So sánh cút 25x3 4 với 25 1 2 năm 2024
- Các hệ thống ống dẫn và phân phối nước nóng và nước lạnh dùng trong các mục đích như: nước uống, nước sinh hoạt, nước công nghiệp và nước tưới tiêu trong nông nghiệp. - Các hệ thống ống vận chuyển dung dịch thực phẩm ở nhiệt độ cao và thấp. - Các hệ thống ống dẫn sưởi ấm sàn nhà. - Các hệ thống ống dẫn hơi, ống dẫn gas trong công nghiệp. Tính chất hóa học: - Chịu được nhiều loại hóa chất như: Dung dịch axit, dung dịch kiềm, dung dịch muối và các loại dung môi yếu. - Không chịu được các loại axit đậm đặc có tính oxy hóa cao và các tác nhân halogen. Tính năng ưu việt: - Khả năng dẫn nước nóng lên đến 95°C. - Công nghệ hàn nhiệt và các đầu nối ren được làm bằng đồng nguyên chất mạ Crôm, đảm bảo các mối nối tuyệt đối kín, độ bền cao. - Không bị đóng cặn, oxy hóa hoặc rò rỉ. Chịu được lực tác động mạnh, áp suất lớn và tuổi thọ cao. - Dẫn nước sạch, không gây độc hại, đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm. Ngoài phụ kiện trên quý khách hàng có thể xem thêm những phụ kiện khác để phù hợp với nhu cầu sử dụng của gia đình: Tên sản phẩm Kích cỡ Gía niêm yết (VNĐ) Gía khuyến mãi (VNĐ) Tên sản phẩm Kích cỡ Gía niêm yết (VNĐ) Gía khuyến mãi (VNĐ) Tê thu Ø20 Ø25 Ø32 11.100 18.100 19.500 8.880 14.480 15.600 Tê đều Ø20 Ø25 Ø32 7.200 11.100 18.200 5.760 8.880 14.560 Cút 90o Ø20 Ø25 Ø32 6.100 8.100 14.200 4.480 6.480 11.360 Chếch45o Ø20 Ø25 Ø32 5.100 8.100 12.200 4.080 6.480 9.760 Măng sông Ø20 Ø25 Ø32 3.300 5.500 8.400 2.640 4.400 6.720 Côn thu Ø20 Ø25 Ø32 5.100 7.200 8.500 4.080 5.760 6.800 Van bi nhựa (van nhựa bi đồng) Ø20 Ø25 Ø32 115.500 150.000 184.500 92.400 120.000 147.600 Van cửa đồng Ø20 Ø25 Ø32 156.000 212.000 245.000 124.800 169.600 196.000 Nút bít Ø20 Ø25 Ø32 3.100 5.300 6.900 2.480 4.240 5.520 Nút bít ren ngoài Ø20 Ø25 Ø32 6.100 8.300 11.000 4.880 6.640 8.800 Rắc co nhựa Ø20 Ø25 Ø32 39.900 58.800 84.500 31.920 47.040 67.600 ống cong Ø20 Ø25 Ø32 27.300 47.500 61.100 21.840 38.000 48.880 Cút (co) ren trong Ø20 x 1/2 Ø25 x1/2 Ø25 x 3/4 Ø32 x 1 44.400 50.400 67.900 125.500 35.520 40.320 54.320 100.400 Cút (co) ren ngoài Ø20 x 1/2 Ø25 x 1/2 Ø25 x 3/4 Ø32 x 1 62.500 70.700 83.500 132.900 50.000 56.560 66.800 106.320 Măng sông ren trong Ø20 x 1/2 Ø25 x 1/2 Ø25 x 3/4 Ø32 x 1 39.900 48.900 54.500 88.800 31.920 39.120 43.600 71.040 Măng sông ren ngoài Ø20 x 1/2 Ø25 x 1/2 Ø25 x 3/4 Ø32 x 1 50.400 58.300 70.400 103.900 40.320 46.640 56.320 83.120 Tê ren trong Ø20 x 1/2 Ø25 x 1/2 Ø25 x 3/4 Ø32 x 1 44.800 47.900 69.800 152.500 35.840 38.320 55.840 122.000 Tê ren ngoài Ø20 x 1/2 Ø25 x 1/2 Ø25 x 3/4 Ø32 x 1 55.200 58.300 72.500 152.300 44.160 46.640 58.000 121.840 Rắc co ren trong Ø20 x 1/2 Ø25 x 1/2 Ø25 x 3/4 Ø32 x 1 95.100 163.800 152.300 223.200 76.080 130.400 121.840 178.560 Rắc co ren ngoài Ø20 x 1/2 Ø25 x 1/2 Ø25 x 3/4 Ø32 x 1 101.400 223.500 237.500 248.400 81.120 178.800 190.000 198.720 ống PP - R Ø20 Ø25 30.000 52.000 24.000 41.600 ống PP - R Ø32 78.000 62.400 Chúng tôi luôn đảm bảo về chất lượng sản phẩm,dịch vụ mang lại sự an toàn cho Quý khách hàng trong suốt quá trình sử dụng sản phẩm của công ty chúng tôi. GỌI NGAY nhận khuyến mãi 0916 40 58 68 Cảm ơn Quý khách hàng đã lựa chọn sản phẩm,dịch vụ của Công ty chúng tôi. Chúng tôi luôn cam kết mang lại dịch vụ,chất lượng sản phẩm tốt nhất cho khách hàng |