Sàn gỗ Malaysia là một trong những dòng sàn gỗ công nghiệp cao cấp nhập khẩu Malaysia 100% có khả năng chịu nước tốt bởi cốt gỗ HDF chắc chắn.
Dưới đây là những đặc điểm nổi bật của ván sàn Malaysia:
√ Đa dạng nhãn hiệu, màu sắc vân gỗ và kích thước
√ Siêu chịu nước, không cong vênh co ngót
√ Chống mối mọt, nấm móc, không trơn trượt khi di chuyển
√ Phù hợp với nhiều phong cách khác nhau
√ Bền màu trong quá trình sử dụng
√ Lắp đặt dễ dàng, do sử dụng hèm khóa nên không cần dùng keo
√ An toàn sức khỏe cho người dùng.
5+ Thương hiệu gỗ Malaysia tại Việt Nam
- Sàn gỗ Robina và Janmi được sản xuất bởi cùng một cùng một nhà máy bởi Robin Resources [M] SDN BHD thuộc Robin Group. Đây là 2 dòng sàn gỗ công nghiệp nhập khẩu Malaysia được đánh giá là chất lượng và tốt nhất hiện nay. Giá thành sản phẩm dao động từ 350.000đ – 600.000đ/m2
- Sàn gỗ Inovar được sản xuất tại nhà máy Stalheim nằm cách thủ đô Kuala Lumpur 60km về phía Tây Bắc. Hiện tại, Inovar có hơn 5 dòng trên thị trường và mỗi dòng đều có màu sắc và kích thước khác nhau.
- Sàn gỗ Smartwood & Smart choice sản xuất tại Sarawak – Malaysia. Tuy nhiên, 2 dòng này vẫn chưa được người người tiêu dùng biết đến nên bán rất chậm tại Việt Nam.
- Sàn gỗ Rainforest sản xuất tại nhà máy Rainforest Flooring SDN BHD [RFSB] chất lượng không thua kém gì so với các dòng sàn gỗ Châu Âu nhưng chất lượng tương đối ổn định.
Đặc điểm nhận biết thương hiệu gỗ công nghiệp Malaysia chính hãng, chất lượng bạn cần quan tâm đến các yếu tố sau đây:
- Kích thước bản gỗ: Các sản phẩm Malaysia sản xuất theo chuẩn Châu Âu nên thường có kích thước 1,2m [với các sản phẩm Janmi, Smartwood, Robina].
- Thương hiệu “Made in Malaysia”: Sản phẩm gỗ Malaysia chính hãng sẽ có dòng chữ “Made in Malaysia” được bắn Laser lên thanh gỗ.
- Giấy chứng nhận: Sản phẩm sản xuất tại Malaysia sẽ có giấy chứng nhận từ nhà máy.
Sàn gỗ Malaysia tại Sàn Gỗ Mạnh Trí
Mạnh Trí là một trong những đơn vị chuyên cung cấp và thi công ván gỗ công nghiệp Malaysia chính hãng với hơn 10 năm kinh nghiệm trong ngành nghề. Dưới đây là những lợi ích khi chọn mua gỗ lót sàn với thương hiệu Malaysia tại Mạnh Trí:
- Cam kết sản phẩm chính hãng, chất lượng – Có giấy chứng nhận CO và CQ
- Giá thi công lắp đặt ván sàn gỗ công nghiệp Malaysia hoàn thiện cạnh tranh nhất trên thị trường
- Tư vấn, báo giá, đo đạc, vận chuyển miễn phí cho đơn hàng trên 50m2
- Đội ngũ thi công chuyên nghiệp với hơn 5 năm kinh nghiệm
- Bảo hành thi công lắp đặt 15 năm đối với các sản phẩm Malaysia
Hình ảnh thực tế lát ván gỗ Malaysia
Lọc tìm kiếm:
Sàn gỗ Smartwood – Sàn gỗ Janmi – Sàn gỗ Robina – Sàn gỗ Inovar
Sàn gỗ Rainforest – Sàn gỗ Fortune – Sàn gỗ Vario
Bạn muốn mua sàn gỗ? Bạn muốn tham khảo giá sàn gỗ công nghiệp, sàn tự nhiên, sàn nhựa,.. trên thị trường? Hãy tham khảo ngay bài báo giá này để biết số tiền bỏ ra mua sàn gỗ là bao nhiêu nhé!
Tổng hợp bảng giá các loại sàn gỗ tự nhiên mới nhất 2020 như sau:
Sàn gỗ tự nhiên | Kích thước | Giá tiền | Xuất xứ |
Sàn gỗ Giáng Hương Lào nguyên thanh solid | 15 x 90 x 900 mm | 2.200.000 đ/m2 | Lào |
Sàn gỗ Giáng Hương Nam Phi nguyên thanh solid | 18 x 120 x 950 mm | 1.300.000đ/m2 | Nam Phi |
Sàn gỗ Giáng Hương Lào ghép mặt | 15 x 90 x 900 mm | 1.800.000đ/m2 | Lào |
Sàn gỗ Giáng Hương Lào ghép thanh | 15 x 150 x 1800 mm | 1.900.000đ/m2 | Lào |
Sàn gỗ Căm xe Lào nguyên thanh solid | 15 x 90 x 900 mm | 1.100.000đ/m2 | Lào |
Sàn gỗ Căm xe Lào ghép thanh FJL | 15 x 150 x 950 mm | 950.000đ/m2 | Lào |
Sàn gỗ Căm xe Lào ghép mặt | 15 x 90 x 900 mm | 900.000đ/m2 | Lào |
Sàn gỗ Căm xe Lào dán mặt | 15 x 90 x 900 mm | 700.000đ/m2 | Lào |
Sàn gỗ Chiu Liu nguyên thanh solid | 15 x 90 x 900mm | 1.300.000đ/m2 | Việt Nam |
Sàn gỗ Lim Lào nguyên thanh solid | 15 x 90 x 900mm | 1.300.000đ/m2 | Lào |
Sàn gỗ Lim Nam Phi nguyên thanh solid | 15 x 90 x 900mm | 1.100.000đ/m2 | Nam Phi |
Sàn gỗ Gõ Đỏ Lào nguyên thanh solid | 15 x 90 x 900mm | 1.600.000đ/m2 | Lào |
Sàn gỗ Gõ Đỏ Nam Phi nguyên thanh solid | 15 x 90 x 900mm | 1.400.000đ/m2 | Nam Phi |
Sàn gỗ Sồi trắng Mỹ nguyên thanh solid | 15 x 90 x 900mm | 1.000.000đ/m2 | Mỹ |
Sàn gỗ Sồi trắng Mỹ ghép thanh FJL | 15 x 90 x 900mm | 900.000đ/m2 | Mỹ |
Sàn gỗ Sồi trắng Mỹ ghép mặt | 15 x 90 x 900mm | 800.000đ/m2 | Mỹ |
Sàn gỗ Óc Chó Bắc Mỹ nguyên thanh solid | 15 x 90 x 900mm | 1.600.000đ/m2 | Mỹ |
Sàn gỗ Óc Chó Bắc Mỹ ghép mặt | 15 x 90 x 900mm | 1.400.000đ/m2 | Mỹ |
Sàn gỗ Teak nguyên thanh | 15 x 90 x 900mm | 950.000đ/m2 | Lào |
Sàn gỗ Tần Bì nguyên thanh | 15 x 90 x 900 | 950.000đ/m2 |
Báo giá sàn gỗ công nghiệp 2022
Bảng báo giá sàn gỗ công nghiệp được thống kê chi tiết dưới đây:
Bảng báo giá sàn gỗ công nghiệp nguồn gốc Châu Âu
Sàn gỗ công nghiệp Châu Âu | Độ dày | Giá tiền | Xuất xứ |
Sàn gỗ Quick step | 8 mm | 630.000đ/m2 | Bỉ |
Sàn gỗ Quick step | 12 mm | 1.250.000đ/m2 | Bỉ |
Sàn gỗ Kronoswiss | 8mm bản thường | 525.000đ/m2 | Thụy Sỹ |
Sàn gỗ Kronoswiss | 8mm bản bóng | 580.000đ/m2 | Thụy Sỹ |
Sàn gỗ Kronoswiss | 12 mm | 950.000đ/m2 | Thụy Sỹ |
Sàn gỗ Kronopol Prime | 8 mm | 535.000đ/m2 | Ba Lan |
Sàn gỗ Kronopol Infinity | 10 mm | 960.000đ/m2 | |
Sàn gỗ Kronopol Zero | 12 mm | 730.000đ/m2 | Ba Lan |
Sàn gỗ Egger Aqua | 12 mm | 870.000đ/m2 | Đức |
Sàn gỗ Egger Aqua | 8 mm | 640.000đ/m2 | Đức |
Sàn gỗ Egger | 8 mm | 510.000đ/m2 | Đức |
Sàn gỗ Bionil | 8 mm | 445.000đ/m2 | Đức |
Sàn gỗ Bionil | 12 mm | 695.000đ/m2 | Đức |
Sàn gỗ Bionil Pro | 12 mm | 715.000đ/m2 | Đức |
Sàn gỗ Kaindl | 8 mm | 455.000đ/m2 | Áo |
Sàn gỗ Kaindl | 12 mm | 715.000đ/m2 | Áo |
Sàn gỗ AGT | 8 mm | 415.000đ/m2 | Thổ |
Sàn gỗ AGT | 10 mm | 495.000đ/m2 | Thổ |
Sàn gỗ AGT | 12 mm | 585.000đ/m2 | Thổ |
Sàn gỗ Camsan | 8 mm | 455.000đ/m2 | Thổ |
Sàn gỗ Camsan | 10 mm | 525.000đ/m2 | Thổ |
Sàn gỗ Camsan | 12 mm | 645.000đ/m2 | Thổ |
Sàn gỗ AlsaFloor | 12 mm | 615.000đ/m2 | Pháp |
Sàn gỗ My Floor | 8 mm | 330.000đ/m2 | Đức |
Sàn gỗ My Floor | 10 mm | 425.000đ/m2 | Đức |
Sàn gỗ My Floor | 12 mm | 535.000đ/m2 | Đức |
Sàn gỗ Alder | 8 mm | 465.000đ/m2 | Đức |
Sàn gỗ Alder | 12 mm | 595.000đ/m2 | Đức |
Sàn gỗ Berry Alloc | 8 mm | 595.000đ/m2 | Bỉ |
Sàn gỗ Berry Alloc | 12mm | 1.100.000đ/m2 | Bỉ |
Sàn gỗ Berry Alloc hèm nhôm | 12mm | 1.750.000đ/m2 | Bỉ |
Bảng báo giá sàn gỗ công nghiệp nguồn gốc Malaysia
Sàn gỗ công nghiệp | Độ dày | Giá tiền |
Sàn gỗ Janmi Malaysia | 8 mm | 450.000đ/m2 |
Sàn gỗ Janmi Malaysia | 12 mm, bản to | 550.000đ/m2 |
Sàn gỗ Janmi Malaysia | 12 mm, bản nhỏ | 650.000đ/m2 |
Sàn gỗ Robina Malaysia | 8 mm | 405.000đ/m2 |
Sàn gỗ Robina Malaysia | 12 mm, bản to | 515.000đ/m2 |
Sàn gỗ Robina Malaysia | 12 mm, bản nhỏ | 615.000đ/m2 |
Sàn gỗ Inovar Malaysia | 8 mm | 385.000đ/m2 |
Sàn gỗ Inovar Malaysia | 12 mm, bản to | 495.000đ/m2 |
Sàn gỗ Inovar Malaysia | 12 mm, bản VG | 555.000đ/m2 |
Sàn gỗ Inovar Malaysia | 12 mm, bản DV | 630.000đ/m2 |
Sàn gỗ Inovar Malaysia | 12mm, bản FE | 595.000đ/m2 |
Sàn gỗ RainForest Malaysia | 8 mm | 415.000đ/m2 |
Sàn gỗ RainForest Malaysia | 12 mm bản to | 550.000đ/m2 |
Sàn gỗ RainForest Malaysia | 12 mm bản nhỏ | 645.000đ/m2 |
Sàn gỗ RainForest Malaysia | xương cá | 735.000đ/m2 |
Sàn gỗ Vario Malaysia | 8 mm | 450.000đ/m2 |
Sàn gỗ Vario Malaysia | 12 mm | 650.000đ/m2 |
Sàn gỗ Urbans Malaysia | 8mm | 355.000đ/m2 |
Sàn gỗ Urbans Malaysia | 12mm, bản to AC5 | 475.000đ/m2 |
Sàn gỗ Urbans Malaysia | 12mm, bản nhỏ | 565.000đ/m2 |
Bảng báo giá sàn gỗ công nghiệp nguồn gốc Thái Lan
Sàn gỗ công nghiệp | Độ dày | Giá tiền |
Sàn gỗ Vanachai Thái Lan | 8 mm | 325.000đ/m2 |
Sàn gỗ Vanachai Thái Lan | 12 mm | 470.000đ/m2 |
Sàn gỗ Thaixin Thái Lan | 8 mm | 325.000đ/m2 |
Sàn gỗ Thaixin Thái Lan | 12 mm | 425.000đ/m2 |
Sàn gỗ Thaistar Thái Lan | 8 mm | 325.000đ/m2 |
Sàn gỗ Thaistar Thái Lan | 12 mm | 470.000đ/m2 |
Sàn gỗ Thailife Thái Lan | 12 mm | 470.000đ/m2 |
Sàn gỗ Thailux Thái Lan | 8 mm | 325.000đ/m2 |
Sàn gỗ Thailux Thái Lan | 12 mm | 320.000đ/m2 |
Sàn gỗ Hansol Hàn Quốc | 8 mm | 320.000đ/m2 |
Sàn gỗ Hansol Hàn Quốc | 12 mm | 360.000đ/m2 |
Bảng báo giá sàn gỗ công nghiệp nguồn gốc Việt Nam
Sàn gỗ công nghiệp | Độ dày | Giá tiền |
Sàn gỗ Newsky dòng E | 12 mm | 240.000đ/m2 |
Sàn gỗ Newsky dòng K | 12 mm | 240.000đ/m2 |
Sàn gỗ Newsky dòng S | 12 mm | 280.000đ/m2 |
Sàn gỗ Pago | 8mm, bản nhỏ | 290.000đ/m2 |
Sàn gỗ Pago | 12 mm | 300.000đ/m2 |
Sàn gỗ Pago | 12mm, cốt xanh | 360.000đ/m2 |
Sàn gỗ Quickstyle | 12 mm | 280.000đ/m2 |
Sàn gỗ Kosmos | 12 mm | 300.000đ/m2 |
Sàn gỗ Kansas | 12mm | 290.000đ/m2 |
Sàn gỗ Eurohome | 12 mm | 235.000đ/m2 |
Sàn gỗ Kronohome | 12mm | 265.000đ/m2 |
Báo giá sàn nhựa giả gỗ mới nhất tại Nguyễn Kim
Sàn nhựa giả gỗ tại Nguyễn Kim có 3 loại: Sàn nhựa hèm khóa, sàn nhựa ngoài trời và sàn nhựa dán keo.
Sàn nhựa hèm khóa
Sàn nhựa hèm khóa | Độ dày | Giá tiền |
Sàn nhựa hèm khóa Vfloor 6mm | 150x1220mm | 525.000 VNĐ |
Sàn nhựa hèm khóa Vfloor 4mm | 150x1220mm | 430.000 VNĐ |
Sàn nhựa hèm khóa Vfloor Standard | 180x1220mm | 385.000 VNĐ |
Sàn nhựa hèm khóa LuckyFloor 4mm | 150x1220mm | 330.000 VNĐ |
Sàn nhựa hèm khóa Vfloor Vân đá | 305x 609mm | 415.000 VNĐ |
Sàn nhựa hèm khóa Glotex 4mm | 150x1220mm | 300.000 VNĐ |
Sàn nhựa hèm khóa Glotex 6mm | 150x1220mm | 400.000 VNĐ |
Sàn nhựa hèm khóa Kosmos 4mm | 150x1220mm | 300.000 VNĐ |
Sàn nhựa hèm khóa Kosmos 6mm | 150x1220mm | 400.000 VNĐ |
Sàn nhựa Royal Crystal [Titanium] | 182x1220mm | 389.000 VNĐ |
Sàn nhựa Royal Crystal [Gold] | 230x1220mm | 447.000 VNĐ |
Sàn nhựa Royal Crystal [Platium] | 182x1524mm | 533.000 VNĐ |
Sàn nhựa Moduleo Bỉ | 196x1320mm | 720.000 VNĐ |
Sàn nhựa Chipong 4mm | 182x1320mm | 325.000 VNĐ |
Sàn nhựa Charm 4mm | 196x1320mm | 320.000 VNĐ |
Sàn nhựa dán keo
Sàn nhựa dán keo Thaiflor: 200.000 VNĐ/m2
Sàn nhựa ngoài trời
Tất cả sàn nhựa ngoài trời tại Nguyễn Kim đang có giá: 1.300.000 /m2.
Những lưu ý về giá sàn gỗ tại Nguyễn Kim
Giá sàn gỗ tại Nguyễn Kim có thể thay đổi, tăng lên hoặc giảm xuống mà không cố định. Nguyên do là bởi, nguồn gỗ phôi nhập, phí sản xuất, vận chuyển, đóng gói, lắp ráp mỗi lúc khác nhau, rất thất thường. Do đó, những bảng giá trên đây chỉ mang tính chất tham khảo. Nếu bạn có nhu cầu, bạn hãy liên hệ đến hotline để được tư vấn chi tiết hơn.
- Đơn giá trên áp dụng khối lượng từ 15m trở lên, diện tích dưới 15m+ 50.000/m vào đơn giá sàn gỗ
- Đơn gia trên bao gồm xốp nilon, công vận chuyển, lắp đặt thi công tại các quận nội thành, chưa bao gồm công bốc vác hàng hóa đối với nhưng nhà khu cao tầng từ tầng 3 trỏ lên không có thang máy
- Đơn giá trên chưa bao gồm VAT[10%]
- Đon giá ko làm phụ kiện công thêm 15.000- 20.000/m nào đơn giá sàn tùy theo số lượng. ⭐⭐
- Đơn hàng từ 30m2 trở lên miễn phí vận chuyển
Vì sao nên lựa chọn sản phẩm của Sàn Gỗ Nguyễn Kim
Bạn nên lựa chọn sản phẩm của Sàn Gỗ Nguyễn Kim vì:
- Là đơn vị uy tín, đã có 15 năm kinh nghiệm trong việc nhập khẩu và phân phối các loại sàn gỗ.
- Là nhà cung cấp, phân phối sàn gỗ cho các dự án lớn hàng đầu tại Việt Nam như: Times City, Vinhome Riverside, Mandarin Garden.
- Mọi sản phẩm do Sàn Gỗ Nguyễn Kim phân phối đều có giấy tờ chứng minh nguồn gốc, 100% có bảo hành đầy đủ theo quy định của nhà sản xuất.
- Thông tin sản phẩm đầy đủ, luôn được cập nhật qua website, facebook, zalo.
- Có chính sách đổi trả cho khách hàng nếu sản phẩm do lỗi của nhà sản xuất.
- Có đội ngũ vận chuyển sàn đến tận nơi thi công nhanh chóng
- Tư vấn chi tiết, tận tình bởi đội ngũ nhân viên lành nghề, giàu kinh nghiệm, đã được đào tạo bài bản.
- Đa dạng mẫu mã, chủng loại, giá cả phải chăng, cực phù hợp với nhiều đối tượng khách hàng khác nhau.
Để biết thông tin chi tiết về các loại sản phẩm của Sàn Gỗ Nguyễn Kim, bạn hãy liên hệ với chúng tôi qua địa chỉ:
SÀN GỖ NGUYỄN KIM – SÀN GỖ CHUYÊN NGHIỆP
Showroom 2: 200 Phạm Văn Đồng, Cổ Nhuế, Cầu Giấy, Hà Nội
Tel: 0909.102.111 – 098.2222.989
Email:
Vậy là, chúng tôi đã cùng bạn đi tìm hiểu về: Báo giá sàn gỗ năm 2021 mới nhất. Hy vọng, bạn sẽ có nhiều thông tin chi tiết về giá, để tham khảo và chọn mua sản phẩm hợp lý, vừa phải với túi tiền, điều kiện kinh tế của mình nhất!