So sánh gtx 1060 với rx 580

  • 3

    levixii said:
- Chào a e VOZ như tiêu đề. E muốn hỏi giữa: Gigabyte GTX 1060 6GB Windforce OC (192 Bit) DDR5: Giá 7tr2. Gigabyte RX580 Gaming 8G 256Bit GDDR5: 5tr350. - Con nào mạnh hơn và kinh tế hơn. Nếu mạnh hơn thì chênh nhau khoảng bao nhiêu % và FPS. - Suy ra thì con nào đáng đồng tiền bác gạo hơn. :beauty:. Xin cảm ơn a e.

-RX580 mạnh hơn cỡ 5-10% -Ăn điện hơn: full load RX580 cỡ 150-160W/h. Đừng nghe nói ăn điện nhiều hơn. Đối với kinh doanh net thì người ta còn ngại. Chứ người dùng cá nhân thì 1 tháng hơn tầm 50,000VND tiền điện so với xài 1060 là cùng. -Mình thấy 580 đáng hơn do nó rẻ hơn nhiều )))

  • 6

trau 1060 gia cung tam 2.5 tr so ra 2 con gia ngang nhau

Last edited by a moderator: Nov 29, 2018

Chúng tôi so sánh hai GPU Nền tảng máy tính để bàn: 8GB VRAM Radeon RX 580 và 6GB VRAM GeForce GTX 1060 6 GB để xem GPU nào có hiệu suất tốt hơn trong các thông số kỹ thuật chính, kiểm tra đánh giá, tiêu thụ điện năng, v.v.

Sự khác biệt chính

AMD Radeon RX 580Ưu điểm của

VRAM nhiều hơn (8GB so với 6GB)

Băng thông VRAM lớn hơn (256.0GB/s so với 192.2GB/s)

NVIDIA GeForce GTX 1060 6 GBƯu điểm của

Tốc độ tăng cường đã tăng 28% (1709MHz so với 1340MHz)

Công suất TDP thấp hơn (120W so với 185W)

Điểm số

Đánh giá

FP32 (số thực)

Radeon RX 580+41%

6.175 TFLOPS

GeForce GTX 1060 6 GB

4.375 TFLOPS

3DMark Time Spy

GeForce GTX 1060 6 GB

4190

Shadow of the Tomb Raider 2160p

Shadow of the Tomb Raider 1440p

Shadow of the Tomb Raider 1080p

Card đồ họa

Thg 4 2017

Ngày phát hành

Thg 7 2016

Polaris

Thế hệ

GeForce 10

PCIe 3.0 x16

Giao diện bus

PCIe 3.0 x16

Tốc độ đồng hồ

1257MHz

Tốc độ cơ bản

1506MHz

1340MHz

Tốc độ tăng cường

1709MHz

2000MHz

Tốc độ bộ nhớ

2002MHz

Bộ nhớ

8GB

Dung lượng bộ nhớ

6GB

256.0GB/s

Băng thông

192.2GB/s

Cấu hình hiển thị

16 KB (per CU)

Bộ nhớ cache L1

48 KB (per SM)

2MB

Bộ nhớ cache L2

1536KB

Hiệu suất lý thuyết

42.88GPixel/s

Tốc độ pixel

82.03GPixel/s

193.0GTexel/s

Tốc độ texture

136.7GTexel/s

6.175 TFLOPS

FP16 (nửa)

68.36 GFLOPS

6.175 TFLOPS

FP32 (float)

4.375 TFLOPS

385.9 GFLOPS

FP64 (double)

136.7 GFLOPS

Bộ xử lý đồ họa

Polaris 20 XTX (215-0910038)

Phiên bản GPU

GP106-400-A1

GlobalFoundries

Hãng sản xuất

TSMC

14 nm

Kích thước quy trình

16 nm

5,700 million

Transistors

4,400 million

232mm²

Kích thước die

200mm²

Thiết kế bo mạch chủ

185W

Công suất tiêu thụ

120W

450W

Nguồn điện đề xuất

300W

1x HDMI 2.0b 3x DisplayPort 1.4a

Cổng kết nối

1x DVI 1x HDMI 2.0 3x DisplayPort 1.4a

1x 8-pin

Đầu nối nguồn

1x 6-pin

Tính năng đồ họa

12 (12_0)

DirectX

12 (12_1)

So sánh GPU liên quan