Poem nghĩa Tiếng Việt là gì

Tiếng AnhSửa đổi

poem

Cách phát âmSửa đổi

  • IPA: /ˈpoʊ.əm/

Danh từSửa đổi

poem /ˈpoʊ.əm/

  1. Bài thơ.
  2. [Nghĩa bóng] Vật đẹp như bài thơ, cái nên thơ. the chalet is a poem in wood ngôi nhà ván ấy là một kiến trúc bằng gỗ rất nên thơ

Tham khảoSửa đổi

  • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]

Video liên quan

Chủ Đề