Hệ thống đánh giá nhân sự của viettel global năm 2024

Tập đoàn Công nghiệp – Viễn thông Quân đội, thường được biết đến dưới tên giao dịch Viettel hay Tập đoàn Viettel, được thành lập vào năm 1989, là một trong những tập đoàn viễn thông và công nghệ hàng đầu tại Việt Nam. Từ khi ra đời, Viettel đã trải qua một hành trình phát triển ấn tượng và đổi mới liên tục. Ban đầu, Viettel hoạt động trong lĩnh vực viễn thông, tập trung vào việc cung cấp dịch vụ di động và viễn thông cố định. Trải qua thời gian, tập đoàn đã mở rộng hoạt động sang nhiều lĩnh vực khác nhau như công nghệ thông tin, dịch vụ Internet, nghiên cứu và phát triển công nghệ, quốc tế hóa, và nhiều lĩnh vực khác. Viettel đã trải qua 4 tiến trình:  Viettel 1- Công ty xây dựng công trình cột cao (1989-1999)  Viettel 2- Phổ cập dịch vụ di động ở Việt Nam (2000-2009)  Viettel 3- Tập đoàn công nghệ toàn cầu (2010-2019)  Viettel 4-Tập đoàn toàn cầu tiên phong kiến tạo xã hội số (2019- nay)

II. Lĩnh vực Kinh doanh:..........................................................................

Viettel hoạt động đa dạng trong nhiều lĩnh vực kinh doanh, bao gồm:

  • Viễn thông: Cung cấp dịch vụ di động, cố định, và Internet với thương hiệu Viettel.
  • Công nghệ thông tin: Phát triển các sản phẩm và dịch vụ công nghệ thông tin, bao gồm phần mềm, phần cứng, và giải pháp toàn diện.
  • Truyền hình và giải trí: Cung cấp dịch vụ truyền hình và giải trí qua nền tảng VTVcab.
  • Nghiên cứu và phát triển công nghệ: Tập trung vào phát triển các công nghệ tiên tiến như trí tuệ nhân tạo, Internet of Things, và các sản phẩm thông minh khác.
  • Công nghiệp và dịch vụ quốc tế: Viettel đã mở rộng hoạt động sang nhiều quốc gia trên thế giới và đầu tư vào các dự án quốc tế, bao gồm việc xây dựng hạ tầng viễn thông tại nhiều quốc gia khác nhau.

III. Sứ mệnh và Tầm nhìn:.....................................................................

Sứ mệnh của Viettel là "Kết nối và lan tỏa giá trị thông qua công nghệ" - điều này phản ánh cam kết của tập đoàn trong việc tạo ra các sản phẩm và dịch vụ công nghệ thông tin, viễn thông, và công nghiệp có ý nghĩa trong việc nâng cao cuộc sống và phát triển kinh tế xã hộiầm nhìn của Viettel là trở thành tập đoàn hàng đầu về công nghệ và viễn thông trên thế giới, đồng thời đóng góp tích cực cho việc xây dựng cộng đồng và xã hội thông minh. Với quyết tâm phát triển tiến xa hơn nữa trên lĩnh vực kinh doanh củamình, Viettel không chỉ muốn giữ vững vị trí hàng đầu trong lĩnh vực viễn thông,kĩ thuật số trong nước mà còn có khát vọng vươn lên trở thành tập đoàn đa quốc gia, đứng đầu khu vực châu Á về điện tử viễn thông, công nghệ thông tin, trí tuệnhân tạo AI. Cụ thể, quan điểm phát triển của doanh nghiệp từ lâu đã hoạch định sẽ chú trọng vào 5 yếu tố chính như sau:  Đầu tiên, kết hợp chặt chẽ kinh tế với Quốc phòng.  Thứ hai, chú trọng đầu tư vào cơ sở hạ tầng.  Thứ ba, kinh doanh định hướng khách hàng.  Thứ tư, phát triển nhanh, liên tục cải cách để bền vững.  Sau cùng, lấy con người làm yếu tố cốt lõi.

IV. Nhân lực và Đổi mới:........................................................................

Tập đoàn Viettel đặt con người lên hàng đầu và luôn đầu tư mạnh mẽ vào đào tạo và phát triển nhân lực. Điều này giúp tạo ra một đội ngũ nhân tài, sáng tạo và cam kết, đóng góp quan trọng vào sự thành công của tập đoàn. Viettel cũng chú trọng vào việc thúc đẩy đổi mới, nghiên cứu và phát triển công nghệ để không ngừng cải thiện sản phẩm và dịch vụ.

V. Slogan:................................................................................................

Slogan của Viettel là "Theo cách của bạn" - một thông điệp thể hiện cam kết của tập đoàn trong việc là tiên phong đổi mới nhưng lắng nghe, thấu hiểu khách hàng.

nhất từ khách hàng. Kết quả của cuộc khảo sát cho thấy rằng Viettel được xem là nhà mạng có dịch vụ băng thông rộng và di động tốt nhất tại Việt Nam.  Danh tiếng thương hiệu của Viettel Vào cuối năm 2020, thương hiệu của Viettel đã đạt đến đỉnh cao về danh tiếng trong ngành viễn thông tại Việt Nam, theo đánh giá của VCCI (Phòng Thương mại và Công nghiệp Việt Nam), phối hợp với công ty Life Media và AC Nielsen. Đáng chú ý, Viettel đã được Brand Finance định giá thương hiệu lên tới mức 5,8 tỷ USD, một con số ấn tượng, đặt Viettel ở vị trí số 1 tại Việt Nam, số 9 tại Châu Á và số 28 trên toàn thế giới. Đây là một bước tiến quan trọng trong hành trình phát triển của tập đoàn.  Cấu trúc tổ chức Tập đoàn Viettel, là thành viên của Bộ Quốc phòng, thực hiện nhiệm vụ quân sự và quốc phòng theo quy định của luật pháp, hoạt động dưới sự chỉ đạo của Quân ủy Trung ương. Hệ thống này bao gồm công ty mẹ, công ty con, các doanh nghiệp thành viên và liên kết, không có tư cách pháp nhân riêng. Các doanh nghiệp tham gia hoạt động độc lập, chịu trách nhiệm pháp lý và chủ sở hữu, thiết lập các hợp đồng và giao dịch một cách độc lập và công bằng. Tập đoàn Viettel có Chủ tịch kiêm Tổng Giám đốc, người đại diện chủ sở hữu tại Viettel. Chủ tịch Viettel, được bổ nhiệm bởi Thủ tướng, đại diện chủ sở hữu, và cơ cấu quản lý bao gồm Chủ tịch, Tổng Giám đốc, Phó Tổng Giám đốc, Kiểm soát viên, Kế toán trưởng và một bộ máy hỗ trợ, kiểm soát nội bộ.  Thị phần và Mở rộng Quốc tế Viettel hiện tại đang đứng đầu trong lĩnh vực truyền thông tại Việt Nam, chiếm khoảng 44% thị phần, điều này đang là một điểm mạnh quan trọng trong phân tích SWOT của tập đoàn. Cùng với sự phát triển mạnh mẽ tại thị trường quốc tế, Viettel đã mở rộng hoạt động của mình. Tập đoàn đã trở thành một nhà cung cấp dịch vụ viễn thông tại 10 quốc gia trên toàn cầu, bao gồm Châu Á, Châu Mỹ và Châu Phi, với quy mô thị trường bao phủ khoảng 270 triệu người dân.  Thành tựu đáng khen ngợi Trong quá trình phát triển và kinh doanh, Viettel đã đạt được một loạt thành tựu ấn tượng, đáng để ngưỡng mộ, bao gồm: 1. Lọt vào danh sách Top 15 doanh nghiệp viễn thông phát triển nhanh chóng nhất trên toàn cầu. 2. Đứng thứ 28 trong danh sách 150 nhà mạng có giá trị cao nhất trên thế giới, với giá trị thương hiệu lên đến 5,8 tỷ đô la, đứng đầu Đông Nam Á và xếp thứ 9 tại Châu Á. 3. Nhận chứng nhận "Best in Test" từ Umlaut, một công ty đo kiểm hàng đầu thế giới trong lĩnh vực viễn thông vào năm 2020. 4. Giành Giải Bạc trong hạng mục "Sản phẩm viễn thông mới xuất sắc nhất" tại Giải thưởng Kinh doanh Quốc tế 2020 cho gói dịch vụ data siêu tốc ST15K.

  1. Được vinh danh là Nhà cung cấp dịch vụ xuất sắc trong khu vực đang phát triển năm 2009 và Nhà cung cấp dịch vụ dữ liệu di động hàng đầu tại Việt Nam năm 2019 (Frost & Sullivan).
  2. Giành Giải Bạc trong hạng mục "Dịch vụ khách hàng mới của năm" tại lễ trao giải Stevie Awards 2014 với dịch vụ tổng đài tiếng dân tộc. Ngoài ra, trong số ba nhà mạng chính của Việt Nam hiện nay, Viettel đã nổi lên một cách ấn tượng dù mới thành lập trong vòng hơn 10 năm. Tập đoàn này đã tự hào cạnh tranh với VNPT, một doanh nghiệp có hơn 60 năm tuổi, nguyên là "cha đẻ" của hai nhà mạng Mobifone và Vinaphone.  Nguồn nhân lực trẻ và đầy năng lượng Viettel, một trong những tập đoàn công nghệ và viễn thông hàng đầu, đang quản lý một đội ngũ nhân viên lớn, lên đến 50 người. Để đảm bảo hiệu suất kinh tế cao, quản lý nhân sự tại Viettel được thực hiện chặt chẽ. Từ khi thành lập đến nay, Viettel liên tục phát triển để góp phần vào thịnh vượng quốc gia. Trong 5 năm gần đây, Viettel đã tuyển dụng hơn 4 nhân sự mới trong lĩnh vực công nghệ cao, với độ tuổi trung bình khoảng 24-25 tuổi. Tại Viettel, có đến 40% lãnh đạo và quản lý nằm trong độ tuổi dưới 35, cho thấy sự sẵn sàng trao cơ hội và trách nhiệm cho người trẻ đảm nhiệm vị trí quan trọng. Sự phát triển sự nghiệp tại Viettel hoàn toàn dựa trên khả năng và năng lực của mỗi cá nhân.

1.1. Điểm yếu......................................................................................

 Thiếu kinh nghiệm trong quản lý Với nguồn gốc từ môi trường quân sự chuyển sang hoạt động kinh doanh, nhiều khía cạnh của quản lý vẫn có sự cứng nhắc. Cách quản lý và điều hành công ty chịu ảnh hưởng lớn từ các yếu tố không liên quan đến kinh doanh chính, như quốc phòng và an ninh. Hơn nữa, mặc dù đã tiến hành mở rộng thị trường, tuy nhiên, quy mô mạng lưới của Viettel vẫn còn chưa đủ để đáp ứng tối ưu nhu cầu hiện tại. Sự thiếu điều độ trong các hoạt động kinh doanh dẫn đến khó khăn trong việc vận hành và quản lý toàn bộ hệ thống.  Thiếu nguồn tài chính Hiện tại, một số khu vực đầu tư của Tổng công ty Viettel Global đang đối mặt với vấn đề cung cấp nguồn tiền mặt trong đô la Mỹ, gây ra tình trạng công ty con không thể hoàn trả các khoản nợ theo hợp đồng mua thiết bị. Điều này dẫn đến việc doanh nghiệp phải vay mượn từ ngân hàng với khoản nợ ước tính khoảng 6 tỷ đồng từ việc mua thiết bị và thanh toán trễ.  Chất lượng sản phẩm Trong một môi trường cạnh tranh khốc liệt, công ty gặp khó khăn do nhiều hạng mục và bộ phận hoạt động không hiệu quả. Điều này đã tạo ra lỗ hậu quả, đặc biệt khi thị trường đối mặt với áp lực cạnh tranh ngày càng tăng. Các đối thủ mới thường tập trung vào một số sản phẩm cụ thể, giới thiệu giá cạnh tranh hơn nhờ tối ưu hóa chi phí và quản lý nguồn lực một cách thông minh. Trong khi đó, vẫn tồn tại nhiều hạng mục cũ và không hiện đại, gây tăng

Chính sách phát triển của chính phủ cũng đóng góp vào việc thúc đẩy sự mở rộng quốc tế của các doanh nghiệp trong nước. Chính phủ khuyến khích các doanh nghiệp có tiềm lực kinh tế mở rộng hoạt động đầu tư hợp tác tại các thị trường nước ngoài, nhằm mục tiêu chiếm thêm thị phần và bước vào thị trường quốc tế, đặc biệt là sau khi Việt Nam gia nhập WTO. Đồng thời, quyết định hạn chế việc thành lập mới các hãng viễn thông di động tạo ra một cơ hội lớn để Viettel mạnh mẽ hơn khi mở rộng quy mô hoạt động quốc tế của mình.  Chính sách phát triển của chính phủ Chính sách phát triển của chính phủ cũng đóng góp vào việc thúc đẩy sự mở rộng quốc tế của các doanh nghiệp trong nước. Chính phủ khuyến khích các doanh nghiệp có tiềm lực kinh tế mở rộng hoạt động đầu tư hợp tác tại các thị trường nước ngoài, nhằm mục tiêu chiếm thêm thị phần và bước vào thị trường quốc tế, đặc biệt là sau khi Việt Nam gia nhập WTO. Đồng thời, quyết định hạn chế việc thành lập mới các hãng viễn thông di động tạo ra một cơ hội lớn để Viettel mạnh mẽ hơn khi mở rộng quy mô hoạt động quốc tế của mình.  Bước phát triển nhanh chóng trong lĩnh vực Công nghệ Thông tin Dịch bệnh Covid-19 đã tác động đáng kể đến hầu hết các thị trường kinh doanh, làm trì trệ sản xuất, đứt gãy chuỗi cung ứng, và đẩy giá cước vận chuyển lên mức cao. Mặc dù bối cảnh này đầy thách thức, song ngành Công nghệ thông tin và Viễn thông vẫn tỏ ra mạnh mẽ như một điểm sáng trong bối cảnh khó khăn của mùa dịch. Nếu nhìn về khía cạnh tích cực, dịch Covid-19 đã thúc đẩy sự đổi mới công nghệ trên toàn bộ nền kinh tế. Sự tiến bộ vượt bậc trong lĩnh vực Công nghệ Thông tin không chỉ giúp thích ứng với thách thức, mà còn mở ra cơ hội tăng trưởng lớn cho Viettel. 1.2. Nguy Cơ Bên Ngoài:  Bối cảnh cạnh tranh ngày càng khốc liệt Trong bối cảnh nội địa, Viettel đang đối mặt với sự cạnh tranh đầy áp đảo từ các đối thủ cùng ngành như Vinaphone, Mobifone,... Mặt khác, khi bước vào thị trường quốc tế, với tư cách là một đối thủ mới gia nhập, Viettel phải đối mặt với sự hội nhập toàn cầu trong lĩnh vực viễn thông di động. Dù với một số lợi thế nhất định, Viettel cũng phải thừa nhận rằng những đối thủ đã củng cố vị thế của họ tại quốc gia mình có những yếu điểm mà Viettel cần vượt qua để chiếm lĩnh thị trường.  Chiến lược kinh doanh linh hoạt Đối mặt với thách thức của việc thích nghi và đáp ứng nhu cầu khách hàng trong môi trường quốc tế, cùng với việc phải cạnh tranh chặt chẽ với các đối thủ đang hoạt động trong nước, đây là một bài toán phức tạp trong ma trận SWOT của Viettel. Tính chất đặc thù khi xâm nhập thị trường quốc tế đòi hỏi Viettel phải linh hoạt trong việc giảm giá để chiếm lĩnh thị phần, đặc biệt là trong giai đoạn đầu tiên của sự hiện diện ở một quốc gia mới. Đồng thời, việc triển khai các chiến dịch ưu đãi và duy trì chất lượng sản phẩm là quan trọng để đảm bảo sự thành công.

 Thách thức từ hệ thống pháp luật Hệ thống pháp luật đang trải qua sự điều chỉnh liên tục, tạo ra nhiều văn bản luật đan xen, gây khó khăn và làm suy giảm khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp, đặc biệt là đối với các doanh nghiệp nhà nước. Ngoài ra, vấn đề liên quan đến phong tục tập quán của người dân và các quy định pháp luật kinh doanh trong môi trường quốc tế cũng là một thách thức đáng kể mà Viettel phải đối mặt.  Đáp ứng nhu cầu đa dạng về dịch vụ Ngày càng tăng cao nhu cầu của người tiêu dùng đối với sự đa dạng và chất lượng dịch vụ, đặt ra thách thức cho Viettel phải không ngừng nâng cao chất lượng dịch vụ của mình. Đồng thời, để chiếm lĩnh thị trường, đặc biệt là trong giai đoạn đầu khi mở rộng ra các quốc gia mới, Viettel cần phải giảm giá sản phẩm để cạnh tranh và thu hút khách hàng. Điều này còn kèm theo việc phát triển các ưu đãi giá cước và tạo ra sự khác biệt trong sản phẩm, nhằm thu hút sự quan tâm và lòng tin của người tiêu dùng. Chiến lược tiếp thị của Viettel không chỉ là việc "đem chuông đi đánh xứ người" mà còn đặt mục tiêu tạo ra những điểm độc đáo và giá trị đặc biệt trong dịch vụ của mình, nhằm thu hút và giữ chân khách hàng trong bối cảnh thị trường đang ngày càng cạnh tranh.

1. Nhiệm vụ rõ ràng...........................................................................

Nhiệm vụ rõ ràng trong việc kiểm soát nội bộ của Viettel bao gồm: Xây dựng Chính sách và Quy định: Xác định và phát triển các chính sách, quy tắc, và quy định nội bộ để hướng dẫn nhân viên về cách hoạt động, quản lý, và tiếp cận thông tin và tài sản của công ty. Giám sát Tuân thủ: Đảm bảo rằng nhân viên tuân thủ các quy định và quy tắc được đề ra trong các chính sách nội bộ và tuân thủ các quy định pháp luật liên quan. Bảo vệ Tài sản và Dữ liệu: Bảo vệ tài sản vật chất và thông tin của công ty khỏi mất mát, truy cập trái phép hoặc sử dụng sai mục đích. Phát hiện và Ngăn chặn Rủi ro: Xác định và đánh giá các rủi ro tiềm ẩn và triển khai biện pháp để ngăn chặn, giảm thiểu, hoặc quản lý chúng. Kiểm tra và Đánh giá: Thực hiện kiểm tra nội bộ, kiểm định, và đánh giá sự hiệu quả của hệ thống kiểm soát nội bộ và đề xuất cải tiến khi cần thiết. Đào tạo và Giáo dục: Cung cấp đào tạo và giáo dục cho nhân viên để họ hiểu và tuân thủ các chính sách và quy tắc nội bộ. Báo cáo và Thông báo: Thông báo về việc kiểm soát nội bộ và sự kiện quan trọng đến lãnh đạo và cơ quan quản lý thích hợp, cũng như báo cáo về tình trạng tuân thủ và hiệu suất kiểm soát nội bộ.

  • Viettel R&D: Tập trung vào nghiên cứu và phát triển công nghệ mới và sản phẩm dịch vụ. Điểm mạnh: Nền tảng kỹ thuật và cơ sở hạ tầng mạng lớn, sự tài trợ và tài chính mạnh mẽ , sự ứng dụng công nghệ nhanh chóng Điểm yếu: Cạnh tranh công nghệ quốc tế, nắm bắt các cơ hội thị trường quốc tế, quản lý nhân lực công nghệ
  • Lĩnh vực Tài chính
  • Viettel Money: Cung cấp dịch chuyển khoản thanh toán Điểm mạnh: Khách hàng cơ sở rộng lớn, tài chính mạnh mẽ, sự đổi mới công nghệ, mối quan hệ với khách hàng và thương hiệu mạnh mẽ Điểm yếu: Cạnh tranh từ các đối thủ, kiến thức và kinh nghiệm hạn chế, quy định và pháp lý, biến đổi thị trường và khách hàng  Những mặt mạnh của công ty mà đối thủ không thể dễ dàng thích hợp hay sao chép Viettel có một số mặt mạnh đặc biệt và khó có thể bắt chước hoặc sao chép bởi đối thủ:
  • Quan hệ với chính phủ: Viettel có quan hệ mật thiết với Chính phủ Việt Nam, và thường được hỗ trợ bởi chính phủ trong các dự án quốc phòng, quốc tế và các thị trường quốc gia. Điều này tạo lợi thế khó sao chép cho Viettel trong việc tham gia vào các dự án lớn và khó khăn cho đối thủ.
  • Cơ sở hạ tầng mạng lưới quốc tế: Viettel đã đầu tư mạnh vào cơ sở hạ tầng mạng lưới quốc tế, giúp họ cung cấp dịch vụ viễn thông và internet cho các thị trường quốc tế. Cơ sở hạ tầng này là một tài sản độc quyền và khó sao chép.
  • Kinh nghiệm quốc tế: Viettel đã mở rộng hoạt động quốc tế và tích luỹ kinh nghiệm trong các thị trường khó khăn và đa dạng. Sự hiểu biết về văn hóa và quy định của các thị trường quốc tế là một điểm mạnh mà đối thủ khó có thể nhanh chóng thích nghi.
  • Khách hàng và Nhân viên Trung thành: Viettel có một lượng lớn khách hàng trung thành và nhân viên có nhiệm vụ cao cảm giác mình là phần của tập đoàn. Điều này tạo sự ổn định và khó khăn cho đối thủ để thu hút nhân viên và khách hàng của Viettel.
  • Sự đa dạng về sản phẩm và dịch vụ: Viettel cung cấp không chỉ các dịch vụ viễn thông mà còn mở rộng sang lĩnh vực khác như công nghệ thông tin, tài chính, và nhiều dịch vụ gia tăng khác. Sự đa dạng này tạo cơ hội tạo doanh thu từ nhiều nguồn khác nhau và khó sao chép.
  • Cam kết với phát triển xã hội: Viettel đã thực hiện nhiều chương trình và dự án xã hội có ý nghĩa đối với cộng đồng và xã hội, điều này giúp họ có một hình ảnh tích cực và tạo lòng tin từ khách hàng và cộng đồng.

CHƯƠNG II: SỰ HÒA HỢP GIỮA CHIẾN LƯỢC VÀ VĂN HÓA......................

VĂN HÓA

Văn hoá doanh nghiệp không chỉ là một yếu tố điều hành thông thường, mà là một phần quan trọng trong sự tồn tại và phát triển bền vững của doanh nghiệp. Nó đóng vai trò như một tiền đề, là nền tảng cơ bản để xây dựng sự hiểu biết chung và lòng cam kết từ tất cả các thành viên trong tổ chức. Việc đầu tư và tập trung vào văn hoá doanh nghiệp không chỉ là một quyết định chiến  Thực tiễn là tiêu chuẩn kiểm nghiệm chân lý Với lối sống và tư tưởng thực tế, văn hoá doanh nghiệp của Viettel đặt ra tiêu chuẩn kiểm nghiệm chân lý là "Thực tiễn là tiêu chuẩn." Nhân viên Viettel được khuyến khích có lý luận và dự đoán, song đồng thời, họ cũng cần chứng minh những lý thuyết đó thông qua giá trị thực tiễn. Đối với người Viettel, đánh giá con người dựa trên hành động, nỗ lực, và thành quả thực tế mà họ đạt được, không chỉ là những điều tiềm năng được ghi ra hay nói suông.  Trưởng thành qua những thử thách và thất bại Sự sống động trong văn hoá doanh nghiệp của Viettel là nhờ vào tinh thần sáng tạo. Đối với mọi doanh nghiệp, sự sáng tạo là chìa khóa quan trọng để duy trì tồn tại trong thị trường cạnh tranh. Trong bối cảnh hiện nay, nếu không liên tục cải tiến và đổi mới, doanh nghiệp có thể tụt lùi so với đối thủ trẻ. Với phương châm "Tâm lý không cũ về những gì không mới và trân trọng tôn vinh những ý tưởng sáng tạo nhỏ nhất," Viettel đặt cao giá trị của sự đổi mới. Công ty khuyến khích nhân viên thể hiện khả năng sáng tạo và ý tưởng độc đáo của mình. Nguyên tắc " Theo cách của bạn" là tôn chỉ đặc trưng, thể hiện cam kết của Viettel đối với sự đa dạng và sáng tạo.  Thích ứng nhanh là sức mạnh cạnh tranh đối đầu Cuộc sống biến đổi nhanh chóng, đặt ra yêu cầu cao cho sự linh hoạt và sẵn sàng thích ứng. Việc nhân viên giữ vững quan điểm cũ mà không hòa nhập giá trị mới có thể đặt doanh nghiệp vào tình trạng ngưng trệ. Để đảm bảo sự thích ứng liên tục, người Viettel không ngừng tư duy, điều chỉnh sách lược và hệ thống quản trị để phản ánh đúng với thời đại mà vẫn giữ vững văn hoá doanh nghiệp của mình.  Tư duy mạng lưới hệ thống trong văn hoá doanh nghiệp của Viettel Tại Viettel, con người thường xuyên áp dụng hệ thống lý luận chặt chẽ để xây dựng chiến lược, giải pháp, và phương châm hành động. Đối mặt với vấn đề, họ tuân theo quy trình 5 bước:

  1. Chỉ ra vấn đề
  2. Tìm nguyên nhân
  3. Tìm giải pháp
  4. Gói cha và con: Gói cha và con ra đời giúp giải bài toán khó cho các bậc làm cha làm mẹ : Con vẫn dùng được di động, nhưng tiền sử dụng cho di động lại phụ thuộc vào người cha, cho bao nhiêu thì dùng bấy nhiêu...
  5. Gói happy Zone: Bình thường, người sử dụng di động sẽ trả 1đ/ phút khi gọi điện. Tuy nhiên có một bộ phận dân cư ( đặc biệt khu vực miền Tây) cũng muốn đi du lịch hoặc làm ăn nhưng hầu như họ chỉ đi chuyến trong phạm vị tỉnh mình sinh sống. Trong khi đó, giá cước di động như hiện nay nếu dành cho họ không phù hợp, họ - những người di chuyển trong một vi phạm - phải trả tiền bằng những người giàu - những người hay đi du lịch.
  6. Gói Tomato: đã góp phần phát triển thương hiệu công ty và một điểm quan trọng nữa là nó sẽ giúp doanh nghiệp đưa viễn thông đến cả những người nông dân nghèo nhất - tinh đại chúng và phúc lợi - khi họ có thể hầu như không mất đồng tiền cước nào mà vẫn có thể sử dụng.
  7. Gói Sumo Sim: Viettel luôn tuân theo tôn chí ‘‘xã hội hóa di động’’ làm sao để người nghèo cũng có cơ hội dùng di động để họ có cơ hội bớt nghèo. Thực tế cho thấy rằng: rào cản lớn nhất hạn chế người dân có thu nhập thấp sử dụng dịch vụ di động chính là giá máy điện thoại còn rất cao. Hiện nay, chi phí thấp nhất để họ có được máy điện thoại là khoảng 600 đồng. Hiểu được mong muốn khát khao của những người dân ấy, gói SumoSim ra đời. Với chính sách bán bộ trọn gói SumoSim, Viettel giúp một lượng lớn người dân thỏa mãn ước mơ của mình có được một máy di động hoàn toàn miễn phí.Người ta có thể nhận thấy đây là nỗ lực của Viettel trong công tác phổ cập hóa dịch vụ di động, mang lại cơ hội dùng dịch vụ di động cho tất cả mọi người dân Việt Nam, kể cả những người có thu nhập thấp nhất.
  8. Cố định Homephone: Hơn nữa, tâm lý người Việt thường muốn chỉ phải trả trọn gói khi sử dụng một sản phẩm hay dịch vụ, chứ không muốn bị ám ảnh một khoản nợ phải trả cả đời: chỉ cần đóng trọn gói 500đ, người sử dụng không còn phải quan tâm chi trả khoản thuê bao hàng tháng nữa Ngoài ra Viettel còn tặng 100% các thẻ nạp, tặng cổng Modul cho 1 thuê bao internet... 3.1.1. Chiến lược phát triển thị trường Công ty đã tiến hành đa dạng hóa sản phẩm nhằm tận dụng nguồn vốn lớn mạnh và đội ngũ nhân lực sẵn có của mình cùng với hệ thống kênh phân phối khắp cáctỉnh thành và quan trọng nhất là người tiêu dùng chuyển hướng sở thích và có sự đánh giá. Nhu cầu của khách hàng đòi hỏi phải được sự quan tâm hơn, được phục vụ tốt hơn. Cơ hội của thị trường đang phát triển vì thế mà Công ty đã đưa ra các gói dịch vụ phù hợp với nhu cầu của khách hàng đồng thời mở rộng nhiều lĩnh vực kinh doanh để tận dụng khả năng của Công ty nhằm chiếm lĩnh thị trường mục tiêu dẫn đầu một số lĩnh vực có lợi thế. Viettel hiện có số lượng thuê bao di động lớn nhất: Số lượng thuê bao của Viettel lên đến 22 triệu thuê bao, chiếm trên 42% thị phần di động đồng thời cũng chiếm thị phần lớn trong các sản phẩm và dịch vụ khác mà Công ty đang kinh doanh.

Về chiến lược tiếp cận khách hàng, Viettel đã tìm kiếm những phân khúc thị trường mới như: những khách hàng có nhu cầu nghe nhiều (gói cước Tomato), đối tượng trẻ thích sử dụng dịch vụ giá trị gia tăng (như gói cước Ciao). Và mạng này đã ‘‘bắt” nhanh cơ hội để liên tục đưa ra các dịch vụ mới mang lại doanh thu lớn. Dịch vụ nhạc chuông mở I-muzik sau một năm rưỡi ra đời đã có 8 triệu người sử dụng. Bên cạnh đó, Viettel còn đưa ra nhiều loại dịch vụ như I-share - sẻ chia tài khoản, dịch vụ nhận và gửi thư điện tử trên điện thoại động... Với những bước đi ấy, chỉ sau hơn ba năm hoạt động, Viettel đã dẫn đầu thị trường về lượng thuê bao di động. Theo công bố của Bộ Thông tin và Truyền thông, tính đến tháng 5/2008 (cuộc điều tra gần đây nhất về lượng thuê bao của các mạng di động), cả nước có hơn 48 triệu thuê bao di động, trong đó, Viettel có 20 triệu, MobiFone 13,5 triệu, VinaPhone hơn 12 triệu và S-Fone hơn 3 triệu... Với chiến lược giá mà công ty đưa ra rất hấp dẫn cùng với chiến lược Marketing mạnh mẽ nhằm tới việc thu hút những khách hàng sử dụng mới. 3.1.1. Chiến lược phát triển sản phẩm Hiện nay công ty kinh doanh nhiều lĩnh vực với cơ cấu chủng loại sản phẩm đa dạng thích hợp, có khả năng cạnh tranh thị trường. Với thị trường rộng lớn trong và ngoài nước. Đồng thời khách hàng luôn luôn quan tâm đến các sản phẩm và dịch vụ của Viettel. Vì vậy mà Công ty đã và đang nghiên cứu đưa ra các chiến lược phát triển sản phẩm phù hợp với thị hiếu khách hàng, với nhu cầu thị trường. Đối với chất lượng: Chất lượng được đo từ đầu vào cho đến đầu ra cho các sản phẩm và các loại hình dịch vụ của Công ty, do đó trước tiên cần phải đảm bảo đầu vào đạt đúng tiêu chuẩn, dịch vụ phải tốt nhất với công nghệ mới nhất. Phổ cập và mở rộng phạm vi thị trường các dịch vụ: điện thoại, bưu phẩm, dịch vụ di động, internet, bưu phẩm chuyển phát nhanh (EMS), các dịch vụ Bưu Chính Viễn thông đặc biệt khác 3.1.1. Đánh giá chiến lược từ đó đề ra biện pháp cụ thể cho chiến lược Như chúng ta đã biết, kiểm tra là việc cần thiết trong quá trình thực hiện chiến lược. Có nhiều hình thức kiểm tra khác nhau, tuỳ theo từng mục đích khác nhau. Viettel đã tổ chức hệ thống kiểm tra như sau:  Ban kiểm soát tiến hành kiểm tra thường xuyên các hoạt động của Ban Giám đốc, các phòng ban.  Kiểm tra đột xuất đối với hoạt động của các đơn vị thành viên. Sau đó lập báo cáo trình Hội đồng quản trị.  Tổng giám đốc và bộ phận giúp việc tiến hành kiểm tra định kỳ hoặc đột xuất đối với các đơn vị thành viên. Các kênh thông tin nội bộ bao gồm: các báo cáo tài chính, báo cáo sơ kết hàng quý, báo cáo tổng kết cuối năm...

Chỉ chín tháng sau khi được đấu thầu và cam kết, Movitel đã thực hiện cam kết với chính phủ Mozambique khi đưa vào phát sóng 9 trạm di động đầu tiên và hoàn thành xây dựng hơn 5 cáp quang. Tổng chiều dài này bằng tổng số cáp quang đã xây dựng từ trước tới nay tại quốc gia này. Chỉ hơn 1 năm, Movitel đã làm tốt hơn rất nhiều so với cam kết với chính phủ Mozambique. Cụ thể là Movitel đã triển khai nhiều hơn 20% so với chiều dài cáp quang cam kết và vượt 2,4 lần so với cam kết phủ sóng di động. 3.1.2. Thị trường Haiti

  • Tên thương hiệu: Natcom
  • Ngày ra mắt dịch vụ: 7/9/ Natcom gia nhập thị trường viễn thông ở Haiti với vị trí thứ ba. Đây là công ty liên doanh giữa Viettel (nắm giữ 60% cổ phần) và Teleco của chính phủ Haiti (nắm giữ 40% cổ phần). Ngay tại ngày ra mắt, Natcom đã sở hữu cơ sở hạ tầng lớn nhất và rộng nhất với mạng lưới hơn 1300 trạm (bao gồm cả 2G lẫn 3G), tương đương với tổng số 74% của cả nước. Viettel cũng là nhà khai thác đầu tiên cơ sở hạ tầng cáp quang hoàn toàn mới cho Haiti, dài 3,251km sau động đất. Ngoài ra bằng năng lực kỹ thuật của mình, Viettel cũng cung cấp truy cập internet miễn phí cho các trường học ở Haiti và giới thiệu dịch vụ băng thông rộng đầu tiên đến 100% các thành phố, tỉnh và huyện ở Haiti. 3.1.2. Thị trường Campuchia
  • Tên thương hiệu: Metfone
  • Ngày ra mắt dịch vụ: 19/2/ Metfone tham gia vào thị trường viễn thông vốn đã cạnh tranh rất khốc liệt của Campuchia với tư cách là người tham gia thứ 8. Tuy nhiên chỉ sau 2 năm, vào năm 2011 Metfone đã giành được vị trí số một ở Campuchia về cơ sở hạ tầng, số lượng doanh thu, số lượng thuê bao gia nhập và chiếm lĩnh tới 49% thị phần Kế hoạch xâm nhập thị trường Campuchia đã được Viettel lên kế hoạch từ những ngày cuối năm 2006. Việc gia nhập thị trường Campuchia đã khiến Viettel trở thành doanh nghiệp viễn thông đầu tiên của Việt Nam đầu tư ra thị trường nước ngoài. Đây là thị trường nước ngoài đầu tiên của Viettel và cũng là thị trường thành công nhất của Viettel.

3. Chức năng tổ chức

3.2. Cơ cấu tổ chức của Viettel

Cơ cấu tổ chức quản lý của Viettel được quy định tại Điều 39 Điều lệ tổ chức và

hoạt động của Công ty mẹ - Tập đoàn Công nghiệp - Viễn thông Quân đội, Ban hành bên cạnh Nghị định 05/2018/NĐ-CP. Theo đó, cơ cấu tập đoàn bao gồm các vị trí: - Chủ tịch/Tổng Giám đốc.

  • Các Phó Tổng Giám đốc.
  • Kiểm soát viên.
  • Kế toán trưởng.
  • Bộ máy tham mưu giúp việc, kiểm soát nội bộ. Số lượng Phó Tổng giám đốc không được vượt quá 5 người. Trong trường hợp doanh nghiệp cần bổ sung nhân sự quản lý cần làm đơn đề nghị lên Bộ Quốc phòng để báo cáo Thủ tướng xem xét. Những cá nhân đảm nhận chức vụ Tổng giám đốc do Nhà nước, quân đội tuyển chọn, đề cử. Ví dụ: Chủ tịch kiêm Tổng Giám đốc Tập đoàn Viettel đương nhiệm năm 2022 là Đại tá Tào Đức Thắng. Ông đã gắn bó nhiều năm tại Viettel với các vị trí quan trọng như Phó Giám đốc Tổng Công ty Viễn thông Viettel, Tổng Giám đốc - Tổng Công ty mạng lưới Viettel, Tổng Giám đốc Tổng Công ty CP Đầu tư Quốc tế Viettel vàlà Phó Tổng Giám đốc Tập đoàn Viettel từ năm 2015. Theo báo cáo chuyên đề tái cơ cấu Viettel đến năm 2015, tập đoàn từng minh chứng tính ưu việt của mô hình trên. Cụ thể, ban giám đốc là bộ phận chỉ đạo trung tâm, điều hành xuyên suốt mọi hoạt động từ tập đoàn xuống các cấp cơ sở. Từ đó, công ty mẹ không chỉ trực tiếp sản xuất kinh doanh mà còn định hướng, kiểm soát đơn vị thành viên thông qua chính sách tài chính, nhân sự, đầu tư,... 3.2. Tổ chức thời gian làm việc Hiện nay Viettel cung cấp rất nhiều dịch vụ và sản phẩm, với mỗi đặc thù của một dịch vụ mà sẽ có một điểm giao dịch hoặc cửa hàng có thời gian làm việc khác nhau Các điểm giao dịch của Viettel sẽ phục vụ cả ngày, cả giờ nghỉ trưa và tùy theo từng khu vực mà thời gian làm việc của các chi nhánh Viettel sẽ khác nhau, có thể thời gian sẽ dài hơn đến tận 22h. Để thuận tiện hơn cho công việc, cũng như mong muốn được hỗ trợ quý khách hàng một cách tốt nhất, Viettel triển khai thời gian làm việc phục vụ cả thứ 7 và chủ nhật, kể cả các ngày lễ tết, chỉ trừ một số một số chi nhánh và cửa hàng đặc biệt, tuy nhiên thời gian làm việc vào chủ nhật hoặc các ngày lễ tết sẽ kết thúc sớm hơn so với các ngày thông thường.
  • Chức năng lãnh đạo

3.3. Động lực và động cơ làm việc cho nhân viên của các nhà quản trị tại

tập đoàn

Viettel đã bắt đầu từ chiến lược phát triển khoa học, hợp lý từ đó đưa tập đoàn phát triển cực kỳ lớn mạnh. Đặc biệt, Viettel Group có bộ máy lãnh đạo, quản lý mạnh, nhất là trong việc tạo ra những động lực lao động và tổ chức Phong trào Thi đua Quyết thắng chính là một dấu ấn rõ nét. Số lượng nhân viên tại Viettel không ngừng gia tăng trong giai đoạn các năm vừa qua. Viettel tạo động lực và động cơ làm việc cho nhân viên qua các cách sau:  Ai thi đua tốt thì người đó có thu nhập cao.  Trân trọng mọi sự sáng tạo, dù là nhỏ nhất