Up grade là gì

Content Upgrade là những opt- in form có tỉ lệ chuyển đổi cao nhất.

Content Upgrades are the most elevated and converting opt-in forms.

Mình upgrade từ 8.1 lên 10 và gặp lỗi oái oăm thế này.

I upgraded from 8.1 to 10 and like it fine.

Một số gói upgrade sẵn có để bạn mua.

There are a few other service plan upgrades available for purchase.

Dịch vụ rất tốt, tôi đã được upgrade phòng miễn phí.

The staff were super helpful, we got our room upgraded free of charge.

Content Upgrade là những opt- in form có tỉ lệ chuyển đổi cao nhất.

Content Upgrades are the highest converting opt-in forms.

Kết nối Internet là bắt buộc để update& upgrade sản phẩm.

Active internet connection is required for updates and upgraded.

Thêm 1 vấn đề về bảo dưỡng và upgrade.

There's also a problem of upgrades and maintenance.

Chương trình đã được upgrade lên version 1.1.

The game has been updated to version 1.1.

Lưu ý rằng update khác với upgrade.

Note that upgrades are different from updates.

Lỗi 3194 khi sử dụng iTunes để restore hoặc upgrade.

How to Fix Error 3194 in iTunes While Restoring or Updating….

Mình cũng bị lỗi này sau khi upgrade.

Hãy truy cập trang Upgrade Windows with only a product key.

Visit the Upgrade Windows with only a product key page.

Tôi chạy Upgrade Advisor và sau đó tất cả các biện pháp phòng ngừa.

I ran the Upgrade Advisor and followed all precautions.

Bạn có thể sử dụng những gói upgrade bất kỳ phiên bản SQL

Server 2008 edition.

You can use these packages to upgrade any SQL Server 2008 edition.

Em upgrade iPhone của em 2 lần rồi.

Khi bạn đến lựa chọn Upgrade và Custom, Click vào Custom.

When you're prompted to choose between an Upgrade or Custom install, pick custom.

Ngoài ra,

bạn có thể sử dụng công cụ Upgrade Assistant cho thiết bị của mình.

Alternatively, you can use an upgrade assistant for your device.

Server có khả năng upgrade cấu hình.

Kết quả: 292, Thời gian: 0.0379

Thông tin thuật ngữ upgrade tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

Up grade là gì
upgrade
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ upgrade

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

upgrade tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ upgrade trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ upgrade tiếng Anh nghĩa là gì.

upgrade /' p'greid/

* ngoại động từ
- đưa lên cấp bậc cao hn, nâng cấp

Thuật ngữ liên quan tới upgrade

  • radian tiếng Anh là gì?
  • untouchability tiếng Anh là gì?
  • trimaran tiếng Anh là gì?
  • apotype tiếng Anh là gì?
  • reverencing tiếng Anh là gì?
  • ice-blue tiếng Anh là gì?
  • interfuse tiếng Anh là gì?
  • ostiole tiếng Anh là gì?
  • dismissal tiếng Anh là gì?
  • diabetic tiếng Anh là gì?
  • grapples tiếng Anh là gì?
  • princely tiếng Anh là gì?
  • troll tiếng Anh là gì?
  • interspacing tiếng Anh là gì?
  • tum tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của upgrade trong tiếng Anh

upgrade có nghĩa là: upgrade /' p'greid/* ngoại động từ- đưa lên cấp bậc cao hn, nâng cấp

Đây là cách dùng upgrade tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ upgrade tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

upgrade /' p'greid/* ngoại động từ- đưa lên cấp bậc cao hn tiếng Anh là gì?
nâng cấp