So sánh kali trắng và kali clorua năm 2024

Phân kali (phân chứa K): Hàm lượng kali trong phân được tính dưới dạng K2O. Có các loại thông dụng dưới đây.

1. Kali clorua (KCl)

So sánh kali trắng và kali clorua năm 2024

Phân KCl chứa 50 – 60% K2O, dạng bột màu hồng như muối ớt, có dạng màu trắng như muối bọt, dễ hút ẩm, vón cục. Là loại phân chua sinh lý, KCl bón cho nhiều loại cây trên nhiều loại đất, thích hợp với cây dừa (vì dừa ưa chất Clo). KCl không bón cho đất mặn và cây không ưa Clo (như các cây có củ, thuốc lá, cây cà phê, cây sầu riêng vì Clo ảnh hưởng đến hương vị).

Phân bón Kali Clorua (KCl) loại màu trắng

2. Kali sunfat (K2SO4)

So sánh kali trắng và kali clorua năm 2024

Phân K2SO4 chứa 45 – 50% K2O và 18% S, dạng tinh thể mịn, màu trắng, ít vón cục. Là loại phân chua sinh lý, dùng nhiều năm làm tăng độ chua của đất. Kali sunfat thích hợp với nhiều loại cây trồng như cây có dầu, cải, thuốc lá, chè, cà phê… Phân bón Kali Sunphat

3. Kali nitrat (KNO3)

So sánh kali trắng và kali clorua năm 2024
Phân KNO3 chứa 46% thành phần K2O và 13% thành phần N ở dạng kết tinh màu trắng; Là loại phân quý, đắt tiền trong phát triển nông nghiệp ứng dụng công nghệ cao nên kali nitrat thường được sử dụng để phun lên lá hoặc bón gốc cho các loại cây có giá trị kinh tế cao. Phun lên lá ở nồng độ thích hợp sẽ kích thích cây ra hoa sớm và đồng loạt. Những cây mẫn cảm với Clo như thuốc lá, sầu riêng, cây hương liệu, dùng KNO3 bón gốc có hiệu quả tốt.

Kali magiê sunfat (K2SO4.MgSO4.6H2O): Chứa 20 – 30% thành phần K2O + 10 – 15% thành phần MgO + 16 – 22% thành phần S.

Sử dụng cho tất cả các cây trồng trên các loại đất, loại phân này thích hợp cho đất chua, xám, bạc màu, đất cát thường ít magiê và các cây trồng có nhu cầu magiê cao như các loại cây ăn quả, rau,… Chủ yếu dùng phun lên lá, cũng có thể bón vào gốc.

4. Kali phosphate (KH2PO4) hay còn gọi là MKP

So sánh kali trắng và kali clorua năm 2024
Phân MKP chứa 35% K2O và 52% P2O5. Do giá thành khá cao nên loại phân này ưu tiên phun lên lá để có hiệu quả kinh tế cao, kích thích cây ra hoa sớm và đồng loạt, tỉ lệ đậu quả cao.

Riêng phân hỗn hợp (gồm NPK + trung vi lượng), còn gọi là phân NPK + TE, do hai hay nhiều loại phân đơn trộn chung cùng các nguyên tố vi lượng (TE) bằng phương pháp cơ giới hoặc phức hợp dạng 1 hạt. Ngoài các yếu tố N, P, K còn có thêm cả Mg, Ca, S và vi lượng (TE). Có các loại như: Phân PK (dùng cho đất bạc màu, cát nhẹ thiếu kali và cây có củ cần nhiều kali), NP (dùng cho đất có hàm lượng kali cao như đất phù sa, đất phèn), DAP (dùng cho lúa và nhiều loại cây trên cạn, thích hợp vùng đất phèn, đất bazan), phân NPK + TE.

Hiện có nhiều loại phân hỗn hợp NPK với nhiều tỉ lệ khác nhau và được phối trộn với vi lượng (TE), thích hợp cho từng loại đất và từng loại cây như

Tất cả các loại đất đều chứa một lượng lớn Kali nhưng chỉ một phần nhỏ trong số này có sẵn để cây trồng hấp thụ. Kali được giữ bởi các khoáng sét và chất hữu cơ trong đất. Vì vậy, người nông dân cần bón phân Kali vô cơ để cung cấp đủ dinh dưỡng cho cây. Cùng Funo.vn tìm hiểu các dạng phân Kali và cách sử dụng nhé!

1. Phân Kali đỏ (Kali Clorua - KCl) hay phân MOP

Đây là loại phân bón Kali phổ biến nhất trên thị trường vì giá thành rẻ, phù hợp rất nhiều loại đất khác nhau và hàm lượng Kali cao hơn so với những loại phân khác.

Phân Kali đỏ có công thức hóa học: KCl

Thành phần dinh dưỡng của phân Kali đỏ: 50 - 60% K2O và 45 - 47 % Clo.

Đặc điểm

Dạng bột màu hồng, kết tinh hạt nhỏ, độ rời tốt, dễ sử dụng.

Độ hòa tan trong nước của Kali clorua khá cao (344 g/L ở 20 oC)

Độ pH tương đương: 7

Phân chua sinh lý, dễ kết dính khi ẩm, gây khó sử dụng

Hướng dẫn sử dụng

Nên dùng để bón thúc hoặc nón lót.

Phân Kali clorua đặc biệt có hiệu quả cho các cây trồng cho tinh bột như ngô, lúa mì và lúa nước và cho các cây có nhu cầu Kali cao như dầu cọ.

Không nên bón phân Kali đỏ cho đất mặn, chua. Phân Kali đỏ dùng nhiều dễ gây chua đất, bị axit, làm độ pH của đất thấp xuống. Nên kết hợp thêm vôi để nâng pH đất. Vì Clo trong KCl nếu gặp đất mặn kết hợp với Na+ tạo muối gây mặn hơn..

Không bón cho các loại cây không ưa Clo như: Thuốc lá, chè, Cafe, sầu riêng, khoai tây, hạnh nhân, quả óc chó và cam quýt,,… Vì ảnh hưởng đến hương vị, phẩm chất sản phẩm,… Vd: bón phân Kali đỏ cho sầu riêng, clo sẽ làm cho sầu riêng bị sượng, tích nước trong cơm, làm giảm phẩm chất cơm.

So sánh kali trắng và kali clorua năm 2024

2. Phân Kali trắng (Kali Sunfat – K2SO4) hay phân SOP

Kali trắng có thể ứng dụng vào công thức dinh dưỡng tưới hoặc dùng phun qua lá để bổ sung Kali và lưu huỳnh cho cây trồng. Phân Kali Sunfat cũng cung cấp một nguồn lưu huỳnh (S) quý giá, cần cho chức năng tổng hợp protein và enzyme của cây trồng.

Phân Kali trắng có công thức hóa học: K2SO4.

Thành phần dinh dưỡng: 48-53% K2O; 17-18% lưu huỳnh (S).

Đặc điểm

Dạng tinh thể nhỏ, mịn, màu trắng, ít hút ẩm

Độ hòa tan trong nước của kali trắng tinh khiết là 120 g/L (25 oC).

Độ pH tương đương 7.

Phân chua sinh lý, nếu sử dụng lâu dài sẽ làm tăng độ chua của đất.

Hướng dẫn sử dụng

Kali Sunfat nhìn chung giá thành đắt hơn phân Kali Clorua nên được sử dụng ở một số loại cây trồng có giá trị kinh tế cao, bón vào giai đoạn trước khi thu hoạch.

Phân Kali Sunfat không chứa hàm lượng Clorua, phù hợp với các loại cây trồng nhạy cảm với Clorua như: thuốc lá, chè, Cafe, sầu riêng, khoai tây, hạnh nhân, quả óc chó và cam quýt,,…

Phân Kali Sunfat phù hợp với các loại cây trồng có nhu cầu lưu huỳnh cao chẳng hạn như cải bắp, hành tây, tỏi…

So sánh kali trắng và kali clorua năm 2024

3. Phân Kali Nitrat hay phân NOP

Phân Kali Nitrat chứa 2 chất dinh dưỡng quan trọng đối với sự phát triển của các loài thực vật là Kali và Nitơ (đạm). Trong khi đạm thúc đẩy quá trình tăng trưởng, đảm bảo cây trưởng thành hoàn toàn, thì Kali lại điều chỉnh các chức năng sinh học.

Công thức hoá học: KNO3

Thành phần dinh dưỡng: 13% N, 44-46% K2O

Đặc điểm

Dạng tinh thể, dạng viên

Độ tan trong nước: 316 g/L (20 oC)

Độ pH dung dịch: 7-10

Hướng dẫn sử dụng

Phân Kali Nitrat rất dễ tan trong nước. Nó hòa tan nhanh chóng và tan hoàn toàn trong nước, nên dùng để bón gốc hoặc bón qua lá, hệ thống tưới và thích hợp cho cây trồng thủy canh.

Kali Nitrat có tỷ lệ Kali tương đối cao phù hợp với nhiều loại cây trồng có nhu cầu Kali tương đối cao, đặc biệt là giai đoạn thu hoạch.

Phân Kali Nitrat rất được khuyến khích sử dụng trong các loại cây trồng nhạy cảm với độ mặn và khi nước tưới kém chất lượng.

4. Phân Monopotassium photphat (MKP)

Phân MKP được sử dụng ở các giai đoạn sinh trưởng yêu cầu hàm lượng Lân và Kali cao. Đối với, cây trồng trong tình trạng thiếu lân nhưng thừa đạm nên không thể sử dụng DAP hay MAP thì phân MKP là giải pháp phù hợp.

Phân bón MKP có công thức hóa học: KH2PO4

Thành phần dinh dưỡng: 52% P2O5, 34% K2O

Đặc điểm

Phân bón MKP là muối vô cơ, dạng tinh thể, màu trắng.

Độ hòa tan trong nước của MPK tinh khiết là 226 g/L (20 oC)

Phân MKP trong nước có giá trị EC thấp nên rủi ro gây bỏng lá là quá thấp.

Độ pH từ 4.2 - 4.7 (tùy theo nồng độ)

Hướng dẫn sử dụng

Phân MKP thường được sử dụng vào các thời kỳ cây trồng có nhu cầu cao về dinh dưỡng lân và kali. Khi được phun vào thời kỳ cây con có 4 - 6 lá, phân MKP giúp hệ thống rễ phát triển sớm, tăng cường hấp thu nước và các chất dinh dưỡng.

Trong môi trường bị ngộ độc phèn và ngộ độc hữu cơ, phun phân MKP có tác dụng kích thích ra rễ non, giúp cây mau hồi phục.

Phân MKP tương thích với hầu hết các loại thuốc trừ sâu và phân bón thông dụng. Tuy nhiên không nên trộn lẫn với phân bón chứa thành phần Canxi và Magie. Để bón phân MKP kết hợp với phân canxi hoặc magiê, hãy sử dụng hai thùng phân bón. Nếu hệ thống chỉ bao gồm một bể chứa, hãy bón phân vào các thời điểm khác nhau.

So sánh kali trắng và kali clorua năm 2024

5. Phân Kali Cacbonat (K2CO3)

Phân Kali Cacbonat là loại phân cung cấp hàm lượng Kali cao nhất hiện tại. Loại phân này thích hợp cho cây trồng ở đất chua và không ưa clo.

Công thức hóa học: K2CO3

Thành phần dinh dưỡng: 68% K2O

Đặc điểm

Bột tinh thể màu trắng, hút ẩm tốt, tan trong nước tạo thành dung dịch kiềm mạnh

Độ hòa tan Độ hòa tan 1120 g/L

Độ pH dung dịch: 5 - 7

Hướng dẫn sử dụng

Phân Kali Cacbonat được dùng như một phân bón hiệu quả để ổn định pH đất và giảm độ chua đất.

Phân Kali Cacbonat làm tăng lượng tinh bột trong cây có củ, thích hợp đất chua và nhiều loại cây trồng không ưa clo (đặc biệt sầu riêng).

6. Phân bón Kali Magie Sunfat

Đây là loại phân bón Kali cung cấp nhiều dinh dưỡng cho cây trồng từ đa lượng đến trung lượng.

Thành phần dinh dưỡng: 20 – 30% K2O, 5 – 7% MgO, 16 – 22% lưu huỳnh.

Độ hòa tan trong nước của Kali trắng tinh khiết là 240 g/L (20 oC).

Độ pH tương đương 7.

Đặc điểm

Dạng dạng hạt, không chứa clo

Không làm thay đổi pH của đất

Phân bón Kali Magie Sunfat tan trong nước, nhưng hòa tan chậm hơn một số loại phân Kali thông thường khác vì hạt của nó đặc hơn các nguồn Kali khác

Hướng dẫn sử dụng

Phân này được sử dụng hiệu quả trên đất cát nghèo và đất bạc màu.

Phân Kali Sunfat không chứa hàm lượng Clorua, phù hợp với các loại cây trồng nhạy cảm với clorua

Phân Kali Magie Sunfat sẽ rất phù hợp để bà con bón cho những loại cây có múi như các loại cây ra trái như bưởi, mít, chanh, cam, sầu riêng và măng cụt,… Và một số loại cây trồng như cây cà rốt, củ cải, cà chua cả cây thuốc lá.

Tổng kết

Trên đây là những đặc điểm và cách sử dụng của từng loại phân Kali. Funo.vn hi vọng cung cấp kiến thức bổ ích cho bà con nông dân để có sự lựa chọn phù hợp cho mùa màng bội thu.