How is your day going nghĩa là gì năm 2024

Ngoài cách trả lời “How was your day”, người học có thể tham khảo thêm một số câu hỏi liên quan bằng cách hỏi sâu vào chi tiết những tình huống đã xảy ra trong ngày hoặc những dự định tiếp theo của đối phương trong tương lai gần để khuyến khích họ chia sẻ nhiều hơn.

  • Người học cần biết cách trả lời “How was your day” một cách tích cực và mở rộng cuộc trò chuyện bằng cách chia sẻ những khía cạnh tích cực hoặc thú vị trong ngày. Lưu ý tránh những câu trả lời tiêu cực, quá ngắn, không cung cấp đủ thông tin hoặc trả lời quá tối nghĩa

Những cách trả lời "How was your day” phổ biến nhất

Cách trả lời "How was your day” một cách tổng quan về ngày của mình

Khi muốn trả lời câu hỏi “How was your day?” một cách tổng quan và ngắn gọn, người học có thể tham khảo một số mẫu câu dưới đây:

  • It was great! (Tuyệt vời lắm)
  • Very productive. (Rất năng suất nhé!)
  • It was fine. (Cũng ổn.)
  • Not bad. (Không tệ lắm.)
  • It was a bit rough. (Nó hơi có chút khó khăn)
  • Not the best. (Không phải là ngày tốt nhất.)
  • I wish it had been better. (Tôi ước gì nó tốt hơn.)
  • I had a calm day. (Tôi có một ngày bình yên.)
  • It was laid-back. (Một ngày thật thoải mái)
  • It was restful.(Một ngày khá thư thái với tôi.)

How is your day going nghĩa là gì năm 2024

Cách trả lời “How was your day” một cách chi tiết về những việc quan trọng đã làm trong ngày

Dưới đây là gợi ý một số cách trả lời “How was your day” khi muốn diễn tả những sự việc trong ngày một cách đầy đủ và chi tiết:

Để có thể trả lời câu hỏi trên một cách chi tiết và hiệu quả, người học có thể trả lời theo cấu trúc sau:

Trả lời trực tiếp + Lý do

Ví dụ: Nếu người học trả lời rằng It was a good day thì sau đó người học có thể bổ sung lý do vì sao mình thấy hôm nay là một ngày tốt (a good day), ví dụ như I met an interesting guy (tôi vừa gặp một người đàn ông thú vị).

  • It was a satisfyingly productive day. I accomplished my tasks, collaborated well with colleagues, and made progress on important projects. (Đó là một ngày sản xuất và đáng hài lòng. Tôi hoàn thành nhiệm vụ của mình, làm việc cùng đồng nghiệp tốt và tiến triển trong các dự án quan trọng.)
  • It was an interesting day. I had the opportunity to learn new things and engage in thought-provoking discussions. (Đó là một ngày thú vị. Tôi có cơ hội học điều mới và tham gia vào những cuộc thảo luận đầy cảm hứng.)
  • It was a productive day. I had some interesting conversations with colleagues and made progress on my projects.(Đó là một ngày khá năng suất với tôi. Tôi đã có những cuộc trò chuyện thú vị với đồng nghiệp và tiến triển trong các dự án của mình.)
  • It was a challenging day. I encountered some obstacles and had to find solutions to overcome them. (Đó là một ngày đầy thử thách. Tôi gặp phải một số khó khăn và phải tìm giải pháp để vượt qua chúng.)
  • It was a productive and satisfying day. I managed to complete my tasks and also had time for self-care and relaxation. (Đó là một ngày làm việc hiệu quả và đáng hài lòng. Tôi đã hoàn thành nhiệm vụ của mình và cũng dành thời gian chăm sóc bản thân và thư giãn.)
  • It was alright. I dealt with some challenges, but overall, it was manageable. (Nó ổn. Tôi đã đối mặt với một số thách thức, nhưng tổng thể, nó khá dễ giải quyết.)

How is your day going nghĩa là gì năm 2024

Xem thêm: Cách trả lời How many people are there in your family

Cách trả lời “How was your day” một cách tích cực với những điều tốt đẹp đã xảy ra trong ngày

Dưới đây là một số mẫu câu gợi ý cách trả lời “How was your day” cho người học khi một ngày trôi qua với nhiều điều tích cực:

  • My day was fantastic! Everything went smoothly, and I accomplished a lot. (Ngày hôm nay thật tuyệt vời! Mọi thứ diễn ra trôi chảy và tôi hoàn thành được rất nhiều việc.)
  • It was great! I had a lot of fun and achieved some major goals. (Nó thật tuyệt vời! Tôi đã có rất nhiều niềm vui và đạt được những mục tiêu quan trọng.)
  • I had an amazing day! Everything fell into place, and I had some exciting experiences. (Tôi có một ngày tuyệt vời! Mọi thứ đã được đặt đúng chỗ của nó, và tôi đã có những trải nghiệm thú vị.)
  • It was a fantastic day overall. I had a lot of positive experiences and felt grateful for the opportunities that came my way. (Nhìn chung là một ngày tuyệt vời. Tôi đã có rất nhiều trải nghiệm tích cực và cảm thấy biết ơn vì những cơ hội đã đến với mình.)
  • It was wonderful! I had a lot of fun and enjoyed some great moments with friends and colleagues. (Nó thật tuyệt vời! Tôi đã có rất nhiều niềm vui và tận hưởng những khoảnh khắc tuyệt vời cùng bạn bè và đồng nghiệp.)
  • It was a fantastic day filled with positivity and success. I had a great time and felt inspired by the progress I made. (Đó là một ngày thú vị với đầy sự tích cực và thành công. Tôi đã có một thời gian tuyệt vời và cảm thấy nhiều cảm hứng từ sự tiến bộ mà tôi đã đạt được.)
  • I had a really good day! I accomplished my goals, learned something new, and felt motivated throughout. (Tôi đã có một ngày rất tốt! Tôi đã hoàn thành mục tiêu của mình, học được điều mới mẻ và cảm thấy có động lực suốt cả ngày.)
  • My day was excellent! I received some good news and felt a sense of fulfillment in what I achieved. (Ngày hôm nay thật tuyệt vời! Tôi nhận được một số tin tức tốt lành và cảm thấy hài lòng với những gì tôi đã đạt được.)

Trả lời một cách trung lập nếu không có gì đặc biệt xảy ra trong ngày

  • My day was fine. It was a mediocre day, neither good nor bad. (Ngày của tôi khá ổn. Nó không tốt cũng không xấu, chỉ ở mức trung bình.)
  • It was okay. Nothing extraordinary happened, but it wasn't terrible either. (Nó cũng ổn đấy. Không có gì đặc biệt xảy ra, nhưng cũng không tồi tệ.)
  • I had an average day. Nothing particularly noteworthy, but it was alright. (Tôi đã có một ngày trung bình. Không có gì đáng chú ý đặc biệt, nhưng cũng ổn.)
  • "It was alright. Nothing particularly exciting happened, but it was a decent day overall." (Nó tạm ổn. Không có gì đặc biệt xảy ra, nhưng tổng thể là một ngày khá tốt.)
  • "It was okay. There were no major ups or downs, just a normal day." (Được rồi. Không có gì quá đỗi tốt hay xấu, chỉ là một ngày bình thường.)
  • "It was so-so. Nothing remarkable occurred, but nothing went wrong either." (Nó tàm tạm. Không có gì đáng chú ý xảy ra, nhưng cũng không có gì sai lầm.)
  • "It was average. Nothing out of the ordinary happened, just a typical day." (Ngày hôm nay trung bình. Không có gì ngoài sự bình thường xảy ra, chỉ là một ngày thông thường.)
  • "It was fine. Nothing remarkable to report, just a regular day." (Không có gì đặc biệt để báo cáo, chỉ là một ngày thường.)
  • It was a routine day. Nothing out of the ordinary, just the usual tasks and responsibilities. (Đó là một ngày theo lịch trình. Không có gì khác thường cả, chỉ là các nhiệm vụ và trách nhiệm như thường lệ.)
  • It was a calm day. No major issues or surprises, just a peaceful day. (Đó là một ngày êm đềm. Không có vấn đề lớn hay bất ngờ, chỉ là một ngày bình yên.)

Xem thêm: Cách trả lời How are you theo những cảm xúc khác nhau

Các câu hỏi liên quan để mở rộng cuộc trò chuyện

Khi muốn mở rộng cuộc trò chuyện và tạo sự tương tác trong giao tiếp, người học có thể tham khảo một số câu hỏi liên quan như sau:

  • Is there anything specific that made your day particularly good/ bad? (Có điều gì cụ thể làm cho ngày của bạn trở nên đặc biệt tốt/tệ không?)
  • Were there any funny or memorable moments that happened during your day? (Có những khoảnh khắc vui nhộn hoặc đáng nhớ nào đã xảy ra trong ngày của bạn không?)
  • How did your day align with your expectations or plans? (Ngày của bạn có đúng với những kỳ vọng hoặc kế hoạch của bạn không?)
  • Did you have any opportunities to learn or grow professionally or personally? (Bạn đã có cơ hội học hỏi hoặc phát triển chuyên môn hoặc cá nhân trong ngày hôm nay không?)
  • Was there something you accomplished today that made you proud? (Có điều gì bạn đã đạt được trong ngày hôm nay khiến bạn tự hào không?)
  • Was there something new you learned or discovered today? (Có điều gì mới mà bạn đã học hoặc khám phá trong ngày hôm nay không?)
  • Did you have any interesting conversations or interactions with people today? (Bạn đã có bất kỳ cuộc trò chuyện hoặc giao tiếp thú vị nào với mọi người trong ngày hôm nay không?)
  • How did your day contribute to your overall goals or aspirations? (Ngày của bạn đã đóng góp như thế nào vào mục tiêu hoặc hoài bão tổng thể của bạn?)
  • Is there anything you're looking forward to tomorrow or in the near future? (Có điều gì bạn đang mong đợi vào ngày mai hoặc trong tương lai gần không?)
  • Did you engage in any self-care activities or take time for relaxation? (Bạn đã tham gia vào bất kỳ hoạt động chăm sóc bản thân nào hoặc dành thời gian để thư giãn trong ngày hôm nay chưa?)

Như vậy, khi muốn tìm hiểu thêm về người khác hoặc mở rộng cuộc trò chuyện, người học có thể đặt thêm một số câu hỏi liên quan đến câu trả lời trước đó của đối phương bằng cách hỏi sâu vào chi tiết những tình huống đã xảy ra trong ngày hoặc những dự định tiếp theo của đối phương trong tương lai gần để khuyến khích họ chia sẻ nhiều hơn.

How is your day going nghĩa là gì năm 2024

Những cách trả lời "How was your day” cần tránh

Trong giao tiếp, để cuộc trò chuyện diễn ra hiệu quả, người học cần cố gắng trả lời câu hỏi “How was your day?” một cách tích cực và mở rộng cuộc trò chuyện bằng cách chia sẻ những khía cạnh tích cực hoặc thú vị trong ngày. Lưu ý tránh những câu trả lời tiêu cực, quá ngắn, không cung cấp đủ thông tin hoặc trả lời quá tối nghĩa như:

  • Tiring (mệt mỏi)
  • Difficult (khó nuốt)
  • So-so (cũng thường thôi)
  • None of your business. (Không liên quan tới bạn.)
  • Why do you care? (Tại sao bạn quan tâm?)
  • Mind your own business. (Lo cho việc của bạn đi.)
  • Stop prying into my personal life. (Đừng xen vào cuộc sống cá nhân của tôi.)
  • Do I seem interested in discussing it? (Nhìn tôi có giống muốn nói về nó không?)
  • I don't want to talk about it with you. (Tôi không muốn kể về nó với bạn.)
  • I don't feel like sharing. It's personal. (Tôi không muốn chia sẻ. Đó là chuyện riêng tư.)
  • None of your concern. Don't ask. (Không liên quan gì đến bạn cả. Đừng hỏi nữa.)

Người học cần hạn chế sử dụng những câu trả lời như trên vì chúng thể hiện sự thiếu lịch sự, thiếu tôn trọng, hoặc không muốn chia sẻ thông tin với người hỏi. Trong giao tiếp hàng ngày, tốt nhất nên giữ một thái độ lịch sự và tôn trọng người khác.

Tổng kết

Trên đây là tổng hợp những và những lưu ý cần thiết giúp người đọc có được những cuộc trò chuyện hiệu quả, tích cực và thú vị trong giao tiếp. Tác giả hy vọng người đọc có thể áp dụng những kiến thức này vào những cuộc hội thoại thực tế hằng ngày.


Trích nguồn tham khảo

Mental Style Project, Jane Madden. “15 Ways to Answer ‘How Was Your Day?’ Reply List.” Mental Style Project, 27 Dec. 2022, mentalstyleproject.com/how-was-your-day-reply

How's your day going nghĩa là gì?

How's your day/How's your day going? Câu hỏi này nghĩa là "Ngày hôm nay của bạn thế nào", cũng là cách để chào hỏi với những người bạn gặp thường xuyên, thời điểm thường là vào cuối ngày.

How are things trả lời như thế nào?

How are things?, hoặc How's life? “Khoẻ không?” “Dạo này thế nào?” Đây cũng là một số cách phổ biến để thay cho “how are you?” Có thể dùng với bất kì ai nhưng thường sẽ là người bạn đã từng gặp. Để trả lời, chúng ta co thể dùng “good” hoặc “not bad”.

Hey mắn là gì?

Hey, hey man. Đây là cách nói thân thiết nhất thay cho cụm từ “How are you?” trong tiếng Anh. Nó cũng là một trong những câu phổ biến nhất. Nó ngắn và đi thẳng vào trọng tâm vấn đề. Câu hỏi này sẽ không tốn nhiều thời gian khi bắt đầu cuộc hội thoại.

Tình hình thế nào rồi trong tiếng Anh?

How's it going? – Mọi chuyện với anh thế nào? How's your family?