Mai bao nhiêu âm
Ngày Bính Thân [Hành: Hỏa]
Tháng Nhâm Tý [Hành: Mộc] Năm Nhâm Dần [Hành: Kim] Tiết khí: Đại tuyết Trực: Thành Sao: Quỷ Lục nhâm: Lưu niên Tuổi xung ngày: Giáp Dần, Nhâm Dần, Nhâm Thân, Nhâm Tuất, Nhâm Thìn Hướng cát lợi: Hỷ thần: Tây Nam - Tài thần: Đông - Hạc thần: tại Thiên ngày mai là ngày Thanh Long Hoàng Đạo Show Lịch âm hôm nay giúp bạn tra cứu nhanh chóng và dễ dàng ngày "Âm lịch hôm nay", lịch vạn niên trong năm 2022, xem ngày giờ tốt xấu, hướng xuất hành và nhiều thông tin hữu ích khác, để từ đó bạn có thể đưa ra các quyết định hợp lý cho mình. Lịch tháng 12 năm 2022❮7❯ Thứ Tư Học vấn là tài sản không bao giờ khô cạn và thiêng liêng nhất trong chúng ta!.- PLUTARQUE - Ngày: Giáp Ngọ Tháng: Nhâm Tý Năm: Nhâm Dần Giờ: Giáp Tý Tháng 11 (Thiếu) 14Là ngày: Trực: Phá Tiết khí: Đại Tuyết Giờ Hoàng Đạo: Tý (23h-1h)Sửu (1h-3h)Mão (5h-7h)Ngọ (11h-13h)Thân (15h-17h)Dậu (17h-19h)Lịch âm hôm nayLịch âm dương tháng 12 năm 2022Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BẩyChủ Nhật28 5 29 6 30 7 1 8/11 Mậu Tý 2 9 Kỷ Sửu 3 10 Canh Dần 4 11 Tân Mão 5 12 Nhâm Thìn 6 13 Quý Tỵ 7 14 Giáp Ngọ 8 15 Ất Mùi 9 16 Bính Thân 10 17 Đinh Dậu 11 18 Mậu Tuất 12 19 Kỷ Hợi 13 20 Canh Tý 14 21 Tân Sửu 15 22 Nhâm Dần 16 23 Quý Mão 17 24 Giáp Thìn 18 25 Ất Tỵ 19 26 Bính Ngọ 20 27 Đinh Mùi 21 28 Mậu Thân 22 29 Kỷ Dậu 23 1/12 Canh Tuất 24 2 Tân Hợi 25 3 Nhâm Tý 26 4 Quý Sửu 27 5 Giáp Dần 28 6 Ất Mão 29 7 Bính Thìn 30 8 Đinh Tỵ 31 9 Mậu Ngọ 1 10/12 Thứ Tư, Ngày 7 Tháng 12 Năm 2022Âm lịch: Ngày 14 Tháng 11 Năm 2022 Bát tự: Giờ Giáp Tý, ngày Giáp Ngọ, tháng Nhâm Tý, năm Nhâm Dần Trực Phá: Tiến hành trị bệnh thì sẽ nhanh khỏi, khỏe mạnh. Xem giờ hoàng đạoTý (23h-1h)Sửu (1h-3h)Mão (5h-7h)Ngọ (11h-13h)Thân (15h-17h)Dậu (17h-19h) Xem giờ hắc đạoDần (3h-5h)Thìn (7h-9h)Tỵ (9h-11h)Mùi (13h-15h)Tuất (19h-21h)Hợi (21h-23h) Xem giờ mặt trờiGiờ mọcGiờ lặnĐứng bóng lúc05:1618:4011:06Độ dài ban ngày: 13 giờ 24 phút Xem giờ mặt trăngGiờ mọcGiờ lặnĐộ tròn19:0404:5123:58Độ dài ban đêm: 9 giờ 47 phút Hướng xuất hànhHỷ thầnTài thầnHạc thầnĐông BắcĐông NamTại thiên Giờ xuất hành (Theo Lý Thuần Phong)
Tuổi bị xung khắc với ngày 7/12/2022Xung với ngàyXung với thángMậu Tý, Nhâm Tý, Canh Dần, Canh ThânGiáp Ngọ, Canh Ngọ, Bính Tuất, Bính Thìn Theo "Ngọc Hạp Thông Thư"Xem sao tốtXem sao xấuNguyệt ân, Tứ tương, Dương đức, Lục nghi, Tục thế, Giải thần, Tư mệnh, Minh phệNguyệt phá, Đại hao, Tai sát, Thiên hỏa, Yếm đối, Chiêu dao, Ngũ hư, Huyết kịCác việc nên làmCác việc kiêng kịCúng tế, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, sửa bếp, ký kết, giao dịch, nạp tài, an táng, cải tángMở kho, xuất hàng |