Signing off là gì

Đây là cách dùng Sign Off. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Sign Off là gì? (hay giải thích Ký Sổ Khi Tan Sở; Kiểm Danh Khi Rời Sở (Của Công Nhân Trong Các Xưởng). nghĩa là gì?) . Định nghĩa Sign Off là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Sign Off / Ký Sổ Khi Tan Sở; Kiểm Danh Khi Rời Sở (Của Công Nhân Trong Các Xưởng).. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Sign Off là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng Sign Off / Ký Sổ Khi Tan Sở; Kiểm Danh Khi Rời Sở (Của Công Nhân Trong Các Xưởng) trong Kinh tế .

Nội dung chính Show

Thông tin chung

Tiếng AnhSign OffTiếng ViệtKý Sổ Khi Tan Sở; Kiểm Danh Khi Rời Sở (Của Công Nhân Trong Các Xưởng)Chủ đềKinh tế

Định nghĩa - Khái niệm

Sign Off là gì?

  • Sign Off là Ký Sổ Khi Tan Sở; Kiểm Danh Khi Rời Sở (Của Công Nhân Trong Các Xưởng).
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế .

Thuật ngữ tương tự - liên quan

Danh sách các thuật ngữ liên quan Sign Off

  • Ký Sổ Khi Tan Sở; Kiểm Danh Khi Rời Sở (Của Công Nhân Trong Các Xưởng) tiếng Anh

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế  Sign Off là gì? (hay Ký Sổ Khi Tan Sở; Kiểm Danh Khi Rời Sở (Của Công Nhân Trong Các Xưởng) nghĩa là gì?) Định nghĩa Sign Off là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Sign Off / Ký Sổ Khi Tan Sở; Kiểm Danh Khi Rời Sở (Của Công Nhân Trong Các Xưởng). Truy cập sotaydoanhtri.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục

Ý nghĩa của sign off (on something) trong tiếng Anh

sign off (on something)

phrasal verb with sign verbus

Your browser doesn't support HTML5 audio

/sɑɪn/

to approve something officially:

Both sides signed off on a legally binding agreement last month.

 

Muốn học thêm?

Nâng cao vốn từ vựng của bạn với English Vocabulary in Use từ Cambridge.
Học các từ bạn cần giao tiếp một cách tự tin.

(Định nghĩa của sign off (on something) từ Từ điển Học thuật Cambridge © Cambridge University Press)

sign off on sth | Tiếng Anh Thương Mại

sign off on sth

phrasal verb with sign verbuk

Your browser doesn't support HTML5 audio

/saɪn/ us

Your browser doesn't support HTML5 audio

to formally approve or agree to something:

The CEO personally signs off on every senior promotion.

(Định nghĩa của sign off on sth từ Từ điển Cambridge Tiếng Anh Doanh nghiệp © Cambridge University Press)

Phát âm của sign off (on something) là gì?

 

Tìm kiếm

sign in

sign language

sign of the times idiom

sign of the zodiac

sign off (on something)

sign on

sign on the dotted line idiom

sign out

sign something away

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Sign Off là gì? (hay Ký Sổ Khi Tan Sở; Kiểm Danh Khi Rời Sở (Của Công Nhân Trong Các Xưởng) nghĩa là gì?) Định nghĩa Sign Off là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Sign Off / Ký Sổ Khi Tan Sở; Kiểm Danh Khi Rời Sở (Của Công Nhân Trong Các Xưởng). Truy cập sotaydoanhtri.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục