Thông tin thuật ngữ informed tiếng Anh
Từ điển Anh Việt
[phát âm có thể chưa chuẩn]
Hình ảnh cho thuật ngữ informed
Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành
Định nghĩa - Khái niệm
informed tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ informed trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ informed tiếng Anh nghĩa là gì.
informed /in'fɔ:md/
* tính từ
- có nhiều tin tức, nắm được tình hìnhinform /in'fɔ:m/
* ngoại động từ
- báo tin cho; cho biết
- truyền cho [ai...] [tình cảm, đức tính...]
=to inform someone with the thriftiness+ truyền cho ai tính tiết kiệm
* nội động từ
- cung cấp tin tức
- cung cấp tài liệu [để buộc tội cho ai]
inform
- thông tin, truyền dữ kiện, thông báo
Thuật ngữ liên quan tới informed
- walrus moustache tiếng Anh là gì?
- purposely tiếng Anh là gì?
- ballistae tiếng Anh là gì?
- awful tiếng Anh là gì?
- determinants tiếng Anh là gì?
- colonizes tiếng Anh là gì?
- uncinematic tiếng Anh là gì?
- kopeck tiếng Anh là gì?
- brashness tiếng Anh là gì?
- automatic processing tiếng Anh là gì?
- focus coil tiếng Anh là gì?
- firmest tiếng Anh là gì?
- triplane tiếng Anh là gì?
- dry-house tiếng Anh là gì?
- prolicidal tiếng Anh là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của informed trong tiếng Anh
informed có nghĩa là: informed /in'fɔ:md/* tính từ- có nhiều tin tức, nắm được tình hìnhinform /in'fɔ:m/* ngoại động từ- báo tin cho; cho biết- truyền cho [ai...] [tình cảm, đức tính...]=to inform someone with the thriftiness+ truyền cho ai tính tiết kiệm* nội động từ- cung cấp tin tức- cung cấp tài liệu [để buộc tội cho ai]inform- thông tin, truyền dữ kiện, thông báo
Đây là cách dùng informed tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2021.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ informed tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Anh
informed /in'fɔ:md/* tính từ- có nhiều tin tức tiếng Anh là gì?
nắm được tình hìnhinform /in'fɔ:m/* ngoại động từ- báo tin cho tiếng Anh là gì?
cho biết- truyền cho [ai...] [tình cảm tiếng Anh là gì?
đức tính...]=to inform someone with the thriftiness+ truyền cho ai tính tiết kiệm* nội động từ- cung cấp tin tức- cung cấp tài liệu [để buộc tội cho ai]inform- thông tin tiếng Anh là gì?
truyền dữ kiện tiếng Anh là gì?
thông báo
Từ: informed
/in'fɔ:md/
-
tính từ
có nhiều tin tức, nắm được tình hình
Từ gần giống