Điểm chuẩn Đại Học Quy Nhơn 2022, Xem diem chuan Dai Hoc Quy Nhon nam 2022
Điểm chuẩn vào trường Đại học Quy Nhơn năm 2022
Điểm chuẩn Đại học Quy Nhơn năm 2022 đã được công bố ngày 15/9.
Tra cứu điểm chuẩn Đại Học Quy Nhơn năm 2022 chính xác nhất ngay sau khi trường công bố kết quả!
Điểm chuẩn Đại Học Quy Nhơn năm 2022
Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên nếu có
Trường: Đại Học Quy Nhơn - 2022
Năm:
Xét điểm thi THPT
Hiện tại điểm chuẩn trường Đại Học Quy Nhơn chưa được công bố
>> Xem thêm điểm chuẩn năm 2021
Xét điểm thi THPT
>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2022 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.
Điểm chuẩn Đại Học Quy Nhơn năm 2022. Xem diem chuan truong Dai Hoc Quy Nhon 2022 chính xác nhất trên Diemthi.tuyensinh247.com
Đại Học Quy Nhơn điểm chuẩn 2022 - QNU điểm chuẩn 2022
Dưới đây là điểm chuẩn Trường Đại Học Quy Nhơn
1 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 7810103 | A00, A01, D01, D14 | 17 | Điểm thi TN THPT | |
2 | Quản lý tài nguyên và môi trường | 7850101 | A00, B00, D01, C04 | 15 | Điểm thi TN THPT | |
3 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | 7520207 | A00, A01, D01, D07 | 15 | Điểm thi TN THPT | |
4 | Công nghệ kỹ thuật hoá học | 7510401 | A00, B00, A01, D07 | 15 | Điểm thi TN THPT | |
5 | Tâm lý học | 7310403 | A00, D01, C00, C19 | 15 | Tâm lý học giáo dục, Điểm thi TN THPT | |
6 | Quản trị khách sạn | 7810201 | A00, A01, D01 | 17 | Điểm thi TN THPT | |
7 | Kỹ thuật phần mềm | 7480103 | A00, A01 | 15 | Điểm thi TN THPT | |
8 | Kỹ thuật xây dựng | 7580201 | A00, A01, D07 | 15 | Điểm thi TN THPT | |
9 | Giáo dục Chính trị | 7140205 | D01, C00, C19 | 20 | Điểm thi TN THPT | |
10 | Giáo dục Tiểu học | 7140202 | A00, D01, C00 | 24 | Điểm thi TN THPT | |
11 | Giáo dục Thể chất | 7140206 | T00, T02, T05, T03 | 26 | Điểm thi TN THPT | |
12 | Công nghệ thông tin | 7480201 | A00, A01, D01 | 18 | Điểm thi TN THPT | |
13 | Tài chính - Ngân hàng | 7340201 | A00, A01, D01 | 17 | Điểm thi TN THPT | |
14 | Quản trị kinh doanh | 7340101 | A00, A01, D01 | 17 | Điểm thi TN THPT | |
15 | Quản lý nhà nước | 7310205 | A00, D01, C00, D14 | 18 | Điểm thi TN THPT | |
16 | Quản lý đất đai | 7850103 | A00, B00, D01, C04 | 18 | Điểm thi TN THPT | |
17 | Sư phạm Tiếng Anh | 7140231 | D01 | 22.25 | Điểm thi TN THPT | |
18 | Sư phạm Toán học | 7140209 | A00, A01 | 28.5 | Điểm thi TN THPT | |
19 | Sư phạm Lịch sử | 7140218 | C00, D14, C19 | 28.5 | Điểm thi TN THPT | |
20 | Quản lý giáo dục | 7140114 | A00, A01, D01, C00 | 15 | Điểm thi TN THPT | |
21 | Sư phạm Sinh học | 7140213 | B00, D08 | 19 | Điểm thi TN THPT | |
22 | Sư phạm Địa lý | 7140219 | A00, C00, D15 | 28.5 | Điểm thi TN THPT | |
23 | Sư phạm Ngữ văn | 7140217 | C00, D14, D15 | 28.5 | Điểm thi TN THPT | |
24 | Đông phương học | 7310608 | C00, D14, D15, C19 | 16 | Điểm thi TN THPT | |
25 | Giáo dục Mầm non | 7140201 | M00 | 19 | Điểm thi TN THPT | |
26 | Sư phạm Hóa học | 7140212 | A00, B00, D07 | 28.5 | Điểm thi TN THPT | |
27 | Công tác xã hội | 7760101 | D01, C00, D14 | 15 | Điểm thi TN THPT | |
28 | Sư phạm Tin học | 7140210 | A00, A01, D01 | 19 | Điểm thi TN THPT | |
29 | Kỹ thuật điện | 7520201 | A00, A01, D01, D07 | 15 | Điểm thi TN THPT | |
30 | Sư phạm Vật lý | 7140211 | A00, A01 | 28.5 | Điểm thi TN THPT | |
31 | Toán ứng dụng | 7460112 | A00, B00, A01, D07 | 15 | Điểm thi TN THPT | |
32 | Việt Nam học | 7310630 | D01, C00, D15, C19 | 18 | Điểm thi TN THPT | |
33 | Ngôn ngữ Anh | 7220201 | A01, D01, D14, D15 | 16 | Điểm thi TN THPT | |
34 | Nông học | 7620109 | B00, B03, D08, B04 | 15 | Điểm thi TN THPT | |
35 | Kế toán | 7340301 | A00, A01, D01 | 16 | Điểm thi TN THPT | |
36 | Văn học | 7229030 | C00, D14, D15, C19 | 15 | Điểm thi TN THPT | |
37 | Kinh tế | 7310101 | A00, A01, D01 | 17.5 | Điểm thi TN THPT | |
38 | Luật | 7380101 | A00, D01, C00, C19 | 15 | Điểm thi TN THPT | |
39 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 7810103 | A00, A01, D01, D14, XDHB | 23.5 | Học bạ | |
40 | Quản lý tài nguyên và môi trường | 7850101 | A00, B00, D01, C04, XDHB | 18 | Học bạ | |
41 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | 7520207 | A00, A01, D07, K01, XDHB | 20 | Học bạ | |
42 | Công nghệ kỹ thuật hoá học | 7510401 | A00, B00, D07, C02, XDHB | 18 | Học bạ | |
43 | Tâm lý học | 7310403 | A00, D01, C00, C19, XDHB | 18 | Tâm lý học giáo dục Học bạ | |
44 | Quản trị khách sạn | 7810201 | A00, A01, D01, XDHB | 23 | Học bạ | |
45 | Kỹ thuật phần mềm | 7480103 | A00, A01, K01, XDHB | 20.5 | Học bạ | |
46 | Kỹ thuật xây dựng | 7580201 | A00, A01, D07, K01, XDHB | 20 | Học bạ | |
47 | Giáo dục Chính trị | 7140205 | D01, C00, C19, XDHB | 21 | Học bạ | |
48 | Giáo dục Tiểu học | 7140202 | A00, D01, C00, XDHB | 27.5 | Học bạ | |
49 | Công nghệ thông tin | 7480201 | A00, A01, D01, K01, XDHB | 23.5 | Học bạ | |
50 | Tài chính - Ngân hàng | 7340201 | A00, A01, D01, XDHB | 25.5 | Học bạ | |
51 | Quản trị kinh doanh | 7340101 | A00, A01, D01, XDHB | 24 | Học bạ | |
52 | Quản lý nhà nước | 7310205 | A00, D01, C00, C19, XDHB | 22.5 | Học bạ | |
53 | Quản lý đất đai | 7850103 | A00, B00, D01, C04, XDHB | 18 | Học bạ | |
54 | Sư phạm Tiếng Anh | 7140231 | D01, XDHB | 28 | Học bạ | |
55 | Sư phạm Toán học | 7140209 | A00, A01, XDHB | 28.5 | Học bạ | |
56 | Sư phạm Lịch sử | 7140218 | C00, D14, C19, XDHB | 24 | Học bạ | |
57 | Quản lý giáo dục | 7140114 | A00, A01, D01, C00, XDHB | 18 | Học bạ | |
58 | Sư phạm Sinh học | 7140213 | B00, D08, A02, XDHB | 21 | Học bạ | |
59 | Sư phạm Địa lý | 7140219 | A00, C00, D15, XDHB | 25 | Học bạ | |
60 | Sư phạm Ngữ văn | 7140217 | C00, D14, D15, XDHB | 27 | Học bạ | |
61 | Đông phương học | 7310608 | C00, D14, D15, C19, XDHB | 18 | Học bạ | |
62 | Sư phạm Hóa học | 7140212 | A00, B00, D07, XDHB | 27 | Học bạ | |
63 | Công tác xã hội | 7760101 | D01, C00, D14, XDHB | 18 | Học bạ | |
64 | Sư phạm Tin học | 7140210 | A00, A01, D01, XDHB | 21 | Học bạ | |
65 | Kỹ thuật điện | 7520201 | A00, A01, D07, K01, XDHB | 20 | Học bạ | |
66 | Sư phạm Vật lý | 7140211 | A00, A01, A02, XDHB | 25 | Học bạ | |
67 | Toán ứng dụng | 7460112 | A00, A01, D90, D07, XDHB | 20 | Học bạ | |
68 | Việt Nam học | 7310630 | D01, C00, D15, C19, XDHB | 18 | Học bạ | |
69 | Ngôn ngữ Anh | 7220201 | A01, D01, D14, D15, XDHB | 25 | Học bạ | |
70 | Nông học | 7620109 | B00, B03, B04, C08, XDHB | 18 | Học bạ | |
71 | Kế toán | 7340301 | A00, A01, D01, XDHB | 22.5 | Học bạ | |
72 | Văn học | 7229030 | C00, D14, D15, C19, XDHB | 18 | Học bạ | |
73 | Kinh tế | 7310101 | A00, A01, D01, XDHB | 24 | Học bạ | |
74 | Luật | 7380101 | A00, D01, C00, C19, XDHB | 23 | Học bạ | |
75 | Kiểm toán | 7340302 | A00, A01, D01 | 15 | Điểm thi TN THPT | |
76 | Kiểm toán | 7340302 | A00, A01, D01, XDHB | 18 | Học bạ | |
77 | Công nghệ thực phẩm | 7540101 | A00, B00, D02, C07 | 15 | Điểm thi TN THPT | |
78 | Công nghệ thực phẩm | 7540101 | A00, B00, D02, C07, XDHB | 20 | Học bạ | |
79 | Khoa học vật liệu | 7440122 | A00, A01, A02, C02 | 15 | Điểm thi TN THPT | |
80 | Khoa học vật liệu | 7440122 | A00, B00, A01, D07, XDHB | 18 | Học bạ | |
81 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá | 7520216 | A00, A01, D07, A02 | 15 | Điểm thi TN THPT | |
82 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá | 7520216 | A00, A01, D07, K01, XDHB | 20 | Học bạ | |
83 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 7220204 | A01, D01, D15, D04 | 19.5 | Điểm thi TN THPT | |
84 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 7220204 | A01, D01, D15, D04, XDHB | 26.5 | Học bạ | |
85 | Sư phạm khoa học tự nhiên | 7140247 | A00, B00 | 19 | Điểm thi TN THPT | |
86 | Sư phạm khoa học tự nhiên | 7140247 | A00, B00, A01, A02, XDHB | 23 | Học bạ | |
87 | Sư phạm Lịch sử Địa lý | 7140249 | C00, C19, C20 | 19 | Điểm thi TN THPT | |
88 | Sư phạm Lịch sử Địa lý | 7140249 | C00, C19, C20, XDHB | 23 | Học bạ | |
89 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 7510205 | A00, A01 | 16 | Điểm thi TN THPT | |
90 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 7510205 | A00, A01, XDHB | 23.5 | Học bạ | |
91 | Khoa học dữ liệu | 7460108 | A00, A01, D90, D07, XDHB | 19.6 | Học bạ | |
92 | Trí tuệ nhân tạo | 7480107 | A00, A01, D90, D07, XDHB | 20 | Học bạ | |
93 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | 7510605 | A00, A01, D01, XDHB | 26.5 | Học bạ | |
94 | Kế toán | 7340301CLC | A00, A01, D01 | 16 | Điểm thi TN THPT | |
95 | Khoa học dữ liệu | 7460108 | A00, A01, D90, D07 | 15 | Điểm thi TN THPT | |
96 | Trí tuệ nhân tạo | 7480107 | A00, A01, D90, D07 | 15 | Điểm thi TN THPT | |
97 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | 7510605 | A00, A01, D01 | 19 | Điểm thi TN THPT |