Hướng dẫn xử lý lỗi u1 điều hòa daikin vrv4 năm 2024

Điều hòa trung tam Daikin được sư dụng khá phổ biến tại Việt Nam. Tuy nhiên thiết bị nhiệt lạnh nào khi sử dụng cũng khó tránh khỏi tình trạng báo lối, gặp phải sự cố không không mong muốn. Để người sử dụng dễ dàng nắm bắt tình trạng này, bài viết này tongkhoDIEUHOA.com xin chia sẻ bảng tra mã lỗi tổng hợp cùng với cách xử lý những lỗi thường gặp của điều hòa trung tâm Daikin. Những lỗi này sẽ hiển thị trên điều khiển vì vậy sẽ giúp kỹ sư hoặc chính bạn tìm ra cách khắc phục hiệu quả nhất trong quá trình vận hành máy điều hòa Daikin VRV.

Bước 1: Hướng điều khiển về phía mắt nhận điều hòa sau đó giữ phím “Cancel” khoảng 5s. Lúc này điều khiển sẽ hiện thị mã lỗi trên màn hình và nhấp nháy, => nhả tay khỏi nútBước 2: Tiếp tục ấn nút “Cancel” để chuyển qua các mã lỗi khác, khi nào có tiếng bíp trên dàn lạnh và điều khiển hiển thị mã lỗi tiếp theo thì dừng lạiBước 3: Xác định tình trạng của máy theo bảng tra mã lỗi điều hòa Daikin VRV được chia sẻ dưới đây và tiến hành xử lý khắc phục.

Mã lỗiMô tả mã lỗiE1-1Bo dàn nóng bị lỗiE1-2Lỗi xuất phát từ bo dàn nóngE2-1Phát hiện lỗi dòng điện rò đất – DN chủE2-2Phát hiện lỗi dòng điện rò đất – DN phụ 1E2-3Phát hiện lỗi dòng điện rò đất – DN phụ 2E2-6Mất tín hiệu cuộn dây phát hiện lỗi dòng điện rò đất – DN chủE2-7Mất tín hiệu cuộn dây phát hiện lỗi dòng điện rò đất – DN phụ 1E2-8Mất tín hiệu cuộn dây phát hiện lỗi dòng điện rò đất – DN phụ 2E3-1Công tắc cao áp tác động – DN chủE3-2Áp suất cao, nạp dư ga, van chặn đóng – DN chủE3-3Công tắc cao áp tác động – DN phụ 1E3-4Áp suất cao, nạp dư ga, van chặn đóng – DN phụ 1E3-5Công tắc cao áp tác động – DN phụ 2E3-6Áp suất cao, nạp dư ga, van chặn đóng – DN phụ 2E3-13Lỗi kiểm tra van chặn đường lỏng – DN chủE3-14Lỗi kiểm tra van chặn đường lỏng – DN phụ 1E3-15Lỗi kiểm tra van chặn đường lỏng – DN phụ 2E3-18Lỗi lặp lại tất cả của công tắc cao ápE4-1Lỗi cảm biến hạ áp – DN chủE4-2Lỗi cảm biến hạ áp – DN phụ 1E4-3Lỗi cảm biến hạ áp – DN phụ 2E5-1Kẹt máy nén Inverter 1 – DN chủE5-2Kẹt máy nén Inverter 1 – DN phụ 1E5-3Kẹt máy nén Inverter 1 – DN phụ 2E5-7Kẹt máy nén Inverter 2 – DN chủE5-8Kẹt máy nén Inverter 2 – DN phụ 1E5-9Kẹt máy nén Inverter 2 – DN phụ 2E7-1Kẹt motor quạt 1 – DN chủE7-2Kẹt motor quạt 2 – DN chủE7-5Quá dòng tức thời motor quạt 1 – DN chủE7-6Quá dòng tức thời motor quạt 2 – DN chủE7-9Lỗi IPM motor quạt 1 – DN chủE7-10Lỗi IPM motor quạt 2 – DN chủE7-13Kẹt motor quạt 1 – DN phụ 1E7-14Kẹt motor quạt 2 – DN phụ 1E7-17Quá dòng tức thời motor quạt 1 – DN phụ 1E7-18Quá dòng tức thời motor quạt 2 – DN phụ 1E7-21Lỗi IPM motor quạt 1 – DN phụ 1E7-22Lỗi IPM motor quạt 2 – DN phụ 1E7-25Kẹt motor quạt 1 – DN phụ 2E7-26Kẹt motor quạt 2 – DN phụ 2E7-29Quá dòng tức thời motor quạt 1 – DN phụ 2E7-30Quá dòng tức thời motor quạt 2 – DN phụ 2E7-33Lỗi IPM motor quạt 1 – DN phụ 2E7-34Lỗi IPM motor quạt 2 – DN phụ 2E9-1Lỗi cuộn dây van tiết lưu điện tử 2 (Y2E) – DN chủE9-3Lỗi cuộn dây van tiết lưu điện tử 3 (Y3E) – DN chủE9-4Lỗi cuộn dây van tiết lưu điện tử 1 (Y1E) – DN chủE9-5Lỗi cuộn dây van tiết lưu điện tử 2 (Y2E) – DN phụ 1E9-6Lỗi cuộn dây van tiết lưu điện tử 3 (Y3E) – DN phụ 1E9-7Lỗi cuộn dây van tiết lưu điện tử 1 (Y1E) – DN phụ 1E9-8Lỗi cuộn dây van tiết lưu điện tử 2 (Y2E) – DN phụ 2E9-9Lỗi cuộn dây van tiết lưu điện tử 3 (Y3E) – DN phụ 2E9-10Lỗi cuộn dây van tiết lưu điện tử 1 (Y1E) – DN phụ 2E9-20Sự cố cuộn dây van tiết lưu điện tử 1 (Y1E) – DN chủE9-21Phát hiện sự cố cuộn dây van tiết lưu điện tử 1 (Y1E) – DN phụ 1E9-22Phát hiện sự cố cuộn dây van tiết lưu điện tử 1 (Y1E) – DN phụ 2E9-23Phát hiện sự cố cuộn dây van tiết lưu điện tử 2 (Y2E) – DN chủE9-24Phát hiện sự cố cuộn dây van tiết lưu điện tử 2 (Y2E) – DN phụ 1E9-25Phát hiện sự cố cuộn dây van tiết lưu điện tử 2 (Y2E) – DN phụ 2F3-1Nhiệt độ ống đẩy (ống xả đầu máy nén) tăng cao – DN chủF3-3Nhiệt độ ống đẩy (ống xả đầu máy nén) tăng cao – DN phụ 1F3-5Nhiệt độ ống đẩy (ống xả đầu máy nén) tăng cao – DN phụ 2F3-20Lỗi quá nhiệt máy nén – DN chủF3-21Lỗi quá nhiệt máy nén – DN phụ 1F3-22Lỗi quá nhiệt máy nén – DN phụ 2F4-1Báo động ẩm trong hệ thốngF4-2Phát hiện lỗi – báo động ẩm INV.1 – DN chủF4-3Phát hiện lỗi – báo động ẩm INV.2 – DN chủF4-4Phát hiện lỗi – báo động ẩm INV.1 – DN phụ 1F4-5Phát hiện lỗi – báo động ẩm INV.2 – DN phụ 1F4-6Phát hiện lỗi – báo động ẩm INV.1 – DN phụ 2F4-7Phát hiện lỗi – báo động ẩm INV.2 – DN phụ 2F4-8Phát hiện lỗi – lỗi ẩm INV.1 – DN chủF4-9Phát hiện lỗi – lỗi ẩm INV.2 – DN chủF4-10Phát hiện lỗi – lỗi ẩm INV.1 – DN phụ 1F4-11Phát hiện lỗi – lỗi ẩm INV.2 – DN phụ 1F4-12Phát hiện lỗi – lỗi ẩm INV.1 – DN phụ 2F4-13Phát hiện lỗi – lỗi ẩm INV.2 – DN phụ 2F4-14Phát hiện lỗi – báo động lỗi DLF6-2Nạp dư gasH3-2Lỗi kết nối (PCB Khiển & INV. 1 (A3P)) – DN chủH3-3Lỗi kết nối (PCB Khiển & INV. 2 (A6P)) – DN chủH3-4Lỗi kết nối (PCB Khiển & INV. 1 (A3P)) – DN phụ 1H3-5Lỗi kết nối (PCB Khiển & INV. 2 (A6P)) – DN phụ 1H3-6Lỗi kết nối (PCB Khiển & INV. 1 (A3P)) – DN phụ 2H3-7Lỗi kết nối (PCB Khiển & INV. 2 (A6P)) – DN phụ 2H7-1Lỗi phát hiện tín hiệu motor quạt 1 – DN chủH7-2Lỗi phát hiện tín hiệu motor quạt 2 – DN chủH7-5Lỗi phát hiện tín hiệu motor quạt 1 – DN phụ 1H7-6Lỗi phát hiện tín hiệu motor quạt 2 – DN phụ 1H7-9Lỗi phát hiện tín hiệu motor quạt 1 – DN phụ 2H7-10Lỗi phát hiện tín hiệu motor quạt 2 – DN phụ 2H9-1Lỗi cảm biến nhiệt gió ngoài trời – DN chủH9-2Lỗi cảm biến nhiệt gió ngoài trời – DN phụ 1H9-3Lỗi cảm biến nhiệt gió ngoài trời – DN phụ 2J3-16Lỗi cảm biến nhiệt ống gas đi 1: Open – DN chủJ3-17Lỗi cảm biến nhiệt ống gas đi 1: Short – DN chủJ3-22Lỗi cảm biến nhiệt ống gas đi 1: Open – DN phụ 1J3-23Lỗi cảm biến nhiệt ống gas đi 1: Short – DN phụ 1J3-28Lỗi cảm biến nhiệt ống gas đi 1: Open – DN phụ 2J3-29Lỗi cảm biến nhiệt ống gas đi 1: Short – DN phụ 2J3-18Lỗi cảm biến nhiệt ống gas đi 2: Open – DN chủJ3-19Lỗi cảm biến nhiệt ống gas đi 2: Short – DN chủJ3-24Lỗi cảm biến nhiệt ống gas đi 2: Open – DN phụ 1J3-25Lỗi cảm biến nhiệt ống gas đi 2: Short – DN phụ 1J3-30Lỗi cảm biến nhiệt ống gas đi 2: Open – DN phụ 2J3-31Lỗi cảm biến nhiệt ống gas đi 2: Short – DN phụ 2J3-47Lỗi cảm biến nhiệt vỏ máy nén: Open – DN chủJ3-48Lỗi cảm biến nhiệt vỏ máy nén: Short – DN chủJ3-49Lỗi cảm biến nhiệt vỏ máy nén: Open – DN phụ 1J3-50Lỗi cảm biến nhiệt vỏ máy nén: Short – DN phụ 1J3-51Lỗi cảm biến nhiệt vỏ máy nén: Open – DN phụ 2J3-52Lỗi cảm biến nhiệt vỏ máy nén: Short – DN phụ 2J3-56Cảnh báo ống gas đi – DN chủJ3-57Cảnh báo ống gas đi – DN phụ 1J3-58Cảnh báo ống gas đi – DN phụ 2J5-1Cảm biến nhiệt đầu vào bình tách lỏng bất thường – DN chủJ5-3Cảm biến nhiệt đầu vào bình tách lỏng bất thường – DN phụ 1J5-5Cảm biến nhiệt đầu vào bình tách lỏng bất thường – DN phụ 2J5-15Phát hiện lỗi cảm biến nhiệt đầu vào bình tách lỏng – DN chủJ5-16Phát hiện lỗi cảm biến nhiệt đầu vào bình tách lỏng – DN phụ 1J5-17Phát hiện lỗi cảm biến nhiệt đầu vào bình tách lỏng – DN phụ 2J6-1Lỗi cảm biến nhiệt dàn TĐN – DN chủJ6-2Lỗi cảm biến nhiệt dàn TĐN – DN phụ 1J6-3Lỗi cảm biến nhiệt dàn TĐN – DN phụ 2J7-6Lỗi cảm biến nhiệt ống lỏng quá lạnh (R5T) – DN chủJ7-7Lỗi cảm biến nhiệt ống lỏng quá lạnh (R5T) – DN phụ 1J7-8Lỗi cảm biến nhiệt ống lỏng quá lạnh (R5T) – DN phụ 2J8-1Lỗi cảm biến nhiệt ổng lỏng dàn TĐN (R4T) – DN chủJ8-2Lỗi cảm biến nhiệt ống lỏng dàn TĐN (R4T) – DN phụ 1J8-3Lỗi cảm biến nhiệt ống lỏng dàn TĐN (R4T) – DN phụ 2J9-1Lỗi cảm biến nhiệt đầu ra của dàn TĐN quá lạnh – DN chủJ9-2Lỗi cảm biến nhiệt đầu ra của dàn TĐN quá lạnh – DN phụ 1J9-3Lỗi cảm biến nhiệt đầu ra của dàn TĐN quá lạnh – DN phụ 2J9-8Phát hiện lỗi – hỏng cảm biến nhiệt đầu ra của dàn TĐN quá lạnh – DN chủJ9-9Phát hiện lỗi – hỏng cảm biến nhiệt đầu ra của dàn TĐN quá lạnh – DN phụ 1J9-10Phát hiện lỗi – hỏng cảm biến nhiệt đầu ra của dàn TĐN quá lạnh – DN phụ 2JA-6Lỗi cảm biến cao áp: Open – DN chủJA-7Lỗi cảm biến cao áp: Short – DN chủJA-8Lỗi cảm biến cao áp: Open – DN phụ 1JA-9Lỗi cảm biến cao áp: Short – DN phụ 1JA-10Lỗi cảm biến cao áp: Open – DN phụ 2JA-11Lỗi cảm biến cao áp: Short – DN phụ 2JC-6Lỗi cảm biến hạ áp: Open – DN chủJC-7Lỗi cảm biến hạ áp: Short – DN chủJC-8Lỗi cảm biến hạ áp: Open – DN phụ 1JC-9Lỗi cảm biến hạ áp: Short – DN phụ 1JC-10Lỗi cảm biến hạ áp: Open – DN phụ 2JC-11Lỗi cảm biến hạ áp: Short – DN phụ 2L1-1Ăn dòng ngay lập tức – Máy nén INV 1 – DN chủL1-2Lỗi cảm biến dòng – Máy nén INV 1 -DN chủL1-3Dòng bù – Máy nén INV 1 – DN chủL1-4Hỏng transistor nguồn – Máy nén INV 1 – DN chủL1-5Nút gạt điều chỉnh INV – Máy nén INV 1- DN chủL1-17Ăn dòng tức thời – Máy nén INV 2 – DN chủL1-18Lỗi cảm biến dòng – Máy nén INV 2 -DN chủL1-19Dòng bù – Máy nén INV 2 – DN chủL1-20Hỏng transistor nguồn – Máy nén INV 2 – DN chủL1-21Nút gạt điều chỉnh INV – Máy nén INV 2 – DN chủL1-28Lỗi motor quạt INV 1 – DN chủ – ROML1-29Lỗi motor quạt INV 2 – DN chủ – ROML1-36Lỗi máy nén INV 1 – DN chủ – ROML1-37Lỗi máy nén INV 2 – DN chủ – ROML1-47Lỗi nguồn cấp máy nén INV 1 – DN chủL1-48Lỗi nguồn cấp máy nén INV 2 – DN chủL1-7Ăn dòng ngay lập tức – Máy nén INV 1 – DN phụ 1L1-8Lỗi cảm biến dòng – Máy nén INV 1 -DN phụ 1L1-9Dòng bù – Máy nén INV 1 – DN phụ 1L1-10Hỏng transistor nguồn – Máy nén INV 1 – DN phụ 1L1-15Nút gạt điều chỉnh INV – Máy nén INV 1- DN phụ 1L1-22Ăn dòng tức thời – Máy nén INV 2 – DN phụ 1L1-23Lỗi cảm biến dòng – Máy nén INV 2 -DN phụ 1L1-24Dòng bù – Máy nén INV 2 – DN phụ 1L1-25Hỏng transistor nguồn – Máy nén INV 2 – DN phụ 1L1-26Nút gạt điều chỉnh INV – Máy nén INV 2 – DN phụ 1L1-32Lỗi motor quạt INV 1 – DN phụ 1 – ROML1-33Lỗi motor quạt INV 2 – DN phụ 1 – ROML1-38Lỗi máy nén INV 1 – DN phụ 1 – ROML1-39Lỗi máy nén INV 2 – DN phụ 1 – ROML1-49Lỗi nguồn cấp máy nén INV 1 – DN phụ 1L1-50Lỗi nguồn cấp máy nén INV 2 – DN phụ 1L1-11Ăn dòng ngay lập tức – Máy nén INV 1 – DN phụ 2L1-12Lỗi cảm biến dòng – Máy nén INV 1 -DN phụ 2L1-13Dòng bù – Máy nén INV 1 – DN phụ 2L1-14Hỏng transistor nguồn – Máy nén INV 1 – DN phụ 2L1-16Nút gạt điều chỉnh INV – Máy nén INV 1- DN phụ 2L1-34Ăn dòng tức thời – Máy nén INV 2 – DN phụ 2L1-35Lỗi cảm biến dòng – Máy nén INV 2 -DN phụ 2L1-40Dòng bù – Máy nén INV 2 – DN phụ 2L1-41Hỏng transistor nguồn – Máy nén INV 2 – DN phụ 2L1-42Nút gạt điều chỉnh INV – Máy nén INV 2 – DN phụ 2L1-43Lỗi motor quạt INV 1 – DN phụ 2 – ROML1-44Lỗi motor quạt INV 2 – DN phụ 2 – ROML1-45Lỗi máy nén INV 1 – DN phụ 2 – ROML1-46Lỗi máy nén INV 2 – DN phụ 2 – ROML1-51Lỗi nguồn cấp máy nén INV 1 – DN phụ 2L1-52Lỗi nguồn cấp máy nén INV 2 – DN phụ 2L2-1Lỗi nguồn tạm thời – DN chủL2-2Lỗi nguồn tạm thời – DN phụ 1L2-3Lỗi nguồn tạm thời – DN phụ 2L2-4Nguồn bật – DN chủL2-5Nguồn bật – DN phụ 1L2-6Nguồn bật – DN phụ 2L4-1Nhiệt độ cánh tản nhiệt tăng: INV. PCB 1 – DN chủL4-2Nhiệt độ cánh tản nhiệt tăng: INV. PCB 1 – DN phụ 1L4-3Nhiệt độ cánh tản nhiệt tăng: INV. PCB 1 – DN phụ 2L4-9Nhiệt độ cánh tản nhiệt tăng: INV. PCB 2 – DN chủL4-10Nhiệt độ cánh tản nhiệt tăng: INV. PCB 2 – DN phụ 1L4-11Nhiệt độ cánh tản nhiệt tăng: INV. PCB 2 – DN phụ 2L5-3Ăn dòng tức thời máy nén INV 1 – DN chủL5-5Ăn dòng tức thời máy nén INV 1 – DN phụ 1L5-7Ăn dòng tức thời máy nén INV 1 – DN phụ 2L5-14Ăn dòng tức thời máy nén INV 2 – DN chủL5-15Ăn dòng tức thời máy nén INV 2 – DN phụ 1L5-16Ăn dòng tức thời máy nén INV 2 – DN phụ 2L8-3Ăn dòng máy nén INV 1 – DN chủL8-6Ăn dòng máy nén INV 1 – DN phụ 1L8-7Ăn dòng máy nén INV 1 – DN phụ 2L8-11Ăn dòng máy nén INV 2 – DN chủL8-12Ăn dòng máy nén INV 2 – DN phụ 1L8-13Ăn dòng máy nén INV 2 – DN phụ 2L9-1Lỗi khởi động máy nén INV 1 – DN chủL9-5Lỗi khởi động máy nén INV 1 – DN phụ 1L9-6Lỗi khởi động máy nén INV 1 – DN phụ 2L9-10Lỗi khởi động máy nén INV 2 – DN chủL9-11Lỗi khởi động máy nén INV 2 – DN phụ 1L9-12Lỗi khởi động máy nén INV 2 – DN phụ 2LC-14Lỗi truyền tín hiệu [Giữa các DN, INV. 1] – DN chủLC-15Lỗi truyền tín hiệu [Giữa các DN, INV. 1] – DN phụ 1LC-15Lỗi truyền tín hiệu [Giữa các DN, INV. 1] – DN phụ 2LC-19Lỗi truyền tín hiệu [Giữa các DN, Quạt 1] – DN chủLC-20Lỗi truyền tín hiệu [Giữa các DN, Quạt 1] – DN phụ 1LC-21Lỗi truyền tín hiệu [Giữa các DN, Quạt 1] – DN phụ 2LC-24Lỗi truyền tín hiệu [Giữa các DN, Quạt 2] – DN chủLC-25Lỗi truyền tín hiệu [Giữa các DN, Quạt 2] – DN phụ 1LC-26Lỗi truyền tín hiệu [Giữa các DN, Quạt 2] – DN phụ 2LC-30Lỗi truyền tín hiệu [Giữa các DN, INV. 2] – DN chủLC-31Lỗi truyền tín hiệu [Giữa các DN, INV. 2] – DN phụ 1LC-32Lỗi truyền tín hiệu [Giữa các DN, INV. 2] – DN phụ 2LC-33Lỗi truyền tín hiệu [Giữa các DN, PCB phụ] “EKBPHPCBT7” DN chủ hoặc set 2-52-2 không bo phụLC-34Lỗi truyền tín hiệu [Giữa các DN, PCB phụ] “EKBPHPCBT7” DN phụ 1 hoặc set 2-52-2 không bo phụLC-35Lỗi truyền tín hiệu [Giữa các DN, PCB phụ] “EKBPHPCBT7” DN phụ 2 hoặc set 2-52-2 không bo phụP1-1Lệch điện áp nguồn INV 1 – DN chủP1-2Lệch điện áp nguồn INV 1 – DN phụ 1P1-3Lệch điện áp nguồn INV 1 – DN phụ 2P1-7Lệch điện áp nguồn INV 2 – DN chủP1-8Lệch điện áp nguồn INV 2 – DN phụ 1P1-9Lệch điện áp nguồn INV 2 – DN phụ 2P3-1Lỗi cảm biến nhiệt phản ứng 1 – DN chủ: INV. PCB 1P3-2Lỗi cảm biến nhiệt phản ứng 1 – DN phụ 1: INV. PCB 1P3-3Lỗi cảm biến nhiệt phản ứng 1 – DN phụ 2: INV. PCB 1P3-4Lỗi cảm biến nhiệt phản ứng 2 – DN chủ: INV. PCB 1P3-5Lỗi cảm biến nhiệt phản ứng 2 – DN phụ 1: INV. PCB 1P3-6Lỗi cảm biến nhiệt phản ứng 2 – DN phụ 2: INV. PCB 1P3-7Lỗi cảm biến nhiệt phản ứng 1 – DN chủ: INV. PCB 2P3-8Lỗi cảm biến nhiệt phản ứng 1 – DN phụ 1: INV. PCB 2P3-9Lỗi cảm biến nhiệt phản ứng 1 – DN phụ 2: INV. PCB 2P3-10Lỗi cảm biến nhiệt phản ứng 2 – DN chủ: INV. PCB 2P3-11Lỗi cảm biến nhiệt phản ứng 2 – DN phụ 1: INV. PCB 2P3-12Lỗi cảm biến nhiệt phản ứng 2 – DN phụ 2: INV. PCB 2P4-1Lỗi cảm biến nhiệt cánh – DN chủ: INV. PCB 1P4-4Lỗi cảm biến nhiệt cánh – DN phụ 1: INV. PCB 1P4-5Lỗi cảm biến nhiệt cánh – DN phụ 2: INV. PCB 1P4-6Lỗi cảm biến nhiệt cánh – DN chủ: INV. PCB 2P4-7Lỗi cảm biến nhiệt cánh – DN phụ 1: INV. PCB 2P4-8Lỗi cảm biến nhiệt cánh – DN phụ 2: INV. PCB 2PJ-4Nhầm loại PCB INV [INV.1] – DN chủPJ-5Nhầm loại PCB INV [INV.1] – DN phụ 1PJ-6Nhầm loại PCB INV [INV.1] – DN phụ 2PJ-9Nhầm loại PCB INV [Quạt 1] – DN chủPJ-10Nhầm loại PCB INV [Quạt 2] – DN chủPJ-12Nhầm loại PCB INV [INV.2] – DN chủPJ-13Nhầm loại PCB INV [INV.2] – DN phụ 1PJ-14Nhầm loại PCB INV [INV.2] – DN phụ 2PJ-15Nhầm loại PCB INV [Quạt 1] – DN phụ 1PJ-16Nhầm loại PCB INV [Quạt 1] – DN phụ 2PJ-17Nhầm loại PCB INV [Quạt 2] – DN phụ 1PJ-18Nhầm loại PCB INV [Quạt 2] – DN phụ 2U0-5Báo động thiếu gasU0-6Báo động thiếu gasU0-8Thiếu gas – DN chủU0-9Thiếu gas – DN phụ 1U0-10Thiếu gas – DN phụ 2U1-1Mất/ngược pha nguồn cấp – DN chủU1-4Ngược pha nguồn cấp [Khi bật nguồn] – DN chủU1-5Mất/ngược pha nguồn cấp – DN phụ 1U1-6Ngược pha nguồn cấp [Khi bật nguồn] – DN phụ 1U1-7Mất/ngược pha nguồn cấp – DN phụ 2U1-8Ngược pha nguồn cấp [Khi bật nguồn] – DN phụ 2U2-1Điện áp nguồn cấp thấp INV 1 – DN chủU2-2Mất pha nguồn cấp INV 1 – DN chủU2-3Hỏng tụ điện mạch INV 1 – DN chủU2-8Điện áp nguồn cấp thấp INV 1 – DN phụ 1U2-9Mất pha nguồn cấp INV 1 – DN phụ 1U2-10Hỏng tụ điện mạch INV 1 – DN phụ 1U2-11Điện áp nguồn cấp thấp INV 1 – DN phụ 2U2-12Mất pha nguồn cấp INV 1 – DN phụ 2U2-13Hỏng tụ điện mạch INV 1 – DN phụ 2U2-22Điện áp nguồn cấp thấp INV 2 – DN chủU2-23Mất pha nguồn cấp INV 2 – DN chủU2-24Hỏng tụ điện mạch INV 2 – DN chủU2-25Điện áp nguồn cấp thấp INV 2 – DN phụ 1U2-26Mất pha nguồn cấp INV 2 – DN phụ 1U2-27Hỏng tụ điện mạch INV 2 – DN phụ 1U2-28Điện áp nguồn cấp thấp INV 2 – DN phụ 2U2-29Mất pha nguồn cấp INV 2 – DN phụ 2U2-30Hỏng tụ điện mạch INV 2 – DN phụ 2U3-2Báo động cài đặt ban đầu/Chạy test không được do lỗi DLU3-3Không thực hiện chạy testU3-4Chạy test kết thúc bất thườngU3-5Chạy test kết thúc sớm trong khi lỗi truyền tín hiệu ban đầu – kiểm tra DL lỗi U4/U9U3-6Chạy test kết thúc sớm trong khi lỗi truyền tín hiệu bình thườngU3-7Chạy test kết thúc sớm do lỗi truyền tín hiệuU3-8Chạy test kết thúc sớm do lỗi truyền tín hiệu của tất cả các dànU4-1Lỗi truyền tín hiệu giữa DN và DLU4-3Lỗi truyền tín hiệu giữa DL và hệ thống: kiểm tra lỗi DLU4-15DN không thể chạy thử do DL phát hiện lỗiU7-1Lỗi khi adaptor điều khiển ngoại vi cho DN được lắp đặtU7-2Báo động khi adaptor điều khiển ngoại vi cho DN được lắp đặtU7-3Lỗi truyền tín hiệu giữa DN chủ và DN phụ 1U7-4Lỗi truyền tín hiệu giữa DN chủ và DN phụ 2U7-5Lỗi multi hệ thốngU7-6Lỗi cài đặt địa chỉ của DN phụ 1 và 2U7-7Kết nối từ 4 DN trở lên trong cùng 1 hệU7-11Lỗi công suất của các DL kết nối khi chạy thửU9-1Bất thường ở các DL khácUA-17Kết nối quá nhiều DLUA-18Kết nối sai model DLUA-20Ghép DN không đúngUA-21Lỗi kết nốiUA-29Bộ chọn nhánh BSVQ-P kết nối vào hệ heat pumpUA-31Lỗi ghép multi-unitUA-38Phát hiện dàn lạnh Altherma DaikinUA-39Phát hiện loại hydrobox khác ngoài HXY-AUA-50Phát hiện máy RA kết nối với máy BP và HXY-AUA-51Chỉ có máy HXY-A kết nối, cần tối thiểu 50% dàn lạnh DXUF-1Lỗi kiểm tra đi dây saiUF-5Lỗi van chặn khi chạy testUH-1Lỗi đi dâyUJ-1Lỗi phin lọc hoạt động – DN chủmới 2Lỗi phin lọc hoạt động – DN phụ 1mới 3Lỗi phin lọc hoạt động – DN phụ 1

Mã chú ýMô tả mã chú ýP2Tự động nạp nhiều hơn 5 phút “t03” nháyP8Tự động nạp kết thúc bất thường làm ngưng chạy DLPETự động nạp sắp kết thúcP9Tự động nạp kết thúc bình thườngE-1Không hội đủ điều kiện để thực hiện kiểm tra rò gasE-2Nhiệt độ DL dưới 10oC khi kiểm tra rò gasE-3Nhiệt độ DN dưới 0oC khi kiểm tra rò gasE-4Áp suất thấp bất thường khi kiểm tra rò gasE-5Vài DL không tương thích với kiểm tra rò gas

Trên đây là cách kiểm tra lỗi điều hòa Daikin và bảng tra mã lỗi điều hòa Daikin VRV. Hy vọng giúp khách hàng hiểu rõ hơn về ý nghĩa của các mã lỗi này. Nếu cần hỗ trợ xử lý gỡ lỗi vui lòng liên hệ với chúng tôi qua số Hotline: 0964.975.695 để được tư vấn trực tiếp và giải quyết sự cố. Hoặc xem báo giá lắp đặt điều hòa tại đây.