Unit 2: Your Body And You – Vocabulary – Phần từ vựng – Unit 2 Tiếng Anh 10 mới. Tổng hợp từ vựng [Vocabulary] SGK tiếng Anh 10 mới unit 2
UNIT 2. YOUR BODY AND YOU
Cơ thể bạn và bạn
1. acupuncture /ˈækjupʌŋktʃə[r]/ [n]: châm cứu
2. ailment /ˈeɪlmənt/ [n]: bệnh tật
3. allergy /ˈælədʒi/ [n]: dị ứng
4. boost /buːst/ [v]: đẩy mạnh
5. cancer /ˈkænsə[r]/ [n]: ung thư
6. circulatory /ˌsɜːkjəˈleɪtəri/ [a]: thuộc về tuần hoàn
7. complicated /ˈkɒmplɪkeɪtɪd/ [a]: phức tạp
8. compound /ˈkɒmpaʊnd/ [n]: hợp chất
9. consume /kənˈsjuːm/ [v]: tiêu thụ, dùng
10. digestive /daɪˈdʒestɪv/ [a]: [thuộc] tiêu hóa
11. disease /dɪˈziːz/ [n]: bệnh
12. evidence /ˈevɪdəns/ [n]: bằng chứng
Quảng cáo13. frown /fraʊn/ [v]: cau mày
14. grain /ɡreɪn/ [n]: ngũ cốc
15. heal /hiːl/ [v]: hàn gắn, chữa [bệnh]
16. inspire /ɪnˈspaɪə[r]/ [v]: truyền cảm hứng
17. intestine /ɪnˈtestɪn/ [n]: ruột
18. lung /lʌŋ/ [n]: phổi
19. muscle /ˈmʌsl/ [n]: cơ bắp
20. needle /ˈniːdl/ [n]: cây kim
21. nerve /nɜːv/ [n]: dây thần kinh
22. oxygenate /ˈɒksɪdʒəneɪt/ [v]: cấp ô-xy
23. poultry /ˈpəʊltri/ [n]: gia cầm
24. respiratory /rəˈspɪrətri/ [a]: [thuộc] hô hấp
- Tải app VietJack. Xem lời giải nhanh hơn!
Từ vựng Tiếng Anh 10 Unit 2: School talks
Word | Class | Pronunciation | Meaning |
applicable | adj | /əˈplɪkəbl/ | có thể ứng dụng, thích hợp |
awful | adj | /ˈɔːfl/ | đáng sợ, khủng khiếp |
backache | n | /ˈbækeɪk/ | chứng đau lưng |
corner shop | cửa hàng ở góc phố | ||
marital status | tình trạng hôn nhân |
Quảng cáo
marvellous | adj | /ˈmɑːvələs/ | kỳ diệu |
narrow | adj | /ˈnærəʊ/ | hẹp |
nervous | adj | /ˈnɜːvəs/ | sợ sệt, rụt rè / căng thẳng |
occasion | n | /əˈkeɪʒn/ | cơ hội |
occupation | n | /ˌɒkjuˈpeɪʃn/ | nghề nghiệp, công việc |
origin | n | /ˈɒrɪdʒɪn/ | nguồn gốc, lai lịch |
profession | n | /prəˈfeʃn/ | nghề nghiệp |
semester | n | /sɪˈmestə[r]/ | học kì |
specify | v | /ˈspesɪfaɪ/ | nêu rõ, chỉ rõ |
stuck | adj | /stʌk/ | bị tắc, bị kẹt |
threaten | v | /ˈθretn/ | đe dọa |
trouble | n | /ˈtrʌbl/ | điều phiền toái, rắc rối |
Quảng cáo
Các bài Giải bài tập Tiếng Anh 10 | Để học tốt Tiếng Anh 10 Unit 2 khác:
Xem thêm tài liệu giúp học tốt môn Tiếng Anh lớp 10 hay khác:
Giới thiệu kênh Youtube VietJack
- Hỏi bài tập trên ứng dụng, thầy cô VietJack trả lời miễn phí!
Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.
Nhóm học tập facebook miễn phí cho teen 2k6: fb.com/groups/hoctap2k6/
Nếu thấy hay, hãy động viên và chia sẻ nhé! Các bình luận không phù hợp với nội quy bình luận trang web sẽ bị cấm bình luận vĩnh viễn.
unit-2-school-talks.jsp
- Tải app VietJack. Xem lời giải nhanh hơn!
Với Từ vựng Tiếng Anh lớp 10 mới Unit 2 liệt kê các từ vựng mới có trong Unit 2 với phần phiên âm và dịch nghĩa sẽ giúp bạn dễ dàng học từ mới Tiếng Anh lớp 10 mới hơn.
1. acupuncture /ˈækjupʌŋktʃə[r]/ [n]: châm cứu
2. ailment /ˈeɪlmənt/ [n]: bệnh tật
3. allergy /ˈælədʒi/ [n]: dị ứng
4. boost /buːst/ [v]: đẩy mạnh
5. cancer /ˈkænsə[r]/ [n]: ung thư
6. circulatory /ˌsɜːkjəˈleɪtəri/ [a]: thuộc về tuần hoàn
7. complicated /ˈkɒmplɪkeɪtɪd/ [a]: phức tạp
8. compound /ˈkɒmpaʊnd/ [n]: hợp chất
9. consume /kənˈsjuːm/ [v]: tiêu thụ, dùng
10. digestive /daɪˈdʒestɪv/ [a]: [thuộc] tiêu hóa
11. disease /dɪˈziːz/ [n]: bệnh
12. evidence /ˈevɪdəns/ [n]: bằng chứng
13. frown /fraʊn/ [v]: cau mày
14. grain /ɡreɪn/ [n]: ngũ cốc
15. heal /hiːl/ [v]: hàn gắn, chữa [bệnh]
16. inspire /ɪnˈspaɪə[r]/ [v]: truyền cảm hứng
17. intestine /ɪnˈtestɪn/ [n]: ruột
18. lung /lʌŋ/ [n]: phổi
19. muscle /ˈmʌsl/ [n]: cơ bắp
20. needle /ˈniːdl/ [n]: cây kim
21. nerve /nɜːv/ [n]: dây thần kinh
22. oxygenate /ˈɒksɪdʒəneɪt/ [v]: cấp ô-xy
23. poultry /ˈpəʊltri/ [n]: gia cầm
24. respiratory /rəˈspɪrətri/ [a]: [thuộc] hô hấp
Các bài giải bài tập Tiếng Anh 10 mới khác:
Xem thêm các tài liệu giúp học tốt Tiếng Anh lớp 10 mới:
- Hỏi bài tập trên ứng dụng, thầy cô VietJack trả lời miễn phí!
Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.
Nhóm học tập facebook miễn phí cho teen 2k6: fb.com/groups/hoctap2k6/
Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:Nếu thấy hay, hãy động viên và chia sẻ nhé! Các bình luận không phù hợp với nội quy bình luận trang web sẽ bị cấm bình luận vĩnh viễn.
unit-2-your-body-and-you.jsp