Dying down là gì
Phát âmXem phát âm down »Ý nghĩa* phó từ tính từxuống, xuôi =down leap cái nhảy xuống down look cái nhìn xuống down grade (ngành đường sắt) dốc xuống; (nghĩa bóng) sự sút kém, sự tồi tệ down train (ngành đường sắt) chuyến xe xuôi (từ Luân đôn hoặc một thủ đô, một thành phố lớn đến) chán nản, nản lòng, thất vọng (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thể dục,thể thao) kém điểm (đối phương) he is one down anh ta kém một điểm ngoại động từđặt xuống, hạ xuống, bỏ xuống đánh gục, đánh ngã (ai); hạ, bắn rơi (máy bay) 'expamle'>to down a glass of wine nốc một cốc rượu to down tools bãi công ngừng việc danh từ((thường) số nhiều) cảnh sa sút, vận xuống dốc =ups and downs sự lên xuống, sự thăng trầm (của cuộc đời) (thông tục) sự ghét (chỉ muốn nện cho một trận) to have a down on somebody ghét ai chỉ muốn nện cho một trận danh từlông tơ chim (để nhồi gối...) lông tơ (ở trái cây, ở má...) danh từvùng cao nguyên, vùng đồi (số nhiều) vùng đồi trọc (có nhiều bãi cỏ chăn nuôi ở miền nam nước Anh) cồn cát, đụn cátXem thêm down » |