Tea có nghĩa là gì
English Word Index:
Vietnamese Word Index:
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ tea trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ tea tiếng Anh nghĩa là gì. tea /ti:/* danh từ- cây chè- chè, trà; nước chè, nước trà=to drink tea+ uống trà=weak tea+ trà loãng=strong tea+ trà đậm- tiệc trà, bữa trà!husband's tea- (thông tục);(đùa cợt) nước trà nhạt!I don't eat tea- tôi không hay ăn gì nặng trong khi uống trà* nội động từ- uống trà* ngoại động từ- mời uống trà
Tóm lại nội dung ý nghĩa của tea trong tiếng Anhtea có nghĩa là: tea /ti:/* danh từ- cây chè- chè, trà; nước chè, nước trà=to drink tea+ uống trà=weak tea+ trà loãng=strong tea+ trà đậm- tiệc trà, bữa trà!husband's tea- (thông tục);(đùa cợt) nước trà nhạt!I don't eat tea- tôi không hay ăn gì nặng trong khi uống trà* nội động từ- uống trà* ngoại động từ- mời uống trà Đây là cách dùng tea tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022. Cùng học tiếng AnhHôm nay bạn đã học được thuật ngữ tea tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Từ điển Việt Anh
tea /ti:/* danh từ- cây chè- chè tiếng Anh là gì? trà tiếng Anh là gì? nước chè tiếng Anh là gì? nước trà=to drink tea+ uống trà=weak tea+ trà loãng=strong tea+ trà đậm- tiệc trà tiếng Anh là gì? bữa trà!husband's tea- (thông tục) tiếng Anh là gì? |