Hoà trong bóng đá tiếng Anh là gì
100.Striker (n) : tiền đạo 101.Studs (n) : các chấm dưới đế giày cầu thủ giúp không bị trượt (chúng ta hay gọi: đinh giày) 102.Substitute (n) : cầu thủ dự bị 103.Supporter (n) : cổ động viên 104.Tackle (n) : bắt bóng bằng cách sút hay dừng bóng bằng chân 106.The kick off: quả giao bóng 107.Throw-in: quả ném biên 108.Ticket tout (n) : người bán vé cao hơn vé chính thức (ta hay gọi là: người bán vé chợ đen) 109.Tie (n) : trận đấu hòa 110.Tiebreaker (n) : cách chọn đội thắng trận khi hai đội bằng số bàn thắng bằng loạt đá luân lưu 11 mét. 111.Touch line (n) : đường biên dọc 112.Underdog (n) : đội thua trận 113.Unsporting behavior (n) : hành vi phi thể thao 115.Winger (n) : cầu thủ chạy cánh 116.World Cup : Vòng chung kết cúp bóng đá thể giới do FIFA tổ chức 4 năm/lần 117.Yellow card (n) : thẻ vàng Khi nào có dịp mình sẽ tìm thêm Học tốt
Trong tất cả các trận thi đấu Bóng đá, bạn thường nghe thấy các bình luận viên sử dụng khá nhiều thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành. Vậy nghĩa của chúng là gì? Cùng Enmota English tìm hiểu 134 từ vựng tiếng Anh chủ đề bóng đá nhé.
|