Dozen eggs là gì

Dưới đây là một số câu ví dụ có thể có liên quan đến "that makes two dozen eggs wanting one":

That makes two dozen eggs wanting one.

Như thế là thiếu một quả nữa là đầy hai tá trứng.

Half a dozen eggs, please.

Bán cho tôi nửa tá/chục trứng.

I bought a dozen eggs and every one of them was bad.

Tôi đã mua một chục/tá trứng, cái nào cũng hư hết.

Would it be convenient for you to go and get one of them dozen eggs?

Ông cảm phiền chạy về kiếm cho tôi một quả được không?

Give me a dozen of eggs.

Cho tôi một tá trứng đi.

Eggs are sold by the dozen.

Trứng bán theo từng tá.

We ate half a dozen eggs.

Chúng tôi ăn nửa tá trứng.

These eggs are a round dozen.

Những cái trứng này tròn một tá.

I have half a dozen eggs.

Tôi có sáu quả trứng.

I want a dozen brown eggs

Tôi cần một tá trứng nâu

I want a dozen brown eggs.

Tôi cần 1 tá trứng gà.

Two dozen books

Hai tá sách

Yes, I'd like this one here "Two Eggs with Sausage".

Vâng, tôi thích món này đây "Hai trứng với xúc xích".

That makes two of us.

Hai chúng ta là một.

One plus one equals two. / One and one is two./ One and one makes two.

Một cộng một bằng hai.

At least one dozen.

Ít nhất là một tá.

Let's see, a bag of flour, a dozen eggs.

Để xem nào, một gói bột mỳ, một tá trứng.

They need half a dozen [six eggs] for the cake.

Họ cần nửa tá trứng [6 trái trứng] để làm bánh.

I'd like to buy half a dozen of eggs.

Bán cho tôi nửa chục trứng.

There are a dozen eggs in the fridge.

Có một tá trứng trong tủ lạnh.

1. Two dozen?

Hai tá chăng?

2. A dozen abandoned villages.

Khoảng 1 tá ngôi làng bỏ hoang.

3. " Yield: two dozen cupcakes. "

" Lượng: 24 cốc bánh nướng nhỏ. "

4. a dime a dozen

quá bình thường,quá dễ kiếm,ko phải lo

5. Half a dozen rashers, please.

Cho tôi sáu miếng thịt muối.

6. Wild chimpanzees use about three dozen different vocalizations to convey about three dozen different meanings.

Những con khỉ hắc tinh tinh hoang dùng khoảng ba mươi sáu âm khác nhau để diễn đạt khoảng ba mươi sáu nghĩa khác nhau.

7. More than a dozen today.

Hôm nay có mười mấy người.

8. Get her a dozen doughnuts.

mua cho cô ta chục cái bánh rán luôn!

9. Give or take a couple dozen.

Tầm hai mươi mấy người.

10. Owned a couple dozen Florida nightclubs.

Chủ của cả chục hộp đêm ở Florida.

11. You got, like, two dozen handjobs.

Mày chả làm rồi còn gì, sờ mó suốt.

12. And I've got a dozen more coming.

Và lực lượng tiếp viện vẫn đang tới.

13. Each of the hens has a dozen chickens.

Mỗi của gà mái có một con gà chục.

14. Two bottles of Matisseand a dozen green teas!

Cho hai bình rượu uytky, một tá trà xanh!

15. Khan's looking at a half-dozen serious felonies.

Khan có khoảng nửa tá tội hình sự theo sau.

16. Would you believe two dozen Delta Force commandos?

Thế ông có tin rằng có 24 lính biệt kích của lực lượng Delta không?

17. Ive studied those brochures about a dozen times.

Tôi đã xem kỹ chúng cả chục lần.

18. A couple dozen bestsellers doesn't make you a criminologist.

Viết được vài chục quyển sách ăn khách không giúp anh thành một nhà phân tích tội phạm.

19. A half a dozen washing machines, nice cash flow.

Nửa tá máy giặt, đúng là in ra tiền.

20. Let's see, a bag of flour, a dozen eggs.

Để xem nào, một bao bột mỳ, một tá trứng.

21. That's 200 hosts spread across a dozen active storylines.

200 chủ thể đó rải đều khắp một tá mạch truyện.

22. I've seen you cut down a dozen great knights.

Tôi đã thấy ngài hạ gục cả tá hiệp sĩ.

23. Yet comparatively, we have about a dozen targeted medications.

Nhưng một cách tương đối, chúng ta có khoảng một tá dược phẩm chiến lược.

24. Black slaves never numbered more than about a dozen.

Số người nô lệ da đen chưa từng lên đến khoảng một tá.

25. Those symptoms are consistent with a dozen other conditions.

Các triệu chứng phù hợp với hàng tá tình trạng khác nhau.

26. There's death a dozen times over down the river.

Cầm chắc mười phần đi đứt ở dưới hạ lưu kia.

27. The dozen idiots who tore ass up the tube.

Có hơn chục thằng ngốc xông vào trong cái ống đằng kia.

28. They proved it a dozen different ways in court.

Họ đã chứng minh điều đó hàng tá cách trên tòa.

29. I'll send you a dozen shorts from the latest collection.

Tôi sẽ gởi cho cậu một tá quần lót trong bộ sưu tập mới nhất.

30. Make it a dozen oxycontin and you got a deal.

Lấy thêm 1 tá thuốc oxycotin [ thuốc kích dục ] và ông sẽ kết thúc thỏa thuận.

31. Moreover, his statements were supported by a dozen defence witnesses.

Thêm vào đó, các tuyên bố của ông được hỗ trợ một cả tá bằng chứng gỡ tội.

32. And got a dozen dumb-ass officers like you fired.

Và khiến cả tá cớm dở hơi như các cậu mất việc.

33. We sell a dozen a day in this price range.

Tụi em bán mỗi ngày hàng chục cái với mức giá đó.

34. Your troops have killed over a dozen Palestinians in house raids.

Các cuộc đột kích của các bà đã khiến hơn một chục người Palestine thiệt mạng.

35. I was on a dozen machines that were keeping me alive.

Tôi được nối với cả tá máy móc duy trì sự sống cho tôi.

36. There are three dozen cosponsors on either side of the aisle.

Có rất nhiều nhà đồng bảo trợ sẵn sàng giúp đỡ cho dự luật này.

37. I could name a dozen killers We got convicted with less.

Tôi có thể kể tên 1 chục tên sát nhân bị kết tội mà ta có là ít nhất.

38. There's a dozen guards between here and there and I'm unarmed.

Có hàng tá bảo vệ trên đường, và tôi không có vũ khí.

39. I'm going to need a dozen tiny robots disguised as cookies!

Tôi cần một tá rô-bốt tí hon giả dạng thành bánh quy!

40. Nazir's got maybe half a dozen people on the ground here.

Nazir có thể có dăm bảy người ở đây.

41. DA's got him dead to rights on a dozen different counts.

Viện công tố xử nó chết với nhiều tội danh.

42. Theta bands could indicate at least half-a-dozen different things.

Dải theta có thể biểu thị nhiều thứ.

43. Finding that worm connectome took over a dozen years of tedious labor.

Để tìm ra được hệ kết nối của con giun này phải mất hàng tá năm trời để làm những việc tẻ nhạt

44. I was twice the age of the dozen engineers in the room.

Tuổi của tôi gấp đôi tuổi của hàng tá kỹ sư trong phòng làm việc.

45. His orchestral output includes a dozen symphonies [seven completed] and several overtures.

Cho dàn nhạc của ông ra bao gồm một chục bản giao hưởng [seven hoàn thành] và nhiều lời đề nghị.

46. He can barely fit a dozen people in that shoe box anyway.

Nó có thể đút 1 tá người vào một cái hộp đựng giầy bất kỳ lúc nào

47. Martin Luther King Memorial, more than a dozen quotes from his speeches.

Đài tưởng niệm Martin Luther King có hơn chục trích dẫn từ những bài diễn văn của ông ta.

48. He's taken about a dozen of my referrals over the last year.

Năm ngoái anh ta đã nhận gần cả tá các bệnh án em chuyển qua.

49. Her uncle's hiding from a dozen different creditors. But I'll find him.

Chú của cô đang trốn các chủ nợ khác nhau, nhưng tôi sẽ tìm thấy anh ta.

50. There were only about a dozen people present, sitting on wooden chairs.

Ở đó chỉ có khoảng mười người hiện diện, họ ngồi trên những chiếc ghế gỗ.

51. I must have a dozen guys walking around with missing ring fingers.

Tôi phải có 1 tá người đi vòng quanh với ngón đeo nhẫn bị mất.

52. Setbacks are a dime a dozen with a bill of this size.

Với một dự luật lớn như thế này thì đó là chuyện thường ngày thôi.

53. We've just lost two dozen of our biggest players without an explanation.

Chúng ta vừa mất 2 tá khách sộp mà không có một lời giải thích

54. As you said the first dozen times we attempted reanimation, Professor... and failed.

Nhưng anh đã nói cả tá lần chúng ta cố gắng hồi sinh, Giáo sư... và thất bại.

55. He is included among the dozen or so Christian apologists of his day.

Ông được kể trong số khoảng 12 vị biện giải cho đạo đấng Christ vào thời ông.

56. Traditionally, yes, but I killed a dozen of Robert's friends during his rebellion.

Theo truyền thống thì thế, nhưng tôi đã giết rất nhiều bạn của Robert trong cuộc biến loạn.

57. You can buy a dozen just like it for a dollar a piece.

Anh có thể mua hàng chục tấm như vậy với giá một đồng mỗi tấm.

58. I could have bested him a dozen times, if you'd not gotten underfoot.

Tao có thể đánh bại ông ta hàng chục lần. Nếu mày không cản đường.

59. How many dozen rolls had not been sold when the bakery closed yesterday?

Vậy có bao nhiêu tá bánh cuộn chưa bán khi tiệm bánh đóng cửa ngày hôm qua?

60. This affected its operations and the business of about two dozen affiliated businesses.

Điều này ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh và Khoảng hai chục doanh nghiệp trực thuộc.

61. That whiteboard in my office, we're up to about a dozen symptoms now.

Cái bảng trắng trong văn phòng tôi, bây giờ chúng tôi đang có đến hàng tá triệu chứng.

62. Please, I had a half a dozen waivers to forge for that shit.

Làm ơn đi, tôi đã phải mất hàng đống giấy tờ giả để có cái khỉ này đấy.

63. Half a dozen VIPS in the Russian mob were taken out last month.

Nửa tá đầu đảng của băng đảng người Nga đã bị xử hồi tháng trước.

64. We did three dozen interviews and ran a county-wide search for your sister.

Chúng tôi đã thực hiện hàng tá cuộc phỏng vấn, và rong ruổi khắp vùng để tìm kiếm em gái cậu.

65. A few dozen free settlers settled on the west coast in the following years.

Vài chục người định cư tự do đến duyên hải phía tây trong những năm sau đó.

66. * Beyond the shipyard, a dozen Bible Students stood on the quay, awaiting his arrival.

* Ở bến cảng gần nơi đóng tàu, có 12 Học viên Kinh Thánh đang đứng đợi anh Russell.

67. To indulge in pornography leads to difficulties, divorce, disease, and troubles of a dozen kinds.

Việc ham mê hình ảnh sách báo khiêu dâm dẫn đến những khó khăn, ly dị, bệnh tật, hằng chục tình thế rắc rối khác.

68. The moment I stopped, half a dozen other people immediately ringed the same guy.

Ngay lúc tôi dừng lại, thì nửa tá người khác cũng liền vây quanh ông ta.

69. There were more than a dozen extinction-level events before even the dinosaurs got theirs.

Có hàng tá sự kiện cấp diệt chủng thậm chí trước cả khi loài khủng long gặp phải.

70. Nevertheless, over a dozen are still being used to help fill the huge electricity demands.

Tuy nhiên, hơn cả chục lò như thế vẫn còn đang hoạt động để đáp ứng nhu cầu lớn lao về điện lực.

71. A force of two dozen Lycans attacked and destroyed one of our covens last night.

Một nhóm Người sói đã tấn công và hủy diệt chỗ trú ẩn của chúng tôi tối qua.

72. Tyrus or any of those couple dozen muscle heads that Gus has working for him?

Tyrus hay mấy tay hổ báo mà Gus có dưới trướng sao?

73. After two dozen monitoring missions, it was lost in a mid-air collision in 1997.

Sau hơn hai mươi phi vụ giám sát, nó mất trong một vụ va chạm trên không năm 1997.

74. About a dozen party-goers reported symptoms, but they've all been given the anti-toxin.

Khoảng 10 người báo có triệu chứng, nhưng họ đã được dùng thuốc giải.

75. I'm sure you have a dozen other employees better suited as your anti-boring wing-woman.

Tôi dám chắc rằng anh có hàng chục nhân viên khác sẽ phù hợp làm người phụ nữ hỗ trợ loại bỏ nhàm chán cho anh.

76. Sure enough, they've got half a dozen cradles and a big sluice box down in the canyon.

Rõ ràng, họ có nửa tá thùng đãi vàng và một cái miệng cống bự dưới hẽm núi.

77. TB-3 4M-34 Mikulin AM-34 engines with revised radiators, added oil coolers, several dozen built.

TB-3-4M-34 Dùng động cơ Mikulin AM-34 với bộ tản nhiệt sửa đổi, thêm dầu làm mát, vài chục chiếc đã được chế tạo.

78. In addition, the lake has now split into half a dozen more small lakes at the border.

Ngoài ra, hồ Thanh Hải hiện nay cũng đang chia tách ra thành khoảng 5-6 hồ nhỏ ở ven bờ.

79. We have over a dozen methods of contraception for women: pills, patches, IUDs, shots, sponges, rings, etc.

Chúng ta có cả tá cách tránh thai cho nữ: thuốc, miếng dán, IUD, màng chắn, xốp đệm, đặt vòng, v.v.

80. The lungfish's greatest diversity was in the Triassic period; today there are fewer than a dozen genera left.

Sự đa dạng lớn nhất của cá có phổi diễn ra vào kỷ Trias, nhưng ngày nay chỉ còn ít hơn vài chục chi là tồn tại.

Chủ Đề