Vocabulary - unit 2: i like food - tiếng anh 2 - explore our world
Ngày đăng:
23/02/2022
Trả lời:
0
Lượt xem:
31
Bài 1 1. Listen and point. (Nghe và chỉ.) - bananas: quả chuối - bread: bánh mì - milk: sữa - cookies: bánh quy - water: nước - orange juice: nước cam - rice: gạo - chicken: thịt gà - noodles: mì
Bài 2 2. Point and say. (Chỉ và nói.) - bananas: quả chuối - bread: bánh mì - milk: sữa - cookies: bánh quy - water: nước - orange juice: nước cam - rice: gạo - chicken: thịt gà - noodles: mì
Từ vựng 1. 2. 3. 4. 5. 6. 7. 8. 9.
|