phù hợp. Chúc mọi người có một quá trình học tập hiệu quả!