Tiền sinh hoạt phí tiếng anh là gì
sinh hoạt phí trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ sinh hoạt phí sang Tiếng Anh. Show Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
Từ điển Việt Anh - VNE.
phí sinh hoạtliving expenses
chi phí sinh hoạt (chỉ vừa đủ sống) subsistence expenditure chi phí thừa (ngoài chi phí sinh hoạt tối thiểu) supernumerary expenditure trợ cấp phí sinh hoạt cost-of-living adjustment Tra câu | Đọc báo tiếng Anh Em muốn hỏi chút "phí sinh hoạt" dịch thế nào sang tiếng anh? Written by Guest 8 years ago Asked 8 years ago Guest Like it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other bookmarking websites. Vietnamese English Ví dụ theo ngữ cảnh của "chi phí sinh hoạt" trong AnhNhững câu này thuộc nguồn bên ngoài và có thể không chính xác. bab.la không chịu trách nhiệm về những nội dung này. Chi phí sinh hoạt ở [thành phố] là bao nhiêu?
What are the estimated living costs in [city]? chi phí sinh hoạt
my living expenses swap_horiz Enter text hereclear keyboard volume_up 17 / 1000 Try our translator for free automatically, you only need to click on the "Translate button" to have your answer volume_up share content_copy Trang web này được bảo vệ bởi reCAPTCHA và Chính sách quyền riêng tư và của Google Điều khoản dịch vụ được áp dụng. Từ điển Việt-Anh1 234567891011 \> >>
commentYêu cầu chỉnh sửa Động từ Chuyên mục chia động từ của bab.la Chia động từ và tra cứu với chuyên mục của bab.la. Chuyên mục này bao gồm cả các cách chia động từ bất qui tắc. Chia động từ Cụm từ & Mẫu câu Chuyên mục Cụm từ & Mẫu câu Những câu nói thông dụng trong tiếng Việt dịch sang 28 ngôn ngữ khác. Cụm từ & Mẫu câu Treo Cổ Treo Cổ Bạn muốn nghỉ giải lao bằng một trò chơi? Hay bạn muốn học thêm từ mới? Sao không gộp chung cả hai nhỉ! |