Full có nghĩa là gì
Bạn đang tìm kiêm nghĩa của từ Tiếng Anh. Bạn đang không biết từ FULL nghĩa là gì? Hãy cùng tớ tìm hiểu nhiều hơn về ý nghĩa của từ FULL trong Tiếng Anh tại bài viết này nhé! Show 1. FULL là gì?FULL là tính từ (ADJ) có ý nghĩa là: Đầy, đầy đủ, nhiều, tràn trề, tràn ngập, chan chứa hay đầy ấp. Tùy theo cấu trúc câu, từ full có thể hiểu với nhiều nghĩa như sau: 1.1 Sự đong đếm
1.2 Biểu thị cảm giác
2. Câu chuyên ngành với full là gì?
3. Các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Full3.1 Từ đồng nghĩaadjective abounding , abundant , adequate , awash , big , bounteous , brimful , burdened , bursting , chockablock , chock-full , competent , complete , crammed , crowded , entire , extravagant , glutted , gorged , imbued , impregnated , intact , jammed , jammed full , jam-packed , laden , lavish , loaded , overflowing , packed , packed like sardines , padded , plenteous , plentiful , plethoric , profuse , replete , running over , sated , satiated , satisfied , saturated , stocked , stuffed , sufficient , suffused , surfeited , teeming , voluminous , weighted , absolute , all-inclusive , ample , blow-by-blow , broad , choate , circumstantial , clocklike , comprehensive , copious , detailed , exhaustive , extensive , generous , integral , itemized , maximum , minute , particular , particularized , perfect , plenary , unabridged , unlimited , whole , clear , distinct , loud , resonant , rich , rounded , throaty , jaded , lousy with , satiate , up to here , brimming , good , exact , faithful , rigorous , strict , thorough , capacious , wide , bountiful , cloyed , engrossed with , filled , filled up , fraught , gutted , liberal , orotund , perform , plump , rotund , round , sonorous , torrential , total , uncut , unexpurgated 3.2 Từ trái nghĩaadjective Kết bàiBài viết này đang được đăng tải trên hegka mong rằng qua bài viết này sẽ giúp bạn hiểu thêm Full là gì? Tra cứu chính xác nghĩa của từ FULL và cách đặt câu. Chúc bạn có một ngày thật sự tuyệt vời và vui vẻ. fullCùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: full
Phát âm : /ful/
+ tính từ
+ phó từ
+ danh từ
+ ngoại động từ
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "full"
Lượt xem: 972 |