Prohibitively expensive là gì

Nghĩa là gì: prohibitive prohibitive /prohibitive/
  • tính từ
    • cấm, cấm chỉ; để ngăn cấm [việc dùng hoặc mua cái gì]
      • prohibitive prices: giá rất đắt để ngăn cấm [việc dùng hoặc mua cái gì]
      • prohibitive tax: thuế rất cao để ngăn cấm [việc dùng hoặc mua cái gì]

Video liên quan

Chủ Đề