Nấu cơm tiếng Hàn là gì
Ngày đăng:
31/12/2021
Trả lời:
0
Lượt xem:
107
Uống - 마시다 (ma-si-tà) Mặc - 입다( ip-tà) Nói - 말하다 (mal-ha-tà) Đánh, đập - 때리다 (t'e-ri-tà) Đứng - 서다 (so-tà) Xem - 보다 (pô-tà) Chết - 죽다 (chuk-tà) Sống - 살다 (sal-tà) Giết - 죽이다 (chu-ki-tà) Say - 취하다 (tsuy-ha-tà) Chửi mắng - 욕하다 (yok-ha-tà) Học - 공부하다 (kông-pu-ha-tà) Ngồi - 앉다 (an-tà) Nghe - 듣다 (tưt-tà) Đến - 오다 (ô-tà) Đi - 가다 (ka-tà) Làm - 하다 (ha-tà) Nghỉ - 쉬다 (suy-tà) Rửa - 씻다 sit-tà) Giặt - 빨다 (p'al-tà) Nấu - 요리하다 (yô-ri-ha-tà) Ăn cơm - 식사하다 (sik-sa-ha-tà) Dọn vệ sinh - 청소하다 (tsong-sô-ha-tà) Mời - 초청하다 (tsô-tsong-ha-tà) Biếu, tặng - 드리다 (tư-ri-tà) Yêu - 사랑하다 (sa-rang-ha-tà) Bán - 팔다 (phal-tà) Mua - 사다 (sa-tà) Đặt, để - 놓다 (nôt-tà) Viết - 쓰다 (s'ư-tà) Đợi, chờ - 기다리다 (ki-ta-ri-tà) Trú, ngụ, ở - 머무르다 (mo-mu-ri-tà) Đổi, thay, chuyển - 바꾸다 (pa-k'u-tà) Bay - 날다 (nal-tà) Ăn cắp - 훔치다 (hum-tsi-tà) Lừa gạt - 속이다 (sô-ki-tà) Xuống - 내려가다 (ne-ryo-ka-tà) Lên - 올라가다 (ô-la-ka-tà) Đẩy - 밀다 (mil-tà) Cháy - 타다 (tha-tà) Kéo - 당기다 (tang-ki-tà) Trách móc - 책망하다 (tsek-mang-ha-tà) Biết - 알다 (al-tà) Không biết - 모르다 (mô-rư-tà) Hiểu - 이해하다 (i-he-ha-tà) Quên - 잊다 (it-tà) Nhớ - 보고싶다 (pô-kô-sip-tà) Ngủ - 자다 (cha-tà) Thức dậy - 일어나다 (i-ro-na-tà) Đếm - 계산하다 (kyê-san-ha-tà) Chuẩn bị - 준비하다 (chun-pi-ha-tà) Bắt đầu - 시작하다 (si-chak-ha-tà) Gặp - 만나다 (man-na-tà) Họp - 회의하다 (huê-i-ha-tà) Phê bình - 비평하다 (pi-phyong-ha-tà) Tán dóc - 잡담하다 (chap-tam-ha-tà) Nói chuyện - 이야기하다 (i-ya-ki-ha-tà) Cãi nhau - 싸우다 (s'a-u-tà) Cười - 웃다 (ut-tà) Khóc - 울다 (ul-tà) Hy vọng - 희망하다 (hưi-mang-ha-tà) Trở về - 돌아오다 (tô-la-ô-tà) Đi về - 돌아가다 (tô-la-ca-tà) Đóng - 닫다 (tat-tà) Mở - 열다 (yol-tà) Tháo - 풀다 (phul-tà) Chào - 인사하다 (in-sa-ha-tà) Hỏi - 묻다 (mut-tà) Trả lời - 대답하다 (te-tap-ha-tà) Nhờ, phó thác - 부탁하다 (pu-thak-ha-tà) Chuyển - 전하다 (chon-ha-tà) bỏ, từ bỏ - 포기하다 (phô-ki-ha-tà) Cho - 주다 (chu-tà) Mang đến - 가져오다 (ka-chyo-ô-tà) Mang đi - 가져가다 (ka-chyo-ka-tà) Gọi - 부르다 (pu-rư-tà) Thích - 좋아하다 (chô-ha-ha-tà) Ghét - 싫다 (sil-tà) Gửi - 보내다 (pô-ne-tà) Mong muốn - 빌다 (pil-tà) Muốn (làm gì đó) động từ +고싶다 (kô-sip-tà) Muốn làm - 하고싶다 (ha-kô-sip-tà0 Chạy - 뛰다 (tuy-tà) |