Take my breath away nghĩa là gì năm 2024

Nội dung có sẵn trên trang web của chúng tôi là kết quả của những nỗ lực hàng ngày của các biên tập viên của chúng tôi. Tất cả đều hướng tới một mục tiêu duy nhất: cung cấp cho bạn nội dung phong phú, chất lượng cao. Tất cả điều này là có thể nhờ thu nhập được tạo ra bởi quảng cáo và đăng ký.

Bằng cách đồng ý hoặc đăng ký, bạn đang hỗ trợ công việc của nhóm biên tập của chúng tôi và đảm bảo tương lai lâu dài của trang web của chúng tôi.

Take my breath away nghĩa là gì năm 2024

[Tin tức] Này bạn! Người học ngoại ngữ!

Bạn có biết cách cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình không❓ Tất cả những gì bạn cần làm là nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình! Với HiNative, bạn có thể nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình miễn phí ✍️✨.

Đăng ký

"Take My Breath Away" là một bài hát của ban nhạc người Mỹ Berlin nằm trong album nhạc phim của bộ phim năm 1986 Top Gun. Bài hát sau đó còn xuất hiện trong album phòng thu thứ tư của họ, Count Three & Pray (1986). Nó được phát hành như là đĩa đơn thứ hai trích từ album nhạc phim và đầu tiên từ Count Three & Pray vào ngày 15 tháng 6 năm 1986 bởi Columbia Records và Geffen Records. "Take My Breath Away" được viết lời và sản xuất bởi Giorgio Moroder, bên cạnh sự tham gia đồng viết lời từ Tom Whitlock. Ban đầu được thu âm bởi ban nhạc The Motels dưới dạng bản thu nháp, bài hát đánh dấu sự hợp tác thứ hai giữa Moroder và Berlin sau đĩa đơn năm 1984 "No More Words". Nó đã ngay lập tức gây ấn tượng với đạo diễn phim Tony Scott, người đã quyết định quay thêm những cảnh lãng mạn giữa hai nhân vật chính Tom Cruise và Kelly McGillis để lồng ghép bài hát. Đây là một bản pop ballad mang nội dung đề cập đến khao khát của một cô gái trong tình yêu.

Sau khi phát hành, "Take My Breath Away" nhận được những phản ứng tích cực từ các nhà phê bình âm nhạc, trong đó họ đánh giá cao nội dung lời bài hát, quá trình sản xuất cũng như việc sử dụng hợp lý nó cho bộ phim. Ngoài ra, bài hát còn gặt hái nhiều giải thưởng và đề cử tại những lễ trao giải lớn, bao gồm chiến thắng giải Quả cầu vàng lẫn Oscar cho Bài hát gốc xuất sắc nhất vào năm 1987. "Take My Breath Away" cũng tiếp nhận những thành công vượt trội về mặt thương mại, đứng đầu các bảng xếp hạng ở Bỉ, Ireland và Vương quốc Anh, và lọt vào top 10 ở hầu hết những quốc gia nó xuất hiện, bao gồm vươn đến top 5 ở Úc, Áo, Canada, Pháp, Đức, Ý, Hà Lan, New Zealand, Na Uy, Tây Ban Nha, Thụy Điển và Thụy Sĩ. Tại Hoa Kỳ, nó đạt vị trí số một trên bảng xếp hạng Billboard Hot 100 trong một tuần, trở thành đĩa đơn quán quân đầu tiên và duy nhất của Berlin, đồng thời cũng là đĩa đơn duy nhất của nhóm lọt vào top 20 tại đây.

Video ca nhạc cho "Take My Breath Away" được đạo diễn bởi Marcelo Anciano, trong đó bao gồm những cảnh giọng ca chính của Berlin Terri Nunn hát trong lúc đang đi bộ giữa một trạm máy bay vào ban đêm, trong khi hai thành viên John Crawford và Rob Brill thư giãn trong trạm trước khi đi cùng Nunn, xen kẽ với những cảnh quay từ Top Gun. Được ghi nhận là bài hát trứ danh trong sự nghiệp của nhóm, nó đã được hát lại và sử dụng làm nhạc mẫu bởi nhiều nghệ sĩ, như Diana Ross, Richard Clayderman, Jessica Simpson, Tori Amos, Will Young và dàn diễn viên của Glee, cũng như xuất hiện trong nhiều tác phẩm điện ảnh và truyền hình, bao gồm Death Note, Despicable Me 3, Going the Distance, It's Always Sunny in Philadelphia và The King of Queens. Ngoài ra, "Take My Breath Away" còn xuất hiện trong nhiều album tuyển tập của nhóm, như Best of Berlin 1979-1988 (1988), Master Series: Berlin (1997), Live: Sacred and Profane (2000) và Metro Greatest Hits (2004).

Danh sách bài hát[sửa | sửa mã nguồn]

Đĩa 7" tại châu Âu và Anh quốc

  1. "Take My Breath Away" — 4:13
  2. "Radar Radio" (thể hiện bởi Giorgio Moroder hợp tác với Joe Pizzulo) — 3:40

Đĩa 7" tại Hoa Kỳ

  1. "Take My Breath Away" — 4:17
  2. "Top Gun Anthem" (thể hiện bởi Harold Faltermeyer và Steve Stevens) — 4:02

Đĩa 12" tại Anh quốc

  1. "Take My Breath Away" — 4:13
  2. "You've Lost That Lovin' Feelin'" (thể hiện bởi The Righteous Brothers) — 3:45
  3. "Radar Radio" (thể hiện bởi Giorgio Moroder hợp tác với Joe Pizzulo) — 3:40

Xếp hạng[sửa | sửa mã nguồn]

Chứng nhận[sửa | sửa mã nguồn]

Xem thêm[sửa | sửa mã nguồn]

  • Danh sách đĩa đơn quán quân Hot 100 năm 1986 (Mỹ)

Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]

  • Pingitore, Silvia (1 tháng 4 năm 2022). “Remember Top Gun's song "Take My Breath Away" in 1986? Exclusive interview with John Crawford of Berlin”. the-shortlisted.co.uk (bằng tiếng Anh). Truy cập ngày 21 tháng 4 năm 2022.
  • “Berlin – Take My Breath Away (Love Theme From "Top Gun")”. Discogs. Truy cập ngày 12 tháng 1 năm 2019.
  • “Berlin – Take My Breath Away (Love Theme From "Top Gun")”. Discogs. Truy cập ngày 12 tháng 1 năm 2019.
  • “Berlin – Take My Breath Away (Love Theme From "Top Gun")”. Discogs. Truy cập ngày 12 tháng 1 năm 2019.
  • “Australian Chart Book”. Austchartbook.com.au. Bản gốc lưu trữ ngày 5 tháng 3 năm 2016. Truy cập ngày 16 tháng 10 năm 2016.
  • "Austriancharts.at – Berlin – Take My Breath Away" (bằng tiếng Đức). Ö3 Austria Top 40.
  • "Ultratop.be – Berlin – Take My Breath Away" (bằng tiếng Hà Lan). Ultratop 50.
  • “Item Display - RPM - Library and Archives Canada”. Collectionscanada.gc.ca. Bản gốc lưu trữ ngày 2 tháng 5 năm 2014. Truy cập ngày 2 tháng 5 năm 2014.
  • “Item Display - RPM - Library and Archives Canada”. Collectionscanada.gc.ca. Bản gốc lưu trữ ngày 2 tháng 5 năm 2014. Truy cập ngày 2 tháng 5 năm 2014.
  • “European Hot 100 Singles” (PDF). Music & Media. Truy cập ngày 12 tháng 1 năm 2019.
  • Nyman, Jake (2005). Suomi soi 4: Suuri suomalainen listakirja (bằng tiếng Finnish) (ấn bản 1). Helsinki: Tammi. ISBN 951-31-2503-3.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  • "Lescharts.com – Berlin – Take My Breath Away" (bằng tiếng Pháp). Les classement single.
  • “Berlin - Take My Breath Away” (bằng tiếng Đức). GfK Entertainment. Truy cập ngày 12 tháng 1 năm 2019.
  • "The Irish Charts – Search Results – Take My Breath Away" (bằng tiếng Anh). Irish Singles Chart. Truy cập ngày 12 tháng 1 năm 2019.
  • ^ “I singoli più venduti del 1986”. Hit Parade Italia. Truy cập ngày 12 tháng 1 năm 2019.
  • "Nederlandse Top 40 – Berlin" (bằng tiếng Hà Lan). Dutch Top 40.
  • "Dutchcharts.nl – Berlin – Take My Breath Away" (bằng tiếng Hà Lan). Single Top 100. Truy cập ngày 12 tháng 1 năm 2019.
  • "Charts.nz – Berlin – Take My Breath Away" (bằng tiếng Anh). Top 40 Singles.
  • "Norwegiancharts.com – Berlin – Take My Breath Away" (bằng tiếng Anh). VG-lista.
  • Salaverri, Fernando (tháng 9 năm 2005). Sólo éxitos: año a año, 1959–2002 (ấn bản 1). Spain: Fundación Autor-SGAE. ISBN 84-8048-639-2.
  • "Swedishcharts.com – Berlin – Take My Breath Away" (bằng tiếng Anh). Singles Top 100.
  • "Swisscharts.com – Berlin – Take My Breath Away" (bằng tiếng Thụy Sĩ). Swiss Singles Chart.
  • "Berlin: Artist Chart History" (bằng tiếng Anh). Official Charts Company.
  • "Berlin Chart History (Hot 100)". Billboard (bằng tiếng Anh). "Berlin Chart History (Adult Contemporary)". Billboard (bằng tiếng Anh). Truy cập ngày 12 tháng 1 năm 2019.