LOADING
không đủ tiền
not enough money
không đủ tiềnkhông có tiềnnot enough money
can't afford
không thể đủ khả năngkhông có khả năngkhông thể mua đượckhông đủ tiềnkhông thể có đượccó thể có khả năngkhông thể chi trảkhông được phép
insufficient funds
have no money
không có tiềnkhông còn tiềnchẳng có tiềnkhông đủ tiềnkhông có vốnđâu có tiền
not enough cash
không đủ tiền
couldn't afford
không thể đủ khả năngkhông có khả năngkhông thể mua đượckhông đủ tiềnkhông thể có đượccó thể có khả năngkhông thể chi trảkhông được phép
could not afford
không thể đủ khả năngkhông có khả năngkhông thể mua đượckhông đủ tiềnkhông thể có đượccó thể có khả năngkhông thể chi trảkhông được phép
cannot afford
không thể đủ khả năngkhông có khả năngkhông thể mua đượckhông đủ tiềnkhông thể có đượccó thể có khả năngkhông thể chi trảkhông được phép
not afford to pay
không đủ khả năng trảkhông đủ tiền
not sufficient funds
More examples below
LOADING
Ví dụ về sử dụng Không đủ tiền trong một câu và bản dịch của họ
{-}
Phong cách/chủ đề:
- colloquial
- ecclesiastic
- computer
More examples below
Nhưng tôi không đủ tiền thuê cả ba người.
We can't afford to hire three people.
Không đủ tiền trong tài khoản?
Not Enough Money in Your Account?
Bạn không đủ tiền để sơn toàn bộ phòng?
Can't afford to paint all your rooms?
Số dư âm cho giao dịch hoặc thanh toán[ nghĩa là không đủ tiền].
Negative balance for trade or payment[insufficient funds].
Tôi không đủ tiền để tháng nào cũng mua đĩa mới!
I can't afford a new record every month!
More examples below
More examples below
Mọi người cũng dịch
không đủ tiền mua
anh không đủ tiền
đã không đủ tiền
không đủ tiền để trả
bạn không đủ tiền mua
không đủ tiền để đi
Họ lại không đủ tiền mua sữa.
There was not enough money to buy milk again.
Trả lại vì không đủ tiền trả theo tinh thần phiên đầu giá.
Return because not enough money in the spirit of the first price.
Séc của tôi đã bị trả lại vì không đủ tiền.
My check was returned for insufficient funds.
More examples below
Vì nó không đủ tiền để bảo vệ chính mình.
Because they have no money to protect themselves.
Jack không đủ tiền để mua xe một chiếc xe đạp mới.
Jack can't afford to buy a new bicycle.
thậm chí không đủ tiền
nếu bạn không đủ tiền
không đủ tiền chi trả
không đủ tiền để thuê
Không đủ tiền để thuê một huấn luyện viên cá nhân?
Not enough cash to hire a personal trainer?
Ta không đủ tiền để mua thêm một vé.
I have no money for a ticket.
More examples below
Tôi ghét khi mọi người nói với tôi rằng họ không đủ tiền để bay.
I hate when people tell me they can't afford to fly.
Đơn giản là không đủ tiền còn lại để tôi đi học.
There was simply not enough money left over for me to also go to school.
More examples below
Năm thứ hai, không đủ tiền đóng học phí.
In the second year of the program, there was not enough money to pay the faculty.
Đây là 1 trò chơi tôi không đủ tiền chơi.
This is a game I can't afford to play.
Không đủ tiền để chi trả các hóa đơn?
Not enough money to pay the bills?
Không đủ tiền để bật đèn suốt đêm.
Not enough money in the kitty to keep the lights on past midnight.
Dân Ams không đủ tiền sắm một cái xe đạp mới cho ra hồn?
Ams population can not afford a new bicycle shop for the soul?
Chúng tôi không đủ tiền.
We can not afford.
More examples below
Hãy vào thư viện nếu bạn không đủ tiền mua sách.
Get it at the library if you can not afford to buy it.
Tôi cũng biết họ không đủ tiền để nó đi học.
I also saw they didn't have money to send him to school.
Tôi không đủ tiền để về nhà.
I don't have the money to go home.
Chúng tôi không đủ tiền để mua ngôi nhà đó.
We didn't have enough money to buy this house.
Không đủ tiền để thuê một huấn luyện viên cá nhân?
Don't have a lot of money to hire a personal trainer?
Xin lỗi, anh không đủ tiền” chứ!
I'm sorry, you don't have enough money.”!
Ngươi không đủ tiền, ta cái này có.".
But you have not the money; I saw to that.".
[ Họ không đủ tiền để đi xem phim].
[They didn't have funds to go to a movie.].
Tôi không đủ tiền để về nhà.
I didn't have enough money to get home.
Sợ không đủ tiền khi về hưu.
Worry about not having enough money for retirement.
More examples below
More examples below
Kết quả: 228, Thời gian: 0.0521
Xem thêm
không đủ tiền mua
can't afford
anh không đủ tiền
you don't have enough money
đã không đủ tiền
didn't have enough money
không đủ tiền để trả
could not afford to pay
bạn không đủ tiền mua
you can't afford
không đủ tiền để đi
don't have the money to gonot enough money to leavenot enough funding to godidn't have funds to goto not have enough money to go
thậm chí không đủ tiền
did not even have money
nếu bạn không đủ tiền
if you can't affordif you don't have the money
không đủ tiền chi trả
not have afforded to pay forunable to afforddo not have enough money to pay
không đủ tiền để thuê
don't have a lot of money to hirecould not afford to rentcan't afford to hire
không đủ tiền thuê nhà
not afford the rentnot afford the rental
những người không đủ tiền mua
those who can't afford
không đủ tiền để chi trả
not enough to payimpossible to affordnot afford
không đủ tiền mua thực phẩm
can't afford food
chỉ đơn giản là không đủ tiền
is simply not enough moneysimply not be enough money
không còn đủ tiền
did not have enough moneycould no longer afford to paydidn't have enough fundsthere was not enough money
không có đủ tiền
do not have enough moneythere is not enough money
không kiếm đủ tiền
don't make enough moneydon't earn enough money
không chi đủ tiền
not spending enough money
số tiền không đủ
an insufficient amountwas an insufficient sum
Từng chữ dịch
không
notnowithoutneverfailfailedfailsfailingn't
đủtrạng từ
enoughsufficiently
đủtính từ
sufficientadequatefull
tiền
moneycashcurrencyamountpaycoinfunddollarfundscoinspaiddollarscurrenciesmoniesamountspayingfundingmoneysamountedfunded
S
Từ đồng nghĩa của Không đủ tiền
không thể đủ khả năng không có khả năng