Dưới đây là những mẫu câu có chứa từ "urinate|urinated|urinates|urinating", trong bộ từ điển Từ điển Tiếng Anh. Chúng ta có thể tham khảo những mẫu câu này để đặt câu trong tình huống cần đặt câu với từ urinate|urinated|urinates|urinating, hoặc tham khảo ngữ cảnh sử dụng từ urinate|urinated|urinates|urinating trong bộ từ điển Từ điển Tiếng Anh
1. Drunk, I urinated on the Director's door
2. Urinating in wardrobes - bad. Hmm.
3. The dog cocked its hind leg and urinated.
4. He urinated on the burning fuse and thus saved the city.
5. It is very uncivilized to urinate everywhere.
6. It hurts when I begin to urinate.
7. 9 It is very uncivilized to urinate everywhere.
8. You think you can urinate?
9. Legs arrogantly apart he urinated into the bowl, remembering last night.
10. Have you had any burning when you urinate?
11. Select patients have taken to urinating on the therapists.
12. Does it hurt when you urinate?
13. When I urinate, it hurts terribly.
14. How can I urinate in bed?
15. You seem to urinate very much.
16. Remember to urinate every 2 hours.
17. Please urinate in the trough, please flush after defecating.
18. The male sometimes urinates on his own beard as a marking behaviour during rutting.
19. I often have a desire to urinate.
20. Now I have pain when I urinate.
21. She lowered herself further down into the gully, and urinated on the ground.
22. Remove cap and urinate on the absorbent end for five seconds.
23. He's on 20 different medications to manage his pain, his heart, how often he urinates.
24. Do you urinate more or less than usual?
25. Critically ill patients will be hemoptysis, hematemesis, hematochezia, urinating blood, such as bleeding.
Từ: urinate
/'ju rineit/
-
động từ
đi đái, đi tiểu
urinate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: urinate
Phát âm : /'ju rineit/
+ nội động từ
- đi đái, đi tiểu
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "urinate"
- Những từ có chứa "urinate" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
đi giải đái tiểu tiện
Lượt xem: 206
can urinate
should urinate
when you urinate
to urinate frequently
urge to urinate
you will urinate
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ urinate trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ urinate tiếng Anh nghĩa là gì.
urinate /'ju rineit/* nội động từ- đi đái, đi tiểu
- rubbish-dump tiếng Anh là gì?
- disappear tiếng Anh là gì?
- termagants tiếng Anh là gì?
- paroccipitut tiếng Anh là gì?
- serpent-charmer tiếng Anh là gì?
- Contingency reserve tiếng Anh là gì?
- misconceives tiếng Anh là gì?
- cymbiform tiếng Anh là gì?
- fractionise tiếng Anh là gì?
- cryostats tiếng Anh là gì?
- excess conductivity tiếng Anh là gì?
- uncorrected tiếng Anh là gì?
- ruptured tiếng Anh là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của urinate trong tiếng Anh
urinate có nghĩa là: urinate /'ju rineit/* nội động từ- đi đái, đi tiểu
Đây là cách dùng urinate tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ urinate tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Anh
urinate /'ju rineit/* nội động từ- đi đái tiếng Anh là gì?
đi tiểu