Việt nam tiếng trung viết như thế nào năm 2024
Chữ Nam trong tiếng Hán là gì? Cách viết chữ Nam như thế nào? Chắc chắn đây là điều mà rất nhiều người quan tâm khi học tiếng Trung. Trong bài viết dưới đây, PREP sẽ đi phân tích chi tiết về Hán tự này. Tham khảo kỹ lưỡng để bổ sung thêm nhiều kiến thức hữu ích nhé! 2 chữ Nam trong tiếng Hán Show Chữ Nam trong tiếng Hán là 男, phiên âm nán, mang nghĩa là nam, con trai (giới tính). Đây là Hán tự được sử dụng cực kỳ phổ biến trong tiếng Trung hiện đại. Thông tin chi tiết của chữ Nam 男:
Ngoài ra một chữ Nam trong tiếng Hán cũng khá thông dụng đó là 南, phiên âm nán, dùng để chỉ hướng nam hoặc họ Nam. Thông tin chi tiết của chữ Nam 南:
II. Phân tích cấu tạo chữ Nam trong tiếng HánChữ Nam trong tiếng Hán được tạo bởi hai bộ thủ:
➡ Giải thích: Chữ Nam trong tiếng Hán 男 mang hình dáng người đàn ông đang dùng sức của mình để cày ruộng. Hàm ý này chỉ trai tráng thời xưa ra đồng sẽ phải dùng sức lực để làm việc. III. Cách viết chữ Nam trong tiếng HánChữ Nam trong tiếng Hán 男 được tạo bởi từ 7 nét. Còn chữ Nam 南 có cấu tạo 9 nét. Để viết chính xác các Hán tự này thì bạn cần phải nắm vững kiến thức về các nét cơ bản trong tiếng Trung và vận dụng quy tắc bút thuận là được. Sau đây, PREP sẽ hướng dẫn chi tiết cách viết chữ Nam trong tiếng Hán: Hướng dẫn nhanh cách viết chữ Nam 男 Hướng dẫn chi tiết cách viết chữ Nam 男 Hướng dẫn nhanh cách viết chữ Nam 南 Hướng dẫn chi tiết cách viết chữ Nam 南 IV. Từ vựng có chứa chữ Nam trong tiếng HánPREP đã hệ thống lại danh sách từ vựng có chứa chữ Nam trong tiếng Hán. Hãy theo dõi bảng sau để cập nhật cho mình thêm nhiều từ mới nhé! 1. Chữ Nam 男STT Từ vựng chứa chữ Nam trong tiếng Hán Phiên âm Dịch nghĩa 1 男人 nánren Chồng, trượng phu, đàn ông 2 男儿 nánér Nam nhi, con trai, nam tử hán 3 男声 nánshēng Giọng nam 4 男女 nánnǚ Nam nữ, trai gái, con cái 5 男子 nánzǐ Đàn ông, nam giới 6 男家 nánjiā Nhà trai, đàng trai 7 男性 nánxìng Nam giới, đàn ông 8 男方 nánfāng Nhà trai, đằng trai 9 男生 nánshēng Nam sinh 10 男男女女 nánnánnǚnǚ Cả trai lẫn gái, có trai có gái 2. Chữ Nam 南STT Từ vựng chứa chữ Nam trong tiếng Hán Phiên âm Dịch nghĩa 1 南北 nánběi Nam Bắc 2 南味 nánwèi Khẩu vị miền Nam 3 南国 nánguó Miền Nam (phía Nam Trung Quốc) 4 南定 nándìng Tỉnh Nam Định 5 南极 nánjí Nam cực 6 南瓜 nánguā Bí đỏ, bí rợ 7 南部 nánbù Nam bộ, miền nam 8 南针 nánzhēn Nam châm, kim chỉ nam 9 南非 nánfēi Nam Phi 10 南面 nánmiàn Ngoảnh về phương nam
Như vậy, PREP đã giải thích chi tiết về chữ Nam trong tiếng Hán. Hy vọng, những thông tin mà bài viết chia sẻ hữu ích cho những ai đang trong quá trình học và luyện thi tiếng Trung giao tiếp. |