On time là dấu hiệu của thì gì năm 2024
Các thì cơ bản trong tiếng Anh là kiến thức cơ bản mà người học tiếng Anh bắt buộc phải ghi nhớ để có thể học tốt, sử dụng và giao tiếp được bằng ngôn ngữ này. ELSA Speak sẽ giúp các bạn hiểu rõ hơn về các thì trong tiếng Anh qua nội dung được chia sẻ dưới đây. Show
Thì hiện tại đơn – Simple present tenseKhái niệmThì hiện tại đơn dùng để diễn tả sự việc, sự vật, hành động diễn ra hiển nhiên hay một hành động diễn ra lặp đi lặp lại theo thói quen, phong tục, khả năng. Kiểm tra phát âm với bài tập sau: {{ sentences[sIndex].text }} Click to start recording! Recording... Click to stop! Công thứcLoại câuĐối với động từ thườngĐối với động từ “to be”Câu khẳng địnhS + V (s/es) + OS + be (am/is/are) + OCâu phủ địnhS + do not/does not + V_infS + be (am/is/are) + not + OCâu nghi vấnDo/Does + S + V_inf?Am/is/are + S + O?Ví dụ– I miss you! (Anh nhớ em). – We don’t come back. (Chúng tôi không quay trở lại). – Do you miss her? (Cậu có nhớ cô ấy không)?– I am a student. (Tôi là một sinh viên). – I am not a student. (Tôi không phải là sinh viên). – Are you a student? (Bạn có phải là sinh viên không)? Cách dùng
Ví dụ: The earth is not circle. (Trái đất không phải hình tròn).
Ví dụ: I usually go to school at 8 am. (Tôi thường đi học lúc 8 giờ sáng).
Ví dụ: Our lesson starts at 8 am. (Giờ học của chúng tôi bắt đầu vào lúc 8 giờ sáng). Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại đơn:Trong câu hiện tại đơn thường xuất hiện các trạng từ chỉ tần suất như:
Xem thêm: Làm chủ kiến thức câu bị động thì hiện tại đơn trong 5 phút Thì hiện tại tiếp diễn – Present continuous tenseKhái niệmThì hiện tại tiếp diễn hay present continuous tense được dùng để diễn tả hành động đang diễn ra hoặc xảy ra ở ngay thời điểm nói. Cấu trúcLoại câuCông thứcVí dụCâu khẳng địnhS + am/are/is + V-ing + …I am writing content. (Tôi đang viết nội dung).Câu phủ địnhS + am/are/is not + V-ing…I am not writing content. (Tôi đang không viết nội dung).Câu nghi vấnAm/are/is + S + V-ing + …Are you writing content? (Bạn đang viết nội dung phải không?) Cách dùng
Ví dụ: We are watching TV now. (Lúc này chúng tôi đang xem đá bóng).
Ví dụ: My flight is landing down at 1 pm. (Chuyến bay của tôi sẽ hạ cánh lúc 1 giờ chiều).
Ví dụ: She is always singing at night. (Cô ta lúc nào cũng hát lúc khuya).
Ví dụ: Don’t turn on the radio! She is sleeping! (Đừng có mở đài! Cô ấy đang ngủ đấy!) Dấu hiệu nhận biếtTrong thì hiện tại tiếp diễn chứa các từ/cụm từ sau:
Xem thêm: Tổng hợp bị động hiện tại tiếp diễn: Công thức và Bài tập vận dụng Thì hiện tại hoàn thành – Present perfect tenseKhái niệmThì hiện tại hoàn thành hay present perfect tense dùng để diễn tả hành động xảy ra trong quá khứ, nhưng còn tiếp diễn tới hiện tại, có ảnh hưởng và tác động tới hiện tại. Công thứcLoại câuCông thứcVí dụCâu khẳng địnhS + have/has + Past particle (V3) + OI have been in Thailand since 2019. (Tôi đã ở Thái Lan từ 2019).Câu phủ địnhS + have/has not + V3 + OI have not been in Thailand since 2019. (Tôi đã không ở Thái Lan từ 2019).Câu nghi vấnHave/has + S + V3 + OHave you been in Thailand since 2019? (Bạn đã ở Thái Lan từ 2019 phải không?) Cách dùng
Ví dụ: I have worked as tour operator for 10 years. (Tôi đã làm điều hành tour 10 năm rồi).
Ví dụ: I have met him. (Tôi đã gặp anh ta).
Ví dụ: I have met him for 1 hour. (Tôi vừa gặp anh ta 1 giờ trước).
Ví dụ: It is the first time I have been here. (Đây là lần đầu tiên tôi ở đây. Dấu hiệu nhận biếtTrong thì hiện tại hoàn thành chứa các các từ/cụm từ sau:
Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn – Present perfect continuous tenseKhái niệmThì hiện tại hoàn thành tiếp diễn hay present perfect continuous được sử dụng để chỉ các hành động, sự việc đã được bắt đầu từ trong quá khứ, và vẫn đang tiếp diễn ở hiện tại, tại thời điểm nói và có thể tiếp tục diễn ra ở tương lai. Công thứcLoại câuCấu trúcVí dụCâu khẳng địnhS + have/has been + V-ingWe have been studying this for 3 weeks. (Chúng tôi đã tìm hiểu về điều này suốt 3 tuần nay).Câu phủ địnhS + have/has not been + V-ingWe have not been studying this for 3 weeks. (Chúng tôi đã không tìm hiểu về điều này 3 tuần nay rồi).Câu nghi vấnHave/has + S + been + V-ingHave you been studying this for 3 weeks? (Bạn đã học cái này được 3 tuần chưa?) Cách dùng
Ví dụ: I have been living in Phu Quoc for 2 years. (Tôi sống ở Phú quốc được 2 năm).
Ví dụ: I want to go home because I have been working at this place for a long time. (Tôi muốn về nhà vì tôi đã làm việc ở chỗ này quá lâu rồi). Dấu hiệu nhận biếtTrong thì hiện tại tiếp diễn chứa các từ/cụm từ sau:
Thì quá khứ đơn – Past simple tenseKhái niệmQuá khứ đơn dùng để diễn tả sự việc/hành động diễn ra và đã kết thúc trong quá khứ. Công thứcLoại câuCấu trúcCách dùngCâu khẳng địnhS + Ved + OWe worked there. (Chúng tôi làm việc ở đây).Câu phủ địnhS + did not + V-infinitive + OWe didn’t work there. (Chúng tôi không làm việc ở đây).Câu nghi vấnDid + S + V-infinitive + ODid you work there? (Các bạn làm việc ở đó phải không)? Cách dùng
Ví dụ: My mother cooked dinner. (Mẹ tôi đã nấu bữa tối xong).
Ví dụ: Yesterday, I woke up and ate breakfast, then I went to her house. (Hôm qua, tôi thức dậy rồi ăn sáng và đi tới nhà cô ấy).
Ví dụ: My mother was cooking dinner while my father watched TV. (Mẹ tôi đang nấu cơm trong khi bố tôi ngồi xem tivi). Dấu hiệu nhận biếtTrong thì quá khứ đơn thường xuất hiện trạng từ chỉ thời gian quá khứ như: Yesterday, last night/week/month/year, ago… Thì quá khứ tiếp diễn – Past continuous tenseKhái niệmQuá khứ tiếp diễn dùng để diễn tả một hành động, sự việc đang diễn ra trong quá khứ hoặc hai hành động đang diễn ra đồng thời trong quá khứ. Công thứcLoại câuCấu trúcVí dụCâu khẳng địnhS + were/was + V-ing…I was working at the office at 6 pm. (Tôi đang làm việc ở văn phòng lúc 6 giờ tối).Câu phủ địnhS + was/were not + V-ing…I was not working at the office at 6 pm. (Tôi đang không làm việc ở văn phòng lúc 6 giờ tối).Câu nghi vấnWas/were + S + V-ing…Were you working at the office at 6 pm? (Bạn có đang làm việc ở văn phòng lúc 6 giờ tối không?) Cách dùng
Ví dụ: Yesterday, I was watching TV at 9 pm. (Hôm qua lúc 9 giờ tối, tôi đang xem tivi).
Ví dụ: I was working when my mother asked me to go out. (Tôi đang làm việc thì mẹ tôi kêu tôi đi ra ngoài). Dấu hiệu nhận biếtCác trạng từ thường đi với thì quá khứ tiếp diễn là:
Xem thêm: Trọn bộ bài tập thì quá khứ tiếp diễn (Past Continuous Tense) từ cơ bản đến nâng cao Thì quá khứ hoàn thành – Past perfect tenseKhái niệmThì quá khứ hoàn thành dùng để diễn tả một sự việc, hành động đã xảy ra và hoàn thành trước một hành động khác trong quá khứ. Cấu trúcLoại câuCông thứcVí dụCâu khẳng địnhS + had + V3/ed + OMary had done all the housework before her mom arrived. (Mary đã làm xong tất cả việc nhà trước khi mẹ cô ấy về).Câu phủ địnhS + had + not + V3/ed + OJim had not left the office when I came. (Jim chưa rời khỏi văn phòng khi tôi đến).Câu nghi vấnHad + S + V3/ed + O?Had the party ended when she came? (Có phải bữa tiệc đã kết thúc khi cô ấy đến không?) Cách dùng
Ví dụ: Mike had left Da Nang by 4:00 PM. (Mike đã rời Đà Nẵng lúc 4 giờ).
Ví dụ: I had finished all my work before I went home. (Tôi đã hoàn thành tất cả mọi việc trước khi về nhà). Dấu hiệu nhận biếtTrong thì quá khứ hoàn thành chứa các từ/cụm từ sau:
Xem thêm: Trọng tâm bài tập thì quá khứ hoàn thành, có đáp án chi tiết Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn – Past perfect continuous tenseKhái niệmThì quá khứ hoàn thành tiếp diễn dùng để diễn tả một quá trình xảy ra hành động, trước khi có một hành động khác xảy ra trong quá khứ. Công thứcLoại câuCấu trúcVí dụCâu khẳng địnhS + had been + V-ing + OMy father has been working on the field before It was raining. (Bố tôi đã làm việc trên cánh đồng trước khi trời đổ mưa).Câu phủ địnhS + had + not + been + V-ing + OAnn hadn’t been watching a movie when I came. (Ann đã không xem tivi khi tôi đến).Câu nghi vấnHad + S + been + V-ing + O?Had she been singing before I came? (Có phải cô ấy đã hát trước khi tôi đến không)? Cách dùng
Ví dụ: Nam had been learning Math before his mom asked him to. (Nam đã học toán trước khi mẹ yêu cầu).
Ví dụ: Jim had been playing football for an hour until 7 PM. (Jim đã chơi bóng đá cả giờ đồng hồ cho đến 7 giờ tối). Dấu hiệu nhận biếtTrong thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn sẽ xuất hiện các từ như by the time, before, after, until then… Thì tương lai đơn – Simple future tenseKhái niệmThì tương lai đơn dùng để diễn tả một hành động nhưng không có dự định trước. Đây là hành động được quyết định ngay tại thời điểm nói. Công thứcLoại câuCấu trúcVí dụCâu khẳng địnhS + shall/will + V(infinitive) + OAnn will go to Da Nang this weekend. (Ann sẽ đi Đà Nẵng cuối tuần này).Câu phủ địnhS + shall/will + not + V(infinitive) + OAnn will not go to Da Nang this weekend. (Ann sẽ không đi Đà Nẵng cuối tuần này).Câu nghi vấnShall/will + S + V(infinitive) + O?Will Ann go to Da Nang this weekend? (Ann sẽ đi Đà Nẵng cuối tuần này đúng không?) Cách dùng
Ví dụ: I think it will be raining today. (Tôi nghĩ hôm nay trời sẽ mưa).
Ví dụ: I will buy that cake for you. (Mình sẽ mua cái bánh đó cho bạn).
Ví dụ: If you don’t stop doing that, I will not help you. (Nếu bạn không ngừng làm làm việc đó, tôi sẽ không giúp bạn). Dấu hiệu nhận biếtTrong thì tương lai đơn, sẽ xuất hiện các từ như tomorrow (ngày mai), next day (ngày kế tiếp), next month (tháng tới), in + thời gian… Xem thêm: Trọn bộ 80 câu bài tập thì tương lai đơn [Có đáp án chi tiết] Thì tương lai tiếp diễn – Future continuous tenseKhái niệmThì tương lai tiếp diễn thường được dùng để diễn tả một hành động, sự việc sẽ diễn ra vào một thời điểm nhất định trong tương lai. Cấu trúcLoại câuCấu trúcVí dụCâu khẳng địnhS + will/shall + be + V-ingJohn’ll be coming to Ha Noi at 9 AM tomorrow. (John sẽ đến Hà Nội vào lúc 9 giờ sáng mai).Câu phủ địnhS + will/shall + not + be + V-ingJohn won’t be coming to Ha Noi at 9 AM tomorrow. (John không đến Hà Nội vào lúc 9 giờ sáng mai).Câu nghi vấnWill/shall + S + be + V-ing?Will John be coming Ha Noi at 9 AM tomorrow? (John sẽ đến Hà Nội vào lúc 9 giờ sáng mai chứ?) Cách dùng
Ví dụ: I will be going to the library at this time next Monday. (Tôi sẽ đến thư viện vào lúc này của thứ hai tới).
Ví dụ: I will be staying here when you come. (Tôi sẽ ở đây khi bạn đến). Dấu hiệu nhận biếtTrong thì tương lai tiếp diễn thường chứa các cụm từ như in the future (trong tương lai), next time (lần tới), next year (năm tới), next week (tuần tới)… Thì tương lai hoàn thành – Future perfect tenseKhái niệmThì tương lai hoàn thành dùng để diễn tả một hành động sẽ được hoàn thành tại thời điểm xác định trong tương lai. Cấu trúcLoại câuCông thứcVí dụCâu khẳng địnhS + shall/will + have + V3/edLoan will have finished all her homework on Saturday. (Loan sẽ hoàn thành tất cả bài tập của cô ấy vào thứ bảy).Câu phủ địnhS + will/shall + not + have + V3/ed.Loan will not have finished all her homework on Saturday. (Loan sẽ không hoàn thành tất cả bài tập của cô ấy vào thứ bảy).Câu nghi vấnWill/shall + S + have + V3/edWill Loan have finished all her homework on Saturday? (Loan sẽ hoàn thành tất cả các bài tập của cô ấy vào thứ bảy chứ?) Cách dùng
Ví dụ: Nam will have stayed at home by 11 PM. (Nam sẽ ở nhà trước 11 giờ tối).
Ví dụ: I will have fixed the chair when my dad comes home. (Tôi sẽ sửa xong cái ghế khi bố về). Dấu hiệu nhận biếtTrong thì tương lai hoàn thành chứa các từ sau:
Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn – Future continuous tenseKhái niệmThì tương lai tiếp diễn thường được dùng để diễn tả một hành động, sự việc sẽ diễn ra vào một thời điểm nhất định trong tương lai. Công thứcLoại câuCấu trúcVí dụCâu khẳng địnhS + will/shall + be + V-ingJohn’ll be coming to Ha Noi at 9 AM tomorrow. (John sẽ đến Hà Nội vào lúc 9 giờ sáng mai).Câu phủ địnhS + will/shall + not + be + V-ingJohn won’t be coming to Ha Noi at 9 AM tomorrow. (John không đến Hà Nội vào lúc 9 giờ sáng mai).Câu nghi vấnWill/shall + S + be + V-ing?Will John be coming Ha Noi at 9 AM tomorrow? (John sẽ đến Hà Nội vào lúc 9 giờ sáng mai chứ?) Cách dùng
Ví dụ: I will be going to the library at this time next Monday. (Tôi sẽ đến thư viện vào lúc này của thứ hai tới).
Ví dụ: I will be staying here when you come. (Tôi sẽ ở đây khi bạn đến). Dấu hiệu nhận biếtTrong thì tương lai hoàn thành tiếp diễn chứa các cụm từ như in the future (trong tương lai), next time (lần tới), next year (năm tới), next week (tuần tới)… Mẹo ghi nhớ các thì trong tiếng Anh nhanh chóngBảng tóm tắt 12 thì tiếng AnhThì hiện tại Thì quá khứThì tương laiHiện tại đơn (+) S + V (s/es) (-) S + don’t/doesn’t + V (?) Do/Does + S + V?Quá khứ đơn (+) S + V-ed + O (-) S + did not + V-infinitive + O (?) Did + S + V-infinitive + OThì tương lai đơn (+) S + shall/will + V(infinitive) + O (-) S + shall/will + not + V(infinitive) + O (?) Shall/will + S + V(infinitive) + O?Hiện tại tiếp diễn (+) S + am/is/are + V-ing + … (-) S + am/is/are not + V-ing + … (?) Am/Is/Are + S + V-ing + …?Quá khứ tiếp diễn (+) S + was/were + V-ing + … (-) S + was/were not + V-ing + … (?) Was/were + S + V-ing + …?Thì tương lai tiếp diễn (+) S + will/shall + be + V-ing (-) S + will/shall + not + be + V-ing (?) Will/shall + S + be + V-ing?Hiện tại hoàn thành (+) S + has/have + V3+ O (-) S + has/have not + V3 + O (?) Have/has + S + V3/ed + O?Thì quá khứ hoàn thành (+) S + had + V3/ed + O (-) S + had + not + V3/ed + O (?) Had + S + V3/ed + O?Thì tương lai hoàn thành (+) S + shall/will + have + V3/ed (-) S + shall/will not + have + V3/ed (?) Shall/Will + S + have + V3/ed?Hiện tại hoàn thành tiếp diễn (+) S + has/have + been + V-ing + O (-) S + has/have not + been + V-ing + O (?) Have/has + S + been + V-ing + O?Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn (+) S + had been + V_ing + O (-) S + had + not + been + V_ing + O (?) Had + S + been + V_ing + O? Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn (+) S + shall/will + have been + V-ing + O (-) S + shall/will not + have + been + V-ing (?) Shall/Will + S+ have been + V-ing + O? Nhớ động từ dùng trong các thìĐể ghi nhớ các thì trong tiếng Anh, việc đầu tiên bạn cần làm là nắm rõ cấu trúc các thì trong tiếng Anh cũng như cách sử dụng. Tiếp đến chính là cách chia các động từ phù hợp với từng thì. Đây chính là điểm mấu chốt giúp bạn nhận diện một cách nhanh chóng và dễ dàng nhất. Bạn có thể tổng hợp theo cách sau:
Kiên trì luyện tập 12 thì tiếng AnhĐể kỹ năng tiếng Anh của bạn ngày càng tốt hơn là phải kiên trì tập luyện. Bạn cần thường xuyên làm các bài tập và vận dụng trong thực tế để ghi nhớ cũng như hiểu rõ hơn về những thì này. Ban đầu bạn có thể sẽ cảm thấy khó khăn và dễ nhầm lẫn. Tuy nhiên, cứ kiên trì mỗi ngày một ít, chắc chắn bạn sẽ nắm vững tất cả những kiến thức này một cách thuần thục. Thực hành trong giao tiếp với ứng dụng ELSA SpeakNgoài ra, một trong những cách vô cùng hiệu quả để ghi nhớ các thì trong tiếng Anh là học cùng ứng dụng ELSA Speak. Phần mềm ELSA Speak sẽ tự phân tích giọng đọc của bạn, đối chiếu với giọng bản ngữ và chỉ ra lỗi phát âm sai trong từng âm tiết. Sau đó, người dùng sẽ được hướng dẫn chi tiết về khẩu hình miệng để phát âm đúng. Nhờ vậy, bạn có thể tự tin nói tiếng Anh chuẩn và lưu loát hơn. Đặc biệt, ELSA Speak có hơn 25,000 bài luyện tập, +7,000 bài học với 192 chủ đề với đầy đủ kỹ năng phát âm, nghe, nhấn trọng âm, hội thoại,… giúp việc học của bạn dễ dàng hơn. Bên cạnh đó, người dùng được làm bài test đầu vào, hệ thống sẽ chấm điểm và chỉ ra những kỹ năng nào tốt, kỹ năng nào cần cải thiện. Từ đó, ELSA sẽ thiết kế lộ trình học tiếng Anh cho người mới bắt đầu miễn phí từ cơ bản đến nâng cao. Bài tập thực hành 12 thì trong tiếng AnhBài 1: Chia động từ trong ngoặc theo các thì trong tiếng Anh vừa học:
Đáp án
Bài 2: Chia thì đúng của động từ trong ngoặc:
Đáp án: 1. Goes8. Plays2. Got9. Is phoning, is … phones3. Sold10. Is raining, began, has been raining4. Has … been11. Have … heard5. Is … doing12. Is … raining, asks6. Am studying13. Did … go7. Boils Các thì trong tiếng Anh được ELSA Speak đề cập ở trên là tổng hợp những thì quan trọng, được sử dụng nhiều nhất trong giao tiếp cũng như văn phạm. Do đó, hãy cố gắng dành thời gian ôn tập và vận dụng thật tốt những kiến thức này để tự tin hơn khi sử dụng tiếng Anh nhé! Các câu hỏi thường gặp: 1. Các thì trong tiếng Anh là gì? Thì hiện tại đơn, thì hiện tại tiếp diễn, thì hiện tại hoàn thành, thì quá khứ đơn, thì quá khứ tiếp diễn, thì quá khứ hoàn thành, thì tương lai đơn, thì tương lai tiếp diễn, thì tương lai hoàn thành, thì tương lai hoàn thành tiếp diễn. 2. Cách chia động từ ở các thì Thì hiện tại chia động từ V1, thì quá khứ chia động từ V2, thì tương lai chia will + V1, thì tiếp diễn chia động từ V_ing, thì hoàn thành chia động từ V3. On time và in time khác nhau thế nào?“On time” để nói về sự việc xảy ra chính xác đúng vào cái giờ mà mình đã lên kế hoạch. Còn “in time” có nghĩa là sớm hơn một chút so với các giờ đã lên kế hoạch. On time có nghĩa là gì?"On time" là việc bạn đến đúng giờ cho một kế hoạch đã định sẵn. Ở câu chuyện trên, kế hoạch là 5h30, nên việc bạn trễ tới 14 phút sẽ biến bạn thành "a late person" - tức là bạn không "on time". Nếu muốn nói, "anh ấy là người luôn đúng giờ", bạn có thể nói: "He's always on time", nghĩa là anh ấy không bao giờ đến muộn. AT on time là gì?Diễn tả một hành động diễn ra kịp thời. Tức là hành động đó xảy ra trước khi quá muộn hoặc trước khi có một sự việc khác xảy ra. – John arrived at the school on time. John đã đến trường đúng giờ. By this time là dấu hiệu của thi gì?By the time là dấu hiệu của thì quá khứ hoàn thành hoặc tương lai hoàn thành. 4. |