Tổ trong tiếng anh là gì năm 2024
Chúng ta đã quá quen thuộc khi giới thiệu về tên tuổi, công việc, sở thích…trong tiếng Anh. Thế nhưng các bạn đã bao giờ tự hỏi làm thế nào để giới thiệu về địa chỉ tiếng Anh của mình chưa? Thực ra, trong tiếng Anh có một số quy tắc nhất định phải tuân theo khi cung cấp một thông tin cụ thể liên quan đến địa chỉ. Trong bài viết ngày hôm nay FLYER giới thiệu đến các bạn những quy tắc đó nhé! Show
1. Những quy tắc khi viết địa chỉ bằng tiếng AnhQuy tắc 1: Viết địa chỉ từ đơn vị nhỏ nhất đến lớn nhất. Giống như trong tiếng Việt, để đảm bảo tính chính xác thì địa chỉ luôn được viết từ đơn vị bé và theo thứ tự lần lượt: số nhà -> ngách -> ngõ -> đường -> tổ/ xã -> phường -> quận/ huyện -> thành phố/ tỉnh -> quốc gia. Ví dụ:
\=> Số 12, 111A đường Pasteur, quận 1, thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam.
\=> Ấp 7, xã Hiệp Phước, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai. Quy tắc 2: Luôn để tên riêng trước danh từ địa chỉ chung. Khác với tiếng Việt, thay vì nói danh từ chung trước thì chúng ta sẽ nói tên riêng của nơi chốn trước. Ví dụ:
Quy tắc 3: Nếu tên đường, quận, chung cư… có số thì để số đứng đằng sau danh từ chung. Ví dụ:
2. Cách viết địa chỉ trong tiếng AnhCách viết địa chỉ trong tiếng Anh chi tiết nhất.2.1. Địa chỉ ở nông thônỞ miền Nam, đơn vị hành chính ấp có ý nghĩa tương đương với đơn vị thôn, xóm của miền Bắc. Dưới đây là một số ví dụ về cách viết địa chỉ ở nông thôn (thường không có số nhà, số đường..) Ví dụ:
Xóm 3, xã Đại Thành, huyện Quốc Oai, thành phố Hà Nội.
Xóm 1, xã Thanh Trung, huyện Hưng Nguyên, tỉnh Nghệ An.
Thôn Tiền Phong, xã Nghi Diên, huyện Nghi Lộc, tỉnh Thanh Hóa. 2.2. Địa chỉ ở phốKhông giống ở nông thôn, địa chỉ ở thành phố cụ thể và phức tạp hơn vì có thêm số nhà, ngõ ngách…. Nhưng các bạn chỉ cần tuân thủ đúng quy tắc là có thể dễ dàng viết chính xác. Sau đây là một số ví dụ về địa chỉ ở thành phố.
\=> Số nhà 117, ngách 8/32, ngõ 199, tổ 16, đường Lê Đức Thọ, phường Mại Dịch, Quận Cầu Giấy, Hà Nội
8, đường số 6, phường Tân Phong, quận 7, thành phố Hồ Chí Minh.
Số nhà 16, ngách 61/521, ngõ 521, tổ 12, đường Trương Định, quận Hoàng Mai, thành phố Hà Nội, Việt Nam. 2.3. Địa chỉ chung cưGần giống với loại địa chỉ ở thành phố, nhưng địa chỉ ở chung cư có thêm một số thông tin như tòa nhà, số tầng, tiểu khu nào. Dưới đây là một số ví dụ về địa chỉ ở thành phố.
\=> D08, Chung cư A10, ngõ 148, đường Nguyễn Chánh, phường Yên Trung, quận Cầu Giấy, Hà Nội.
\=> Phòng số 8, tầng 10, tòa nhà Keangnam, đường Phạm Hùng, quận Nam Từ Liêm, thành phố Hà Nội, Việt Nam.
Căn hộ 93, chung cư Hoàng Anh Gia Lai, đường Nguyễn Thị Thập, quận 7, thành phố HCM. 3. Một số từ vựng để viết địa chỉ trong tiếng AnhSau đây là một số cụm từ phổ biến để cung cấp địa chỉ trong tiếng Anh. Các bạn tham khảo nhé: Từ vựngPhiên âmNghĩaAlley/ˈæl.i/NgáchApartment/əˈpɑːrt.mənt/Chung cưApartment Block/əˈpɑːrt.mən blɑːk/Chung cưApartment Homes/əˈpɑːrt.mənt hoʊms/Chung cưBuilding/ˈbɪl.dɪŋ/Tòa nhàCapital/ˈkæp.ə.t̬əl/Thủ đôCity/ˈsɪt̬.i/Thành phốCivil Group/ Cluster/ˈklʌs.tɚ/TổCommune/ˈkɑː.mjuːn/XãDistrict/ˈdɪs.trɪkt/Quận/ HuyệnFloor/flɔːr/TầngHamlet/ˈhæm.lət/Thôn, xóm, ấp, độiLane/leɪn/NgõProvince/ˈprɑː.vɪns/TỉnhQuarter/ˈkwɔːr.t̬ɚ/Khu phốState/steɪt/Tiểu bangRoad/roʊd/ĐườngRoom/rʊm/PhòngStreet/striːt/ĐườngVillage/ˈvɪl.ɪdʒ/Làng, thônWard/wɔːrd/Phường 4. Cách viết tắt địa chỉ trong tiếng AnhCách viết tắt địa chỉ trong tiếng Anh.Đôi khi trong tiếng Anh người ta sẽ viết tắt một số danh từ chung ví dụ như trong thư từ, các giấy tờ văn bản hàng ngày (hóa đơn,…), các bạn có thể tham khảo bảng sau đây nhé. Từ vựng NghĩaViết tắtAlleyNgáchAly.ApartmentChung cưApt.BuildingTòa nhàBldg.DistrictQuậnDist.Lane NgõLn.RoadĐườngRd.RoomPhòngRm.StreetĐườngStr.VillageLàng, thônVlg. Chú ý: Khi viết tắt các danh từ chung chỉ địa chỉ bắt buộc phải có dấu chấm đằng sau để thể hiện đó là từ viết tắt chứ không phải là một danh từ riêng. 5. Các cách hỏi địa chỉ bằng tiếng Anh.Trong tiếng anh có rất nhiều cách hỏi địa chỉ, sau đây là một số cách phổ biến nhất: Câu hỏiNghĩaWhat’s your address?Địa chỉ của anh/ chị/ bạn… là gì?Are you a local resident?Anh/ chị/ bạn có phải người dân ở đây không?Where do you live? Where are you living?Bạn/ Anh/ Chị sống ở đâu?Where is your domicile place?Nơi cư trú của bạn/ anh/ chị ở đâu?Where are you from?Bạn/ Anh/ Chị từ đâu đến?Do you live in an apartment or house?Bạn/ Anh/ Chị sống ở nhà riêng hay là chung cư? 6. Bài tập vận dụngBài tập: Chọn cách viết đúng cho mỗi địa chỉ sau đây. 1. Số nhà 16, ngõ 78 Vũ Trọng Phụng – Thanh Xuân – Hà Nội
2. Xóm 1, xã Tiên Phương, huyện CHương Mỹ, thành phố Hà Nội.
3. 246, Đường số 9, Phường 6, quận Vò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh.
4. Căn hộ 1134, số 400 Hồ Tùng Mậu, phường Mai Dịch, quận Cầu Giấy, Hà Nội.
5. Tầng 4, chung cư B11, ngõ 148, đường Nguyễn Chánh, quận 2, thành phố HCM.
7. Tổng kếtTrên đây là tổng hợp về cách nói địa chỉ trong tiếng Anh, FLYER hy vọng rằng qua bài viết trên bạn có thể tự tin giới thiệu về nơi sống, nơi làm việc, hay những địa chỉ “rối não”. Đừng quên phải luyện tập thường xuyên để nâng cao khả năng tiếng Anh của mình nhé. Các bạn có thể luyện tập với FLYER luôn bằng cách ghé thăm Phòng luyện thi ảo FLYER, nơi sở hữu bộ đề thi “khủng” với đa dạng câu hỏi do chính FLYER biên soạn. Đặc biệt, quá trình học tập sẽ không hề nhàm chán với hình thức làm bài tập theo dạng mô phỏng game, cùng đồ họa cực kỳ sinh động và vui nhộnHãy để FLYER cùng đồng hành trên con đường học tiếng Anh của bạn nhé! Đừng quên tham gia ngay nhóm Luyện Thi Cambridge & TOEFL cùng FLYER để được cập nhật các kiến thức vài tài liệu tiếng Anh mới nhất nhé. |